You are on page 1of 14

450+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC

1.1 A-B-C

STT Từ vựng Dịch thuật

1  Acid  Axit

2  Aliphatic compound  Hợp chất bé

3  Alkali  Chất kiềm

4  Alkali metals or alkaline  Kim loại kiềm

5  Allergic reaction or allergic test  Phản ứng dị ứng

6  Alloy  Hợp kim

7  Aluminum alloy  Hợp kim nhôm

8  Amalgam  Hỗn hống

9  Analytical chemistry  Hóa học phân tích

10  Analytical method  Phương pháp phân tích

11  Analyze  Hóa nghiệm

12  Anode  Cực dương

13  Antidromic  Tác dụng ngược chiều

14  Antirust agent  Chất chống gỉ

15  Applied chemistry  Hóa học ứng dụng

16  Apply  Ứng dụng

17  Architecture  Cấu trúc

18  Aromatic substance  Chất thơm

19  Artificial  Nhân tạo

20  Atmosphere  Khí quyển

21  Atom  Nguyên tử
22  Atomic density weight  Nguyên tử lượng

23  Atomic energy  Năng lượng nguyên tử

24  Atomic nucleus  Nguyên tử nhân

25  Atomic power  Nguyên tử lực

26  Azote  Chất đạm

27  Balance  Cân bằng

28  Bar (unit of pressure)  Đơn vị áp suất

29  Base  Bazơ

30  Biochemical  Hóa sinh

31  Bivalent or divalent  Hóa trị hai

32  Boiling point  Độ sôi

33  Break up  Phân hủy

34  By nature  Bản chất

35  Calorific radiations  Bức xạ phát nhiệt

36  Cast alloy iron  Hợp kim gang

37  Catalyst  Chất xúc tác

38  Cathode  Cực âm

39  Cell  Pin

40  Chain reaction  Phản ứng chuyền

41  Characteristic  Đặc điểm

42  Chemical  Hóa chất

43  Chemical action  Tác dụng hóa học

44  Chemical analysis  Hóa phân

45  Chemical attraction  Lực hút hóa học


46  Chemical energy  Năng lượng hóa vật

47  Chemical fertilizer  Phân hoá học

48  Chemical products  Hoá phân tích

49  Chemical properties  Tính chất hóa học

50  Chemical substance  Hóa chất

51  Chemist  Nhà hóa học

52  Chemistry  Hóa học

53  Chemosynthesis  Hóa tổng hợp

54  Chemotherapy  Hoá liệu pháp

55  Clarify  Giải thích

56  Clean  Tinh khiết

57  Coincide  Trùng hợp

58  Colorant  Chất nhuộm

59  Coloring matter  Chất nhuộm màu

60  Combine (into a new substance)  Hoá hợp

61  Combustible  Nhiên liệu (chất đốt)

62  Complex substances  Phức chất

63  Compose  Cấu tạo

64  Compound  Hợp chất

65  Compound matters  Phức chất

66  Concentration  Nồng độ

67  Condensation heat  Nhiệt đông đặc

68  Connection  Tiếp xúc


69  Constant  Hằng số

70  Constituent  Cấu tử

71  Construct or create  Cấu tạo

72  Crude oil  Dầu thô

73  Crystal or crystalline  Tinh thể

1.2 D-E-F

STT Từ vựng Dịch thuật

1  Degradant  Chất tẩy nhờn

2  Degree of heat  Nhiệt độ

3  Deodorize or deodorize  Khử mùi

4  Deoxidize  Khử

5  Derivative  Chất dẫn xuất

6  Desalinize  Khử mặn

7  Desiccant  Chất hút ẩm

8  Design  Cấu tạo

9  Destroy  Phá hủy

10  Detonating gas  Khí gây nổ

11  Diamagnetic substance  Chất nghịch từ

12  Diffuse  Khuếch tán

13  Direct effect  Tác dụng trực tiếp

14  Disintegrate  Phân hủy

15  Distil  Chưng cất

16  Dope  Chất kích thích


17  Durability  Độ bền

18  Dye  Chất nhuộm

19  Dynamite  Chất nổ

20  Effect  Tác dụng

21  Elastic energy  Năng lượng đàn hồi

22  Electric charge  Điện tích

23  Electrochemistry  Điện hóa học

24  Electrode  Điện cực

25  Electrolysis  Điện phân

26  Electrolytic dissociation  Điện ly

27  Electron  Điện tử

28  Electronics  Điện tử học

29  Element  Nguyên tố

30  Elementary particle  Hạt cơ bản

31  Enamel  Men

32  Endothermic reaction  Phản ứng thu nhiệt

33  Energetics  Năng lượng học

34  Energy  Năng lượng

