You are on page 1of 25

DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)

PHÒNG THI: 01 ( P.202)


Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A1-4 Lê Hoàng An 10A1
2 A7-5 Lê Minh Duy An 10A7
3 A1-7 Lê Thùy An 10A1
4 A7-11 Nguyễn Thị Việt An 10A7
5 A1-25 Đỗ Thị Hoài Anh 10A1
6 A7-33 Hoàng Ngọc Thảo Anh 10A7
7 A1-34 Hoàng Nguyễn Hạ Anh 10A1
8 A7-39 Hoàng Việt Chí Anh 10A7
9 A1-47 Lưu Thảo Anh 10A1
10 A7-57 Nguyễn Hoàng Anh 10A7
11 A7-70 Nguyễn Nhật Anh 10A7
12 A1-71 Nguyễn Phương Anh 10A1
13 A7-76 Nguyễn Thục Anh 10A7
14 A7-79 Nguyễn Trần Trâm Anh 10A7
15 A1-99 Triệu Quốc Anh 10A1
16 A1-113 Nguyễn Quang Bách 10A1
17 A1-117 Đỗ Quốc Bảo 10A1
18 A1-120 Lê Hải Bình 10A1
19 A1-122 Nguyễn Vũ An Bình 10A1
20 A1-123 Phạm Chu Bình 10A1
21 A7-128 Lê Minh Châu 10A7
22 A1-129 Ngô Minh Châu 10A1
23 A7-145 Nguyễn Tùng Chi 10A7
24 A7-153 Nguyễn Hải Đăng 10A7
25 A1-154 Hoàng Hữu Đạo 10A1
26 A1-159 Lê Anh Đức 10A1
27 A7-164 Phạm Minh Đức 10A7
28 A1-167 Lê Thanh Dũng 10A1
29 A1-174 Bùi Tú Dương 10A1
30 A7-192 Đỗ Hương Giang 10A7
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 02 ( P.203)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A1-233 Nguyễn Thế Hiển 10A1
2 A1-235 Đặng Tuấn Hiệp 10A1
3 A1-241 Nguyễn Trọng Hiếu 10A1
4 A7-242 Phạm Chí Hiếu 10A7
5 A7-247 Tống Chí Hoàng 10A7
6 A1-248 Đào Nguyên Hồng 10A1
7 A7-255 Lê Mai Quỳnh Hương 10A7
8 A1-257 Nguyễn Đặng Diệu Hương 10A1
9 A7-265 Nguyễn Nam Huy 10A7
10 A1-269 Vũ Đức Huy 10A1
11 A1-270 Đỗ Khánh Huyền 10A1
12 A7-280 Nguyễn Chúc Khanh 10A7
13 A7-284 Trương Vi Khanh 10A7
14 A1-289 Lê Hiền Bảo Khánh 10A1
15 A1-293 Nguyễn Ngọc Khánh 10A1
16 A7-295 Nguyễn Quốc Bảo Khánh 10A7
17 A1-305 Lưu Minh Khuê 10A1
18 A7-308 Nguyễn Minh Khuê 10A7
19 A1-309 Nguyễn Trần Minh Khuê 10A1
20 A7-312 Hà Kiên 10A7
21 A1-323 Bùi Vũ Nhật Lam 10A1
22 A7-344 Đỗ Ngọc Linh 10A7
23 A1-357 Ngô Lê Linh 10A1
24 A7-361 Nguyễn Hải Linh 10A7
25 A1-366 Nguyễn Ngọc Linh 10A1
26 A7-375 Nguyễn Thảo Linh 10A7
27 A1-380 Nguyễn Thủy Linh 10A1
28 A7-391 Thành Nguyễn Khánh Linh 10A7
29 A7-411 Nguyễn Khánh Ly 10A7
30 A1-428 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 10A1
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 03 ( P.204)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A1-434 Mai Đức Minh 10A1
2 A7-444 Nguyễn Tuấn Minh 10A7
3 A7-455 Trần Công Minh 10A7
4 A1-456 Trần Hoàng Minh 10A1
5 A1-459 Trần Thị Khánh Minh 10A1
6 A7-460 Trương Tuệ Minh 10A7
7 A7-469 Trần Tâm Thảo My 10A7
8 A1-475 Hoàng Thanh Ngân 10A1
9 A7-478 Nguyễn Kim Ngân 10A7
10 A7-486 Hà Lê Hồng Ngọc 10A7
11 A1-495 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A1
12 A1-497 Phan Khánh Ngọc 10A1
13 A1-499 Trần Hồ Bảo Ngọc 10A1
14 A7-520 Lê Trần Bảo Nhi 10A7
15 A7-528 Đỗ Phi Phi 10A7
16 A7-532 Nguyễn Hữu Phú 10A7
17 A1-537 Âu An Bích Phương 10A1
18 A1-539 Đỗ Nguyễn Hải Phương 10A1
19 A7-542 Lương Minh Phương 10A7
20 A1-550 Trần Lan Phương 10A1
21 A7-566 Vũ Như Quỳnh 10A7
22 A1-573 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 10A1
23 A7-594 Trần Phương Thảo 10A7
24 A7-614 Bùi Phương Trang 10A7
25 A1-617 Đỗ Quỳnh Trang 10A1
26 A7-625 Nguyễn Quỳnh Trang 10A7
27 A1-630 Phạm Ngô Thiên Trang 10A1
28 A7-647 Nguyễn Anh Tuấn 10A7
29 A1-656 Phạm Thanh Tùng 10A1
30 A7-659 Đỗ Phương Uyên 10A7
31 A1-678 Mai Hải Yến 10A1
Danh sách này có: 31 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 04 ( P.205)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A5-19 Nguyễn Quốc Ân 10A5
2 A5-23 Đinh Phương Anh 10A5
3 A2-38 Hoàng Tuyết Anh 10A2
4 A5-49 Mai Hà Anh 10A5
5 A5-73 Nguyễn Quỳnh Anh 10A5
6 A2-74 Nguyễn Thị Hà Anh 10A2
7 A2-78 Nguyễn Trần Phúc Anh 10A2
8 A2-90 Phan Phương Anh 10A2
9 A5-97 Trần Ngọc Phương Anh 10A5
10 A5-118 Nguyễn Gia Bảo 10A5
11 A2-134 Nhữ Minh Châu 10A2
12 A2-139 Lê Khánh Chi 10A2
13 A5-140 Lê Mai Chi 10A5
14 A2-141 Lê Tuệ Chi 10A2
15 A2-142 Nguyễn Hà Chi 10A2
