You are on page 1of 36

TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB

1 14141219 Đặng Thị Huỳnh Như Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K14941DT 14941DT Khá 4,500,000
2 14141211 Nguyễn Hữu Nghĩa Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K14941VT 14941VT Khá 4,500,000
3 14141327 Thái Thị Thanh Trang Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K14941VT 14941VT Khá 4,500,000
4 14142186 Huỳnh Thanh Luận Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K14942 149420A Khá 4,500,000
5 14142234 Huỳnh Trung Phú Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K14942 149420A Giỏi 5,500,000
6 15119089 Nguyễn Minh Hoàng Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191A Khá 4,500,000
7 15119091 Trần Công Hoàng Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191A Khá 4,500,000
8 15119148 Nguyễn Văn Trung Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191A Khá 4,500,000
9 15119156 Phạm Anh Tú Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191A Khá 4,500,000
10 15119119 Nguyễn Minh Quang Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191B Khá 4,500,000
11 15119133 Huỳnh Minh Thiện Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151191B Khá 4,500,000
12 15119074 Huỳnh Thị Mỹ Diệu Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151192A Khá 4,500,000
13 15119081 Trần Nguyễn Hòa Đồng Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính K15119 151192A Khá 4,500,000
14 15141274 Võ Văn Tài Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT1A Khá 4,500,000
15 15141111 Nguyễn Minh Chương Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT1B Khá 4,500,000
16 15141216 Trần Trung Nam Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT1B Khá 4,500,000
17 15141168 Đỗ Thị Huệ Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT1C Khá 4,500,000
18 15141268 Võ Hồng Sơn Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT1C Khá 4,500,000
19 15141101 Phạm Quốc Bảo Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2A Khá 4,500,000
20 15141204 Lê Thành Luân Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2A Khá 4,500,000
21 15141284 Phạm Thị Thanh Thảo Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2A Khá 4,500,000
22 15141161 Phạm Văn Hiếu Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2B Khá 4,500,000
23 15141278 Võ Duy Tâm Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2B Khá 4,500,000
24 15141254 Nguyễn Hữu Phước Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141DT 15141DT2C Khá 4,500,000
25 15141230 Phạm Vương Hoàng Nhật Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141VT 15141VT2A Khá 4,500,000
26 15141120 Trần Thanh Duy Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141VT 15141VT2B Khá 4,500,000
27 15141156 Đoàn Thị Thu Hiền Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141VT 15141VT2B Khá 4,500,000
28 15141226 Bùi Văn Nhân Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141VT 15141VT2B Khá 4,500,000
29 15141245 Lê Quang Phúc Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15141VT 15141VT2B Khá 4,500,000
30 15142145 Nguyễn Văn Chính Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421B Khá 4,500,000
31 15142314 Nguyễn Thanh Tân Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421B Khá 4,500,000
32 15142332 Trần Bạch Thuyên Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421B Khá 4,500,000
33 15142299 Lưu Văn Sơn Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421C Khá 4,500,000
34 15142357 Trịnh Quốc Trưởng Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421C Khá 4,500,000
35 15142292 Võ Quang Quốc Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421D Khá 4,500,000
36 15142309 Nguyễn Thanh Tâm Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151421D Khá 4,500,000
37 15142201 Nguyễn Xuân Huy Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422A Khá 4,500,000
38 15142263 Lê Phước Bảo Nguyên Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422A Khá 4,500,000
39 15142272 Lê Thiện Nhân Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422A Khá 4,500,000
40 15142290 Võ Hữu Phước Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422A Khá 4,500,000
41 15142325 Phạm Minh Thắng Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422A Khá 4,500,000
42 15142195 Nguyễn Minh Hòa Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
43 15142217 Nguyễn Duy Khánh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422C Khá 4,500,000
44 15142150 Nguyễn Xuân Cường Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151422D Khá 4,500,000
45 15142202 Phạm Hoàng Huy Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15142 151423C Khá 4,500,000
46 15151133 Bành Vĩ Hào Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511A Khá 4,500,000
47 15151215 Hồ Xuân Thanh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511A Khá 4,500,000
48 15151251 Nguyễn Chí Bảo Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511A Khá 4,500,000
49 15151171 Nguyễn Duy Kiệt Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511B Khá 4,500,000
50 15151208 Trần Đình Sang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511C Khá 4,500,000
51 15151212 Võ Văn Sơn Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151511C Khá 4,500,000
52 15151175 Nguyễn Hoàng Long Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151512A Khá 4,500,000
53 15151250 Đỗ Minh Xuân Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151512A Khá 4,500,000
54 15151143 La Trung Hiếu Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151512B Khá 4,500,000
55 15151241 Hoàng Ngọc Tuyến Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151512B Khá 4,500,000
56 15151194 Nguyễn Văn Phú Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH K15151 151512C Khá 4,500,000
57 15141307 Võ Ngọc Tiến Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15941DT 15941DT Khá 4,500,000
58 15141308 Nguyễn Thị Tịnh Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông K15941VT 15941VT Khá 4,500,000
59 15142153 Phạm Thị Thanh Dung Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15942 159420B Khá 4,500,000
60 15142166 Châu Minh Đạt Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử K15942 159420B Khá 4,500,000
61 16119081 Lê Tấn Hải Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 16119 161190A Khá 4,500,000
62 16119095 Phùng Thanh Huy Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 16119 161190A Khá 4,500,000
63 16119136 Phạm Minh Quyền Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 16119 161190A Khá 4,500,000
64 16119140 Đặng Trương Sinh Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 16119 161190C Khá 4,500,000
65 16129057 Trần Thị Quỳnh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 16129 161290B Khá 4,500,000
66 16129067 Hồ Thị Thu Thắm Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 16129 161290B Khá 4,500,000
67 16129072 Mai Chí Thứ Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 16129 161290B Khá 4,500,000
68 16129080 Trần Đình Tuân Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 16129 161290B Khá 4,500,000
69 16141149 Phạm Trọng Hiền Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT1A Khá 4,500,000
70 16141271 Đoàn Duy Tân Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT1A Khá 4,500,000
71 16141295 Cao Thị Thuý Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT1A Khá 4,500,000
72 16141101 Võ Trường An Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT1B Khá 4,500,000
73 16141171 Nguyễn Phi Hùng Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT1B Khá 4,500,000
74 16141166 Ngô Đức Huy Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT2B Khá 4,500,000
75 16141218 Nguyễn Ngọc Nhiệm Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141DT 16141DT2B Khá 4,500,000
76 16141318 Phan Thanh Trung Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141VT 16141VT1A Khá 4,500,000
77 16141211 Phạm Thái Ngọc Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141VT 16141VT1B Khá 4,500,000
78 16141351 Trần Hoàng Thông Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141VT 16141VT1B Khá 4,500,000
79 16141369 Lê Công Thật Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16141VT 16141VT1B Khá 4,500,000
80 16142311 Đỗ Hiếu Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161421A Khá 4,500,000
81 16142333 Vũ Quang Hưởng Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161421A Khá 4,500,000
82 16142503 Bùi Văn Ngọc Hòa Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161421B Khá 4,500,000
83 16142285 Tô Đình Dũng Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161422A Khá 4,500,000
84 16142344 Lâm Quốc Kiệt Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161422A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
85 16142395 Nguyễn Thành Phát Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16142 161422B Khá 4,500,000
86 16151108 Nguyễn Tấn An Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161511A Khá 4,500,000
87 16151220 Phạm Văn Phước Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161511A Khá 4,500,000
88 16151271 Đoàn Văn Trặm Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161511A Khá 4,500,000
89 16151139 Lê Long Đỉnh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161512A Khá 4,500,000
90 16151203 Lê Trần Hoài Nam Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161512A Khá 4,500,000
91 16151278 Hà Nhật Trường Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161512A Khá 4,500,000
92 16151113 Hồng Gia Bảo Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 16151 161512B Khá 4,500,000
93 16141124 Huỳnh Thị Mỹ Diệu Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16941DT 16941DT Khá 4,500,000
94 16141272 Nguyễn Hoàng Tân Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 16941VT 16941VT Khá 4,500,000
95 16142494 Lữ Đình Vinh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16942 169420A Giỏi 5,500,000
96 16142354 Tô Thị Tuyết Linh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 16942 169420B Khá 4,500,000
97 17119073 Nguyễn Minh Hải Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 17119 171190A Khá 4,500,000
98 17119076 Đặng Huy Hoàng Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 17119 171190A Khá 4,500,000
99 17119080 Nguyễn Ngọc Kha Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 17119 171190B Khá 4,500,000
100 17119096 Hồ Văn Quyền Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 17119 171190C Khá 4,500,000
101 17119103 Đặng Huỳnh Thi Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 17119 171190C Khá 4,500,000
102 17129059 Lê Minh Tuấn Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 17129 171290A Khá 4,500,000
103 17129028 Phan Hoàng Nam Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 17129 171290B Khá 4,500,000
104 17129031 Lê Thị Huỳnh Nhi Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 17129 171290B Khá 4,500,000
105 17129037 Nguyễn Trần Lưu Phương Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 17129 171290B Khá 4,500,000
106 17141199 Võ Văn Lộc Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141DT 17141DTA Giỏi 5,500,000
107 17141201 Trần Ngọc Hoàng Nam Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141DT 17141DTA Khá 4,500,000
108 17141259 Nguyễn Thanh Tú Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141DT 17141DTA Khá 4,500,000
109 17141183 Nguyễn Hoàng Hiếu Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141VT 17141VTA Khá 4,500,000
110 17141188 Nguyễn Chung Dũ Thanh Hương Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141VT 17141VTA Khá 4,500,000
111 17141200 Phan Tấn Lợi Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17141VT 17141VTB Giỏi 5,500,000
112 17142336 Ngô Thành Trung Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171421B Giỏi 5,500,000
113 17142313 Trần Kính Tâm Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171421C Khá 4,500,000
114 17142277 Nguyễn Công Minh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422A Khá 4,500,000
115 17142279 Nguyễn Quốc Nam Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422A Khá 4,500,000
116 17142348 Nguyễn Quốc Việt Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422A Khá 4,500,000
117 17142349 Đặng Đức Vĩnh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422A Khá 4,500,000
118 17142235 Nguyễn Ngọc Đức Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422B Khá 4,500,000
119 17142330 Nguyễn Ngọc Triều Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422C Khá 4,500,000
120 17142334 Nguyễn Minh Trí Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17142 171422C Khá 4,500,000
121 17151170 Nguyễn Văn Bạch Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511A Khá 4,500,000
122 17151187 Nguyễn Ngọc Điệp Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511A Khá 4,500,000
123 17151211 Hoàng Hưng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511A Khá 4,500,000
124 17151191 Hoàng Anh Hào Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511B Khá 4,500,000
125 17151215 Trần Anh Khoa Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511B Giỏi 5,500,000
126 17151261 Trần Lam Nhật Thái Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
127 17151197 Trần Thanh Hải Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171511C Giỏi 5,500,000
128 17151267 Lê Thị Kim Tiền Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171512A Khá 4,500,000
129 17151196 Phan Trọng Hải Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 17151 171512B Khá 4,500,000
130 17141263 Lê Quang Vinh Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17941DT 17941DT Khá 4,500,000
131 17141173 Nguyễn Thị Thanh Duyên Điện - Điện tử CNKT điện tử - truyền thông 17941VT 17941VT Khá 4,500,000
132 17142245 Đỗ Thanh Hóa Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17942 179420A Khá 4,500,000
133 17142278 Lê Ngọc Nam Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 17942 179420A Khá 4,500,000
134 18119158 Phan Quốc Khánh Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190A Giỏi 5,500,000
135 18119182 Bùi Khánh Phong Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190B Khá 4,500,000
136 18119163 Lê Nguyên Nhật Long Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190C Khá 4,500,000
137 18119181 Trần Đỗ Hồn Nhiên Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190C Khá 4,500,000
138 18119192 Nguyễn Quốc Thắng Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190C Khá 4,500,000
139 18119198 Nguyễn Đức Tính Điện - Điện tử CN kỹ thuật máy tính 18119 181190C Khá 4,500,000
140 18129028 Huỳnh Thị Trúc Linh Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 18129 181290A Khá 4,500,000
141 18129009 Dương Thị Mỹ Duyên Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 18129 181290B Khá 4,500,000
142 18129045 Nguyễn Ngọc Phú Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 18129 181290C Khá 4,500,000
143 18129047 Hồ Nhân Quyền Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 18129 181290C Khá 4,500,000
144 18129064 Nguyễn Như Ý Điện - Điện tử Kỹ thuật y sinh 18129 181290C Khá 4,500,000
145 18142249 Trần Đức Anh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421A Khá 4,500,000
146 18142399 Hồ Mạnh Tiến Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421A Khá 4,500,000
147 18142410 Nguyễn Văn Quang Trường Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421A Khá 4,500,000
148 18142359 Trần Minh Phú Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421B Khá 4,500,000
149 18142401 Nguyễn Minh Tiến Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421B Khá 4,500,000
150 18142405 Nguyễn Gia Triết Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421B Khá 4,500,000
151 18142270 Trang Tuấn Duy Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421C Khá 4,500,000
152 18142337 Lê Đức Minh Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421C Khá 4,500,000
153 18142353 Nguyễn Thị Yến Nhi Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421C Khá 4,500,000
154 18142371 Thái Công Sáng Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421C Khá 4,500,000
155 18142395 Đoàn Nhã Thy Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181421C Giỏi 5,500,000
156 18142355 Nguyễn Thanh Nhựt Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181423A Khá 4,500,000
157 18142392 Trần Ngọc Thuận Điện - Điện tử CNKT điện, điện tử 18142 181423A Khá 4,500,000
158 18151154 Trần Thị Vân Anh Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511B Giỏi 5,500,000
159 18151189 Nguyễn Duy Khang Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511B Khá 4,500,000
160 18151214 Cao Tấn Phát Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511B Khá 4,500,000
161 18151183 Nguyễn Văn Huy Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511C Giỏi 5,500,000
162 18151194 Trần Đăng Khương Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511C Khá 4,500,000
163 18151206 Hồ Thị Nga Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511C Khá 4,500,000
164 18151257 Cao Thanh Tùng Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181511C Khá 4,500,000
165 18151181 Đặng Minh Hòa Điện - Điện tử CNKT điều khiển và TĐH 18151 181512B Khá 4,500,000
166 18161212 Nguyễn Thị Hồng Hảo Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181611A Giỏi 5,500,000
167 18161219 Nguyễn Đức Hiền Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181611B Khá 4,500,000
168 18161237 Nguyễn Văn Khá Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181611B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
169 18161268 Bùi Hữu Tài Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181611C Khá 4,500,000
170 18161197 Ngô Xuân Danh Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181612A Khá 4,500,000
171 18161199 Nguyễn Hoàng Duệ Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181612A Khá 4,500,000
172 18161256 Nguyễn Minh Nhựt Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181612A Khá 4,500,000
173 18161204 Phạm Phát Đạt Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181612B Khá 4,500,000
174 18161279 Vũ Duy Thìn Điện - Điện tử CNKT điện tử - viễn thông 18161 181612B Khá 4,500,000
175 14104017 Nguyễn Sĩ Hậu Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K14904 149040A Khá 4,500,000
176 14143238 Nguyễn Bá Thái Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K14943 149430A Khá 4,500,000
177 14146248 Nguyễn Thanh Việt Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K14946 149460A Khá 4,500,000
178 15104050 Nguyễn Minh Thành Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K15104 151040A Khá 4,500,000
179 15104025 Dương Văn Chí Linh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K15104 151040B Khá 4,500,000
180 15104047 Nguyễn Hoàng Tâm Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K15104 151040B Khá 4,500,000
181 15143177 Nguyễn Ngọc Hưng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431A Khá 4,500,000
182 15143200 Huỳnh Văn Linh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431A Khá 4,500,000
183 15143180 Trần Văn Hưng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431B Giỏi 5,500,000
184 15143149 Lê Tấn Hiền Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431C Giỏi 5,500,000
185 15143150 Nguyễn Văn Hiền Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431C Khá 4,500,000
186 15143182 Bùi Duy Khang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151431C Giỏi 5,500,000
