Professional Documents
Culture Documents
1
III. Tính chất hoá học VD: CH3COOCH=CH2 + NaOH t→° CH3COONa + CH3CHO
1. Phản ứng ở nhóm chức
- Phản ứng thuỷ phân tạo xeton
a. Phản ứng thuỷ phân
RCOOC(R’)=CH-R” + NaOH t→° RCOONa + R’-CO-CH2R”
- Thủy phân trong môi trường axit: phản ứng thuận nghịch (2 chiều) và xảy
ra không hoàn toàn. VD: CH3COOC(CH3)=CH2 + NaOH t ° CH3COONa + CH3-CO-CH3
→
2
nhưng tan nhiều trong dung môi hữu cơ không phân cực: benzen, ete,….. - Tan nhiều trong các dung môi hữu cơ không phân cực
- Lipit là những este phức tạp, bao gồm: chất béo, sáp, steroit, photpholipit... III. Tính chất hóa học của chất béo
II.Chất béo a. Phản ứng thủy phân trong môi trường axit:
1.Khái niệm *Sản phẩm thu được là glixerol, axit béo
- Chất béo là trieste của glixerol với axit béo, gọi chung là triglixerit hay (C15H31COO)3C3H5 + 3H2O H
+¿ ,t °
¿ 3C15H31COOH + C3H5(OH)3
triaxylglixerol. ⇔
- Axit béo là axit cacboxylic đơn chức, số C chẵn, mạch dài (từ 12 đến 24 C), b. Phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm (phản ứng xà phòng hóa):
không phân nhánh. *Sản phẩm thu được là glixerol, muối axit béo (xà phòng).
- Một số axit béo thường gặp: (C15H31COO)3C3H5 + 3NaOH t→° 3C15H31COONa + C3H5(OH)3
*Axit béo no: C15H31COOH: axit panmitic c. Phản ứng hiđro hóa:
C17H35COOH: axit stearic
(C17H33COO)3C3H5 + 3H2 ¿ ,→t ° (C17H35COO)3C3H5
*Axit béo không no: C17H33COOH: axit oleic
C17H31COOH: axit linoleic (lỏng) (rắn)
C17H29COOH: axit linolenic => phản ứng hiđro hoá dùng để chuyển hoá chất béo lỏng thành rắn
- CTCT chung của chất béo: d. Phản ứng oxh
R1COO-CH2 CH2-OOCR1 Liên kết C=C bị oxh→chậm peoxit phân →
huỷ anđehit (mùi khó
¿ ¿ chịu)
R2COO-CH hay CH-OOCR2 (Gốc axit)
¿ ¿
=>Nguyên nhân hiện tượng dầu, mỡ để lâu trong không khí bị ôi, có mùi khó chịu.
R3COO-CH2 CH2-OOCR3
IV. Vai trò- ứng dụng chất béo
Với R1, R2, R3 là gốc hiđrocacbon của axit béo, có thể giống hoặc khác nhau.
1. Vai trò của chất béo trong cơ thể
VD: (C15H31COO)3C3H5: tripanmitin
- Chất béo là thức ăn quan trọng của con người
*Một số chất béo thường gặp
(C15H31COO)3C3H5: tripanmitin (M=806) - Nguồn cung cấp và dự trữ năng lượng
(C17H35COO)3C3H5: tristearin (M=890) - Đảm bảo vận chuyển và hấp thụ các chất
(C17H33COO)3C3H5: triolein (M=884) - Ở ruột non, chất béo bị thủy phân thành axit béo và glixerol nhờ các enzim
2. Trạng thái tự nhiên (lipaza và dịch mật)
- Chất béo là thành phần chính của dầu mỡ động, thực vật. - Là nguyên liệu để tổng hợp một số chất khác cần thiết cho cơ thể.
- Sáp điển hình là sáp ong. 2. Ứng dụng trong công nghiệp
- Steroit và photpholipit có trong cơ thể sinh vật. - Dùng để điều chế xà phòng và glixerol.
II. Tính chất vật lý - Chế biến thực phẩm: mì sợi, đồ hộp….
- Ở nhiệt độ thường: - Dùng làm nhiên liệu.
+ Chất béo lỏng (dầu): chứa chủ yếu các gốc axit béo không no.
+ Chất béo rắn (mỡ): chứa chủ yếu các gốc axit béo no.
- Không tan trong nước, nhẹ hơn nước.
3
4