You are on page 1of 37

1.

Nợ 111 40,000,000
Có 3371 40,000,000
Có 0082 40,000,000
2. Nợ 111 60,000,000
Có 3373 60,000,000
Nợ 014 54,000,000
Nợ 3373 6,000,000
Có 3332 6,000,000
3. Nợ 141 10,000,000 nghiệp vụ 3 k chắc
Có 111 10,000,000
4. Nợ 611 2,000,000
Có 111 2,000,000
Nợ 3371 2,000,000
Có 511 2,000,000
5. Nợ 111 5,000,000
Có 711 5,000,000
6. Nợ 614 8,000,000
Có 141 8,000,000
Nợ 3373 8,000,000
Có 514 8,000,000
Nợ 111 2,000,000
Có 141 2,000,000
Có 014 8,000,000
111
40,000,000 10,000,000
60,000,000 2,000,000
5,000,000
2,000,000
107,000,000 12,000,000
95,000,000
1. Rút dự toán chu hoạt động nhập quỹ tiền mặt
Nợ 111 30,000,000
Có 3371 30,000,000 111
Có 0082 30,000,000 30,000,000
2. Mua ccdc nhập kho 10,000,000
Nợ 153 9,900,000
Có 111 9,900,000
Nợ 3371 9,900,000
Có 36612 9,900,000
3. Trả tiền dịch vụ cho hđ hcsn 40,000,000
Nợ 611 4,400,000 16,200,000
Có 111 4,400,000
Nợ 3371 4,400,000
Có 511 4,400,000
4. Chi tiền mặt tạm ứng lương nhân viên
Nợ 334 5,000,000
Có 111 5,000,000
5. Trả lương còn lại
Nợ 611 8,000,000
Có 334 8,000,000
Nợ 334 3,000,000
Có 111 3,000,000
Nợ 3371 8,000,000
Có 511 8,000,000
6. Thu phí sử dụng cho hđ thường xuyên
Nợ 112 50,000,000
Có 3373 50,000,000
Nợ 014 50,000,000
7. Nộp phí vào TGKB nhưng chưa nhận được GBC
tháng này Nợ 113 50,000,000
Có 112 50,000,000
tháng sau Nợ 112 50,000,000
Có 113 50,000,000
8. Rút TGKB thuộc phí được khấu trừ về nhập quỹ
Nợ 111 10,000,000
Có 112 10,000,000
9. Mua TSCĐ dùng cho hđ HCSN đưa vào sử dụng ngay
Nợ 211 22,000,000
Có 112 22,000,000
Nợ 3373 22,000,000
Có 36631 22,000,000
Có 014 22,000,000
Chi phí vận chuyển
Nợ 211 500,000
Có 111 500,000
Nợ 3373 500,000
Có 36631 500,000
Có 014 500,000
10. Sửa chữa TSCĐ dùng cho hđ HCSN
Nợ 614 1,000,000
Có 111 1,000,000
Nợ 3373 1,000,000
Có 514 1,000,000
Có 014 1,000,000
111
9,900,000
4,400,000
5,000,000
3,000,000
500,000
1,000,000
23,800,000
1. Rút dự toán chi hoạt động về nhập quỹ TM
Nợ 111 45,000,000
Có 3371 45,000,000
Có 0082 45,000,000
2.1. Mua VL,DC
Nợ 152 11,000,000
Có 111 11,000,000
Nợ 3371 11,000,000
Có 36612 11,000,000
2.2. Mua dụng cụ
Nợ 153 3,300,000
Có 111 3,300,000
Nợ 3371 3,300,000
Có 36612 3,300,000
3. Thu phí bằng tiền mặt, nộp ngay vào TGKB
Nợ 111 60,000,000
Có 3373 60,000,000
Nợ 112 60,000,000
Có 111 60,000,000
4. Nợ 611 40,000,000
Có 334 40,000,000
Có 334 40,000,000
Có 112 35,000,000
Có 335 5,000,000
Có 014 40,000,000
5. Nợ 611 2,200,000
Có 112 2,200,000
Có 014 2,200,000
6. Nợ 156 6,000,000
Nợ 133 600,000
Có 331 6,600,000
7. Nợ 113 6,600,000
Có 112 6,600,000
8. Nợ 642 1,000,000
Nợ 133 100,000
Có 112 1,100,000
9. Nợ 112 8,800,000