187 15143144 Trần Hoàng Trường Giang Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151432A Khá 4,500,000
188 15143158 Trần Phi Hoàn Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151432A Khá 4,500,000
189 15143272 Nguyễn Việt Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151432A Khá 4,500,000
190 15143118 Nguyễn Đinh Bùi Duy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433A Khá 4,500,000
191 15143204 Phan Văn Lợm Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433A Khá 4,500,000
192 15143329 Trần Bá Vũ Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433A Khá 4,500,000
193 15143104 Nguyễn Danh Cát Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433C Khá 4,500,000
194 15143225 Phạm Tiến Ngọc Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433C Khá 4,500,000
195 15143332 Trần Lê Xuyên Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15143 151433C Khá 4,500,000
196 15144144 Phạm Thị Thanh Hoa Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441A Khá 4,500,000
197 15144211 Hoàng Đình Thao Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441A Khá 4,500,000
198 15144216 Hà Tâm Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441A Khá 4,500,000
199 15144093 Võ Trọng Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441B Khá 4,500,000
200 15144217 Lê Ngọc Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441B Khá 4,500,000
201 15144095 Phạm Quang Bình Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441C Khá 4,500,000
202 15144139 Bùi Sĩ Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151441C Giỏi 5,500,000
203 15144113 Phương Đăng Duy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151442A Khá 4,500,000
204 15144171 Nguyễn Khánh Minh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151442A Giỏi 5,500,000
205 15144094 Nguyễn Văn Bình Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151442C Giỏi 5,500,000
206 15144135 Phạm Tấn Hạnh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí K15144 151442C Khá 4,500,000
207 15146237 Nguyễn Huy Phước Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151461B Khá 4,500,000
208 15146184 Hồ Đăng Khoa Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151461C Khá 4,500,000
209 15146185 Võ Đăng Khoáng Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151461C Khá 4,500,000
210 15146130 Trần Ngọc Bửu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
211 15146210 Trần Hoàng Ngân Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462A Khá 4,500,000
212 15146128 Nguyễn Thái Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462B Khá 4,500,000
213 15146164 Trần Ngọc Hiệp Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462B Khá 4,500,000
214 15146249 Lê Trung Tá Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462B Khá 4,500,000
215 15146290 Trần Anh Văn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462B Khá 4,500,000
216 15146247 Trần Trọng Tài Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462C Khá 4,500,000
217 15146285 Nguyễn Thanh Tùng Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15146 151462C Khá 4,500,000
218 15104033 Mạch Thị Bích Ngọc Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K15904 159040A Khá 4,500,000
219 15104069 Huỳnh Nguyễn Hoàng Vũ Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp K15904 159040A Khá 4,500,000
220 15143171 Trần Đình Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15943 159430A Khá 4,500,000
221 15143194 Vòng Trung Kỳ Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy K15943 159430A Khá 4,500,000
222 15146223 Hoàng Thị Hồng Nhung Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15946 159460A Khá 4,500,000
223 15146301 Nguyễn Ngọc Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử K15946 159460A Khá 4,500,000
224 16104089 Nguyễn Đức Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16104 161040A Khá 4,500,000
225 16104043 Cao Minh Hưởng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16104 161040B Khá 4,500,000
226 16104104 Trần Văn Tiến Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16104 161040B Khá 4,500,000
227 16104033 Đặng Thanh Hoài Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16104 161040C Khá 4,500,000
228 16143285 Cao Lê Nhật Phi Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161431A Khá 4,500,000
229 16143323 Trần Ngọc Thắng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161431A Khá 4,500,000
230 16143326 Vũ Chí Thiện Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161431A Khá 4,500,000
231 16143272 Đoàn Thanh Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161432A Khá 4,500,000
232 16143308 Phạm Út Tài Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161432A Khá 4,500,000
233 16143202 Nguyễn Minh Dũng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161432B Khá 4,500,000
234 16143240 Nguyễn Quốc Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16143 161432B Khá 4,500,000
235 16144323 Nguyễn Hoàng Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441A Khá 4,500,000
236 16144336 Phan Văn Nhuận Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441A Khá 4,500,000
237 16144352 Nguyễn Hữu Phước Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441A Khá 4,500,000
238 16144405 Võ Quốc Triều Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441A Khá 4,500,000
239 16144413 Huỳnh Chí Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441A Khá 4,500,000
240 16144281 Nguyễn Thanh Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441B Khá 4,500,000
241 16144320 Lâm Nhật Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441B Khá 4,500,000
242 16144337 Phan Minh Pháp Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144CNC 161441B Khá 4,500,000
243 16144259 Đỗ Thị Thu Hiền Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144IND 161442A Khá 4,500,000
244 16144307 Trần Tuấn Kiện Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144IND 161442A Khá 4,500,000
245 16144301 Nguyễn Đăng Khoa Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144IND 161442B Khá 4,500,000
246 16144371 Nguyễn Văn Sơn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144IND 161442B Khá 4,500,000
247 16144402 Nguyễn Quốc Toàn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 16144IND 161442B Khá 4,500,000
248 16146292 Hoàng Diên Đức Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461A Khá 4,500,000
249 16146411 Bùi Bá Na Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461A Khá 4,500,000
250 16146338 Nguyễn Hoàng Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461B Khá 4,500,000
251 16146546 Đặng Xuân Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461C Khá 4,500,000
252 16146547 Nguyễn Nhựt Trường Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461C Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
253 16146578 Đặng Ngọc Vũ Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161461C Khá 4,500,000
254 16146567 Trương Minh Tường Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161462B Khá 4,500,000
255 16146582 Trương Trường Vũ Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161462B Khá 4,500,000
256 16146394 Nguyễn Xuân Lộc Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161462C Khá 4,500,000
257 16146448 Lê Thanh Phương Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16146 161462C Khá 4,500,000
258 16104053 Trương Thị Hồng Lựu Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16904 169040A Khá 4,500,000
259 16104103 Bùi Viết Tiến Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 16904 169040A Khá 4,500,000
260 16110431 Nguyễn Cao Quốc Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16943 169430A Khá 4,500,000
261 16143183 Lê Anh Hoàng Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 16943 169430A Khá 4,500,000
262 16146473 Lê Công Sơn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16946 169460A Khá 4,500,000
263 16146530 Võ Văn Toàn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 16946 169460A Khá 4,500,000
264 17104007 Trần Lê Danh Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 17104 171040A Khá 4,500,000
265 17104011 Bùi Thị Duyên Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 17104 171040A Khá 4,500,000
266 17104019 Lý Hoàng Đặt Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 17104 171040A Khá 4,500,000
267 17143172 Dương Ngọc Bảo Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431A Khá 4,500,000
268 17143205 Đào Văn Quang Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431A Giỏi 5,500,000
269 17143246 Lê Trường Thiện Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431A Khá 4,500,000
270 17143260 Nguyễn Hữu Trọng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431A Khá 4,500,000
271 17143238 Phạm Thanh Sơn Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431C Giỏi 5,500,000
272 17143241 Ngô Minh Tài Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17143 171431C Khá 4,500,000
273 17144220 Lê Chí Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441A Khá 4,500,000
274 17144252 Trần Vũ Hồng Lợi Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441A Khá 4,500,000
275 17144233 Võ Đức Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441B Khá 4,500,000
276 17144265 Dương Nguyễn Hoàng Nguyên Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441B Khá 4,500,000
277 17144287 Trần Minh Tấn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441B Khá 4,500,000
278 17144295 Nguyễn Minh Thuận Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144CNC 171441B Khá 4,500,000
279 17144216 Huỳnh Thị Thu Hà Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144IND 171442A Khá 4,500,000
280 17144281 Nguyễn Thành Sơn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144IND 171442A Khá 4,500,000
281 17144195 Nguyễn Võ Thành Danh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144IND 171442B Khá 4,500,000
282 17144266 Nguyễn Châu Thanh Nhã Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144IND 171442B Khá 4,500,000
283 17144293 Đào Phúc Thiện Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 17144IND 171442B Khá 4,500,000
284 17146234 Nguyễn Phạm Duy Bình Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461A Khá 4,500,000
285 17146364 Nguyễn Thành Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461A Khá 4,500,000
286 17146252 Diệp Đỗ Thành Đạt Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461B Khá 4,500,000
287 17146268 Phạm Trần Duy Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461B Khá 4,500,000
288 17146236 Lê Quang Cương Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461C Khá 4,500,000
289 17146304 Nguyễn Vũ Ninh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171461C Khá 4,500,000
290 17146284 Phạm Quốc Khánh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171462A Giỏi 5,500,000
291 17146314 Lê Văn Phương Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171462A Khá 4,500,000
292 17146272 Hồ Văn Huy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17146 171462B Khá 4,500,000
293 17153005 Lê Quang Diện Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 17153 171530A Khá 4,500,000
294 17153028 Vũ Nguyễn Thanh Mai Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 17153 171530A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
295 17153044 Trần Lê Hồng Thắm Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 17153 171530A Khá 4,500,000
296 17153052 Trần Thị Bích Trâm Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 17153 171530A Khá 4,500,000
297 17104025 Nguyễn Văn Hóa Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 17904 179040A Khá 4,500,000
298 17104065 Trần Thanh Tùng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 17904 179040A Khá 4,500,000
299 17143220 Lâm Văn Nam Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17943 179430A Khá 4,500,000
300 17143262 Lê Thành Trung Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 17943 179430A Khá 4,500,000
301 17146256 Võ Văn Đoàn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17946 179460A Khá 4,500,000
302 17146322 Nguyễn Minh Quy Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 17946 179460A Giỏi 5,500,000
303 18104004 Đoàn Thị Cẩm Duyên Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 18104 181040A Khá 4,500,000
304 18104047 Đoàn Minh Thư Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 18104 181040A Khá 4,500,000
305 18104049 Trần Thanh Thưởng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 18104 181040A Khá 4,500,000
306 18104063 Lâm Triệu Vỹ Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 18104 181040A Khá 4,500,000
307 18104058 Huỳnh Văn Trưởng Cơ Khí Chế Tạo Máy Kỹ thuật công nghiệp 18104 181040B Khá 4,500,000
308 18143327 Cao Văn ThuầN Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181431A Khá 4,500,000
309 18143305 Nguyễn Chí Sinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181431B Giỏi 5,500,000
310 18143255 Đặng Ngọc Khá Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181431C Khá 4,500,000
311 18143258 Nguyễn Hoàng Khánh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181431C Khá 4,500,000
312 18143266 Trần Thanh Lập Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181431C Giỏi 5,500,000
313 18143285 Nguyễn Ngọc Nhã Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432A Khá 4,500,000
314 18143289 Lê Nam Phong Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432A Khá 4,500,000
315 18143290 Nguyễn Tấn Phong Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432A Khá 4,500,000
316 18143292 Nguyễn Văn Phùng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432A Khá 4,500,000
317 18143338 Võ Phan Hoài Trọng Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432A Khá 4,500,000
318 18143315 Võ Trần Quốc Thành Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432B Khá 4,500,000
319 18143354 Lê Khánh Vinh Cơ Khí Chế Tạo Máy Công nghệ chế tạo máy 18143 181432B Khá 4,500,000
320 18144302 Lê Minh Thuận Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144CNC 181441B Khá 4,500,000
321 18144253 Đỗ Lê Anh Kiệt Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442A Khá 4,500,000
322 18144318 Đỗ Công Tuyền Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442A Khá 4,500,000
323 18144223 Lê Văn Thành Đô Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
324 18144229 Lâm Văn Hải Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
325 18144233 Bùi Trọng Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
326 18144236 Phạm Văn Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
327 18144269 Nguyễn Hoàng Nhân Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
328 18144277 Đỗ Chung Quân Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ khí 18144IND 181442B Khá 4,500,000
329 18146386 Ngô Văn Tiến Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181461A Giỏi 5,500,000
330 18146409 Nguyễn Đức Công Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181461A Khá 4,500,000
331 18146299 Phạm Ngọc Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462A Giỏi 5,500,000
332 18146343 Võ Nhựt Minh Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462A Khá 4,500,000
333 18146348 Cao Lê Nguyên Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462A Khá 4,500,000
334 18146363 Nguyễn Anh Quốc Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462A Giỏi 5,500,000
335 18146278 Nguyễn Hữu Dũng Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462B Khá 4,500,000
336 18146377 Trần Kim Thiện Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
337 18146297 Nguyễn Trần Trung Hiếu Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462C Khá 4,500,000
338 18146326 Lê Thanh Lâm Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462C Khá 4,500,000
339 18146380 Lê Văn Thọ Cơ Khí Chế Tạo Máy CN kỹ thuật cơ điện tử 18146 181462C Khá 4,500,000
340 18153037 Đặng Thanh Nhân Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 18153 181530A Khá 4,500,000
341 18153053 Trương Ngọc Tuấn Cơ Khí Chế Tạo Máy CN chế biến lâm sản 18153 181530A Khá 4,500,000
342 14145036 Phạm Duy Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K14945 149450A Khá 4,500,000
343 14145353 Nguyễn Như Ý Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K14945 149450A Khá 4,500,000
344 14147019 Lê Thị Bảo Hà Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K14947 149470A Khá 4,500,000
345 14147086 Trần Thị Mai Trinh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K14947 149470A Khá 4,500,000
346 15145333 Tô Ngọc Quí Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451A Khá 4,500,000
347 15145239 Tô Ngọc Hoàng Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451B Khá 4,500,000
348 15145349 Nguyễn Hồng Thanh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451B Khá 4,500,000
349 15145278 Lâm Tấn Linh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451C Khá 4,500,000
350 15145232 Trần Lê Trung Hiếu Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451D Khá 4,500,000
351 15145247 Trần Quốc Huy Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451D Khá 4,500,000
352 15145287 Đoàn Văn Lý Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451D Khá 4,500,000
353 15145368 Nguyễn Doãn Thanh Thiên Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451D Khá 4,500,000
354 15145411 Đoàn Thanh Tùng Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151451D Khá 4,500,000
355 15145211 Đinh Đức Đạt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453A Khá 4,500,000
356 15145251 Nguyễn Duy Hùng Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453A Khá 4,500,000
357 15145299 Phan Sĩ Nghị Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453A Khá 4,500,000
358 15145355 Đinh Minh Thành Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453B Khá 4,500,000
359 15145204 Nguyễn Công Danh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453C Khá 4,500,000
360 15145369 Nguyễn Ngọc Thiện Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15145 151453C Khá 4,500,000
361 15147086 Lê Trung Hậu Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K15147 151470A Khá 4,500,000
362 15147104 Nguyễn Phúc Liêm Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K15147 151470A Khá 4,500,000
363 15147129 Huỳnh Minh Thuận Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K15147 151470A Giỏi 5,500,000
364 15145265 Phạm Huỳnh Tấn Khoa Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15945 159450A Khá 4,500,000
365 15145288 Lê Văn Miền Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15945 159450A Khá 4,500,000
366 15145363 Nguyễn Công Thạnh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô K15945 159450B Khá 4,500,000
367 15147070 Nguyễn Thiên Ân Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K15947 159470A Khá 4,500,000
368 15147074 Tiêu Anh Dân Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt K15947 159470A Khá 4,500,000
369 16145501 Nguyễn Ngọc Sơn Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161451A Khá 4,500,000
370 16145468 Ngô Đình Minh Nhân Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452A Khá 4,500,000
371 16145402 Trần Lê Đức Huy Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452B Khá 4,500,000
372 16145507 Lê Văn Sứ Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452B Giỏi 5,500,000
373 16145513 Lê Tấn Tây Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452B Khá 4,500,000
374 16145557 Phạm Thành Trung Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452B Khá 4,500,000
375 16145561 Trần Trung Trực Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161452B Giỏi 5,500,000