16 A5-160 Lê Hồng Đức 10A5
17 A2-161 Nguyễn Doãn Đức 10A2
18 A2-169 Nguyễn Quang Dũng 10A2
19 A5-170 Phạm Kiên Dũng 10A5
20 A5-171 Trần Đình Việt Dũng 10A5
21 A2-172 Trần Việt Dũng 10A2
22 A2-176 Nguyễn Hà Hải Dương 10A2
23 A5-181 Nguyễn Thùy Dương 10A5
24 A2-200 Tạ Hiền Giang 10A2
25 A2-202 Tô Vân Giang 10A2
26 A5-209 Nguyễn Khánh Hà 10A5
27 A5-226 Phạm Minh Hằng 10A5
28 A2-231 Nguyễn Minh Hiền 10A2
29 A2-239 Nguyễn Minh Hiếu 10A2
30 A5-251 Lê Hoàng Thái Hưng 10A5
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 05 ( P.206)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A5-273 Phạm Thanh Huyền 10A5
2 A2-288 Hoàng Lê Gia Khánh 10A2
3 A2-297 Phạm Ngọc Khánh 10A2
4 A2-300 Hà Đăng Khôi 10A2
5 A5-306 Nguyễn Minh Khuê 10A5
6 A5-315 Nguyễn Trung Kiên 10A5
7 A2-326 Bùi Thành Lâm 10A2
8 A2-330 Nguyễn Tất Lâm 10A2
9 A5-334 Lê Tiến Lập 10A5
10 A5-336 Lê Hữu Thanh Liêm 10A5
11 A5-338 Chu Ngọc Linh 10A5
12 A2-339 Đặng Ngọc Linh 10A2
13 A2-343 Đỗ Ngọc Linh 10A2
14 A5-347 Đoàn Ngọc Linh 10A5
15 A2-350 Khuất Thị Khánh Linh 10A2
16 A2-352 Lê Phương Linh 10A2
17 A5-355 Lương Đoàn Hải Linh 10A5
18 A5-372 Nguyễn Phương Linh 10A5
19 A5-384 Phạm Hương Linh 10A5
20 A2-387 Phan Trần Hà Linh 10A2
21 A5-408 Đỗ Nguyễn Thảo Ly 10A5
22 A5-416 Đỗ Phương Mai 10A5
23 A2-418 Nguyễn Ngọc Chi Mai 10A2
24 A2-441 Nguyễn Thiện Minh 10A2
25 A5-448 Nguyễn Vũ Nhật Minh 10A5
26 A2-449 Phạm Đức Minh 10A2
27 A5-451 Phạm Nguyễn Đức Minh 10A5
28 A2-453 Tô Nhật Minh 10A2
29 A5-465 Nguyễn Huyền My 10A5
30 A5-482 Triệu Hồng Ngân 10A5
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 06 ( P.207)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A5-484 Đào Bích Ngọc 10A5
2 A2-494 Nguyễn Minh Ngọc 10A2
3 A2-506 Ngô Tuệ Nguyên 10A2
4 A5-517 Bùi Yến Nhi 10A5
5 A2-524 Vũ Ngọc Lan Nhi 10A2
6 A5-527 Nguyễn Ngọc Thảo Như 10A5
7 A5-530 Phùng Tuấn Phong 10A5
8 A5-531 Trần Lâm Phong 10A5
9 A5-536 Trần Gia Phúc 10A5
10 A5-547 Nguyễn Thị Hà Phương 10A5
11 A2-549 Thiều Thị Hà Phương 10A2
12 A5-559 Lê Hồng Quang 10A5
13 A2-560 Phùng Đức Quang 10A2
14 A2-570 Kiều Thanh Sơn 10A2
15 A5-572 Nguyễn Hà Sơn 10A5
16 A2-575 Hoàng Thanh Tâm 10A2
17 A5-583 Đặng Tất Thành 10A5
18 A5-588 Nguyễn Hoàng Vy Thảo 10A5
19 A2-597 Trịnh Khánh Thi 10A2
20 A5-611 Nguyễn Ngọc Trâm 10A5
21 A5-620 Lê Phước Quỳnh Trang 10A5
22 A2-624 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 10A2
23 A2-627 Nguyễn Thu Trang 10A2
24 A2-639 Nguyễn Công Trí(24-04) 10A2
25 A2-640 Nguyễn Công Trí(26-02) 10A2
26 A2-643 Đỗ Thành Trung 10A2
27 A5-649 Nguyễn Hồ Tuấn 10A5
28 A5-657 Đặng Lê Thục Uyên 10A5
29 A2-663 Vũ Phương Uyên 10A2
30 A2-679 Phạm Phương Yến 10A2
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 07 ( P.208)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A3-13 Phạm Lê Thái An 10A3
2 A9-22 Đào Lê Anh 10A9
3 A9-36 Hoàng Thị Mai Anh 10A9
4 A3-41 Lê Châu Anh 10A3
5 A9-44 Lương Phương Anh 10A9
6 A3-46 Lưu Chí Anh 10A3
7 A9-61 Nguyễn Huyền Anh 10A9
8 A3-62 Nguyễn Lê Phương Anh 10A3
9 A9-93 Trần Hà Anh 10A9
10 A3-104 Vũ Trâm Anh 10A3
11 A9-108 Nguyễn Hồng Ánh 10A9
12 A9-111 Nguyễn Thanh Bắc 10A9
13 A9-132 Nguyễn Hà Bảo Châu 10A9
14 A3-135 Vũ Minh Châu 10A3
15 A3-137 Hoàng Thùy Chi 10A3
16 A3-149 Trần Trúc Chi 10A3
17 A3-155 Nguyễn Quốc Đạt 10A3
18 A9-156 Phạm Tuấn Đạt 10A9
19 A9-165 Thạch Minh Đức 10A9
20 A9-166 Đào Minh Dũng 10A9
21 A3-173 Trịnh Minh Dũng 10A3
22 A9-178 Nguyễn Hữu Nhật Dương 10A9
23 A9-179 Nguyễn Thị Việt Dương 10A9
24 A3-180 Nguyễn Thùy Dương 10A3
25 A3-190 Đỗ Châu Giang 10A3
26 A9-204 Vũ Hương Giang 10A9
27 A3-221 Trần Thanh Hải 10A3
28 A9-223 Vũ Ngọc Gia Hân 10A9
29 A3-225 Nguyễn Minh Hằng 10A3
30 A3-230 Đào Thu Hiền 10A3
Danh sách này có: 35 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 08 ( P.209)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A3-236 Bùi Minh Hiếu 10A3
2 A3-258 Nguyễn Diệu Hương 10A3
3 A3-259 Nguyễn Minh Hương 10A3
