Ngày 31/12/N ĐVT:1000 đ Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền A.Tài sản ngắn hạn 3,247,000 A.Nợ phải trả 600000 I.Tiền vầ các khoản tương đương tiề 2,826,000 I.Nợ ngắn hạn 600000 1.Tiền 2,826,000 1.Phải trả người bán 600,000 2.Các khoản tương đương tiền - B.Vốn CSH 46,757,000 II.Hàng tồn kho 200,000 I.Vốn CSH 46,757,000 1.Hàng tồn kho 200,000 1.Vốn góp CSH 46,757,000 a, Công cụ dụng cụ 200,000 Việt Nam 42,800,000 phương tiện thiết bị 200,000 Nhật Bản 2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - III.Tài sản ngắn hạn khác 221,000 1.Chi phí trả trước ngắn hạn 221,000 Chi phí thành lập DN 221,000 B.Tài sản dài hạn 44,110,000 I.Tài sản cố định 43,510,000 1.TSCĐ HH 32,157,500 a, Dây chuyền công nghệ 1,657,500 Nguyên giá 1,657,500 b,Nhà cửa, vật kiến trúc 30,500,000 Nguyên giá 30,500,000 2.TSCĐ VH a,Quyền sử dụng đất 10,800,000 Nguyên giá 10,800,000 b,BẢn quyền DCCN 552,500 Nguyên giá 552,500 II. Tài sản dài hạn khác 600,000 1,Chi phí trả trc DH 600,000 Tổng cọng tài sản 47,357,000 Tổng cộng nguốn vốn 47,357,000
Chú ý: Ko để trống số liệu Ko đc viết tắt Gạch chân chỉ tiêu cộng dồn chỉ tiêu bên dưới Nhận xét và kiến nghị -Công tác kế toán Đánh giá lại giá trị tài sản của DN nhật bản( đánh giá giảm đi )