376 16145405 Nguyễn Đức Huỳnh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161453A Khá 4,500,000
377 16145417 Lâm Nhiên Kha Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161453B Khá 4,500,000
378 16145490 Huỳnh Trung Quốc Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16145 161453B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
379 16147183 Lê Nguyễn Hồng Quang Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16147 161470A Khá 4,500,000
380 16147149 Nguyễn Hữu Hưng Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16147 161470B Khá 4,500,000
381 16147189 Nguyễn Đoàn Anh Tài Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16147 161470B Khá 4,500,000
382 16147190 Đinh Sĩ Tân Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16147 161470B Khá 4,500,000
383 16145431 Nông Thế Lâm Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16945 169450A Khá 4,500,000
384 16145459 Nguyễn Hữu Nam Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 16945 169450A Khá 4,500,000
385 16147146 Nguyễn Văn Huy Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16947 169470A Khá 4,500,000
386 16147201 Nguyễn Thế Thiện Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 16947 169470A Khá 4,500,000
387 17145338 Lê Vĩnh Phúc Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171451B Khá 4,500,000
388 17145344 Bùi Nhựt Quang Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171451B Khá 4,500,000
389 17145300 Nguyễn Vũ Quang Huy Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171451C Khá 4,500,000
390 17145347 Huỳnh Văn Anh Quốc Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171451C Giỏi 5,500,000
391 17145278 Mai Nguyễn Anh Đức Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171452A Khá 4,500,000
392 17145335 Bùi Minh Nhựt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171452A Khá 4,500,000
393 17145343 Bùi Đức Quang Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171452A Khá 4,500,000
394 17145277 Lê Hậu Đức Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171452B Khá 4,500,000
395 17145373 Phạm Ngọc Toàn Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17145 171452B Khá 4,500,000
396 17147128 Đặng Văn Quốc Bảo Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17147 171470B Khá 4,500,000
397 17147172 Nguyễn Thị Kim Quế Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17147 171470B Khá 4,500,000
398 17147197 Tạ Anh Tuấn Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17147 171470B Khá 4,500,000
399 17147180 Nguyễn Trương Hoàng Thiện Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17147 171470C Khá 4,500,000
400 17145290 Cao Huỳnh Minh Hiếu Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17945 179450A Khá 4,500,000
401 17145348 Nguyễn Văn Quyền Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 17945 179450A Khá 4,500,000
402 17147166 Nguyễn Tấn Phát Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17947 179470A Khá 4,500,000
403 17147173 Nguyễn Vũ Thục Quyên Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 17947 179470A Khá 4,500,000
404 18145311 Trần Anh Bằng Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181451A Khá 4,500,000
405 18145487 Lê Vũ Ty Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181451B Khá 4,500,000
406 18145301 Nguyễn Bảo An Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Khá 4,500,000
407 18145334 Nguyễn Thành Đạt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Khá 4,500,000
408 18145335 Phan Tấn Đạt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Giỏi 5,500,000
409 18145337 Tạ Công Đạt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Khá 4,500,000
410 18145339 Hà Thiện Định Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Khá 4,500,000
411 18145477 Bùi Quốc Tuấn Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Khá 4,500,000
412 18145485 Đỗ Trần Nhật Tường Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Giỏi 5,500,000
413 18145493 Lý Tấn Vương Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452A Giỏi 5,500,000
414 18145422 Đinh Hoàng Phúc Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452B Khá 4,500,000
415 18145465 Bùi Công Thư Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452B Khá 4,500,000
416 18145350 Phạm Nguyễn Đức Hậu Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452C Giỏi 5,500,000
417 18145400 Ngô Thành Minh Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật ô tô 18145 181452C Khá 4,500,000
418 18147222 Võ Trần Thiên Phúc Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470A Khá 4,500,000
419 18147249 Nguyễn Văn Tin Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470A Khá 4,500,000
420 18147209 Trương Hoài Nam Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
421 18147218 Châu Minh Nhựt Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470B Khá 4,500,000
422 18147226 Trần Đình Quang Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470B Khá 4,500,000
423 18147236 Hồ Sỹ Tâm Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470B Khá 4,500,000
424 18147237 Lê Minh Tâm Cơ Khí Động Lực CN kỹ thuật nhiệt 18147 181470B Khá 4,500,000
425 18154004 Phan Thái Bình Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo 18154 181540A Khá 4,500,000
426 18154013 Trần Thanh Dũng Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo 18154 181540B Khá 4,500,000
427 18154027 Phan Văn Khải Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo 18154 181540B Khá 4,500,000
428 18154047 Đỗ Duy Tài Cơ Khí Động Lực Năng lượng tái tạo 18154 181540B Khá 4,500,000
429 14149038 Nguyễn Tống Đông Xây dựng CNKT công trình xây dựng K14949 149490A Khá 4,500,000
430 14149117 Võ Minh Nhựt Xây dựng CNKT công trình xây dựng K14949 149490A Khá 4,500,000
431 14149201 Phạm Văn Tuấn Xây dựng CNKT công trình xây dựng K14949 149490A Khá 4,500,000
432 15127070 Nguyễn Hữu Lạc Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272A Khá 4,500,000
433 15127076 Trần Tiến Minh Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272A Khá 4,500,000
434 15127096 Phương Gia Thành Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272A Khá 4,500,000
435 15127121 Nguyễn Thái Việt Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272A Khá 4,500,000
436 15127074 Trần Huỳnh Thanh Mai Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272B Khá 4,500,000
437 15127110 Nguyễn Anh Tuấn Xây dựng KTXD công trình giao thông K15127 151272B Khá 4,500,000
438 15149147 Nguyễn Trọng Nguyễn Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151491A Khá 4,500,000
439 15149162 Nguyễn Ngọc Phú Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151491A Khá 4,500,000
440 15149106 Võ Đình Huy Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151491B Khá 4,500,000
441 15149112 Võ Chí Hưng Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151491B Khá 4,500,000
442 15149145 Lê Trần Văn Nguyên Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151491B Khá 4,500,000
443 15149078 Nguyễn Thái Dương Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151492A Khá 4,500,000
444 15149092 Lê Nhật Hào Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151492A Khá 4,500,000
445 15149123 Nguyễn Đăng Khôi Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151492A Khá 4,500,000
446 15149124 Cao Hữu Khương Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151492B Khá 4,500,000
447 15149132 Huỳnh Lê Thành Lộc Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15149 151492B Khá 4,500,000
448 15149166 Nguyễn Thị Phương Xây dựng CNKT công trình xây dựng K15949 159490A Khá 4,500,000
449 16127036 Phan Tấn Duy Xây dựng KTXD công trình giao thông 16127 161270A Khá 4,500,000
450 16127047 Lê Trung Hậu Xây dựng KTXD công trình giao thông 16127 161270A Khá 4,500,000
451 16127051 Lê Công Hoà Xây dựng KTXD công trình giao thông 16127 161270A Khá 4,500,000
452 16127037 Nguyễn Văn Dũng Xây dựng KTXD công trình giao thông 16127 161270B Khá 4,500,000
453 16127124 Hồ Quốc Thịnh Xây dựng KTXD công trình giao thông 16127 161270C Khá 4,500,000
454 16149265 Lê Minh Hùng Vương Xây dựng CNKT công trình xây dựng 16149 161490A Khá 4,500,000
455 16149156 Trần Tấn Định Xây dựng CNKT công trình xây dựng 16149 161490B Khá 4,500,000
456 16149262 Nguyễn Thanh Tuyền Xây dựng CNKT công trình xây dựng 16149 161490B Khá 4,500,000
457 16149227 Nguyễn Anh Quân Xây dựng CNKT công trình xây dựng 16949 169490A Khá 4,500,000
458 16149230 Dương Tôn Quý Xây dựng CNKT công trình xây dựng 16949 169490A Khá 4,500,000
459 17127008 Lê Vũ Thanh Duy Xây dựng KTXD công trình giao thông 17127 171270B Khá 4,500,000
460 17127057 Võ Hiếu Trung Xây dựng KTXD công trình giao thông 17127 171270B Khá 4,500,000
461 17127017 Võ Duy Hạnh Xây dựng KTXD công trình giao thông 17127 171270C Khá 4,500,000
462 17127064 Lại Thanh Tú Xây dựng KTXD công trình giao thông 17127 171270C Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
463 17127068 Mai Văn Vuơng Xây dựng KTXD công trình giao thông 17127 171270C Khá 4,500,000
464 17149214 Phan Văn Hùng Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171491B Khá 4,500,000
465 17149285 Nguyễn Minh Trí Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171491B Khá 4,500,000
466 17149203 Lê Phước Hậu Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171491C Khá 4,500,000
467 17149197 Nguyễn Hồng Đức Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171492A Khá 4,500,000
468 17149244 Vũ Thị Hữu Phúc Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171492A Khá 4,500,000
469 17149267 Lương Nhất Thái Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171492A Khá 4,500,000
470 17149219 Nguyễn Bửu Khánh Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17149 171492B Khá 4,500,000
471 17149234 Nguyễn Lê Anh Nhật Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17949 179490A Giỏi 5,500,000
472 17149282 Nguyễn Văn Tới Xây dựng CNKT công trình xây dựng 17949 179490A Khá 4,500,000
473 18127046 Phạm Minh Tâm Xây dựng KTXD công trình giao thông 18127 181270A Khá 4,500,000
474 18127057 Nguyễn Sĩ Tiến Xây dựng KTXD công trình giao thông 18127 181270A Khá 4,500,000
475 18127019 Trịnh Đức Huy Xây dựng KTXD công trình giao thông 18127 181270B Khá 4,500,000
476 18127028 Huỳnh Đặng Tiểu Long Xây dựng KTXD công trình giao thông 18127 181270B Khá 4,500,000
477 18127041 Lê Anh Quân Xây dựng KTXD công trình giao thông 18127 181270C Khá 4,500,000
478 18149250 Trần Ngọc Huy Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181491A Khá 4,500,000
479 18149268 Nguyễn Văn Lợi Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181491A Khá 4,500,000
480 18149326 Châu Bá Tô Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181491A Giỏi 5,500,000
481 18149243 Trần Trung Hiếu Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181491C Khá 4,500,000
482 18149256 Huỳnh Văn Khoa Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492A Khá 4,500,000
483 18149273 Đỗ Thanh Nam Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492A Khá 4,500,000
484 18149285 Hoàng Thế Phong Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492A Khá 4,500,000
485 18149345 Lê Đức Việt Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492B Khá 4,500,000
486 18149220 Phan Huỳnh Bách Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492C Khá 4,500,000
487 18149274 Nguyễn Hoài Nam Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492C Khá 4,500,000
488 18149330 Nguyễn Quang Trình Xây dựng CNKT công trình xây dựng 18149 181492C Khá 4,500,000
489 18155025 Nguyễn Thanh Khoa Xây dựng Quản lý xây dựng 18155 181550A Khá 4,500,000
490 18155032 Nguyễn Thị Lệ My Xây dựng Quản lý xây dựng 18155 181550A Khá 4,500,000
491 18155003 Võ Thiện Đại Bảo Xây dựng Quản lý xây dựng 18155 181550C Khá 4,500,000
492 18157035 Nguyễn Ngọc Yến Phương Xây dựng Kiến trúc 18157 181570B Khá 4,500,000
493 18157055 Nguyễn Minh Trí Xây dựng Kiến trúc 18157 181570B Khá 4,500,000
494 18157058 Nguyễn Tô Hoàng Việt Xây dựng Kiến trúc 18157 181570B Khá 4,500,000
495 18157001 Võ Thanh An Xây dựng Kiến trúc 18157 181570C Khá 4,500,000
496 18157057 Huỳnh Võ Thanh Trúc Xây dựng Kiến trúc 18157 181570C Khá 4,500,000
497 15148086 Trần Mạnh Hào In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480A Khá 4,500,000
498 15148092 Huỳnh Hữu Hiếu In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480A Khá 4,500,000
499 15148106 Nguyễn Thị Kiều Nhung In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480A Khá 4,500,000
500 15148098 Vũ Ngọc Thiên Kim In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480B Khá 4,500,000
501 15148113 Trịnh Mai Quỳnh In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480B Khá 4,500,000
502 15148131 Phạm Thị Trung In và Truyền thông Công nghệ in K15148 151480B Khá 4,500,000
503 16148104 Phạm Đăng Khoa In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480A Khá 4,500,000
504 16148180 Nguyễn Thị Thu Trà In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
505 16148127 Huỳnh Thị Tú Nguyệt In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480C Khá 4,500,000
506 16148151 Nguyễn Ngọc Quỳnh In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480C Khá 4,500,000
507 16148193 Trần Thị Bích Vân In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480C Khá 4,500,000
508 16148195 Nguyễn Thị Tường Vi In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480C Khá 4,500,000
509 16148198 Nguyễn Thị Tường Vy In và Truyền thông Công nghệ in 16148 161480C Khá 4,500,000
510 17148140 Nguyễn Thị Lý In và Truyền thông Công nghệ in 17148 171480A Khá 4,500,000
511 17148154 Nguyễn Thanh Nhiều In và Truyền thông Công nghệ in 17148 171480A Khá 4,500,000
512 17148152 Nguyễn Mỹ Nhi In và Truyền thông Công nghệ in 17148 171480B Khá 4,500,000
513 17148153 Nguyễn Thị Thảo Nhi In và Truyền thông Công nghệ in 17148 171480B Khá 4,500,000
514 17148158 Nguyễn Hồng Phong In và Truyền thông Công nghệ in 17148 171480C Khá 4,500,000
515 18156008 Nguyễn Văn Cường In và Truyền thông Thiết kế đồ họa 18156 181560A Khá 4,500,000
516 18156035 Phạm Thị Quỳnh Như In và Truyền thông Thiết kế đồ họa 18156 181560B Khá 4,500,000
517 18156043 Trần Thị Mỹ Tiên In và Truyền thông Thiết kế đồ họa 18156 181560B Khá 4,500,000
518 18156050 Phùng Thanh Tùng In và Truyền thông Thiết kế đồ họa 18156 181560B Khá 4,500,000
519 18158113 Nguyễn Đức Chánh In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In 18158 181580A Khá 4,500,000
520 18158126 Đặng Thị Thu Hiền In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In 18158 181580A Khá 4,500,000
521 18158160 Nguyễn Hoàng Thiện In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In 18158 181580A Khá 4,500,000
522 18158116 Nguyễn Thanh Danh In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In 18158 181580B Khá 4,500,000
523 18158172 Hồ Thị Thanh Vy In và Truyền thông Công nghệ kỹ thuật In 18158 181580B Khá 4,500,000
524 14109019 Trần Thị Hồng Gấm CN May và Thời trang Công nghệ may K14909 149090A Khá 4,500,000
525 15109148 Nguyễn Thị Thảo CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151091A Khá 4,500,000
526 15109158 Nguyễn Minh Thư CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151091A Giỏi 5,500,000
527 15109154 Lê Thị Thoa CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151091B Khá 4,500,000
528 15109183 Nguyễn Thị Như Ý CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151092A Khá 4,500,000
529 15109058 Vũ Thị Ánh CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151092B Giỏi 5,500,000
530 15109064 Phạm Ngọc Minh Châu CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151092B Khá 4,500,000
531 15109181 Nguyễn Lữ Hạ Vy CN May và Thời trang Công nghệ may K15109 151092B Khá 4,500,000
532 15123033 Phạm Giang Hoàng Vân CN May và Thời trang Thiết kế thời trang K15123 151230A Khá 4,500,000
533 15123035 Lê Thị Ngọc Yến CN May và Thời trang Thiết kế thời trang K15123 151230A Khá 4,500,000
534 15152003 Nguyễn Thị Ngọc Ánh CN May và Thời trang Kinh tế gia đình K15152 151520A Khá 4,500,000
535 15152001 Nguyễn Thị Trường An CN May và Thời trang Kinh tế gia đình K15152 151520B Giỏi 5,500,000
536 15152019 Hoàng Nguyễn Ái Linh CN May và Thời trang Kinh tế gia đình K15152 151520B Khá 4,500,000
537 15109081 Đỗ Thụy Hoàng Hà CN May và Thời trang Công nghệ may K15909 159090A Giỏi 5,500,000
538 15109168 Nguyễn Trần Ngọc Trân CN May và Thời trang Công nghệ may K15909 159090A Khá 4,500,000
539 16109109 Nguyễn Thị Bích Hạnh CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090A Khá 4,500,000
540 16109113 Phan Ngọc Hân CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090A Khá 4,500,000
541 16109106 Võ Thị Mỹ Hạ CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090B Giỏi 5,500,000
542 16109149 Nguyễn Thị Mận CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090B Khá 4,500,000
543 16109090 Hoàng Nữ Kiều Diễm CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090C Khá 4,500,000
544 16109231 Huỳnh Thị Hoài Trinh CN May và Thời trang Công nghệ may 16109 161090C Khá 4,500,000
545 16123006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230A Khá 4,500,000
546 16123010 Nguyễn Hoàng Gia CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
547 16123049 Phan Thị Ngọc Duyên CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230A Giỏi 5,500,000
548 16123025 Trần Thiện Nhân CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230B Khá 4,500,000
549 16123028 Phạm Hoàng Thanh Phương CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230B Khá 4,500,000
550 16123017 Dương Nguyễn Anh Khoa CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230D Khá 4,500,000
551 16123074 Trần Thái Thiên Kim CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 16123 161230D Khá 4,500,000
552 16152003 Lã Phương Dung CN May và Thời trang Kinh tế gia đình 16152 161520A Khá 4,500,000
553 16152084 Ngô Tường Vy CN May và Thời trang Kinh tế gia đình 16152 161520A Khá 4,500,000
554 16109100 Nguyễn Thị Ngọc Điệp CN May và Thời trang Công nghệ may 16909 169090A Khá 4,500,000
555 16109128 Bùi Thị Hường CN May và Thời trang Công nghệ may 16909 169090A Khá 4,500,000
556 17109119 Lâm Ngọc Kim Anh CN May và Thời trang Công nghệ may 17109 171090B Khá 4,500,000
557 17109135 Trương Thị Kim Huyền CN May và Thời trang Công nghệ may 17109 171090B Khá 4,500,000
558 17109158 Trần Thị Mỹ Quyên CN May và Thời trang Công nghệ may 17109 171090B Giỏi 5,500,000
559 17109194 Phan Thị Hồng Xuyến CN May và Thời trang Công nghệ may 17109 171090B Khá 4,500,000
560 17123027 Trịnh Xuân Nguyên CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 17123 171230B Giỏi 5,500,000
561 17123032 Đặng Thị Kim Phượng CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 17123 171230B Khá 4,500,000
562 17123051 Hoàng Thái Diệu Vân CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 17123 171230B Khá 4,500,000
563 17152032 Nguyễn Thị Ngọc Thùy CN May và Thời trang Kinh tế gia đình 17152 171520A Khá 4,500,000
564 17109150 Trần Thị Ngoan CN May và Thời trang Công nghệ may 17909 179090A Khá 4,500,000
565 17109166 Dương Ngọc Thùy CN May và Thời trang Công nghệ may 17909 179090A Khá 4,500,000
566 18109138 Nguyễn Huỳnh Như CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090B Khá 4,500,000
567 18109143 Trần Diễm Oanh CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090B Khá 4,500,000
568 18109156 Liêu Thị Thơm CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090B Khá 4,500,000
569 18109125 Phạm Thị Kim Loan CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090C Khá 4,500,000