4 A3-267 Phạm Gia Huy 10A3
5 A9-271 Giang Lâm Ngọc Huyền 10A9
6 A3-275 Đặng Mai Khanh 10A3
7 A9-278 Nguyễn Khanh 10A9
8 A3-283 Trần Lê Khanh 10A3
9 A3-296 Phạm Mai Khánh 10A3
10 A9-302 Bùi Minh Khuê 10A9
11 A9-304 Lê Quang Khuê 10A9
12 A9-311 Trần Thị Minh Khuê 10A9
13 A3-313 Lê Trung Kiên 10A3
14 A3-317 Nguyễn Vũ Trung Kiên 10A3
15 A3-320 Tạ Anh Kiệt 10A3
16 A9-322 Hoàng Kỳ 10A9
17 A3-327 Hồ Huy Lâm 10A3
18 A3-337 Bùi Đặng Hương Linh 10A3
19 A9-348 Đoàn Phương Linh 10A9
20 A3-353 Lê Phương Linh 10A3
21 A3-358 Nguyễn Diệu Linh 10A3
22 A9-367 Nguyễn Ngọc Linh 10A9
23 A9-379 Nguyễn Thùy Linh 10A9
24 A3-388 Phùng Phương Linh 10A3
25 A9-393 Trần Diệu Linh 10A9
26 A3-395 Trần Phương Linh 10A3
27 A3-397 Trịnh Khánh Linh 10A3
28 A3-405 Vũ Thành Long 10A3
29 A9-413 Nguyễn Trần Hương Ly 10A9
30 A3-417 Ngô Trần Quỳnh Mai 10A3
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 09 ( P.210)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A3-425 Đinh Quang Minh 10A3
2 A9-429 Hoàng Nhật Minh 10A9
3 A3-431 Lê Đắc Phú Minh 10A3
4 A9-435 Nguyễn Anh Minh 10A9
5 A9-440 Nguyễn Ngọc Minh 10A9
6 A9-457 Trần Hoàng Minh 10A9
7 A9-471 Mai Trần Hạnh Mỹ 10A9
8 A3-479 Phạm Kim Ngân 10A3
9 A9-491 Nguyễn Bảo Ngọc 10A9
10 A3-496 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 10A3
11 A9-501 Vương Minh Ngọc 10A9
12 A9-507 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 10A9
13 A9-511 Phan Phúc Nguyên 10A9
14 A9-522 Nguyễn Phương Nhi 10A9
15 A9-544 Nguyễn Lan Phương 10A9
16 A3-569 Dương Thái Sơn 10A3
17 A3-571 Lê Sơn 10A3
18 A9-574 Nguyễn Tùng Sơn 10A9
19 A3-580 Lê Viết Nguyên Thái 10A3
20 A3-589 Nguyễn Hương Thảo 10A3
21 A9-595 Vũ Nguyễn Phương Thảo 10A9
22 A3-601 Nguyễn Anh Thư 10A3
23 A9-602 Nguyễn Anh Thư 10A9
24 A9-618 Hoàng Uyên Trang 10A9
25 A3-621 Ngô Kiều Trang 10A3
26 A9-629 Phạm Mai Trang 10A9
27 A3-638 Trần Minh Trí 10A3
28 A9-648 Nguyễn Đức Tuấn 10A9
29 A9-665 Nguyễn Khánh Vân 10A9
30 A3-667 Lê Hoàng Việt 10A3
31 A3-676 Triệu Yến Vy 10A3
Danh sách này có: 31 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 10 ( P.212)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A6-2 Đoàn Nguyễn Khánh An 10A6
2 A4-6 Lê Thu An 10A4
3 A4-8 Nguyễn Hà An 10A4
4 A6-14 Phạm Minh An 10A6
5 A6-17 Trịnh Hồ Hà An 10A6
6 A6-27 Dương Quỳnh Anh 10A6
7 A4-29 Hạng Triệu Nhật Anh 10A4
8 A4-31 Hoàng Diệu Anh 10A4
9 A4-43 Lê Trúc Anh 10A4
10 A4-58 Nguyễn Hoàng Châu Anh 10A4
11 A6-60 Nguyễn Hồng Anh 10A6
12 A4-65 Nguyễn Minh Anh 10A4
13 A6-69 Nguyễn Nhật Anh 10A6
14 A6-75 Nguyễn Thị Trúc Anh 10A6
15 A4-84 Phạm Đức Anh 10A4
16 A4-89 Phạm Trâm Anh 10A4
17 A6-98 Trần Thanh Mai Anh 10A6
18 A4-112 Đặng Xuân Bách 10A4
19 A4-115 Trần Việt Bách 10A4
20 A6-124 Hồ Thị Bảo Châu 10A6
21 A4-127 Lê Giang Châu 10A4
22 A6-144 Nguyễn Ngọc Linh Chi 10A6
23 A6-177 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 10A6
24 A6-191 Đỗ Hương Giang 10A6
25 A6-211 Nguyễn Ngọc Minh Hà 10A6
26 A4-216 Trần Thanh Hà 10A4
27 A4-218 Vương Nhật Hà 10A4
28 A6-229 Võ Minh Hạnh 10A6
29 A4-237 Hà Đăng Hiếu 10A4
30 A4-245 Nguyễn Duy Hoàng 10A4
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 11 ( P.213)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A6-260 Nguyễn Thị Mai Hương 10A6
2 A4-264 Hoàng Gia Huy 10A4
3 A6-290 Lê Nam Khánh 10A6
4 A4-291 Lưu Vân Khánh 10A4
5 A6-294 Nguyễn Quốc Khánh 10A6
6 A4-298 Phùng Minh Khánh 10A4
7 A6-307 Nguyễn Minh Khuê 10A6
8 A6-340 Đinh Ngọc Linh 10A6
9 A4-354 Lê Phương Linh 10A4
10 A6-359 Nguyễn Gia Linh 10A6
11 A6-363 Nguyễn Khánh Linh 10A6
12 A4-371 Nguyễn Phương Linh 10A4
13 A6-374 Nguyễn Thảo Linh 10A6
14 A4-378 Nguyễn Thùy Linh 10A4
15 A4-385 Phạm Khánh Linh 10A4
16 A4-386 Phạm Ngọc Linh 10A4
17 A6-390 Quách Diệu Linh 10A6
18 A6-401 Đỗ Hoàng Long 10A6
19 A4-402 Nguyễn Đình Vũ Long 10A4
20 A4-406 Bùi Hải Lương 10A4
21 A6-409 Dương Thụy Thảo Ly 10A6
22 A4-415 Đào Ngọc Mai 10A4