Có 531 8,000,000
Có 3331 800,000
Nợ 632 6,000,000
Có 156 6,000,000
10. Nợ 111 7,000,000
Có 1388 7,000,000
1.1. Góp vốn liên doanh (hthanh pháp nhân mới) bằng TGNH Lãi hđ đầu tư tài chính
Nợ 121 100,000,000
Có 112 60,000,000
Có 152 35,000,000
Có 7118 5,000,000
2. Chuyển TGNH mua TP kho bạc
Nợ 121 50,000,000
Có 112 50,000,000
(lãi nhận định kỳ vào cuối năm)
Nợ 1381 3,750,000
Có 515 3,750,000
3. Chuyển TGNH mua 1000 cpA
Nợ 121 (cpA) 18,000,000
Có 112 18,000,000
4. Bán ra 500 cpA
Nợ 131 12,500,000
Có 121 9,000,000
Có 515 3,500,000
5. Chi tiền mặt gửi NH B
Nợ 121 100,000,000
Có 111 89,800,000
Có 3383 10,200,000
6. Chi tiền mặt gửi NH C
Nợ 121 80,000,000
Có 111 80,000,000
(ghi nhận lãi định kỳ)
Nợ 1381 72,000
Có 515 72,000
7. Thu khoản lãi từ hđld bằng TM
Nợ 111 10,000,000
Có 515 10,000,000
8. Mua trái phiếu R
Nợ 121 40,000,000
Có 111 40,000,000
(nhận lãi hàng tháng)
Nợ 111 440,000
Có 515 440,000
9. Ng mua cpA trả nợ bằng chuyển khoản
Nợ 112 12,500,000
Có 131 12,500,000
hđ đầu tư tài chính 27,962,000
1. Mua TP chính phủ Lãi đầu tư phát sinh trong n
Nợ 121 100,000,000
Có 112 100,000,000
(lãi định kỳ cuối năm)
Nợ 112 10,000,000
Có 515 10,000,000
2. Chi tiền mặt gửi ngân hàng, lãi nhận trước
Nợ 121 200,000,000
Có 111 172,000,000
Có 515 28,000,000
3. Mua 2000 cp
Nợ 121 42,000,000
Có 112 40,000,000
Có 111 2,000,000
4. Bán 1000 cp
Nợ 112 40,000,000
Có 121 21,000,000
Có 515 19,000,000
đầu tư phát sinh trong n 57,000,000
1. Chi tiền mặt trả hộ đơn vị nb
Nợ 136 3,300,000
Có 111 3,300,000
2. Hình thành quỹ phúc lợi
Nợ 136 25,000,000
Có 43121 25,000,000
3. Chuyển khoản cho đv bên ngoài mượn
Nợ 1388 20,000,000
Có 112 20,000,000
4. Thu hồi (nv1)
Nợ 111 3,300,000
Có 136 3,300,000
5. Đặt cọc tiền thuê
Nợ 248 2,000,000
Có 141 2,000,000
6. Thu tiền mặt (nv2)
Nợ 111 25,000,000
Có 136 25,000,000
7. Không thu hồi được tiền đặt cọc, phải bỏ
Nợ 811 2,000,000
Có 248 2,000,000
8. Đv ngoài trả số tiền ở nv3
Nợ 111 20,000,000
Có 1388 20,000,000
9. Kiểm kê phát hiện thiếu
Nợ 1388 8,000,000
Có 152 8,000,000
10. Xử lý thiếu
Nợ 334 4,000,000
Nợ 611 4,000,000
Có 1388 8,000,000
Nợ 36612 8,000,000
Có 511 8,000,000
1A. Tạm tính bổ sung thu nhập cho nlđ
Nợ 1371 100,000,000
Có 334 100,000,000
2A. Tạm chi bổ sung thu nhập cho nlđ
Nợ 334 100,000,000
Có 112 100,000,000
ĐVSN
3A. Cuối kỳ, kết chuyển thặng dư sang quỹ bổ sung thu nhập
Nợ 421 125,000,000
Có 4313 125,000,000
Cuối kỳ, kết chuyển số đã tạm chi bổ sung thu nhập trong kỳ
Nợ 4313 100,000,000
Có 1371 100,000,000
4B. Tạm chi bổ sung thu nhập, chi khen thưởng phúc lợi
Nợ 1371 50,000,000
Nợ 1378 20,000,000
Có 111 70,000,000