570 18109142 Trần Thị Quỳnh Như CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090C Khá 4,500,000
571 18109153 Nguyễn Thanh Thi CN May và Thời trang Công nghệ may 18109 181090C Khá 4,500,000
572 18121001 Hồ Lê Thiên An CN May và Thời trang Kỹ thuật nữ công 18121 181210A Khá 4,500,000
573 18121037 Hồ Thị Thùy Trang CN May và Thời trang Kỹ thuật nữ công 18121 181210A Khá 4,500,000
574 18123032 Tô Ngọc Mai Phương CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 18123 181230A Khá 4,500,000
575 18123034 Lê Huỳnh Thị Phương Quyên CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 18123 181230A Khá 4,500,000
576 18123010 Vũ Thị Hoa CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 18123 181230B Khá 4,500,000
577 18123044 Nguyễn Thị Huyền Trang CN May và Thời trang Thiết kế thời trang 18123 181230B Khá 4,500,000
578 18159034 Trần Thái Minh CN May và Thời trang QLNH và Dịch vụ ăn uống 18159 181590A Giỏi 5,500,000
579 18159049 Nguyễn Thị Thúy Phượng CN May và Thời trang QLNH và Dịch vụ ăn uống 18159 181590A Khá 4,500,000
580 18159054 Dư Thị Thu Thảo CN May và Thời trang QLNH và Dịch vụ ăn uống 18159 181590A Khá 4,500,000
581 18159021 Văn Anh Huy CN May và Thời trang QLNH và Dịch vụ ăn uống 18159 181590B Khá 4,500,000
582 18159027 Đặng Hoàng Khương CN May và Thời trang QLNH và Dịch vụ ăn uống 18159 181590B Khá 4,500,000
583 14116157 Châu Thị Mỹ Thuyền CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K14916 149160A Khá 4,500,000
584 14116198 Lê Khánh Vy CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K14916 149160A Khá 4,500,000
585 15116083 Nguyễn Thị Diễm Hằng CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151161A Khá 4,500,000
586 15116099 Ngô Vũ Đông Khải CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151161A Khá 4,500,000
587 15116112 Phan Nguyễn Thanh Nhàn CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151161B Khá 4,500,000
588 15116157 Trương Quốc Việt CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151161B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
589 15116064 Trần Lê Quế Anh CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151162A Khá 4,500,000
590 15116107 Phạm Thị Kiều Nga CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15116 151162A Khá 4,500,000
591 15128031 Lê Đăng Khoa CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128H 15128H Khá 4,500,000
592 15128078 Phan Đăng Quới Tử CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128H 15128H Giỏi 5,500,000
593 15128035 Đặng Thị Thanh Mai CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128P 15128P Khá 4,500,000
594 15128037 Trần Nguyễn Trà My CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128P 15128P Khá 4,500,000
595 15128021 Phạm Thị Minh Hậu CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128V 15128V Khá 4,500,000
596 15128060 Nguyễn Thanh Tâm CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học K15128V 15128V Khá 4,500,000
597 15150138 Nguyễn Trung Tình CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151501A Khá 4,500,000
598 15150072 Trần Văn Hoàng CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151501B Khá 4,500,000
599 15150057 Nguyễn Khương Duy CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151502A Khá 4,500,000
600 15150076 Nguyễn Quốc Huy CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151502A Khá 4,500,000
601 15150080 Nguyễn Thị Cẩm Hương CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151502A Khá 4,500,000
602 15150131 Dương Ngọc Phương Thảo CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15150 151502B Khá 4,500,000
603 15150139 Nguyễn Minh Tí CN Hóa học và TP CNKT môi trường K15915 159150A Khá 4,500,000
604 15116096 Nguyễn Ngọc Hùng CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15916 159160A Khá 4,500,000
605 15116111 Phạm Thị Hồng Ngọc CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm K15916 159160A Khá 4,500,000
606 16116144 Hồ Thị Trúc Linh CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 16116 161160A Khá 4,500,000
607 16116206 Trần Thị Vân Anh CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 16116 161160A Khá 4,500,000
608 16128010 Nguyễn Văn Đạt CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 16128 161280A Giỏi 5,500,000
609 16128057 Nguyễn Thị Minh Nguyệt CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 16128 161280A Khá 4,500,000
610 16128016 Trần Thị Thu Hảo CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 16128 161280B Khá 4,500,000
611 16128036 Lê Đoàn Minh Khôi CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 16128 161280B Khá 4,500,000
612 16128063 Bùi Thị Cẩm Phấn CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 16128 161280B Khá 4,500,000
613 16150135 Vũ Minh Tiến CN Hóa học và TP CNKT môi trường 16150 161500A Khá 4,500,000
614 16150137 Đinh Thị Thùy Trang CN Hóa học và TP CNKT môi trường 16150 161500A Khá 4,500,000
615 16150121 Nguyễn Tuấn Thanh CN Hóa học và TP CNKT môi trường 16915 169150A Khá 4,500,000
616 16150146 Ninh Phạm Thành Trung CN Hóa học và TP CNKT môi trường 16915 169150A Khá 4,500,000
617 16150164 Lê Thị Ngọc Tuyền CN Hóa học và TP CNKT môi trường 16915 169150A Khá 4,500,000
618 16116148 Trần Thị Sao Mai CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 16916 169160A Khá 4,500,000
619 16116150 Lương Thị Diễm My CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 16916 169160A Khá 4,500,000
620 17116195 Nguyễn Thị Ý Nhi CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17116 171160A Khá 4,500,000
621 17116225 Bùi Thị Thanh Trúc CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17116 171160A Khá 4,500,000
622 17116155 Trương Thị Ngọc Bích CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17116 171160B Khá 4,500,000
623 17116160 Văn Thị Kim Dung CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17116 171160B Giỏi 5,500,000
624 17116184 Lê Thị Lệ Linh CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17116 171160B Khá 4,500,000
625 17128008 Trương Hữu Đang CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280B Khá 4,500,000
626 17128056 Trần Trung Quân CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280B Khá 4,500,000
627 17128060 Nguyễn Tấn Sang CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280B Khá 4,500,000
628 17128064 Dương Thanh Thiên CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280B Khá 4,500,000
629 17128085 Trương Thị Khánh Vân CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280C Khá 4,500,000
630 17128087 Trần Thị Hoàng Vy CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 17128 171280C Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
631 17150062 Bùi Thị Mỹ Linh CN Hóa học và TP CNKT môi trường 17150 171500A Khá 4,500,000
632 17150083 Dương Tấn Sang CN Hóa học và TP CNKT môi trường 17150 171500B Khá 4,500,000
633 17150093 Nguyễn Hữu Thuận CN Hóa học và TP CNKT môi trường 17150 171500B Khá 4,500,000
634 17150042 Trịnh Ngọc Vân Anh CN Hóa học và TP CNKT môi trường 17915 179150A Khá 4,500,000
635 17116188 Đinh Thiên Long CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17916 179160A Khá 4,500,000
636 17116222 Lê Thị Ngọc Trâm CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 17916 179160A Khá 4,500,000
637 18116153 Nguyễn Mạnh Ngọc Cương CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160B Khá 4,500,000
638 18116175 Trần Thị Thu Hường CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160B Giỏi 5,500,000
639 18116183 Mai Thành Long CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160B Khá 4,500,000
640 18116211 Lê Bích Thủy CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160B Khá 4,500,000
641 18116152 Nguyễn Trọng Thanh Bắc CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160C Khá 4,500,000
642 18116164 Lê Thị Hạnh CN Hóa học và TP Công nghệ thực phẩm 18116 181160C Khá 4,500,000
643 18128053 Trần Tấn Tài CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280A Khá 4,500,000
644 18128076 Lê Hà Văn CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280A Khá 4,500,000
645 18128019 Lâm Thanh Huy CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280B Khá 4,500,000
646 18128035 Nguyễn Bình Phương Linh CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280B Khá 4,500,000
647 18128020 Lê Thanh Huy CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280C Giỏi 5,500,000
648 18128048 Nguyễn Hoàng Vũ Phúc CN Hóa học và TP CN kỹ thuật hóa học 18128 181280C Khá 4,500,000
649 18150075 Đỗ Duy Anh CN Hóa học và TP CNKT môi trường 18150 181500A Khá 4,500,000
650 18150095 Trần Bá Phương Nam CN Hóa học và TP CNKT môi trường 18150 181500A Khá 4,500,000
651 18150083 Nguyễn Minh Đức CN Hóa học và TP CNKT môi trường 18150 181500B Khá 4,500,000
652 18150123 Nguyễn Minh Trung CN Hóa học và TP CNKT môi trường 18150 181500B Khá 4,500,000
653 16130029 Phạm Minh Hùng Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 16130 161300A Khá 4,500,000
654 16130032 Hồ Công Oanh Kiều Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 16130 161300B Giỏi 5,500,000
655 16130054 Lê Thị Như Quỳnh Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 16130 161300B Khá 4,500,000
656 16130083 Dương Anh Tú Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 16130 161300B Khá 4,500,000
657 17130010 Nguyễn Minh Hàm Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 17130 171300A Khá 4,500,000
658 17130047 Trần Quốc Tín Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 17130 171300A Khá 4,500,000
659 17130050 Hoàng Văn Trung Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 17130 171300A Khá 4,500,000
660 17130041 Trương Võ Đoan Thanh Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 17130 171300B Khá 4,500,000
661 18130032 Phan Lâm Nguyên Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 18130 181300A Khá 4,500,000
662 18130033 Nguyễn Hữu Nhựt Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 18130 181300A Khá 4,500,000
663 18130044 Nguyễn Thị Thủy Tiên Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 18130 181300A Khá 4,500,000
664 18130047 Lê Vũ Trung Khoa học ứng dụng Công nghệ vật liệu 18130 181300A Giỏi 5,500,000
665 14110037 Lê Hải Đăng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K14910 149100A Khá 4,500,000
666 15110166 Huỳnh Minh Chiến Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101A Khá 4,500,000
667 15110171 Trịnh Văn Công Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101A Giỏi 5,500,000
668 15110283 Hoàng Thị Kim Phụng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101A Khá 4,500,000
669 15110242 Nguyễn Hoàng Long Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101B Khá 4,500,000
670 15110338 Bùi Xuân Trí Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101B Khá 4,500,000
671 15110347 Nguyễn Tạ Minh Trung Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101C Khá 4,500,000
672 15110391 Phạm Văn Dũng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101C Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
673 15110320 Cao Ngọc Thiện Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101D Khá 4,500,000
674 15110342 Từ Hòa Trí Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151101D Khá 4,500,000
675 15110174 Nguyễn Mạnh Cường Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151102A Khá 4,500,000
676 15110255 Lưu Phước Phương Nam Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151102B Khá 4,500,000
677 15110363 Đỗ Quốc Việt Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151102B Khá 4,500,000
678 15110215 Nguyễn Quang Huy Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15110 151103B Khá 4,500,000
679 15110240 Lâm Quang Lịch Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15910 159100A Khá 4,500,000
680 15110293 Phạm Thị Quà Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin K15910 159100A Khá 4,500,000
681 16110308 Trần Thành Đạt Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STA Khá 4,500,000
682 16110375 Thái Thanh Liêm Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STA Khá 4,500,000
683 16110423 Võ Hồng Phúc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STA Giỏi 5,500,000
684 16110496 Phan Văn Trí Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STB Khá 4,500,000
685 16110311 Nguyễn Thành Đồng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STC Khá 4,500,000
686 16110318 Nguyễn Văn Hải Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STC Khá 4,500,000
687 16110533 Hồ Ngọc Sơn Hà Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16110ST 16110STC Giỏi 5,500,000
688 16110299 Đặng Thị Duyên Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16910NW 16910NW Khá 4,500,000
689 16110489 Nguyễn Trường Tráng Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 16910NW 16910NW Khá 4,500,000
690 17110359 Phan Đình Sơn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171101A Khá 4,500,000
691 17110400 Hồ Minh Tú Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171101A Khá 4,500,000
692 17110283 Nguyễn Hoàng Hữu Đức Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171101B Khá 4,500,000
693 17110396 Đàm Nguyễn Trung Trường Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171101B Giỏi 5,500,000
694 17110344 Huỳnh Thị Kiều Oanh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171101C Khá 4,500,000
695 17110354 Nguyễn Anh Quân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171102A Khá 4,500,000
696 17110355 Lưu Văn Quận Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171102A Khá 4,500,000
697 17110372 Nguyễn Hoàng Thịnh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171102A Giỏi 5,500,000
698 17110382 Trịnh Việt Toàn Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17110 171102A Khá 4,500,000
699 17133003 Phạm Hoàng Quang Cảnh Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 17133 171330A Khá 4,500,000
700 17133047 Phạm Trường Phát Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 17133 171330B Khá 4,500,000
701 17133039 Mai Bình Nam Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 17133 171330C Khá 4,500,000
702 17133044 Nguyễn Hiền Nhung Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 17133 171330C Khá 4,500,000
703 17133073 Phan Đăng Vui Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 17133 171330C Khá 4,500,000
704 17110350 Nguyễn Huỳnh Phúc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17910 179100A Khá 4,500,000
705 17110364 Phạm Văn Minh Tân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 17910 179100A Giỏi 5,500,000
706 18110332 Nguyễn Quốc Ninh Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101A Giỏi 5,500,000
707 18110245 Lê Nhật Thu An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101B Khá 4,500,000
708 18110344 Võ Trần Minh Quân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101B Giỏi 5,500,000
709 18110366 Lê Thị Phương Thảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101B Khá 4,500,000
710 18110377 Nguyễn Huỳnh Minh Tiến Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101B Khá 4,500,000
711 18110326 Huỳnh Trọng Nghĩa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181101C Khá 4,500,000
712 18110249 Trần Văn Ân Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102A Khá 4,500,000
713 18110271 Thân Trọng Đông Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102A Khá 4,500,000
714 18110309 Trần Trung Kiên Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
715 18110345 Nguyễn Anh Quốc Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102A Giỏi 5,500,000
716 18110246 Nguyễn Trường An Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102C Khá 4,500,000
717 18110251 Lê Nguyễn Gia Bảo Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 18110 181102C Khá 4,500,000
718 18133039 Nguyễn Tuấn Phi Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 18133 181330A Khá 4,500,000
719 18133006 Phan Thành Đạt Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 18133 181330B Giỏi 5,500,000
720 18133007 Trần Tiến Đức Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 18133 181330B Khá 4,500,000
721 18133014 Nguyễn Ngọc Hòa Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 18133 181330B Khá 4,500,000
722 18133021 Lê Đình Khang Công nghệ Thông tin Kỹ thuật dữ liệu 18133 181330B Khá 4,500,000
723 15950011 Đào Minh Hiếu Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500A Khá 4,500,000
724 15950043 Nguyễn Vinh Thảo Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500B Khá 4,500,000
725 15950003 Nguyễn Thành Đạt Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500C Khá 4,500,000
726 15950025 Đỗ Thị Thúy Nga Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500C Khá 4,500,000
727 15950028 Vũ Ngọc Phương Nghi Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500C Khá 4,500,000
728 15950055 Nguyễn Thị Bảo Trân Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K15950 159500C Khá 4,500,000
729 16131026 Đinh Thị Ngọc Hân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 16131 161310A Khá 4,500,000
730 16131059 Bùi Thị Thanh Ngân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 16131 161310B Khá 4,500,000
731 16131091 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 16131 161310B Khá 4,500,000
732 16131109 Nguyễn Thị Thúy Vân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 16131 161310B Giỏi 5,500,000
733 16131126 Nguyễn Đức Chí Thanh Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 16131 161310B Khá 4,500,000
734 16950059 Nguyễn Hoàng Phúc Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 16950 169500A Khá 4,500,000
735 16950010 Lê Thị Thu Hiền Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 16950 169500B Khá 4,500,000
736 16950034 Nguyễn Vĩnh Phúc Thiện Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 16950 169500B Khá 4,500,000
737 17131011 Dương Tất Đạt Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310A Khá 4,500,000
738 17131034 Phan Nguyễn Thảo Nguyên Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310B Khá 4,500,000
739 17131037 Cao Quy Nhật Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310B Khá 4,500,000
740 17131041 Lê Thị Hồng Phúc Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310B Khá 4,500,000
741 17131048 Nguyễn Thị Minh Tâm Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310B Khá 4,500,000
742 17131060 Võ Phúc Đan Thy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 17131 171310B Khá 4,500,000
743 17950008 Đặng Tiến Đạt Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 17950 179500A Khá 4,500,000
744 17950009 Nguyễn Đức Hậu Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 17950 179500A Khá 4,500,000
745 17950028 Châu Nguyễn Uyên Thư Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 17950 179500A Giỏi 5,500,000
746 18131001 Lê Quốc An Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Khá 4,500,000
747 18131033 Võ Lý Ngọc Hân Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Khá 4,500,000
748 18131042 Lê Mỹ Huyền Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Khá 4,500,000
749 18131072 Võ Thành Nghĩa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Khá 4,500,000
750 18131096 Tống Minh Phúc Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Giỏi 5,500,000
751 18131136 Đặng Thúy Vy Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE1 Khá 4,500,000
752 18131125 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131BE 18131BE2 Khá 4,500,000
753 18131009 Lê Xuân Bảo Châu Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131TI 18131TI1 Khá 4,500,000