23 A6-420 Nguyễn Tuyết Mai 10A6
24 A6-424 Đặng Nhật Minh 10A6
25 A6-426 Đỗ Lê Ngọc Minh 10A6
26 A4-427 Dương Tuấn Minh 10A4
27 A6-432 Lê Quang Minh 10A6
28 A4-463 Nguyễn Hà My 10A4
29 A6-467 Phạm Nguyễn Hà My 10A6
30 A6-472 Hoàng Hải Nam 10A6
31 A4-473 Nguyễn Tấn Khánh Nam 10A4
Danh sách này có: 31 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 12 ( P.214)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A6-474 Cái Bảo Ngân 10A6
2 A6-485 Đào Minh Ngọc 10A6
3 A4-492 Nguyễn Duy Bảo Ngọc 10A4
4 A4-500 Trần Minh Ngọc 10A4
5 A6-508 Nguyễn Nam Nguyên 10A6
6 A4-515 Hà Văn Nhân 10A4
7 A6-518 Cầm Xuân Nhi 10A6
8 A6-526 Nguyễn Khánh Như 10A6
9 A4-529 Bùi Xuân Phong 10A4
10 A4-546 Nguyễn Thanh Phương 10A4
11 A4-548 Tạ Nguyễn Minh Phương 10A4
12 A4-553 Bùi Đức Quân 10A4
13 A4-557 Đào Nhật Quang 10A4
14 A4-558 Đoàn Minh Quang 10A4
15 A6-562 Hoàng Thị Mai Quyên 10A6
16 A6-576 Nguyễn Minh Tâm 10A6
17 A4-578 Trần Hoàng Minh Tâm 10A4
18 A4-586 Khuất Phương Thảo 10A4
19 A6-590 Nguyễn Phương Thảo 10A6
20 A4-593 Nguyễn Thu Thảo 10A4
21 A4-599 Nguyễn Vũ Bảo Thoa 10A4
22 A4-603 Nguyễn Minh Thư 10A4
23 A6-608 Nguyễn Quang Tiến 10A6
24 A6-613 Bùi Minh Trang 10A6
25 A6-623 Nguyễn Hạnh Trang 10A6
26 A4-635 Trần Thị Thu Trang 10A4
27 A6-637 Nguyễn Dũng Trí 10A6
28 A4-641 Nguyễn Duy Triết 10A4
29 A4-645 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 10A4
30 A6-658 Đào Nguyên Nhã Uyên 10A6
31 A6-671 Nguyễn Bá Trường Vũ 10A6
Danh sách này có: 31 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 13 ( P.216)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A10-1 Đinh Khánh An 10A10
2 A8-18 Vũ Hoài An 10A8
3 A8-20 Phạm Hữu Gia Ân 10A8
4 A8-40 Lê Bùi Hải Anh 10A8
5 A10-45 Lương Quỳnh Anh 10A10
6 A10-51 Ngô Hà Quỳnh Anh 10A10
7 A8-59 Nguyễn Hoàng Hà Anh 10A8
8 A10-66 Nguyễn Minh Anh 10A10
9 A8-82 Phạm Châu Anh 10A8
10 A8-85 Phạm Hoàng Hà Anh 10A8
11 A10-95 Trần Minh Anh 10A10
12 A8-102 Vũ Phương Anh 10A8
13 A8-105 Vũ Trần Minh Anh 10A8
14 A10-110 Trần Ngọc Ánh 10A10
15 A8-130 Nguyễn Bảo Châu 10A8
16 A10-138 Hoàng Yến Chi 10A10
17 A10-143 Nguyễn Mai Phương Chi 10A10
18 A8-148 Trần Khánh Chi 10A8
19 A8-162 Nguyễn Hồng Đức 10A8
20 A10-184 Vũ Hoàng Dương 10A10
21 A8-193 Hoàng Hương Giang 10A8
22 A10-208 Nguyễn Hoàng Hà 10A10
23 A8-220 Nguyễn Vũ Thiên Hải 10A8
24 A10-224 Bùi Thanh Hằng 10A10
25 A8-234 Trần Công Hiển 10A8
26 A10-240 Nguyễn Thế Hiếu 10A10
27 A10-246 Nguyễn Trần Huy Hoàng 10A10
28 A8-266 Nguyễn Thị Thuận Huy 10A8
29 A8-268 Trần Trung Gia Huy 10A8
30 A10-272 Mai Khánh Huyền 10A10
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 14 ( P.217)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A8-285 Vũ Ngô Ái Khanh 10A8
2 A10-287 Bùi Huy Khánh 10A10
3 A10-301 Nguyễn Hoàng Khôi 10A10
4 A10-303 Đinh Thị Minh Khuê 10A10
5 A8-310 Phùng Lê An Khuê 10A8
6 A8-314 Lê Trung Kiên 10A8
7 A8-319 Đỗ Tuấn Kiệt 10A8
8 A8-321 Nguyễn Lê Thiên Kim 10A8
9 A10-333 Trần Chi Lan 10A10
10 A8-346 Đỗ Phương Linh 10A8
11 A10-351 Lê Ngọc Khánh Linh 10A10
12 A10-373 Nguyễn Phương Gia Linh 10A10
13 A8-376 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A8
14 A10-382 Nguyễn Tú Linh 10A10
15 A10-383 Nông Văn Linh 10A10
16 A8-392 Trần Bằng Linh 10A8
17 A10-396 Trần Yến Linh 10A10
18 A10-398 Vũ Đức Linh 10A10
19 A10-404 Trần Hoàng Long 10A10
20 A8-412 Nguyễn Khánh Ly 10A8
21 A10-414 Bùi Hiền Mai 10A10
22 A10-436 Nguyễn Đăng Minh 10A10
23 A8-439 Nguyễn Hồng Minh 10A8
24 A10-442 Nguyễn Trọng Minh 10A10
25 A10-443 Nguyễn Trọng Tuấn Minh 10A10
26 A10-452 Phạm Trần Nhật Minh 10A10
27 A8-458 Trần Nhật Minh 10A8
28 A10-462 Lê Hà My 10A10
29 A10-468 Trần Hà My 10A10
30 A8-470 Trần Trang My 10A8
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 15 ( P.218)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 A10-476 Nguyễn Hà Ngân 10A10
2 A8-483 Vũ Hoàng Ngân 10A8
3 A8-489 Lê Minh Ngọc 10A8
4 A10-493 Nguyễn Hiền Ngọc 10A10