5B. Cuối kỳ, kết chuyển số đã tạm chi trong kỳ
CQHC Nợ 421 70,000,000
Có 1371 50,000,000
Có 1378 20,000,000
Trích lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập từ số kinh phí tk chưa chi hết
Nợ 421 10,000,000
Có 4315 10,000,000
1. Mua VL A dùng cho hđ HCSN
Nợ 152A 22,550,000
Có 112 22,550,000
Nợ 3373 22,550,000
Có 36632 22,550,000
Cphi vận chuyển
Nợ 152A 500,000
Có 111 500,000
Nợ 3373 500,000
Có 36632 500,000
Có 014 23,050,000
2. Rút dự toán chi không thường xuyên mua VL B
Nợ 152B 6,930,000
Có 36612 6,930,000
Có 00822 6,930,000
Chi phí vận chuyển
Nợ 152B 200,000
Có 36612 200,000
Có 0082 200,000
3. Nhập do DC C dùng cho hđ HCSN
Nợ 153C 8,800,000
Có 331 8,800,000
Nợ 3373 8,800,000
Có 36632 8,800,000
4. Trả nợ người bán
Nợ 331 8,800,000
Có 111 8,800,000
5. Xuất kho 9200kg VL A dùng cho HCSN
giá xuất kho A 4,305
Nợ 614 38,745,000
Có 152A 38,745,000
6. Xuất kho 2500kg VL B dùng cho dự án
giá xuất kho B 6376.67
Nợ 611 15,941,667
Có 152B 15,941,667
7. Xuất kho dụng cụ C dùng cho hcsn
Nợ 614 10,000,000
Có 153C 10,000,000
8. Cuối năm kết chuyển
VL A Nợ 36632 38,745,000
Có 514 38,745,000
VL B Nợ 36612 15,941,667
Có 511 15,941,667
DC C Nợ 36632 10,000,000
Có 514 10,000,000
9. Xuất kho VL B để thanh lý
a Nợ 611 3,188,333
Có 152B 3,188,333
b Nợ 111 2,000,000
Có 3378 2,000,000
c Nợ 3378 100,000
Có 111 100,000
d Nợ 36612 3,188,333
Có 511 3,188,333
e Nợ 3378 1,900,000
Có 3332 1,900,000
VL thuộc hđ sxkddv
1. Nhập kho 1400kg VL X
Nợ 152X 11,480,000
Nợ 133 1,148,000
Có 112 12,628,000
Nợ 152X 600,000
Có 111 600,000
2. Nhập khẩu 2600kg VL Y
giá mua 35,412,000
Thuế NK 1,770,600
Nợ 152Y 37,182,600
Có 3337 1,770,600
Có 331 35,412,000
Nợ 133 3,718,260
Có 33312 3,718,260
Cphi vận chuyển
Nợ 152Y 1,000,000
Có 111 1,000,000
3. Xuất kho1000 VL X
giá xuất kho 8,440
Nợ 154 8,440,000
Có 152X 8,440,000
Xuất kho VL Y
gia xuất kho 13,746
Nợ 154 34,364,125
Có 152Y 34,364,125
4. Nhập kho CCDC
Nợ 153 5,000,000
Nợ 133 500,000
Có 111 5,500,000
5. Xuất kho CCDC
Nợ 242 2,500,000
Có 153 2,500,000
6. Xuất kho CCDC
Nợ 642 300,000
Có 153 300,000
1. Nhập kho VL dùng cho HCSN
Có 0082 110,000,000
Nợ 152 110,000,000
Có 36612 110,000,000
2. Nhập kho 1500 VL dùng cho sxkd
Nợ 152 48,000,000
Nợ 133 4,800,000
Có 331 52,800,000
cphi vận chuyển
Nợ 152 500,000
Nợ 133 50,000
Có 331 550,000
3. Xuất kho 4500kg vật liệu dùng cho HCSN
Nợ 611 118,250,000
Có 152 118,250,000
4. Xuất kho 3000kg vật liệu dùng để sx sp
Nợ 154 93,500,000
Có 152 93,500,000
5. Cuối năm , kết chuyển
Nợ 36612 118,250,000
Có 511 118,250,000
152 (hcsn)
22,000,000
110,000,000 118,250,000
132,000,000 118,250,000
13,750,000

152 (sxkd)