754 18131061 Nguyễn Hoàng Lộc Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131TI 18131TI1 Khá 4,500,000
755 18131006 Đinh Thụy Hoàng Châu Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131TI 18131TI2 Khá 4,500,000
756 18131059 Diệp Đặng Thanh Long Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh 18131TI 18131TI2 Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
757 18950002 Dương Ngọc Huyền Bi Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 18950 189500A Khá 4,500,000
758 18950007 Lê Thị Minh Ngọc Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh 18950 189500A Khá 4,500,000
759 15124071 Phạm Thị Xuân Chi Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151241A Khá 4,500,000
760 15124133 Lê Thị Thu Sương Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151241B Khá 4,500,000
761 15124168 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151241B Khá 4,500,000
762 15124119 Nguyễn Thị Thùy Nhinh Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151242A Khá 4,500,000
763 15124147 Đào Thị Mỹ Tiên Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151242A Khá 4,500,000
764 15124110 Trần Thị Quỳnh Mai Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151242B Giỏi 5,500,000
765 15124142 Hồ Thị Thuý Kinh tế Quản lý công nghiệp K15124 151242B Giỏi 5,500,000
766 15125082 Lương Thị Thu Hiền Kinh tế Kế toán K15125 151250A Khá 4,500,000
767 15125088 Trịnh Thị Kiều Hoanh Kinh tế Kế toán K15125 151250A Khá 4,500,000
768 15125110 Đỗ Thị Hương Nhài Kinh tế Kế toán K15125 151250A Khá 4,500,000
769 15125075 Lê Thị Nhật Hạ Kinh tế Kế toán K15125 151250B Khá 4,500,000
770 15125104 Lương Thị Thúy Nga Kinh tế Kế toán K15125 151250B Khá 4,500,000
771 15125128 Đặng Thị Mỹ Thoa Kinh tế Kế toán K15125 151250C Khá 4,500,000
772 15125148 Huỳnh Bích Ngọc Tùng Kinh tế Kế toán K15125 151250C Khá 4,500,000
773 15126077 Nguyễn Thị Thuận Yến Kinh tế Thương mại điện tử K15126 151260A Khá 4,500,000
774 15126023 Lê Thị Huyền Kinh tế Thương mại điện tử K15126 151260B Khá 4,500,000
775 15126033 Nguyễn Thị Mến Kinh tế Thương mại điện tử K15126 151260B Khá 4,500,000
776 15126036 Nguyễn Thị Huyền My Kinh tế Thương mại điện tử K15126 151260B Giỏi 5,500,000
777 15126067 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Kinh tế Thương mại điện tử K15126 151260B Khá 4,500,000
778 16124117 Võ Thị Huệ Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240A Khá 4,500,000
779 16124160 Phạm Thị Lệ Quyên Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240A Khá 4,500,000
780 16124181 Đào Anh Thư Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240A Giỏi 5,500,000
781 16124115 Hồ Trung Hiếu Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240B Khá 4,500,000
782 16124103 Trần Hoài Bảo Duy Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240C Khá 4,500,000
783 16124208 Lâm Thụy Huyền Trinh Kinh tế Quản lý công nghiệp 16124 161240C Khá 4,500,000
784 16125179 Võ Thụy Minh Thư Kinh tế Kế toán 16125 161250A Khá 4,500,000
785 16125121 Hoàng Thị Thúy Hiền Kinh tế Kế toán 16125 161250B Khá 4,500,000
786 16125180 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Kinh tế Kế toán 16125 161250B Giỏi 5,500,000
787 16126091 Cao Thị Huyền Trang Kinh tế Thương mại điện tử 16126 161260A Khá 4,500,000
788 16126014 Phan Minh Đăng Kinh tế Thương mại điện tử 16126 161260B Khá 4,500,000
789 16126039 Phạm Thanh Mẫu Kinh tế Thương mại điện tử 16126 161260B Khá 4,500,000
790 16126069 Võ Văn Thanh Kinh tế Thương mại điện tử 16126 161260B Khá 4,500,000
791 16132060 Lê Thị Thu Hương Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320A Khá 4,500,000
792 16132073 Trương Công Lập Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320A Khá 4,500,000
793 16132027 Lê Hoàng Dung Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320B Khá 4,500,000
794 16132155 Nguyễn Phương Trà Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320B Khá 4,500,000
795 16132054 Nguyễn Nữ Phương Hồng Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320C Khá 4,500,000
796 16132163 Bùi Minh Tuấn Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 16132 161320C Khá 4,500,000
797 17124154 Vương Thị Mỹ Duyên Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240A Khá 4,500,000
798 17124181 Đỗ Nguyễn Hoàng Dương Nhi Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240B Giỏi 5,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
799 17124164 Châu Thị Hiệu Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240C Giỏi 5,500,000
800 17124173 Lê Thị Ngọc Linh Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240C Khá 4,500,000
801 17124174 Lương Thị Trúc Ly Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240C Khá 4,500,000
802 17124185 Lê Thị Quỳnh Như Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240C Khá 4,500,000
803 17124195 Lê Thị Tú Quyên Kinh tế Quản lý công nghiệp 17124 171240C Khá 4,500,000
804 17125151 Đào Trung An Kinh tế Kế toán 17125 171250B Khá 4,500,000
805 17125160 Phạm Thị Hương Giang Kinh tế Kế toán 17125 171250B Khá 4,500,000
806 17125208 Nguyễn Thị Ngọc Trang Kinh tế Kế toán 17125 171250B Khá 4,500,000
807 17125184 Nguyễn Thị Kim Ngân Kinh tế Kế toán 17125 171250C Giỏi 5,500,000
808 17125211 Võ Thị Thùy Trang Kinh tế Kế toán 17125 171250C Khá 4,500,000
809 17126008 Phan Nguyễn Kiều Diễm Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260A Khá 4,500,000
810 17126012 Phạm Duy Đan Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260A Khá 4,500,000
811 17126016 Nguyễn Thị Hảo Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260B Khá 4,500,000
812 17126034 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260B Khá 4,500,000
813 17126042 Lý Thị Ngọc Nhi Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260B Khá 4,500,000
814 17126017 Nguyễn Thị Lệ Hằng Kinh tế Thương mại điện tử 17126 171260C Khá 4,500,000
815 17132073 Đỗ Thị Ngọc Xinh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320A Khá 4,500,000
816 17132045 Trần Ngọc Mỹ Phương Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320B Khá 4,500,000
817 17132016 Nguyễn Minh Hoàng Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320C Khá 4,500,000
818 17132037 Hà Thanh Nhàn Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320C Khá 4,500,000
819 17132044 Nguyễn Thanh Duyên Phương Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320C Giỏi 5,500,000
820 17132046 Huỳnh Anh Quốc Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 17132 171320C Khá 4,500,000
821 18124155 Lương Tú Dung Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
822 18124170 Huỳnh Thị Ngọc Hân Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
823 18124180 Phạm Quốc Gia Hưng Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
824 18124186 Đặng Trần Yến Linh Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
825 18124192 Lại Thị Hương Mai Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
826 18124202 Bùi Thị Huỳnh Nhi Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Giỏi 5,500,000
827 18124204 Huỳnh Phạm Yến Nhi Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181241B Khá 4,500,000
828 18124251 Trần Mai Vy Kinh tế Quản lý công nghiệp 18124 181242A Giỏi 5,500,000
829 18125118 Lâm Phạm Quỳnh Giao Kinh tế Kế toán 18125 181250A Khá 4,500,000
830 18125134 Trần Thị Kiều Linh Kinh tế Kế toán 18125 181250A Khá 4,500,000
831 18125141 Nguyễn Thị Bé Nhã Kinh tế Kế toán 18125 181250A Khá 4,500,000
832 18125152 Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm Kinh tế Kế toán 18125 181250A Giỏi 5,500,000
833 18125108 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế Kế toán 18125 181250B Khá 4,500,000
834 18126063 Nguyễn Lê Thanh Thiện Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260A Giỏi 5,500,000
835 18126018 Nguyễn Thị Thanh Hiền Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260B Khá 4,500,000
836 18126020 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260B Khá 4,500,000
837 18126023 Nguyễn Thị Diệu Hương Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260B Giỏi 5,500,000
838 18126043 Lê Thị Hồng Phấn Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260C Khá 4,500,000
839 18126060 Bùi Thị Thu Thảo Kinh tế Thương mại điện tử 18126 181260C Khá 4,500,000
840 18132032 Phạm Thị Thùy Linh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
841 18132039 Nguyễn Thị Kiều Ngân Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320B Khá 4,500,000
842 18132057 Trương Thị Hiền Thanh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320B Khá 4,500,000
843 18132002 Lê Thị Tâm Anh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320C Giỏi 5,500,000
844 18132046 Nguyễn Thị Vy Nhân Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320C Khá 4,500,000
845 18132054 Đào Diễm Quỳnh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320C Khá 4,500,000
846 18132070 Ngô Thị Lệ Trinh Kinh tế Logistics và QL chuỗi cung ứng 18132 181320C Giỏi 5,500,000
847 15109044 Nguyễn Anh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ may K15109CLC 15109CL1A Khá 4,500,000
848 15109007 Nguyễn Thị Thùy Dương ĐT chất lượng cao Công nghệ may K15109CLC 15109CL2A Khá 4,500,000
849 15109008 Hà Thị Ngân Giang ĐT chất lượng cao Công nghệ may K15109CLC 15109CL2A Khá 4,500,000
850 15109038 Phạm Thị Thu Thảo ĐT chất lượng cao Công nghệ may K15109CLC 15109CL2B Khá 4,500,000
851 15110064 Trần Ngọc Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1A Khá 4,500,000
852 15110155 Nguyễn Minh Ý ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1A Khá 4,500,000
853 15110123 Lê Minh Tân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1B Khá 4,500,000
854 15110132 Nguyễn Đức Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1B Khá 4,500,000
855 15110150 Nguyễn Hạ Vi ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1B Khá 4,500,000
856 15110381 Lê Đình Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLST 15110CL1B Khá 4,500,000
857 15110018 Nguyễn Hồng Châu ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLIS 15110CL2A Khá 4,500,000
858 15110075 Nguyễn Thành Luân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLIS 15110CL2A Khá 4,500,000
859 15110090 Lê Thị Phương Nha ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLIS 15110CL2A Khá 4,500,000
860 15110122 Nguyễn Trong Tâm ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin K15110CLNW 15110CL3A Khá 4,500,000
861 15116030 Nguyễn Đức Mạnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm K15116CLC 15116CL1A Khá 4,500,000
862 15116006 Nguyễn Tố Châu ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm K15116CLC 15116CL1B Khá 4,500,000
863 15116022 Lê Ngọc Hưng ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm K15116CLC 15116CL1B Khá 4,500,000
864 15116161 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm K15116CLC 15116CL1B Khá 4,500,000
865 15116048 Nguyễn Thị Thu Thảo ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm K15116CLC 15116CL2A Khá 4,500,000
866 15119017 Phạm Nguyễn Hoàng Hải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính K15119CLC 15119CL1B Khá 4,500,000
867 15119029 Nguyễn Tuấn Khanh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính K15119CLC 15119CL2A Khá 4,500,000
868 15119048 Nguyễn Hoàng Thọ ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính K15119CLC 15119CL2A Khá 4,500,000
869 15119031 Nguyễn Việt Khôi ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính K15119CLC 15119CL2B Khá 4,500,000
870 15124017 Nguyễn Thị Ngọc Hân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp K15124CLC 15124CL1A Khá 4,500,000
871 15124008 Nguyễn Hoàng Trúc Giang ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp K15124CLC 15124CL1B Giỏi 5,500,000
872 15124042 Nguyễn Thị Nam Phương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp K15124CLC 15124CL1B Khá 4,500,000
873 15124062 Nguyễn Thị Thúy Vi ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp K15124CLC 15124CL2A Khá 4,500,000
874 15125029 Huỳnh Trúc Phương ĐT chất lượng cao Kế toán K15125CLC 15125CL1B Khá 4,500,000
875 15125001 Trần Mai Anh ĐT chất lượng cao Kế toán K15125CLC 15125CL2B Khá 4,500,000
876 15125025 Nguyễn Yến Nhi ĐT chất lượng cao Kế toán K15125CLC 15125CL2B Khá 4,500,000
877 15125041 Nguyễn Đỗ Thanh Thiên ĐT chất lượng cao Kế toán K15125CLC 15125CL2B Khá 4,500,000
878 15127024 Nguyễn Lê Thuận ĐT chất lượng cao KTXD công trình giao thông K15127CLC 15127CLCA Khá 4,500,000
879 15141012 Trần Xuân Hào ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_DT 15141CLDT1A Khá 4,500,000
880 15141076 Nguyễn Thanh Trọng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_DT 15141CLDT1B Khá 4,500,000
881 15141033 Trần Anh Kiệt ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_DT 15141CLDT2A Khá 4,500,000
882 15141084 Nguyễn Thanh Tùng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_DT 15141CLDT2A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
883 15141086 Lê Tường Vân ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_DT 15141CLDT2A Khá 4,500,000
884 15141037 Nguyễn Thanh Luân ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông K15141CLC_VT 15141CLVT Khá 4,500,000
885 15142055 Hồ Anh Khoa ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL1A Giỏi 5,500,000
886 15142061 Lê Hoàng Linh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL1B Giỏi 5,500,000
887 15142100 Lê Hoàng Sơn ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL1B Khá 4,500,000
888 15142103 Võ Phú Tài ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL1B Khá 4,500,000
889 15142125 Hồ Xuân Vũ ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL2B Khá 4,500,000
890 15142077 Mai Thành Nghĩa ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL3A Khá 4,500,000
891 15142033 Phạm Minh Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL4A Khá 4,500,000
892 15142110 Nguyễn Hữu Thịnh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL4A Khá 4,500,000
893 15142126 Lê Phong Vũ ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử K15142CLC 15142CL4A Khá 4,500,000
894 15143036 Trương Văn Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL1B Khá 4,500,000
895 15143074 Nguyễn Lê Minh Tiến ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL1B Khá 4,500,000
896 15143027 Trần Xuân Hiệp ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL2A Khá 4,500,000
897 15143072 Trương Phúc Thưởng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL2A Khá 4,500,000
898 15143049 Nguyễn Nhật Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL3A Khá 4,500,000
899 15143023 Lê Anh Gin ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL3B Giỏi 5,500,000
900 15143092 Nguyễn Hồ Minh Vũ ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy K15143CLC 15143CL3B Khá 4,500,000
901 15144081 Hoàng Kim Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL1A Khá 4,500,000
902 15144036 Trần Quang Minh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3A Khá 4,500,000
903 15144083 Nguyễn Đắc Anh Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3A Giỏi 5,500,000
904 15144008 Ngô Huỳnh Thanh Danh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3B Khá 4,500,000
905 15144029 Trần Vũ Gia Hưng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3B Khá 4,500,000
906 15144078 Huỳnh Nhựt Trường ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3B Khá 4,500,000
907 15144253 Lưu Văn Mẫn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí K15144CLC 15144CL3B Khá 4,500,000
908 15145037 Hồ Văn Tuấn Đạt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL1A Khá 4,500,000
909 15145058 Lê Duy Hoàng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL1A Khá 4,500,000
910 15145068 Phạm Duy Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL1A Khá 4,500,000
911 15145175 Trần Hữu Mạnh Tùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL1B Khá 4,500,000
912 15145005 Nguyễn Nhựt Anh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL2A Khá 4,500,000
913 15145008 Đỗ Ngọc Ân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL2A Khá 4,500,000
914 15145036 Đặng Tấn Đạt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL2A Khá 4,500,000
915 15145100 Lý Trương Thế Ngọc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL2A Khá 4,500,000
916 15145172 Nguyễn Hoàng Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL2A Khá 4,500,000
917 15145077 Nguyễn Nhứt Khang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL3B Khá 4,500,000
918 15145106 Đào Văn Nhựt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL4A Khá 4,500,000
919 15145128 Đinh Hồng Quân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL4B Khá 4,500,000
920 15145067 Nguyễn Đức Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô K15145CLC 15145CL5B Khá 4,500,000
921 15146112 Nguyễn Huỳnh Anh Trung ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL1A Khá 4,500,000
922 15146067 Phạm Hoàng Duy Long ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL1B Khá 4,500,000
923 15146017 Nguyễn Công Danh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL2A Khá 4,500,000
924 15146023 Trần Quang Đạt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL2A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
925 15146072 Trương Hoàng Minh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL2B Khá 4,500,000
926 15146097 Trịnh Minh Thái ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL2B Khá 4,500,000
927 15146044 Nguyễn Minh Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL3A Khá 4,500,000
928 15146041 Trần Phúc Thái Hoàng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL4A Khá 4,500,000
929 15146068 Vũ Thành Long ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử K15146CLC 15146CL4A Khá 4,500,000
930 15147037 Dương Nguyễn Phương Quỳnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt K15147CLC 15147CL1A Khá 4,500,000
931 15147031 Nguyễn Hồng Nhân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt K15147CLC 15147CL1B Khá 4,500,000
932 15147003 Vũ Bình ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt K15147CLC 15147CL2A Khá 4,500,000
933 15147049 Hồ Đức Tiên ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt K15147CLC 15147CL2B Khá 4,500,000
934 15147051 Nguyễn Trọng Tín ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt K15147CLC 15147CL2B Khá 4,500,000
935 15148033 Bùi Thị Thanh Ngọc ĐT chất lượng cao Công nghệ in K15148CLC 15148CL_CB Khá 4,500,000
936 15148045 Nguyễn Thị Hồng Thanh ĐT chất lượng cao Công nghệ in K15148CLC 15148CL_CB Khá 4,500,000
937 15148065 Đỗ Bách Vinh ĐT chất lượng cao Công nghệ in K15148CLC 15148CL_CB Khá 4,500,000
938 15148011 Ngô Tấn Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ in K15148CLC 15148CL_IN Khá 4,500,000
939 15148014 Đỗ Hiệp Xuân Hảo ĐT chất lượng cao Công nghệ in K15148CLC 15148CL_IN Khá 4,500,000
940 15149044 Trần Huỳnh Tất Thắng ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng K15149CLC 15149CL1A Khá 4,500,000
941 15149223 Nguyễn Hữu Phước ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng K15149CLC 15149CL1A Khá 4,500,000
942 15149030 Lưu Trung Nguyên ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng K15149CLC 15149CL2B Khá 4,500,000
943 15149048 Châu Nhật Tiến ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng K15149CLC 15149CL2B Khá 4,500,000
944 15149224 Nguyễn Chí Thiện ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng K15149CLC 15149CL2B Khá 4,500,000