5 A8-509 Nguyễn Phúc Nguyên 10A8
6 A10-512 Trần Hạnh Nguyên 10A10
7 A8-521 Nguyễn Ngọc Nhi 10A8
8 A10-523 Nguyễn Yến Nhi 10A10
9 A8-534 Hoàng Trường Phúc 10A8
10 A10-538 Bùi Hà Phương 10A10
11 A8-541 Lương Mai Phương 10A8
12 A8-543 Nguyễn Hà Phương 10A8
13 A10-545 Nguyễn Mai Phương 10A10
14 A8-555 Nguyễn Hoàng Quân 10A8
15 A8-577 Nguyễn Thị Minh Tâm 10A8
16 A10-581 Bùi Vinh Thanh 10A10
17 A8-582 Trần Hồ Chí Thanh 10A8
18 A10-585 Hoàng Hương Thảo 10A10
19 A8-598 Phan Anh Thơ 10A8
20 A10-604 Nguyễn Minh Thư 10A10
21 A8-609 Hoàng Xuân Toàn 10A8
22 A10-610 Nguyễn Khánh Toàn 10A10
23 A8-615 Đỗ Hà Trang 10A8
24 A10-619 Lê Hà Trang 10A10
25 A8-626 Nguyễn Thị Hồng Trang 10A8
26 A10-631 Phí Hạnh Trang 10A10
27 A8-644 Nguyễn Hữu Trung 10A8
28 A8-653 Vũ Minh Tuệ 10A8
29 A8-662 Trương Thu Uyên 10A8
30 A10-669 Nguyễn Danh Hiển Vinh 10A10
31 A10-675 Nguyễn Trần Thái Vy 10A10
Danh sách này có: 31 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 16 ( P.303)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 G-16 Quách Bảo An 10G Đức 3 năm
2 C-24 Đỗ Bảo Anh 10C Đức 3 năm
3 C-50 Mai Vũ Tuệ Anh 10C Đức 3 năm
4 C-91 Tạ Xuân Hiếu Anh 10C Đức 3 năm
5 C-103 Vũ Quang Anh 10C Đức 3 năm
6 G-114 Phạm Gia Bách 10G Đức 3 năm
7 C-185 Vũ Thùy Dương 10C Đức 3 năm
8 G-203 Trần Trà Giang 10G Đức 3 năm
9 G-206 Trần Hương Giang(25-0310G Đức 3 năm
10 G-214 Tào Thu Hà 10G Đức 3 năm
11 C-232 Nguyễn Minh Hiển 10C Đức 3 năm
12 G-274 Bùi Hà Khanh 10G Đức 3 năm
13 G-318 Vương Chí Kiên 10G Đức 3 năm
14 C-335 Nguyễn Trang Lê 10C Đức 3 năm
15 G-345 Đỗ Ngọc Linh 10G Đức 3 năm
16 C-364 Nguyễn Lê Uyên Linh 10C Đức 3 năm
17 C-407 Đào Thị Khánh Ly 10C Đức 3 năm
18 G-490 Nguyễn Ánh Ngọc 10G Đức 3 năm
19 G-498 Tạ Bích Ngọc 10G Đức 3 năm
20 G-561 Trần Quang 10G Đức 3 năm
21 G-567 Đỗ Nguyên Sang 10G Đức 3 năm
22 G-592 Nguyễn Thanh Thảo 10G Đức 3 năm
23 G-622 Ngô Linh Trang 10G Đức 3 năm
24 C-628 Nguyễn Thu Trang 10C Đức 3 năm
25 G-646 Đào Cẩm Tú 10G Đức 3 năm
26 G-666 Bùi Đức Việt 10G Đức 3 năm
27 G-670 Nguyễn Duy Vinh 10G Đức 3 năm
Danh sách này có: 27 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 17 ( P.304)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 G-12 Nguyễn Thu An 10G Đức 7 năm
2 G-28 Hà Bảo Anh 10G Đức 7 năm
3 G-32 Hoàng Hiền Anh 10G Đức 7 năm
4 G-35 Hoàng Nguyệt Anh 10G Đức 7 năm
5 G-126 Lê Bảo Châu 10G Đức 7 năm
6 G-158 Đinh Minh Đức 10G Đức 7 năm
7 G-183 Nguyễn Thùy Dương 10G Đức 7 năm
8 G-186 Kiều Cao Khương Duy 10G Đức 7 năm
9 G-189 Đinh Nguyễn Hương Giang 10G Đức 7 năm
10 G-201 Tạ Hương Giang 10G Đức 7 năm
11 G-207 Trần Hương Giang(26-0210G Đức 7 năm
12 G-210 Nguyễn Khánh Hà 10G Đức 7 năm
13 G-213 Phan Mạnh Hà 10G Đức 7 năm
14 G-222 Nguyễn Vũ Gia Hân 10G Đức 7 năm
15 G-263 Dương Minh Huy 10G Đức 7 năm
16 G-277 Hồ Bảo Vân Khanh 10G Đức 7 năm
17 G-292 Nguyễn Huy Khánh 10G Đức 7 năm
18 G-394 Trần Ngọc Linh 10G Đức 7 năm
19 G-399 Vũ Ngọc Linh 10G Đức 7 năm
20 G-438 Nguyễn Hoàng Minh 10G Đức 7 năm
21 G-480 Phạm Phương Ngân 10G Đức 7 năm
22 G-505 Lê Huy Nguyên 10G Đức 7 năm
23 G-551 Trương Nam Phương 10G Đức 7 năm
24 G-579 Lê Nhật Ngọc Thái 10G Đức 7 năm
25 G-672 Nguyễn Trí Vũ 10G Đức 7 năm
26 G-674 Nguyễn Hà Vy 10G Đức 7 năm
Danh sách này có: 26 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 18 ( P.305)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 B-10 Nguyễn Khánh An 10B Hàn - 3 năm
2 B-53 Nguyễn Đăng Minh Anh 10B Hàn - 3 năm
3 B-54 Nguyễn Hà Anh 10B Hàn - 3 năm
4 B-87 Phạm Minh Anh 10B Hàn - 3 năm
5 B-227 Bùi Mỹ Hạnh 10B Hàn - 3 năm
6 B-356 Ngô Hải Linh 10B Hàn - 3 năm
7 B-360 Nguyễn Hà Linh 10B Hàn - 3 năm
8 B-362 Nguyễn Khánh Linh 10B Hàn - 3 năm
9 B-370 Nguyễn Nhật Linh 10B Hàn - 3 năm
10 B-389 Phùng Phương Linh 10B Hàn - 3 năm
11 B-403 Nguyễn Hiển Long 10B Hàn - 3 năm
12 B-433 Lee Hiền Minh 10B Hàn - 3 năm
13 B-437 Nguyễn Dũng Minh 10B Hàn - 3 năm
14 B-445 Nguyễn Tuấn Minh 10B Hàn - 3 năm