45,000,000
48,500,000 93,500,000
93,500,000 93,500,000
0
VL A và DC B mua từ nguồn phí được khấu trừ, để lại - dùng cho hđ thường xuyên
1. Nhập kho 300kg VL A
Nợ 152A 36,300,000 152A
Có 112 36,300,000 12,000,000
Nợ 3373 36,300,000 36,900,000
Có 36632 36,300,000 48,900,000
cphi vchuyen 6,150,000
Nợ 152A 600,000
Có 111 600,000 153B
Nợ 3373 600,000 2,040,000
Có 36632 600,000
2. Xuất kho 350kg VL A 2,040,000
Nợ 611 42,750,000 0
Có 152A 42,750,000
Xuất kho DC B 156C
Nợ 611 2,040,000 15,000,000
Có 153B 2,040,000 13,500,000
3. Nhập kho hh C 28,500,000
Nợ 156C 13,000,000 8,100,000
Nợ 133 1,300,000
Có 331 14,300,000
Nợ 156C 500,000
Có 141 500,000
4. Xuất kho 800 hh C
Nợ 632 20,400,000
Có 156C 20,400,000
Nợ 131 26,400,000
Có 33311 2,400,000
Có 531 24,000,000
5. Khách hàng trả tiền
Nợ 112 26,400,000
Có 131 26,400,000
6. Chuyển TGNH thanh toán
Nợ 331 14,300,000
Có 112 14,300,000
7. Cuối năm thực hiện bút toán kết chuyển
Nợ 36632 44,790,000
Có 511 44,790,000
152A

42,750,000
42,750,000

153B

2,040,000
2,040,000

156C

20,400,000
20,400,000
1. Nhập kho 5000 hhA
Nợ 156A 20,000,000 156A
Nợ 133 2,000,000 20,000,000
Có 331 22,000,000 20,500,000
cphi vch
Nợ 156A 500,000 40,500,000
Có 111 500,000 27,540,000
2. Nhập kho 3000 hhB
Nợ 156B 9,000,000
Nợ 133 900,000
Có 11 9,900,000
cphi vch
Nợ 156B 450,000
Có 141 450,000
3. Xuất kho 3000 hhA
giá xk 4050
Nợ 632 12,150,000
Có 156A 12,150,000
Nợ 131 19,800,000
Có 531 18,000,000
Có 33311 1,800,000
3.2. Xuất kho 2500 hhB
giá xk 3062.5
Nợ 632 7,656,250
Có 156B 7,656,250
Nợ 131 11,000,000
Có 531 10,000,000
Có 33311 1,000,000
4. Xuất 200 hhA cho qly sxkd
giá xk 4050
Nợ 642 810,000
Có 156A 810,000
5. KH trả tiền hàng
Nợ 111 30,800,000
Có 131 30,800,000
156A 156B
2,800,000
12,150,000 9,450,000 7,656,250
810,000 12,250,000 7,656,250
12,960,000 4,593,750
1 rút dự toán mua tscđ 5 Chi tiền mặt mua tscđ hữu
Nợ 211 55,000,000
Có 36611 55,000,000
Có 0082 55,000,000
Nợ 211 3,000,000
Có 111 3,000,000 6 Tiếp nhận tscđ hữu hình đ
Nợ 3371 3,000,000
Có 36611 3,000,000
2 Chuyển tgkb mua tscđ phải qua lắp đặt chạy thử
Nợ 2412 110,000,000
Có 112 110,000,000
Nợ 2412 15,000,000
Có 111 15,000,000
Nợ 211 125,000,000
Có 2412 125,000,000
Nợ 3371 125,000,000
Có 36611 125,000,000
3 Nhân viên tạm ứng tiền đi mua tscđ hữu hình 3000000
Nợ 141 3,000,000
Có 111 3,000,000
4 Chuyển tgkb thuộc nguồn phí khấu trừ để lại mua tscđ
Nợ 211 49,500,000
Có 112 49,500,000
Nợ 3371 49,500,000
Có 36631 49,500,000
Nợ 211 2,500,000
Có 141 2,500,000
Nợ 3371 2,500,000
Có 36631 2,500,000
Nợ 111 500,000
Có 141 500,000
Chi tiền mặt mua tscđ hữu hình sử dụng cho hoạt động phúc lợi