945 15150034 Phạm Thị Phương Thảo ĐT chất lượng cao CNKT môi trường K15150CLC 15150CL1A Khá 4,500,000
946 15150021 Cao Minh Mẫn ĐT chất lượng cao CNKT môi trường K15150CLC 15150CL2 Khá 4,500,000
947 15150027 Nguyễn Trương Trọng Nhân ĐT chất lượng cao CNKT môi trường K15150CLC 15150CL2 Khá 4,500,000
948 15150038 Nguyễn Hoàng Thùy Tiên ĐT chất lượng cao CNKT môi trường K15150CLC 15150CL2 Khá 4,500,000
949 15151002 Lê Đức Anh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL1A Khá 4,500,000
950 15151058 Nguyễn Hoàng Nhất ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL1B Khá 4,500,000
951 15151097 Nguyễn Phúc Vinh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL1B Khá 4,500,000
952 15151094 Phạm Trọng Tường ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL2B Khá 4,500,000
953 15151244 Đặng Thanh Tú ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL2B Khá 4,500,000
954 15151059 Trần Thị Linh Nhi ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL3A Khá 4,500,000
955 15151063 Nguyễn Tấn Phong ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH K15151CLC 15151CL3B Khá 4,500,000
956 16109002 Đinh Vũ Quỳnh Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ may 16109CLC 16109CL2A Khá 4,500,000
957 16109029 Phùng Thanh Lài ĐT chất lượng cao Công nghệ may 16109CLC 16109CL2A Khá 4,500,000
958 16109034 Nguyễn Dương Tiểu My ĐT chất lượng cao Công nghệ may 16109CLC 16109CL2A Khá 4,500,000
959 16109045 Trần Thị Tuyết Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ may 16109CLC 16109CL2B Khá 4,500,000
960 16109081 Huỳnh Mai Khánh Vân ĐT chất lượng cao Công nghệ may 16109CLC 16109CL2B Khá 4,500,000
961 16110027 Dương Văn Cường ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST1 Khá 4,500,000
962 16110163 Trần Phương Nam ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST1 Khá 4,500,000
963 16110007 Nguyễn Việt Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST2 Khá 4,500,000
964 16110121 Lê Đặng Đăng Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST2 Khá 4,500,000
965 16110196 Trần Tấn Quý ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST2 Khá 4,500,000
966 16146172 Nguyễn Duy Phước ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST2 Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
967 16110076 Nguyễn Việt Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST3 Khá 4,500,000
968 16110092 Võ Gia Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST3 Khá 4,500,000
969 16110267 Đào Lê Văn Vinh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST3 Khá 4,500,000
970 16110544 Đào Xuân Thủy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST3 Khá 4,500,000
971 16110128 Nguyễn Trần Trung Kiên ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST4 Khá 4,500,000
972 16110162 Phan Thanh Nam ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST4 Khá 4,500,000
973 16110186 Nguyễn Duy Poon ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST4 Khá 4,500,000
974 16110548 Nguyễn Thị Vân Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 16110CLST 16110CLST4 Khá 4,500,000
975 16116068 Võ Thị Trúc Phương ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL1B Khá 4,500,000
976 16116063 Hồ Thị Tuyết Nhung ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL2A Khá 4,500,000
977 16116092 Nguyễn Thị Thanh Trang ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL2A Khá 4,500,000
978 16116075 Mai Thế Sơn ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL2B Khá 4,500,000
979 16116082 Vũ Thị Quế Thảo ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL2B Khá 4,500,000
980 16116219 Mai Tuyết Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 16116CLC 16116CL2B Khá 4,500,000
981 16119038 Nguyễn Thiện Quang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 16119CLC 16119CLC Khá 4,500,000
982 16119046 Đinh Viết Thuận ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 16119CLC 16119CLC Khá 4,500,000
983 16124224 Trần Thị Mỹ Oanh ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL1A Giỏi 5,500,000
984 16124006 Hoàng Minh Chiến ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL2A Giỏi 5,500,000
985 16131024 Lương Thị Thúy Hằng ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL2A Khá 4,500,000
986 16124011 Đoàn Thị Hoàng Dung ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL2B Khá 4,500,000
987 16124029 Lê Thị Lan Hương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL3 Khá 4,500,000
988 16124083 Huỳnh Quang Trung ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 16124CLC 16124CL3 Khá 4,500,000
989 16125073 Trần Thị Thủy Tiên ĐT chất lượng cao Kế toán 16125CLC 16125CL1B Khá 4,500,000
990 16125046 Nguyễn Thị Lệ Mỹ ĐT chất lượng cao Kế toán 16125CLC 16125CL2A Khá 4,500,000
991 16125210 Hoàng Thị Mỹ Tiên ĐT chất lượng cao Kế toán 16125CLC 16125CL2A Khá 4,500,000
992 16125021 Đỗ Thị Hằng ĐT chất lượng cao Kế toán 16125CLC 16125CL2B Khá 4,500,000
993 16141084 Trịnh Quốc Toản ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 16141CLC_VT 16141CLVTA Khá 4,500,000
994 16141002 Dương Ngọc Anh ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 16141CLC_VT 16141CLVTB Khá 4,500,000
995 16142093 Lê Nguyễn Nhựt Hào ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL1A Khá 4,500,000
996 16142078 Ngô Trí Dương ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL1B Khá 4,500,000
997 16142148 Nguyễn Thanh Minh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL1B Khá 4,500,000
998 16142070 Trần Thế Duy ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL2A Khá 4,500,000
999 16142098 Nguyễn Trần Hiến ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL2A Khá 4,500,000
1000 16142177 Nguyễn Duy Phong ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL2A Khá 4,500,000
1001 16142202 Nguyễn Nhựt Tâm ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL3A Khá 4,500,000
1002 16142524 Đinh Công Cường ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL3A Khá 4,500,000
1003 16142056 Nguyễn Đức Bằng ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL3B Khá 4,500,000
1004 16142145 Dương Viết Minh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL5A Khá 4,500,000
1005 16142152 Trương Hoàng Minh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL5A Khá 4,500,000
1006 16142236 Nguyễn Hoàng Trường ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL5A Khá 4,500,000
1007 16142158 Trần Thanh Nam ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLC 16142CL5B Khá 4,500,000
1008 16132013 Võ Huỳnh Thanh Hoài Bảo ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLA 16142CLA Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1009 16142018 Nguyễn Phụng Bảo Long ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLA 16142CLA Khá 4,500,000
1010 16142024 Huỳnh Dũng Nhân ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLA 16142CLA Khá 4,500,000
1011 16142652 Trần Hoàng Trương ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 16142CLA 16142CLA Khá 4,500,000
1012 16143090 Phạm Quốc Khánh ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1A Khá 4,500,000
1013 16143157 Nguyễn Minh Trí ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1A Khá 4,500,000
1014 16143173 Trần Minh Vàng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1A Khá 4,500,000
1015 16143364 Nguyễn Hồng Trung Hiếu ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1A Khá 4,500,000
1016 16143120 Nguyễn Thành Phương ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1B Khá 4,500,000
1017 16143141 Đặng Quang Thăng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1B Khá 4,500,000
1018 16143149 Nguyễn Quốc Lộc Tiến ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1B Khá 4,500,000
1019 16143154 Nguyễn Thụy Phương Trinh ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL1B Khá 4,500,000
1020 16143064 Nguyễn Trí Hiểu ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL2A Khá 4,500,000
1021 16143134 Huỳnh Văn Tâm ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLC 16143CL2A Khá 4,500,000
1022 16143402 Nguyễn Anh Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLA 16143CLA Giỏi 5,500,000
1023 16143428 Trần Hữu Thiện ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLA 16143CLA Khá 4,500,000
1024 16143433 Huỳnh Thiên Trí ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 16143CLA 16143CLA Khá 4,500,000
1025 16144077 Nguyễn Tấn Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL2A Khá 4,500,000
1026 16144072 Trần Hoàng Khang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL2B Khá 4,500,000
1027 16144013 Lê Qui Chí ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL3B Khá 4,500,000
1028 16144449 Hà Phú Tấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL3B Khá 4,500,000
1029 16144040 Nguyễn Hữu Anh Đức ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5A Khá 4,500,000
1030 16144060 Trần Mạnh Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5A Khá 4,500,000
1031 16144019 Nguyễn Chí Cường ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Khá 4,500,000
1032 16144025 Nguyễn Khánh Dương ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Khá 4,500,000
1033 16144050 Nguyễn Đắc Hoà ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Khá 4,500,000
1034 16144058 Tống Xuân Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Giỏi 5,500,000
1035 16144088 Nguyễn Hoàng Kiệt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Khá 4,500,000
1036 16144202 Lê Trung Vịnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 16144CLC 16144CL5B Khá 4,500,000
1037 16145135 Phạm Thị Thu Hiền ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL1A Khá 4,500,000
1038 16145161 Nguyễn Thuận Hưng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL1A Khá 4,500,000
1039 16145289 Huỳnh Thị Huyền Trân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL1A Khá 4,500,000
1040 16145297 Huỳnh Tấn Trung ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL2A Khá 4,500,000
1041 16145256 Huỳnh Sỉ Tân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL2B Khá 4,500,000
1042 16145623 Thái Dụng Hạnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL2B Khá 4,500,000
1043 16145141 Nguyễn Ngọc Hiệp ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3A Khá 4,500,000
1044 16145156 Hoàng Nghĩa Hùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3A Khá 4,500,000
1045 16145290 Trần Quang Triển ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3A Khá 4,500,000
1046 16145079 Lữ Phúc Bình ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3B Khá 4,500,000
1047 16145281 Mai Trung Tính ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3B Khá 4,500,000
1048 16145316 Lê Thảo Vy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL3B Khá 4,500,000
1049 16145231 Phan Thị Y Phượng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL5B Khá 4,500,000
1050 16145254 Huỳnh Văn Tạo ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL6A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1051 16145196 Chu Đình Công Minh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL6B Khá 4,500,000
1052 16145089 Lâm Thị Ngọc Diệp ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL7B Khá 4,500,000
1053 16145277 Phạm Văn Tiến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLC 16145CL7B Khá 4,500,000
1054 16145032 Ngô Hoàng Luân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLA 16145CLA Khá 4,500,000
1055 16145051 Trần Hữu Minh Tiến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLA 16145CLA Khá 4,500,000
1056 16145061 Nguyễn Ngọc Vũ ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLA 16145CLA Khá 4,500,000
1057 16145602 Nguyễn Công Sang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 16145CLA 16145CLA Khá 4,500,000
1058 16124016 Lê Thu Hảo ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL1A Khá 4,500,000
1059 16146639 Trịnh Quang Sơn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL1A Khá 4,500,000
1060 16146149 Lương Hữu Thành Nam ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL1B Giỏi 5,500,000
1061 16146092 Nguyễn Hoàng Đức ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL2A Khá 4,500,000
1062 16146120 Trần Anh Khải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL2B Khá 4,500,000
1063 16146163 Nguyễn Thanh Như ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL3A Khá 4,500,000
1064 16146221 Nguyễn Minh Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL3A Khá 4,500,000
1065 16146165 Trương Xuân Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL3B Khá 4,500,000
1066 16146181 Lê Hồ Phú Quý ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL3B Giỏi 5,500,000
1067 16146184 Võ Thành Sơn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLC 16146CL5B Khá 4,500,000
1068 16142486 Nguyễn Công Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLA 16146CLA Khá 4,500,000
1069 16146032 Mai Tuấn Kiệt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLA 16146CLA Khá 4,500,000
1070 16146055 Nguyễn Thanh Tùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 16146CLA 16146CLA Khá 4,500,000
1071 16147017 Lê Minh Đăng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3A Khá 4,500,000
1072 16147083 Lê Trường Sơn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3A Khá 4,500,000
1073 16147094 Lê Quang Tiến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3A Khá 4,500,000
1074 16147105 Nguyễn Dương Tuấn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3A Khá 4,500,000
1075 16147047 Ôn Thanh Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3B Khá 4,500,000
1076 16147110 Cao Thị Cẩm Vân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 16147CLC 16147CL3B Khá 4,500,000
1077 16148001 Huỳnh Thị Lâm Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ in 16148CLC 16148CL1A Khá 4,500,000
1078 16148003 Đoàn Thanh Danh ĐT chất lượng cao Công nghệ in 16148CLC 16148CL1A Khá 4,500,000
1079 16148034 Nguyễn Thị Kim Ngoan ĐT chất lượng cao Công nghệ in 16148CLC 16148CL1A Khá 4,500,000
1080 16148047 Nguyễn Thị Kim Thi ĐT chất lượng cao Công nghệ in 16148CLC 16148CL1B Khá 4,500,000
1081 16149078 Đặng Thành Nam ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL1A Khá 4,500,000
1082 16149102 Diệp Anh Tài ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL1A Khá 4,500,000
1083 16149024 Lê Hùng Duy ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL1B Khá 4,500,000
1084 16149061 Nguyễn Minh Khoa ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL2A Khá 4,500,000
1085 16149071 Bùi Đức Mạnh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL2A Khá 4,500,000
1086 16149072 Trương Hoàng Mạnh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL3A Khá 4,500,000
1087 16149134 Phạm Hoài Vũ ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLC 16149CL3B Khá 4,500,000
1088 16149323 Vũ Thị Hoài ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 16149CLA 16149CLA Khá 4,500,000
1089 16150008 Trần Ngọc Hiệp ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 16150CLC 16150CL1B Khá 4,500,000
1090 16150174 Lưu Khánh Linh ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 16150CLC 16150CL1B Khá 4,500,000
1091 16151027 Trần Lưu Phúc Hòa ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL1B Khá 4,500,000
1092 16151061 Nguyễn Hải Phong ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL1B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1093 16151047 Đoàn Ngọc Minh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL2A Khá 4,500,000
1094 16151053 Trần Đông Nguyên ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL2A Khá 4,500,000
1095 16151019 Trần Minh Đức ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL3A Khá 4,500,000
1096 16151313 Võ Minh Tài ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 16151CLC 16151CL3A Khá 4,500,000
1097 17109070 Lê Huỳnh Thị Tâm ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL2A Giỏi 5,500,000
1098 17109105 Nguyễn Thị Thanh Trúc ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3A Khá 4,500,000
1099 17109144 Nguyễn Thị Thanh Mai ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3A Khá 4,500,000
1100 17109050 Nguyễn Thị Phượng Nhung ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3B Khá 4,500,000
1101 17109068 Huỳnh Thị Ngọc Sang ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3B Giỏi 5,500,000
1102 17109096 Phạm Thị Ngọc Trâm ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3B Khá 4,500,000
1103 17109098 Nguyễn Thị Huyền Trân ĐT chất lượng cao Công nghệ may 17109CLC 17109CL3B Khá 4,500,000
1104 17110094 Nguyễn Lê Nguyên Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL1A Khá 4,500,000
1105 17110121 Nguyễn Xuân Điền ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL1B Khá 4,500,000
1106 17110236 Lê Minh Tiến ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL1B Khá 4,500,000
1107 17110229 Nguyễn Minh Thạnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL2A Khá 4,500,000
1108 17110247 Nguyễn Huỳnh Anh Trực ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL2A Khá 4,500,000
1109 17110154 Đoàn Quốc Hùng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL2B Giỏi 5,500,000
1110 17145253 Lê Quốc Nguyên Vương ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL2B Khá 4,500,000
1111 17110135 Trần Minh Hiếu ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL3A Khá 4,500,000
1112 17110168 Phạm Huỳnh Thanh Lâm ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL3A Khá 4,500,000
1113 17110221 Luyện Ngọc Thanh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL3B Khá 4,500,000
1114 17110310 Ôn Đức Khang ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL3B Khá 4,500,000
1115 17110165 Trần Đức Kiệt ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLC 17110CL4B Giỏi 5,500,000
1116 17110068 Trần Ngọc Minh Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA1 Khá 4,500,000
1117 17110069 Trương Minh Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA2 Khá 4,500,000
1118 17110013 Mai Ngọc Anh Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA4 Khá 4,500,000
1119 17110001 Bùi Tuấn Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA5 Khá 4,500,000
1120 17110052 Nguyễn Trần Nguyệt Minh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA5 Khá 4,500,000
1121 17110076 Lê Đức Thịnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 17110CLA 17110CLA5 Khá 4,500,000
1122 17116055 Nguyễn Đặng Chung ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL1B Giỏi 5,500,000
1123 17116077 Nguyễn Quốc Hưng ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL1B Khá 4,500,000
1124 17116137 Đặng Ngọc Diễm Trinh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL1B Khá 4,500,000
1125 17116074 Nguyễn Văn Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL1C Khá 4,500,000
1126 17116116 Nguyễn Lại Diễm Quỳnh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL2A Khá 4,500,000
1127 17116127 Phan Thị Ngọc Thảo ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL2A Khá 4,500,000
1128 17116100 Trần Vĩnh Nghi ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLC 17116CL2B Khá 4,500,000
1129 17116023 Nguyễn Thảo Ngọc ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLA 17116CLA1 Khá 4,500,000
1130 17116004 Phạm Ngọc Bảo Châu ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLA 17116CLA2 Khá 4,500,000
1131 17116022 Phạm Thị Thanh Nga ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 17116CLA 17116CLA2 Khá 4,500,000