35  Engender  Cấu tạo

36  Engineering branch  Ngành cơ khí

37  Environmental pollution  Ô nhiễm môi trường

38  Enzyme  Men

39  Equilibrium  Cân bằng


40  Evaporate  Bay hơi

41  Exothermal or exothermic  Phát nhiệt

42  Experiment  Thí nghiệm

43  Experiment method  Phương pháp thực nghiệm

44  Experimentation  Thí nghiệm

45  Explain  Giải thích

46  Explode  Phát nổ

47  Exploit  Công nghiệp

48  Explosive  Chất nổ

49  Extract  Chất cất

50  Extreme / extremum  Cực trị

51  Fatty matter  Chất béo

52  Ferment  Men

53  Fermenter  Chất gây men

54  Ferromagnetic substance  Chất sắt từ

55  Ferrous metals  Kim loại đen

56  Fibrous matter  Chất xơ

57  Fine  Nguyên chất

58  Fine glass  Tinh thể

59  Firing  Nhiên liệu

60  Flavoring  Chất thơm

61  Fuel  Nhiên liệu

1.3 G-H-I
STT Từ vựng Dịch thuật

1  Gas  Chất khí

2  Gasoline  Xăng

3  General chemistry  Hóa học đại cương

4  Glaze  Men

5  Goods or merchandise or commodity  Hóa vật

6  Highest possible  Cực đại

7  Hydrolysis  Thủy phân

8  In essence  Bản chất

9  Industrial branch  Ngành công nghiệp

10  Industry  Công nghiệp

11  Inflammable  Chất dễ cháy

12  Inorganic chemistry  Hóa học vô cơ

13  Inorganic substance  Chất vô cơ

14  Insulator  Điện môi

15  Interact  Tác dụng lẫn nhau

16  Interaction or interactive  Tương tác

17  Isotope  Đồng vị

1.4 L-M-N-O

STT Từ vựng Dịch thuật

1  Laboratory  Phòng thí nghiệm

2  Leaven  Men

3  Length  Độ dài

4  Lipid  Chất béo


5  Liquid  Chất lỏng

6  Liquify  Hóa lỏng

7  Lumped constants  Hằng số hội tụ

8  Make up  Điều chế

9  Man – made  Nhân tạo

10  Matter  Chất

11  Maximum  Cực đại

12  Mechanism  Cơ chế

13  Melt  Nóng chảy

14  Merchandise  Hóa phẩm

15  Metal  Kim loại

16  Metalize  Kim loại hóa

17  Metallography  Kim loại học

18  Metalloid  Á kim

19  Metallurgy  Luyện kim

20  Method  Phương pháp

21  Mineral – oil  Dầu mỏ

22  Mineral substance  Chất vô cơ

23  Minimum  Cực tiểu

24  Minus charge  Điện tích âm

25  Mix  Hỗn hợp

26  Mole  Phân tử gam

27  Molecular energy  Năng lượng phân tử


28  Molecular weight  Phân tử lượng

29  Molecule  Phân tử

30  Nature  Thiên nhiên / tính chất

31  Neat  Nguyên chất

32  Negative charge  Điện tích âm

33  Negative electric pole  Âm điện

34  Nitrogen  Chất đạm

35  Nitrogenous fertilizer  Phân đạm

36  Nuclear (of an action)  Hạt nhân

37  Nuclear role  Tác dụng hạt nhân

38  Nuclear weapon  Vũ khí hạt nhân

39  Organic chemistry  Hóa học hữu cơ

40  Organic fertilizer  Phân hữu cơ

41  Organic substance  Chất hữu cơ

42  Original form  Nguyên dạng

43  Oxide  Oxit

1.5 P-Q-R

STT Từ vựng Dịch thuật

1  Paramagnetic substance  Chất thuận từ

2  Particular trait  Đặc điểm

3  Periodic table  Bảng tuần hoàn Mendeleev

4  Petrol  Xăng

5  Petroleum  Dầu mỏ
6  Phosphate fertilizer  Phân lân

7  Physical chemistry  Hóa học vật lý

8  Physicochemical  Hóa lý

9  Phytochemistry  Hóa học cao nhiệt

10  Pickle  Muối

11  Plastic  Nhựa

12  Polarize  Phân cực

13  Polarizer  Chất phân cực

14  Pollution  Ô nhiễm

15  Pollution of the environment  Ô nhiễm môi trường

16  Positive charge  Điện tích dương

17  Potassium fertilizer  Phân kali

18  Practical chemistry  Hoá học ứng dụng

19  Precious metals  Kim loại quý

20  Precipitating agent  Chất gây kết tủa

21  Prepare  Điều chế

22  Pressure  Áp suất

23  Principle of conservation  Nguyên lý bảo toàn vật chất

24  Principles  Nguyên lý

25  Process  Quá trình