Nợ 211 66,000,000
Có 111 66,000,000
Nợ 43121 66,000,000
Có 43122 66,000,000
Tiếp nhận tscđ hữu hình được điều chuyển từ đơn vị khác
Nợ 211 80,000,000
Có 36611 80,000,000
Nợ 211 1,500,000
Có 111 1,500,000
Nợ 3371 1,500,000
Có 36611 1,500,000
1 mua tscđ dùng nvkd 7 sửa chữa bảo trì tscđ
Nợ 211 49,500,000 Nợ 2413
Có 3337 4,500,000
Có 331 45,000,000
Nợ 133 4,950,000
Có 33312 4,950,000
Nợ 211 500,000 8 cuối năm trích khấu hao th
Có 141 500,000 Nợ 642
2 đưa vào hoạt động xdcb
Nợ 211 90,000,000 9 giảm tscđ không còn đủ tiê
Có 2412 90,000,000 Nợ 242
Nợ 3372 90,000,000 Nợ 214
Có 36621 90,000,000
3 chuyển tgnh thanh toán tiền nhập khẩu 1 tscd hữu hình 10 phân bổ chi phí trả trước
Nợ 211 238,896,000 Nợ 154
Có 3337 49,296,000
Có 112 189,600,000
Nợ 211 3,000,000
Có 141 3,000,000
4 Nhận viện trợ tscđ hữu hình cho hoạt động dự án
Nợ 211 80,000,000
Có 36621 80,000,000
Nợ 211 1,000,000
Có 111 1,000,000
Nợ 3372 1,000,000
Có 36621 1,000,000
5 chuyển tgnh mua tài sản ở nghiệp vụ 1
Nợ 331 45,000,000
Có 112 45,000,000
6 nhượng bán tscđ
Nợ 811 5,000,000
Nợ 214 45,000,000
Có 211 50,000,000
Nợ 112 11,000,000
Có 7111 10,000,000
Có 33311 1,000,000
Nợ 811 1,000,000
Có 111 1,000,000
ửa chữa bảo trì tscđ
800,000
Có 152 600,000
Có 111 200,000

uối năm trích khấu hao thuộc hoạt động quản lý sản xuất kinh doanh
15,000,000
Có 214 15,000,000
giảm tscđ không còn đủ tiêu chuẩn làm tscđ
10,000,000
20,000,000
Có 211 30,000,000
phân bổ chi phí trả trước
2,000,000
Có 242 2,000,000
1 nhượng bán tscđ hữu hình hình thành từ nguồn nsnn 6 Tính hao mòn tscđ thuộc h
Nợ 36611 45,000,000
Có 211 45,000,000
Nợ 112 6,000,000
Có 7111 6,000,000
Nợ 8111 500,000 7 Kết chuyển thu chi chênh l
Có 112 500,000
2 chi tiền mặt bảo trì tscđ phục vụ thu phí
Nợ 614 2,000,000
Có 111 2,000,000
Nợ 3373 2,000,000
Có 514 2,000,000
Có 014 2,000,000 8 Nâng cấp tscđ thuộc hoạt
3 Thanh lý tscđ từ nguồn vốn được khấu trừ để lại
Nợ 36631 10,000,000
Nợ 214 40,000,000
Có 211 50,000,000
Nợ 152 1,000,000
Có 711 1,000,000 9 Nâng cấp hoàn thành đưa
Nợ 8111 1,500,000
Có 111 1,500,000
Có 014 1,500,000
4 Sửa chữa nâng cấp tscđ lấy từ nguồn được khấu trừ
Nợ 614 6,000,000
Có 152 2,000,000
Có 331 3,000,000
Có 111 1,000,000
Nợ 36632 2,000,000
Nợ 3373 1,000,000
Có 514 3,000,000
Có 014 1,000,000
5 Chuyển tgkb trả tiền nhân viên sửa chữa tscđ
Nợ 331 3,000,000
Có 112 3,000,000
Nợ 3373 3,000,000
Có 514 3,000,000
Có 014 3,000,000
Tính hao mòn tscđ thuộc hoạt động hcsn
Nợ 611 30,000,000
Có 214 30,000,000
Nợ 36611 30,000,000
Có 511 30,000,000
Kết chuyển thu chi chênh lệch từ hoạt động nhượng bán và thanh lý tscđ
Nợ 711 7,000,000