1132 17119017 Nguyễn Trung Đức ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 17119CLC 17119CL1A Khá 4,500,000
1133 17119054 Nguyễn Quang Trường ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 17119CLC 17119CL1A Khá 4,500,000
1134 17119040 Nguyễn Hoàng Quang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 17119CLC 17119CL1B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1135 17119036 Nguyễn Trọng Nghĩa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 17119CLC 17119CL2 Khá 4,500,000
1136 17124104 Đào Hạnh Tiên ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL1A Khá 4,500,000
1137 17124091 Đào Thạch Thảo ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL1B Khá 4,500,000
1138 17124094 Võ Đăng Thi ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL2A Khá 4,500,000
1139 17124078 Huỳnh Thị Kim Phượng ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL2B Khá 4,500,000
1140 17124127 Phạm Thị Thu Uyên ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL2B Khá 4,500,000
1141 17124113 Nguyễn Kim Ngọc Trâm ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL3B Giỏi 5,500,000
1142 17124016 Trần Thị Thùy Dương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL4A Giỏi 5,500,000
1143 17124034 Nguyễn Tiểu Hồng ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL4A Giỏi 5,500,000
1144 17124040 Mai Thị Hương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL4A Khá 4,500,000
1145 17124074 Nguyễn Thị Hoàng Phúc ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 17124CLC 17124CL4B Khá 4,500,000
1146 17125042 Trịnh Hoàng Kim ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL1B Giỏi 5,500,000
1147 17110182 Nguyễn Ngọc Thảo Ly ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL2A Giỏi 5,500,000
1148 17125117 Lê Thị Thu Tiên ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL2B Khá 4,500,000
1149 17125196 Phạm Thị Hà Phương ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL3A Khá 4,500,000
1150 17125033 Lê Thị Xuân Hồng ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL3B Khá 4,500,000
1151 17125039 Phạm Thị Việt Hưng ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL3B Khá 4,500,000
1152 17125131 Võ Trịnh Mỹ Trinh ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL3B Khá 4,500,000
1153 17125095 Vũ Thị Thanh Thảo ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL4B Khá 4,500,000
1154 17125144 Nguyễn Đoàn Phụng Vĩ ĐT chất lượng cao Kế toán 17125CLC 17125CL4B Khá 4,500,000
1155 17141096 Hà Lưu Phương Lê ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL1A Khá 4,500,000
1156 17141037 Cao Nhật An ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL1B Khá 4,500,000
1157 17141042 Huỳnh Văn Nam Anh ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL1B Khá 4,500,000
1158 17141141 Trần Trọng Tín ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL1B Khá 4,500,000
1159 17141040 Phan Trường An ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL2A Khá 4,500,000
1160 17141120 Trần Hoàng Minh Nhựt ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL2A Khá 4,500,000
1161 17141137 Nguyễn Hữu Minh Thông ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL2A Khá 4,500,000
1162 17124061 Phạm Nguyễn Minh Nhân ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL2B Khá 4,500,000
1163 17141067 Nguyễn Hương Giang ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL2B Khá 4,500,000
1164 17141143 Lục Bửu Toàn ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL3A Khá 4,500,000
1165 17141085 Nguyễn Văn Huynh ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLC 17141CL3B Khá 4,500,000
1166 17141003 Nguyễn Quốc Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLA 17141CLA1 Khá 4,500,000
1167 17141004 Nguyễn Trường Giang ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - truyền thông 17141CLA 17141CLA2 Khá 4,500,000
1168 17142121 Lê Hoàng Nam ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL1B Khá 4,500,000
1169 17142194 Lê Xuân Tùng ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL1B Khá 4,500,000
1170 17142160 Lê Văn Thái ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL2A Khá 4,500,000
1171 17142079 Nguyễn Hoàng Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL2B Khá 4,500,000
1172 17142087 Lê Cao Hồng Hải ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL2B Khá 4,500,000
1173 17142129 Nguyễn Viết Nhân ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL3A Khá 4,500,000
1174 17142132 Nguyễn Tấn Phát ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL3A Khá 4,500,000
1175 17142179 Nguyễn Văn Thương ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL3B Khá 4,500,000
1176 17142156 Hoàng Ngọc Thanh ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL4A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1177 17149292 Nguyễn Tuyên ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL4A Khá 4,500,000
1178 17142202 Trần Minh Tuấn Vũ ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLC 17142CL4B Khá 4,500,000
1179 17142049 Vũ Đức Thắng ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLA 17142CLA2 Khá 4,500,000
1180 17142016 Nguyễn Đức Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLA 17142CLA3 Khá 4,500,000
1181 17142045 Đào Duy Tân ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 17142CLA 17142CLA3 Khá 4,500,000
1182 17143109 Nguyễn Văn Mến ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL1B Khá 4,500,000
1183 17143128 Nguyễn Thái Minh Phương ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL1B Khá 4,500,000
1184 17143111 Nguyễn Văn Nam ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL2B Khá 4,500,000
1185 17143130 Phạm Đức Quang ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL2B Khá 4,500,000
1186 17143065 Phạm Thị Thùy Dương ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL3A Khá 4,500,000
1187 17143120 Nguyễn Tấn Phát ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL3A Khá 4,500,000
1188 17143145 Ngô Hoài Thiện ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL3A Giỏi 5,500,000
1189 17143054 Trần Thị Ngọc Chi ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL3B Khá 4,500,000
1190 17143087 Trần Công Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLC 17143CL3B Khá 4,500,000
1191 17143009 Đinh Việt Hoàng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 17143CLA 17143CLA3 Khá 4,500,000
1192 17144119 Nguyễn Thị Yến Nhi ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL1A Khá 4,500,000
1193 17144126 Lê Tấn Phúc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL1A Khá 4,500,000
1194 17144135 Đỗ Quang Sang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL1A Giỏi 5,500,000
1195 17144147 Lâm Chí Thành ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL1A Khá 4,500,000
1196 17144106 Huỳnh Thị Tuyết Linh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL2A Khá 4,500,000
1197 17144093 Trần Quang Khải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL3A Khá 4,500,000
1198 17144112 Võ Nhật Minh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL3A Khá 4,500,000
1199 17149209 Nguyễn Hoàng Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL3B Khá 4,500,000
1200 17144052 Huỳnh Thanh Bắc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL4B Khá 4,500,000
1201 17144175 Vũ Thị Lệ Uyên ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLC 17144CL4B Khá 4,500,000
1202 17144001 Đặng Tuấn Anh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLA 17144CLA1 Giỏi 5,500,000
1203 17144010 Nguyễn Đức Hậu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLA 17144CLA2 Khá 4,500,000
1204 17144027 Trần Trọng Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 17144CLA 17144CLA2 Khá 4,500,000
1205 17145175 Phạm Thanh Ngân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL1A Giỏi 5,500,000
1206 17145177 Trần Thế Nghĩa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL1B Khá 4,500,000
1207 17145246 Nguyễn Anh Tùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL1B Khá 4,500,000
1208 17145115 Nguyễn Minh Đạt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL2A Khá 4,500,000
1209 17145097 Huỳnh Tấn Duy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL3A Khá 4,500,000
1210 17145092 Đỗ Ngọc Châu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5A Khá 4,500,000
1211 17145145 Trần Văn Phước Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5A Khá 4,500,000
1212 17145180 Võ Thành Nhàn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5A Giỏi 5,500,000
1213 17145124 Nguyễn Ngọc Hải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5B Khá 4,500,000
1214 17145203 Nguyễn Minh Phúc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5B Khá 4,500,000
1215 17145128 Phan Thị Thảo Hiền ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5C Khá 4,500,000
1216 17145214 Nguyễn Thành Tài ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5C Khá 4,500,000
1217 17145238 Nguyễn Minh Trí ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLC 17145CL5C Giỏi 5,500,000
1218 17145020 Trần Thị Mỹ Hiệp ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA2 Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1219 17145002 Nguyễn Giai Bảo ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA3 Khá 4,500,000
1220 17145015 Bùi Mỹ Hà ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA3 Khá 4,500,000
1221 17145030 Trần Minh Khôi ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA3 Khá 4,500,000
1222 17145045 Huỳnh Nguyễn Phúc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA3 Khá 4,500,000
1223 17145068 Trần Lê Trung ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 17145CLA 17145CLA4 Khá 4,500,000
1224 17146112 Nguyễn Lê Việt Hoàng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL1A Khá 4,500,000
1225 17146199 Phạm Thị Thanh Thủy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL1A Khá 4,500,000
1226 17146225 Nguyễn Thị Hải Yến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL1A Khá 4,500,000
1227 17146060 Huỳnh Minh Sang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL1B Khá 4,500,000
1228 17146226 Trần Hải Yến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL1B Khá 4,500,000
1229 17146126 Phan Thanh Hùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL2A Khá 4,500,000
1230 17146150 Nguyễn Thành Long ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL2B Khá 4,500,000
1231 17146152 Nguyễn Hữu Lộc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL2B Khá 4,500,000
1232 17146216 Nguyễn Văn Tùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL2B Khá 4,500,000
1233 17146367 Phan Thanh Nam ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL2B Khá 4,500,000
1234 17124165 Nguyễn Quang Hưng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL3A Khá 4,500,000
1235 17146141 Phan Tấn Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL3A Khá 4,500,000
1236 17146172 Nguyễn Châu Thanh Phong ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLC 17146CL4A Khá 4,500,000
1237 17146001 Đinh Lâm Anh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLA 17146CLA2 Khá 4,500,000
1238 17146010 Nguyễn Hồ Duy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLA 17146CLA2 Khá 4,500,000
1239 17146002 Bùi Phương Bắc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLA 17146CLA3 Khá 4,500,000
1240 17146047 Lê Văn Nhu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLA 17146CLA4 Khá 4,500,000
1241 17146069 Nguyễn Đăng Gia Triều ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 17146CLA 17146CLA4 Khá 4,500,000
1242 17147007 Bùi Chí Cường ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL1A Khá 4,500,000
1243 17147079 Đỗ Tấn Tài ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL1A Khá 4,500,000
1244 17147013 Hà Trung Dũng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2A Khá 4,500,000
1245 17147018 Phạm Văn Đôn ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2A Khá 4,500,000
1246 17147098 Trần Huy Thống ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2A Khá 4,500,000
1247 17147020 Nguyễn Thành Hào ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2B Khá 4,500,000
1248 17147030 Phan Trần Hòa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2B Khá 4,500,000
1249 17147063 Vũ Thành Nguyên ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL2B Khá 4,500,000
1250 17147032 Phạm Công Huân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 17147CLC 17147CL3A Khá 4,500,000
1251 17148016 Hoàng Thị Mỹ Hạnh ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL1A Khá 4,500,000
1252 17148011 Võ Hoàng Đại ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2A Khá 4,500,000
1253 17148076 Trương Hồng Thoáng ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2A Khá 4,500,000
1254 17148010 Nguyễn Mạnh Dũng ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2B Khá 4,500,000
1255 17148058 Nguyễn Ngọc Phượng ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2B Giỏi 5,500,000
1256 17148084 Võ Minh Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2B Khá 4,500,000
1257 17148005 Đỗ Thị Ngọc Diễm ĐT chất lượng cao Công nghệ in 17148CLC 17148CL2C Khá 4,500,000
1258 17125183 Võ Thị Mỹ Nga ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL1A Khá 4,500,000
1259 17149109 Nguyễn Thanh Minh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL1B Khá 4,500,000
1260 17149047 Mã Vĩnh Chinh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL1C Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1261 17149074 Tô Thành Hiệp ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2B Khá 4,500,000
1262 17149161 Nguyễn Trịnh Huyền Trân ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2B Khá 4,500,000
1263 17149084 Trần Mỹ Khanh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2C Khá 4,500,000
1264 17149150 Đỗ Minh Thuận ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2C Khá 4,500,000
1265 17149160 Lê Thị Huyền Trân ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2C Giỏi 5,500,000
1266 17149169 Nguyễn Hùng Vĩ ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLC 17149CL2C Khá 4,500,000
1267 17149038 Nguyễn Mai Hiếu Thuận ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLA 17149CLA1 Khá 4,500,000
1268 17149004 Nguyễn Hoàng Anh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLA 17149CLA2 Khá 4,500,000
1269 17149022 Phan Thanh Kiệt ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 17149CLA 17149CLA2 Khá 4,500,000
1270 17150001 Nguyễn Trần Thái Anh ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 17150CLC 17150CL1A Khá 4,500,000
1271 17150003 Huỳnh Trần Quốc Bảo ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 17150CLC 17150CL1A Khá 4,500,000
1272 17150034 Nguyễn Thái Hoàng Trúc ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 17150CLC 17150CL1B Khá 4,500,000
1273 17151139 Nguyễn Đình Thức ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL1A Khá 4,500,000
1274 17145022 Hồ Hữu Huy ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL1B Khá 4,500,000
1275 17151102 Nguyễn Trà Lưu ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL1B Khá 4,500,000
1276 17151110 Nguyễn Thái Nghĩa ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL1B Khá 4,500,000
1277 17151049 Đỗ Mạnh Cường ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL2B Khá 4,500,000
1278 17151075 Lê Duy Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL2B Khá 4,500,000
1279 17151076 Trương Minh Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL2B Khá 4,500,000
1280 17151074 Đặng Lê Hoài Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL3A Khá 4,500,000
1281 17151087 Nguyễn Ngô Khải Hưng ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL3A Khá 4,500,000
1282 17142001 Trần Vũ Trường An ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL3B Khá 4,500,000
1283 17151063 Nguyễn Tiến Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLC 17151CL3B Khá 4,500,000
1284 17151003 Nguyễn Hữu Thiên Ấn ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLA 17151CLA1 Khá 4,500,000
1285 17151024 Vương Hữu Sung ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLA 17151CLA1 Khá 4,500,000
1286 17151210 Trần Thanh Hùng ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 17151CLA 17151CLA2 Khá 4,500,000
1287 18109042 Nguyễn Xuân Mai ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL1A Khá 4,500,000
1288 18109044 Phan Thị Kiều Mi ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL1A Khá 4,500,000
1289 18109059 Đoàn Ngọc Thảo Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL1A Khá 4,500,000
1290 18109085 Nguyễn Thị Tố Trinh ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL1A Khá 4,500,000
1291 18109030 Nguyễn Thị Huyền ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL1B Khá 4,500,000
1292 18109089 Nguyễn Ngọc Tuyền ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL2B Khá 4,500,000
1293 18109016 Trần Thị Hằng ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL3A Khá 4,500,000
1294 18109079 Ngô Thùy Trang ĐT chất lượng cao Công nghệ may 18109CLC 18109CL3B Khá 4,500,000
1295 18110164 Võ Ngọc Nghĩa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1A Khá 4,500,000
1296 18110179 Bùi Thanh Phương ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1B Khá 4,500,000
1297 18110184 Võ Phạm Hoàng Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1B Khá 4,500,000
1298 18110102 Nguyễn Nhật Hào ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1C Khá 4,500,000
1299 18110175 Nguyễn Đình Phú ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1C Khá 4,500,000
1300 18110215 Nguyễn Đức Tính ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1C Khá 4,500,000
1301 18110234 Lê Nhật Tường ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL1C Giỏi 5,500,000
1302 18110104 Nguyễn Đức Hảo ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1303 18110201 Lê Đức Thắng ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2A Khá 4,500,000
1304 18110207 Đinh Bách Thông ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2A Khá 4,500,000
1305 18110074 Đỗ Đức Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2B Khá 4,500,000
1306 18110186 Ngô Anh Quốc ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2B Khá 4,500,000
1307 18110209 Đặng Nguyễn Hoài Thư ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2B Khá 4,500,000
1308 18110232 Nguyễn Phan Nhật Tú ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2B Khá 4,500,000
1309 18110243 Tu Ngọc Yến Vy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLC 18110CL2B Khá 4,500,000
1310 18110006 Dương Võ Nhật Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA1 Khá 4,500,000
1311 18110023 Phạm Nam Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA1 Khá 4,500,000
1312 18110024 Trần Đăng Khoa ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA1 Khá 4,500,000
1313 18110007 Huỳnh Quang Duy ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA2 Khá 4,500,000
1314 18110041 Bùi Sĩ Quân ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA2 Khá 4,500,000
1315 18110055 La Quốc Toàn ĐT chất lượng cao Công nghệ thông tin 18110CLA 18110CLA2 Khá 4,500,000
1316 18116058 Nguyễn Hoàng Linh Giang ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL1A Khá 4,500,000
1317 18116120 Huỳnh Thủy Tiên ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL1B Khá 4,500,000
1318 18116121 Phan Ngọc Thuỷ Tiên ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL2A Khá 4,500,000