26  Prop/ rest/ bracket  Giá đỡ

27  Propellant  Chất nổ đẩy

28  Property  Tính chất


29  Pure  Nguyên chất/tinh khiết

30  Quantic  Nguyên lượng

31  Radiating energy  Năng lượng bức xạ

32  Radio activity  Phóng xạ

33  Radioactive isotopes  Năng lượng phóng xạ

34  Radioactive isotopes  Chất đồng vị phóng xạ

35  Radioactive substance  Chất phóng xạ

36  Rare gas  Khí hiếm

37  Rate  Tốc độ

38  Raw material/ stuff  Nguyên liệu

39  Raw production  Nguyên liệu

40  Reactant  Chất phản ứng

41  Reaction / react / respond react  Phản ứng

42  Reactor  Lò phản ứng

43  Reagent  Chất phản ứng

44  Reference substance  Chất mẫu chuẩn

45  Relation  Tiếp xúc

46  Research  Nghiên cứu

47  Resinous matter  Chất nhựa

48  Sublime  Thăng hoa

49  Reversible hydrolysis  Thủy phân thuận nghịch

1.6 S-T-U

STT Từ vựng Dịch thuật


1  Salt/ salted/ salty  Muối

2  Scientist  Nhà khoa học

3  Secondary effect  Tác dụng phụ

4  Sectomic metals  Kim loại dễ chảy

5  Segment  Phân đoạn

6  Semiconductor  Chất bán dẫn

7  Side effect  Phản ứng phụ

8  Solid  Chất rắn

9  Solidify  Đông đặc

10  Solution  Dung dịch

11  Solvent  Dung môi

12  Specimen  Mẫu vật

13  Speed  Tốc độ

14  Spirit – lamp  Đèn cồn

15  Spread / radiate heat  Tỏa nhiệt

16  Standard  Chuẩn độ

17  State  Trạng thái

18  Static electric charge  Điện tích tĩnh

19  Stereo – chemistry  Hóa học lập thể

20  Stimulant  Chất kích thích

21  Straight  Nguyên chất

22  Strength  Chuẩn độ

23  Structure  Cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế


24  Sublimate  Thăng hoa

25  Substance  Chất

26  Suspended matter  Chất huyền phù

27  Symbolic  Điển hình

28  Synthetic  Tổng hợp

29  Temperature  Nhiệt độ

30  Test – tube  Ống nghiệm

31  Test [chemically]  Hóa nghiệm

32  Test/ experimental  Thí nghiệm

33  The atomic theory  Thuyết nguyên tử

34  Theoretical chemistry  Hóa học lý thuyết

35  Thermionic emission  Phát nhiệt xạ

36  Thermochemical  Hóa nhiệt

37  To absorb  Hấp thụ

38  To imbibe / to receive  Hấp thụ

39  Touch  Tiếp xúc

40  Trinitrotoluene (TNT)  Chất nổ

41  Unit  Đơn vị

42  Unite/ associate (with)  Liên kết

43  Univalent  Hóa trị một

44  Utmost  Cực đại

1.7 V-W-X-Y-Z

STT Từ vựng Dịch thuật


1  Valence  Hóa trị

2  Velocity  Tốc độ

3  Volatile substance  Chất dễ bay hơi

4  Volume  Thể tích

5  Waste matter  Chất thải

6  Yeast  Men

7  Zoochemistry  Hóa học động vật

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa

1. Addition reaction: Phản ứng cộng 16. Ionic bonds: Liên kết ion
2. Analytical chemistry: Hóa phân tích 17. Isomer: Đồng phân
3. Atom: Nguyên tử 18. Mass number – Số khối (A=Z+N)
4. Atomic number: Số hiệu nguyên tử 19. Metal: Kim loại
(Z=P=E) 20. Molecule: Phân tử
5. Biochemistry: Hóa sinh 21. Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
6. Bond: Liên kết 22. Nonmetal: Phi kim
7. Chiral: Bất đối / thủ tính 23. Organic chemistry: Hóa hữu cơ
8. Colloid chemistry: Hóa keo 24. Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
9. Compound: Thành phần/ hỗn hợp 25. Physical chemistry: Hóa lý
10. Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị 26. Quantum chemistry: Hóa lượng tử
11. Element: Nguyên tố 27. Radiochemistry: Hóa phóng xạ
12. Elimination reaction: Phản ứng thế 28. Reaction: Phản ứng
13. Food chemistry: Hóa thực phẩm 29. Stereochemistry: Hóa lập thể
14. Formula: Công thức 30. Substance: Chất
15. Inorganic chemistry: Hóa vô cơ

You might also like