15 B-454 Trần Bình Minh 10B Hàn - 3 năm
16 B-502 Hoàng Minh Ngọc(03-03)10B Hàn - 3 năm
17 B-519 Hoàng Tuệ Nhi 10B Hàn - 3 năm
18 B-591 Nguyễn Thanh Thảo 10B Hàn - 3 năm
19 B-596 Nguyễn Hải Thi 10B Hàn - 3 năm
20 B-612 Đào Huyền Trân 10B Hàn - 3 năm
21 B-636 Vũ Mai Trang 10B Hàn - 3 năm
22 B-664 Lê Thu Vân 10B Hàn - 3 năm
23 B-67 Nguyễn Minh Anh 10B Hàn - 7 năm
24 B-68 Nguyễn Ngọc Phương Anh 10B Hàn - 7 năm
25 B-88 Phạm Quỳnh Anh 10B Hàn - 7 năm
26 B-109 Nguyễn Minh Ánh 10B Hàn - 7 năm
27 B-146 Phạm Mai Chi 10B Hàn - 7 năm
28 B-256 Lê Quỳnh Hương 10B Hàn - 7 năm
29 B-381 Nguyễn Tống Khánh Linh 10B Hàn - 7 năm
30 B-487 Hoàng Giai Ngọc 10B Hàn - 7 năm
Danh sách này có: 30 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 19 ( P.306)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 D-42 Lê Minh Anh 10D Nhật - 3 năm
2 D-52 Ngô Thị Hiền Anh 10D Nhật - 3 năm
3 D-63 Nguyễn Mai Anh 10D Nhật - 3 năm
4 D-106 Vũ Vân Anh 10D Nhật - 3 năm
5 D-119 Nguyễn Gia Bảo 10D Nhật - 3 năm
6 D-147 Phan Lê Quỳnh Chi 10D Nhật - 3 năm
7 D-168 Nguyễn Đức Dũng 10D Nhật - 3 năm
8 D-187 Phạm Quang Duy 10D Nhật - 3 năm
9 D-188 Vũ Ngọc Duy 10D Nhật - 3 năm
10 D-243 Phạm Xuân Hiếu 10D Nhật - 3 năm
11 D-254 Trần Ngọc Hưng 10D Nhật - 3 năm
12 D-279 Nguyễn Bảo Khanh 10D Nhật - 3 năm
13 D-281 Nguyễn Mai Khanh 10D Nhật - 3 năm
14 D-282 Nguyễn Minh Khanh 10D Nhật - 3 năm
15 D-299 Đinh Ngọc Minh Khôi 10D Nhật - 3 năm
16 D-316 Nguyễn Trung Kiên 10D Nhật - 3 năm
17 D-331 Nguyễn Tùng Lâm 10D Nhật - 3 năm
18 D-447 Nguyễn Văn Quang Minh 10D Nhật - 3 năm
19 D-540 Khương Hà Phương 10D Nhật - 3 năm
20 D-552 Lê Kim Phượng 10D Nhật - 3 năm
21 D-565 Trần Thu Quỳnh 10D Nhật - 3 năm
22 D-652 Trương Minh Tuấn 10D Nhật - 3 năm
Danh sách này có: 22 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 20 ( P.307)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 D-26 Đỗ Vũ Phương Anh 10D Nhật - 7 năm
2 D-37 Hoàng Trúc Anh 10D Nhật - 7 năm
3 D-64 Nguyễn Mai Phương Anh 10D Nhật - 7 năm
4 D-81 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 10D Nhật - 7 năm
5 D-94 Trần Huy Anh 10D Nhật - 7 năm
6 D-175 Luyện Xuân Dương 10D Nhật - 7 năm
7 D-197 Nguyễn Trà Giang 10D Nhật - 7 năm
8 D-250 Đỗ Mạnh Hưng 10D Nhật - 7 năm
9 D-262 Vũ Thu Hương 10D Nhật - 7 năm
10 D-332 Nguyễn Ngọc Lan 10D Nhật - 7 năm
11 D-342 Đỗ Mai Linh 10D Nhật - 7 năm
12 D-410 Nguyễn Hà Khánh Ly 10D Nhật - 7 năm
13 D-477 Nguyễn Hà Bảo Ngân 10D Nhật - 7 năm
14 D-481 Phạm Thanh Ngân 10D Nhật - 7 năm
15 D-554 Hoàng Minh Quân 10D Nhật - 7 năm
16 D-568 Lương Nữ Satomi 10D Nhật - 7 năm
17 D-600 Đào Quỳnh Thư 10D Nhật - 7 năm
18 D-632 Trần Hiền Trang 10D Nhật - 7 năm
19 D-634 Trần Nguyễn Thùy Trang 10D Nhật - 7 năm
Danh sách này có: 19 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 21 ( P.308)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 C-21 Đặng Quỳnh Anh 10C Pháp - 3 năm
2 C-30 Hồ Minh Anh 10C Pháp - 3 năm
3 C-77 Nguyễn Thục Anh 10C Pháp - 3 năm
4 C-86 Phạm Hồng Anh 10C Pháp - 3 năm
5 C-96 Trần Minh Anh 10C Pháp - 3 năm
6 C-101 Vũ Dương Quang Anh 10C Pháp - 3 năm
7 C-107 Vương Thục Anh 10C Pháp - 3 năm
8 C-116 Trần Xuân Bách 10C Pháp - 3 năm
9 C-125 Hoàng Bảo Châu 10C Pháp - 3 năm
10 C-133 Nguyễn Minh Châu 10C Pháp - 3 năm
11 C-136 Đặng Quỳnh Chi 10C Pháp - 3 năm
12 C-151 Đỗ Minh Công 10C Pháp - 3 năm
13 C-152 Trần Hoàng Linh Đan 10C Pháp - 3 năm
14 C-157 Nguyễn Minh Diệu 10C Pháp - 3 năm
15 C-182 Nguyễn Thùy Dương 10C Pháp - 3 năm
16 C-244 Nguyễn Xuân Hoàng Hoa 10C Pháp - 3 năm
17 C-252 Nguyễn Ngọc Hưng 10C Pháp - 3 năm
18 C-253 Phan Quang Hưng 10C Pháp - 3 năm
19 C-324 Nguyễn Nhật Lam 10C Pháp - 3 năm
20 C-328 Kiều Tùng Lâm 10C Pháp - 3 năm
21 C-368 Nguyễn Ngọc Linh 10C Pháp - 3 năm
22 C-400 Vũ Phương Linh 10C Pháp - 3 năm
23 C-446 Nguyễn Tuấn Minh 10C Pháp - 3 năm
24 C-461 Vương Anh Minh 10C Pháp - 3 năm
25 C-488 Lê Ánh Khánh Ngọc 10C Pháp - 3 năm