1319 18116041 Dương Thị Huỳnh Anh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL2B Khá 4,500,000
1320 18116054 Nguyễn Thị Thùy Dương ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL2B Khá 4,500,000
1321 18116067 Đỗ Nguyễn Hoàng Huy ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL3A Khá 4,500,000
1322 18116078 Nguyễn Thị Lê ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL3A Khá 4,500,000
1323 18116062 Bùi Thị Thúy Hằng ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL3C Khá 4,500,000
1324 18116143 Phạm Thu Uyên ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLC 18116CL3C Khá 4,500,000
1325 18116015 Nguyễn Thụy Thanh Hiền ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLA 18116CLA Khá 4,500,000
1326 18116021 Bùi Mai Uyên Linh ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLA 18116CLA Khá 4,500,000
1327 18116023 Nguyễn Thanh Ngân ĐT chất lượng cao Công nghệ thực phẩm 18116CLA 18116CLA Khá 4,500,000
1328 18119085 Nguyễn Phúc Kha ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL2A Khá 4,500,000
1329 18119097 Lê Hoài Nam ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL2A Khá 4,500,000
1330 18119135 Nguyễn Anh Vũ ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL2A Khá 4,500,000
1331 18119086 Huỳnh Vĩ Khang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL3A Khá 4,500,000
1332 18119131 Nguyễn Minh Tùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL3A Khá 4,500,000
1333 18119071 Cổ Phúc Hậu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL3B Khá 4,500,000
1334 18119082 Hoàng Viết Hưng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLC 18119CL3B Khá 4,500,000
1335 18119002 Lê Ngọc Mỹ Anh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLA 18119CLA Khá 4,500,000
1336 18119005 Đặng Đình Gia Bảo ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLA 18119CLA Khá 4,500,000
1337 18119024 Lê Ngọc Hoàng Lâm ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật máy tính 18119CLA 18119CLA Khá 4,500,000
1338 18124102 Lê Ngọc Phương Thảo ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL1A Khá 4,500,000
1339 18124118 Nguyễn Thị Thương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL1A Giỏi 5,500,000
1340 18124054 Đặng Quốc Khang ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL2B Khá 4,500,000
1341 18124066 Phan Đào Xuân Ngân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL2B Khá 4,500,000
1342 18124071 Lưu Thị Hồng Ngọc ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL2B Khá 4,500,000
1343 18124119 Nguyễn Thị Hoài Thương ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL2B Khá 4,500,000
1344 18124128 Nguyễn Ngọc Trân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL2B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1345 18124047 Nguyễn Hoàng Huy ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL3A Giỏi 5,500,000
1346 18124091 Trần Phan Đăng Quang ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL3A Khá 4,500,000
1347 18124041 Viên Gia Hân ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL4B Khá 4,500,000
1348 18124062 Lê Thị Ngọc Mẫn ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL4B Khá 4,500,000
1349 18124111 Trần Ngọc Phương Thùy ĐT chất lượng cao Quản lý công nghiệp 18124CLC 18124CL4B Khá 4,500,000
1350 18125053 Nguyễn Thị Tuyết Nhi ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL1A Khá 4,500,000
1351 18125008 Nguyễn Trần Kim Bình ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL2B Khá 4,500,000
1352 18125071 Nguyễn Thị Thu Thảo ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL2B Giỏi 5,500,000
1353 18125031 Trần Ngọc Vân Khanh ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL3A Khá 4,500,000
1354 18125019 Nguyễn Thị Diệu Hằng ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL3B Khá 4,500,000
1355 18125027 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL3B Khá 4,500,000
1356 18125030 Phạm Thị Thu Hương ĐT chất lượng cao Kế toán 18125CLC 18125CL3B Giỏi 5,500,000
1357 18142100 Nguyễn Tiến Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL1B Giỏi 5,500,000
1358 18142114 Thái Vĩnh Hiếu ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL2A Khá 4,500,000
1359 18142116 Đoàn Huy Hoàng ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL2B Khá 4,500,000
1360 18142161 Nguyễn Xuân Lộc ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL2B Khá 4,500,000
1361 18142230 Nguyễn Minh Trí ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL2B Khá 4,500,000
1362 18142170 Phạm Quang Nhã ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL3A Khá 4,500,000
1363 18142178 Phan Hoài Phong ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL3A Khá 4,500,000
1364 18142189 Phạm Duy Phương ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL3A Khá 4,500,000
1365 18142190 Lê Hữu Phước ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL3A Khá 4,500,000
1366 18142205 Thái Trung Tài ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL3A Khá 4,500,000
1367 18142141 Phạm Thị Hoàng Khuyên ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL5A Khá 4,500,000
1368 18142181 Phạm Quang Phú ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL5A Khá 4,500,000
1369 18142197 Đoàn Tấn Sang ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL5B Giỏi 5,500,000
1370 18142215 Nguyễn Thanh Thế ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLC 18142CL5B Khá 4,500,000
1371 18142071 Lê Quốc Tuấn ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLA 18142CLA1 Khá 4,500,000
1372 18142063 Nguyễn Anh Tài ĐT chất lượng cao CNKT điện, điện tử 18142CLA 18142CLA2 Khá 4,500,000
1373 18143188 Nguyễn Tuấn Vũ ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL1A Khá 4,500,000
1374 18143171 Phạm Ngọc Trường ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL1B Khá 4,500,000
1375 18143079 Trần Thành Đạt ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL2A Khá 4,500,000
1376 18143105 Nguyễn Cao Thanh Khiết ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL2A Khá 4,500,000
1377 18143068 Vũ Thị Chiêm ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL2B Khá 4,500,000
1378 18143144 Nguyễn Văn Sỹ ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL2B Khá 4,500,000
1379 18143125 Trần Lê Khôi Nguyên ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL3A Khá 4,500,000
1380 18143156 Nguyễn Thị Ngọc Thảo ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL3A Khá 4,500,000
1381 18143160 Nguyễn Đức Thắng ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL3B Khá 4,500,000
1382 18143083 Huỳnh Đức ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL4A Khá 4,500,000
1383 18143133 Lê Văn Phúc ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLC 18143CL4B Khá 4,500,000
1384 18143045 Đặng Ngọc Thiện ĐT chất lượng cao Công nghệ chế tạo máy 18143CLA 18143CLA1 Khá 4,500,000
1385 18144088 Trương Minh Đức ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL1A Khá 4,500,000
1386 18144161 Trần Văn Trường Sang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL1A Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1387 18144109 Bùi Nguyễn Anh Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL1B Khá 4,500,000
1388 18144185 Lê Trung Tín ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL2A Khá 4,500,000
1389 18144135 Đoàn Kinh Luân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL2B Khá 4,500,000
1390 18144167 Bùi Nguyễn Hoàng Thắng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL3A Khá 4,500,000
1391 18144071 Đồng Tiến Bửu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL3B Khá 4,500,000
1392 18144085 Lê Minh Đoan ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL3B Khá 4,500,000
1393 18144134 Phạm Tấn Lộc ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL3B Khá 4,500,000
1394 18144182 Nguyễn Thị Thuận ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL3B Khá 4,500,000
1395 18144110 Châu Đăng Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL4A Khá 4,500,000
1396 18144107 Văn Quốc Khải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLC 18144CL5A Khá 4,500,000
1397 18144025 Đặng Khải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLA 18144CLA1 Khá 4,500,000
1398 18144038 Trần Trung Nguyên ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLA 18144CLA1 Khá 4,500,000
1399 18144056 Nguyễn Quốc Trung ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ khí 18144CLA 18144CLA2 Khá 4,500,000
1400 18145229 Nguyễn Thanh Tân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL1A Khá 4,500,000
1401 18145204 Phan Đình Phú ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL1B Khá 4,500,000
1402 18145111 Lương Hoàng Giang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL2A Khá 4,500,000
1403 18145211 Hoàng Thanh Quan ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL2A Khá 4,500,000
1404 18145065 Lưu Minh Thư ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL2B Khá 4,500,000
1405 18145119 Trần Thanh Hoài ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL2B Khá 4,500,000
1406 18145149 Lê Nguyên Khang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL2B Khá 4,500,000
1407 18145238 Dương Quốc Thắng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL3A Khá 4,500,000
1408 18145113 Du Tấn Hào ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL3B Khá 4,500,000
1409 18145199 Lê Nguyễn Tấn Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL3B Khá 4,500,000
1410 18145085 Trương Vũ Hoàng Anh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL4A Khá 4,500,000
1411 18145126 Đinh Văn Huân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL4A Khá 4,500,000
1412 18145200 Lê Tấn Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL4B Khá 4,500,000
1413 18145282 Bùi Thanh Tú ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL4B Khá 4,500,000
1414 18145165 Phạm Kiệt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL5A Khá 4,500,000
1415 18145181 Trần Hải Nam ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL5A Khá 4,500,000
1416 18145197 Phan Văn Nhựt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL5B Khá 4,500,000
1417 18145261 Quang Minh Tiến ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL6B Khá 4,500,000
1418 18145293 Nguyễn Hoài Vũ ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLC 18145CL7B Khá 4,500,000
1419 18145028 Lý Đăng Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA1 Khá 4,500,000
1420 18145040 Trương Đông Luật ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA1 Khá 4,500,000
1421 18145044 Nguyễn Trọng Nhân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA1 Khá 4,500,000
1422 18145046 Bùi Tiến Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA1 Khá 4,500,000
1423 18145021 Biện Gia Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA2 Khá 4,500,000
1424 18145045 Lê Chấn Phàm ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật ô tô 18145CLA 18145CLA2 Khá 4,500,000
1425 18146152 Lê Anh Kiệt ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL2B Khá 4,500,000
1426 18146252 Hồ Minh Tỷ ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL2B Khá 4,500,000
1427 18146109 Phan Minh Hải ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL3B Khá 4,500,000
1428 18146112 Đỗ Trung Hiếu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL3B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1429 18146113 Nguyễn Hoàng Hiếu ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL3B Khá 4,500,000
1430 18146187 Phạm Tiến Phát ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4A Khá 4,500,000
1431 18146201 Lê Hoàng Quý ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4A Khá 4,500,000
1432 18146220 Hoàng Gia Thịnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4A Khá 4,500,000
1433 18146221 Nguyễn Quốc Thịnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4A Khá 4,500,000
1434 18146227 Nguyễn Văn Thuận ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4A Khá 4,500,000
1435 18146130 Lê Minh Hoàng Hùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4B Khá 4,500,000
1436 18146264 Dương Gia Bảo ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL4B Khá 4,500,000
1437 18146207 Trần Sỹ Tài ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL5A Khá 4,500,000
1438 18146078 Trần Nguyên Bá ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL6A Khá 4,500,000
1439 18146140 Phạm Thanh Khang ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL6A Khá 4,500,000
1440 18146199 Nguyễn Văn Quân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLC 18146CL6A Khá 4,500,000
1441 18146005 Nguyễn Đình Thiên Ân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA1 Khá 4,500,000
1442 18146026 Vũ Hùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA1 Khá 4,500,000
1443 18146004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA2 Khá 4,500,000
1444 18146040 Hoàng Phi Long ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA2 Khá 4,500,000
1445 18146054 Nguyễn Đình Minh Phước ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA2 Khá 4,500,000
1446 18147018 Dương Phi Hùng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật cơ điện tử 18146CLA 18146CLA2 Khá 4,500,000
1447 18147077 Huỳnh Hạ Hữu Huân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1448 18147078 Bùi Lâm Đạt Huy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1449 18147083 Nguyễn Trần Thế Hưng ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1450 18147098 Hoàng Bảo Linh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1451 18147104 Nguyễn Văn Lợi ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1452 18147115 Trần Nguyễn Ái Ngân ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1A Khá 4,500,000
1453 18147146 Phạm Khả Thy ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL1B Khá 4,500,000
1454 18147112 Nguyễn Công Nam ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL2B Khá 4,500,000
1455 18147144 Ngô Thanh Thức ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLC 18147CL3A Khá 4,500,000
1456 18147022 Đoàn Đăng Khoa ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLA 18147CLA Khá 4,500,000
1457 18147026 Nguyễn Hữu Lược ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLA 18147CLA Khá 4,500,000
1458 18147037 Lê Gia Thịnh ĐT chất lượng cao CN kỹ thuật nhiệt 18147CLA 18147CLA Khá 4,500,000
1459 18149120 Bùi Ngọc Phước Lộc ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL1B Khá 4,500,000
1460 18149151 Nguyễn Duy Quang ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL1B Khá 4,500,000
1461 18149162 Trần Hữu Thanh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL1B Khá 4,500,000
1462 18149189 Trần Duy Trình ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL1B Khá 4,500,000
1463 18149057 Chu Văn Cường ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL2A Khá 4,500,000
1464 18149103 Phan Văn Khinh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL2A Khá 4,500,000
1465 18149133 Đặng Thị Thanh Nga ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL2B Khá 4,500,000
1466 18149143 Nguyễn Thành Phát ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL2B Khá 4,500,000
1467 18149134 Bùi Thị Ngát ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL3A Khá 4,500,000
1468 18149201 Châu Thanh Tùng ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL3A Khá 4,500,000
1469 18149062 Lê Hoàng Dao ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL3B Khá 4,500,000
1470 18149163 Trần Nhất Thanh ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL3B Khá 4,500,000
TT MSSV Họ Lót Tên Tên Khoa Tên ngành CTĐT Lớp SV Xếp Loại HB Số Tiền HB
1471 18149104 Nguyễn Đăng Khoa ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLC 18149CL5A Khá 4,500,000
1472 18149016 Chế Phúc Khang ĐT chất lượng cao CNKT công trình xây dựng 18149CLA 18149CLA Khá 4,500,000
1473 18150003 Nguyễn Phạm Hồng Ân ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 18150CLC 18150CL0A Khá 4,500,000
1474 18150014 Nguyễn Minh Hân ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 18150CLC 18150CL0A Khá 4,500,000
1475 18150061 Huỳnh Hương Trân Trân ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 18150CLC 18150CL0A Khá 4,500,000
1476 18150015 Phạm Ngọc Hân ĐT chất lượng cao CNKT môi trường 18150CLC 18150CL0B Khá 4,500,000
1477 18151065 Lê Thành Đạt ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL1A Khá 4,500,000
1478 18151049 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL2A Khá 4,500,000
1479 18151125 Trần Nhật Thắng ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL2A Khá 4,500,000
1480 18151138 Nguyễn Công Trung ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL2A Khá 4,500,000
1481 18151122 Lê Tiến Thành ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL2B Khá 4,500,000
1482 18151145 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL2B Khá 4,500,000
1483 18151098 Nguyễn Thanh Nhã ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL3A Khá 4,500,000
1484 18151135 Dương Minh Trí ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL3A Khá 4,500,000
1485 18151093 Nguyễn Tấn Lực ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLC 18151CL3B Khá 4,500,000
1486 18151001 Trần Thế Anh ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLA 18151CLA Khá 4,500,000
1487 18151013 Phan Sử Đăng Khoa ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLA 18151CLA Khá 4,500,000
1488 18151099 Nguyễn Minh Nhật ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLA 18151CLA Khá 4,500,000
1489 18151188 Phạm Duy Hưng ĐT chất lượng cao CNKT điều khiển và TĐH 18151CLA 18151CLA Khá 4,500,000
1490 18158068 Trần Thị Hồng Nhung ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL1A Khá 4,500,000
1491 18158062 Lương Nguyễn Yến Nhi ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL1B Khá 4,500,000
1492 18158020 Hồ Gia Hân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL2A Khá 4,500,000
1493 18158096 Nguyễn Thị Phương Trúc ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL3A Khá 4,500,000
1494 18158046 Nguyễn Thị Mai Lý ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL3B Khá 4,500,000
1495 18158082 Phạm Thị Thiên Tân ĐT chất lượng cao Công nghệ kỹ thuật In 18158CLC 18158CL3B Khá 4,500,000
1496 18161138 Lê Đình Sang ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL1B Khá 4,500,000
1497 18161071 Hồ Thanh Hậu ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL2A Khá 4,500,000
1498 18161162 Nguyễn Diên Tiến ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL2A Khá 4,500,000
1499 18161150 Hoàng Chiến Thắng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL2B Khá 4,500,000
1500 18161067 Nguyễn Thị Hồng Gấm ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4A Khá 4,500,000
1501 18161075 Nguyễn Quốc Hoàng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4A Khá 4,500,000
1502 18161111 Đinh Trường Nam ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4A Khá 4,500,000
1503 18161119 Nguyễn Hữu Nghĩa ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4A Khá 4,500,000
1504 18161048 Nguyễn Trung Bão ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4B Khá 4,500,000
1505 18161057 Nguyễn Vũ Đăng ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4B Khá 4,500,000
1506 18161133 Thiệu Văn Phúc ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLC 18161CL4B Khá 4,500,000
1507 18161039 Trần Ngọc Phương Uyên ĐT chất lượng cao CNKT điện tử - viễn thông 18161CLA 18161CLA Khá 4,500,000

You might also like