Có 911 7,000,000
Nợ 911 2,000,000
Có 811 2,000,000
Nợ 911 5,000,000
Có 421 5,000,000
Nâng cấp tscđ thuộc hoạt động hcsn
Nợ 2413 17,000,000
Có 111 12,000,000
Có 112 5,000,000
Nợ 3371 17,000,000
Có 36611 17,000,000
Nâng cấp hoàn thành đưa vào sử dụng
Nợ 211 17,000,000
Có 2413 17,000,000
1 Điều chuyển tscđ cho đơn vị bên ngoài
Nợ 214 15,000,000
Nợ 36611 35,000,000
Nợ 211 50,000,000
Nợ 3381 500,000
Có 111 500,000
2 Nhận lại tiền vận chuyển đã trả hộ
Nợ 111 500,000
Có 3381 500,000
3 Kiểm kê tsccđ
Thiếu Nợ 1388 5,000,000
Nợ 214 15,000,000
Có 211 20,000,000
Thừa tscđ không
thuộc sở hữu đơn Có 002 20,000,000
vị
Chuyển thành ccdcNợ 611 3,000,000
Nợ 214 32,000,000
Có 211 35,000,000
Nợ 36611 3,000,000
Có 511 3,000,000
Thừa Nợ 211 20,000,000
Có 3388 20,000,000
4 xủ lý thiếu tscđ nhân viên bồi thường 70%
Nợ 334 3,500,000
Nợ 614 1,500,000
Có 1388 5,000,000
Nợ 36631 5,000,000
Có 514 5,000,000
Trả tscđ cho cấp tr Có 002 20,000,000
Ghi nhận tscđ thừaCó 3388 20,000,000
Có 36631 20,000,000
Nợ 614 2,000,000
Có 214 2,000,000
mua sắm tài sản tập trung hình như là bỏ
1 rút dự toán mua tscd dùng cho chuyển môn
Nợ 211 35,200,000
Có 36611 35,200,000
Có 0082 35,200,000
2 Mua một tscd chưa trả tiền
Nợ 211 15,000,000
Có 331 15,000,000
Nợ 3371 15,000,000
Có 36611 15,000,000
Nợ 211 500,000
Có 111 500,000
Nợ 3371 500,000
Có 36611 500,000
3 Cấp trên cấp tscđ
Nợ 211 14,700,000
Có 36611 14,700,000
Nợ 211 1,000,000
Có 331 1,000,000
Nợ 3371 1,000,000
Có 36611 1,000,000
4 Mua sắm tscđ dùng cho hđ phúc lợi
Nợ 211 22,050,000
Có 112 22,050,000
Nợ 43121 22,050,000
Có 43122 22,050,000
5 Được cấp thêm một tài sản khác
Nợ 211 40,000,000
Có 214 28,800,000
Có 36611 11,200,000
6 Nhập khẩu 1 máy chưa trả tiền
Nợ 211 73,500,000
Có 3337 3,500,000
Có 331 70,000,000
Nợ 133 7,350,000
Có 33312 7,350,000
Nợ 3371 73,500,000
Có 36611 73,500,000
1. Nhận kinh phí bằng LCT
Nợ 112 100,000,000
Có 3371 100,000,000
Nợ 012 100,000,000
2. Mua CCDC đưa ngay vào sd cho hđ dự án
Nợ 611 8,800,000
Có 331 8,800,000
Nợ 3371 8,800,000
Có 511 8,800,000
3. Chuyển TGKB trả nợ
Nợ 331 8,800,000
Có 112 8,800,000
Có 012 8,800,000
4. Rút TGKB về nhập quỹ tiền mặt
Nợ 111 10,000,000
Có 112 10,000,000
5. Mua tscđhh đưa ngay vào sd cho hđ dự án
Nợ 211 38,500,000
Có 331 38,500,000
Nợ 3371 38,500,000
Có 36611 38,500,000
Có 012 38,500,000
cphi chuyen
Nọ 211 2,000,000
Có 111 2,000,000
Nợ 3371 2,000,000
Có 36611 2,000,000
Có 012 2,000,000
6. Chuyển TGKB thanh toán cho ng bán
Nợ 331 38,500,000
Có 112 38,500,000
334 125,800,000

1 nợ 652 46,400,000 7
có 334 46,400,000
2 Nợ 642 30,000,000 8
Có 334 30,000,000
3 Nợ 611 80,700,000 9
Có 334 80,700,000