26 C-525 Nguyễn Đào Bảo Như 10C Pháp - 3 năm
27 C-556 Vũ Minh Quân 10C Pháp - 3 năm
28 C-650 Nguyễn Khắc Anh Tuấn 10C Pháp - 3 năm
29 C-651 Phương Trần Anh Tuấn 10C Pháp - 3 năm
30 C-654 Nguyễn Đức Tùng 10C Pháp - 3 năm
31 C-655 Nguyễn Xuân Tùng 10C Pháp - 3 năm
32 C-668 Hoàng Đức Vinh 10C Pháp - 3 năm
33 C-163 Nguyễn Thái Đức 10C Pháp - 7 năm
34 C-349 Hoàng Nguyễn Phương Linh 10C Pháp - 7 năm
35 C-464 Nguyễn Hoàng Hà My 10C Pháp - 7 năm
Danh sách này có: 35 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 22 ( P.309)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 B-3 Hạ Hòa An 10B Tiếng Nga
2 B-9 Nguyễn Hiền An 10B Tiếng Nga
3 B-80 Nguyễn Tú Anh 10B Tiếng Nga
4 B-121 Lê Trần Gia Bình 10B Tiếng Nga
5 B-215 Thạch Ngọc Hà 10B Tiếng Nga
6 B-217 Trần Việt Hà 10B Tiếng Nga
7 B-219 Đào Minh Hải 10B Tiếng Nga
8 B-238 Lê Minh Hiếu 10B Tiếng Nga
9 B-249 Lê Thị Lâm Hồng 10B Tiếng Nga
10 B-276 Đặng Quang Uyên Khanh 10B Tiếng Nga
11 B-329 Nguyễn Duy Tường Lâm 10B Tiếng Nga
12 B-450 Phạm Duy Minh 10B Tiếng Nga
13 B-503 Hoàng Minh Ngọc(23-02)10B Tiếng Nga
14 B-504 Cấn Hoàng Khôi Nguyên 10B Tiếng Nga
15 B-510 Nông Thảo Nguyên 10B Tiếng Nga
16 B-533 Đinh Lê Hồng Phúc 10B Tiếng Nga
17 B-535 Nguyễn Đăng Phúc 10B Tiếng Nga
18 B-584 Bùi Hương Thảo 10B Tiếng Nga
19 B-616 Đỗ Mai Trang 10B Tiếng Nga
Danh sách này có: 19 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 23 ( P.312)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 E-15 Phạm Mỹ An 10E Trung - 3 năm
2 E-55 Nguyễn Hà Anh 10E Trung - 3 năm
3 E-72 Nguyễn Phương Anh 10E Trung - 3 năm
4 E-83 Phạm Đặng Hà Anh 10E Trung - 3 năm
5 E-92 Trần Bảo Minh Anh 10E Trung - 3 năm
6 E-131 Nguyễn Bảo Châu 10E Trung - 3 năm
7 E-194 Mạc Linh Giang 10E Trung - 3 năm
8 E-195 Nguyễn Đặng Hương Giang 10E Trung - 3 năm
9 E-196 Nguyễn Thị Hương Giang 10E Trung - 3 năm
10 E-205 Vương Thu Giang 10E Trung - 3 năm
11 E-286 Bùi Gia Khánh 10E Trung - 3 năm
12 E-341 Đỗ Khánh Linh 10E Trung - 3 năm
13 E-369 Nguyễn Nhã Linh 10E Trung - 3 năm
14 E-419 Nguyễn Thanh Mai 10E Trung - 3 năm
15 E-421 Trần Chi Mai 10E Trung - 3 năm
16 E-422 Vũ Như Mai 10E Trung - 3 năm
17 E-423 Bùi Nhật Minh 10E Trung - 3 năm
18 E-430 Hoàng Tuấn Minh 10E Trung - 3 năm
19 E-466 Nguyễn Phan Hà My 10E Trung - 3 năm
20 E-513 Nguyễn Minh Nguyệt 10E Trung - 3 năm
21 E-514 Hoàng Linh Nhàn 10E Trung - 3 năm
22 E-516 Đỗ Minh Nhật 10E Trung - 3 năm
23 E-587 Khuất Phương Thảo 10E Trung - 3 năm
24 E-606 Lê Bích Thủy 10E Trung - 3 năm
25 E-607 Nguyễn Thị Vân Thủy 10E Trung - 3 năm
26 E-661 Nguyễn Lâm Tiểu Uyên 10E Trung - 3 năm
Danh sách này có: 26 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ II KHỐI 10 (2021-2022)
PHÒNG THI: 24 ( P.313)
Môn Môn
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GHI CHÚ
Số tờ Ký nộp Số tờ Ký nộp
1 E-48 Lý Hà Anh 10E Trung - 7 năm
2 E-56 Nguyễn Hải Anh 10E Trung - 7 năm
3 E-100 Trương Bảo Anh 10E Trung - 7 năm
4 E-150 Vũ Ngọc Lan Chi 10E Trung - 7 năm
5 E-198 Phùng Linh Giang 10E Trung - 7 năm
6 E-199 Phùng Xuân Giang 10E Trung - 7 năm
7 E-212 Phạm Việt Hà 10E Trung - 7 năm
8 E-228 Nguyễn Thúy Hạnh 10E Trung - 7 năm
9 E-261 Trần Liên Hương 10E Trung - 7 năm
10 E-325 Âu Hương Lâm 10E Trung - 7 năm
11 E-365 Nguyễn Mai Thùy Linh 10E Trung - 7 năm
12 E-377 Nguyễn Thị Thùy Linh 10E Trung - 7 năm
13 E-563 Nguyễn An Quyên 10E Trung - 7 năm
14 E-564 Lê Nguyệt Quỳnh 10E Trung - 7 năm
15 E-605 Ngô Ngọc Thuận 10E Trung - 7 năm
16 E-633 Trần Minh Trang 10E Trung - 7 năm
17 E-642 Trần Thanh Trúc 10E Trung - 7 năm
18 E-660 Nguyễn Khánh Bảo Uyên 10E Trung - 7 năm
19 E-673 Đỗ Tường Vy 10E Trung - 7 năm
20 E-677 Đỗ Như Ý 10E Trung - 7 năm
Danh sách này có: 20 học sinh Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2022
Cán bộ coi môn : ……………………. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Cán bộ coi môn : …………………….
SƠ ĐỒ PHÒNG THI HK II KHỐI 10
Năm học 2021 - 2022

P.501 - Hội trường P.502 WC

Cầu thang Cầu thang


P.405 P.406 P.407
WC HS Nam HT 11 HT 12 HT 13 WC HS Nam
WC HS Nữ WC HS Nữ

Hành Lang

Hành Lang
P.404 - 11G P.408 - HT 14
Tầng 4
P.403 - 11E P.409 - HT 15
Cầu thang Cầu thang

P.410 - HT 16
P.402 - Máy tính P.414 - HT 20 P.413 - HT 19 P.412 - HT 18
P.411 - HT 17
Hành lang
P.415 P.416 - HT 21 (Đức) P.417 - HT 22 (Đức) P.418 - HT 23 P.419 - HT 24

Cầu thang Cầu thang


P.305 P.306 P.307
WC HS Nam P.18-Hàn-30 P.19-Nhật-22 P.20-Nhật-19 WC HS Nam
WC HS Nữ WC HS Nữ
Hành Lang

Hành Lang
P.304 - P.17-Đức-26 P.308 - P.21-Pháp-35
Tầng 3
P.303 - P.16-Đức-27 P.309 - P.22-Nga-19
Cầu thang Cầu thang

P.314 P.313 P.312 P.310 - TN Hóa học


P.302 - TN Vật lý
11B1 P.24-Trung-20 P.23-Trung-26 P311 - HT 8
Hành lang
P.315 - HT 9 P.316 - 11B2 P.317 - 11C P.318 - 11D P.319 - HT 10

Cầu thang P.206 Cầu thang


P.205 P.207
WC HS Nam P.04-Anh-30 P.05-Anh-30 P.06-Anh-30 WC HS Nam
WC HS Nữ WC HS Nữ
Hành Lang

Hành Lang

P.204 - P.03-Anh-31 P.208 - P.07-Anh-30


Tầng 2
P.203 - P.02-Anh-30 P.209 - P.08-Anh-30
Cầu thang Cầu thang

P.202 - P.01-Anh-30 P.214 P.213 P.212 P.210 - P.09-Anh-31


P.201 - HT 5
P.12-Anh-31 P.11-Anh-31 P.10-Anh-30 P.211 - HT 6
Hành lang
P.215 - HT4 P.216 - P.13-Anh-30 P.217 - P.14-Anh-30 P.218 - P.15-Anh-31 P.219 - HT 7

Cầu thang Cầu thang


P.106 - Phó Hiệu P.107 -
P.105 P.108 - HĐGV
WC HS Nam trưởng P.Khách WC GV Nữ
WC HS Nữ WC GV Nam
P.104 - Kỹ thuật P.109 - Thiết bị
Hành Lang

Hành Lang

P.103 P.110 - HT 1
- Hiệu trường P.111 - HT 2
Tầng 1
P102 - Văn phòng P.112 - VP Đoàn
Cầu thang
Cầu thang
P.113 - Nhạc Họa
P.101 - Trung tâm P.114 - HT 3

Cổng trường

You might also like