4 Nợ 612 15,000,000
Có 334 15,000,000
5 Nợ 334 29,257,000 10
Có 3335 29,257,000
6 Nợ 3321 5,000,000
Có 334 5,000,000
Nợ 334 5,000,000 11
Có 111 5,000,000
12
Nợ 334 8,400,000
Có 141 8,400,000
Nợ 334 2,900,000
Có 1388 2,900,000
Nợ 611 32,480,000
Có 652 32,480,000
Nợ 642 13,920,000
Có 652 13,920,000
Nợ 334 18,070,500
Có 3321 13,768,000
Có 3322 2,581,500
Có 3324 1,721,000
Nợ 111 5,000,000
Có 3321 5,000,000
Nợ 112 113,472,500
Có 112 113,472,500
Có 0082 113,472,500
1 mua hàng nhập kho chưa trả người bán
Nợ 156 105,000,000
Nợ 133 10,500,000
Có 331 115,500,000

2 vay ngắn hạn trả nợ người bán


Nợ 331 115,500,000
Có 3382 115,500,000
3 chuyển tiền gửi ngân hàng trả nợ gốc và lãi vay hđsxkd
Nợ 3382 50,000,000
Nợ 615 500,000
Có 112 50,500,000
4 mua tscđ cho sxkd chưa trả tiền
Nợ 2412 45,000,000
Nợ 133 4,500,000
Có 331 49,500,000
5 vay dài hạn thanh toán tiền mua tscđ
Nợ 331 49,500,000
Có 3382 49,500,000
6 xuất kho hàng hóa để bán
Nợ 632 50,000,000
Có 156 50,000,000
Nợ 131 52,250,000
Nợ 111 52,250,000
Có 531 95,000,000
Có 33311 9,500,000
Nợ 632 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 111 2,200,000
7 thu nợ bằng tgnh
Nợ 112 52,250,000
Có 131 52,250,000
1. Rút dự toán cho hđ nhập quỹ TM
Có 0082 50,000,000
Nợ 111 50,000,000
Có 3371 50,000,000
2. Mua VL nhập kho dùng hđ thg xuyên, chưa trả cho người bán. CP vận
Nợ 152 27,500,000
Có 331 27,500,000
Nợ 152 1,100,000
Có 111 1,100,000
Nợ 3371 28,600,000
Có 36612 28,600,000
3. Mua TSCĐHH dùng hđ ko thường xuyên, đã thanh toán 20% bằng TM
Nợ 211 99,000,000
Có 36611 79,200,000
Có 111 19,800,000
4. Chi TM tạm ứng cho NV A đi công tác hđ thường xuyên
Nợ 141 12,000,000
Có 111 12,000,000
5. NV A thanh toán tạm ứng(6M tiền ăn + 4M CP đi lại), số còn lại đã h
Nợ 611 10,000,000
Nợ 111 2,000,000
Có 141 12,000,000
Nợ 3371 10,000,000
Có 511 10,000,000
6. Rút DT chi hđ thanh toán nợ cho nhà cung cấp k rõ
Có 008 27,500,000
Nợ 331 27,500,000
Có 112 27,500,000
1. Nợ 111 10,000,000
Có 336-Y 10,000,000
2. Nợ 431 30,000,000
Có 336-Y 30,000,000
3. Nợ 111 200,000,000
Có 3381-Z 200,000,000
4. Nợ 3373 20,000,000
Có 336-Y 20,000,000
5. Nợ 3381-Z 5,000,000
Có 111 5,000,000
6. Nợ 336 60,000,000
Có 111 60,000,000
7. Nợ 3381 195,000,000
Có 112 195,000,000
331 100,000,000
1 Nợ 152 33,000,000
Có 331 33,000,000
Nợ 3371 33,000,000
Có 36612 33,000,000
Nợ 152 15,000,000
Nợ 133 1,500,000
Có 331 16,500,000
2 Giá hàng 460,000,000
Thuế nhập khẩu 23,000,000
Thuế TTĐB 72,450,000
Nợ 156 555,450,000
Có 337 95,450,000
Có 331 460,000,000
Nợ 133 55,545,000
Có 33312 55,545,000
3 Nợ 211 110,000,000
Có 111 44,000,000
Có 331 66,000,000
Nợ 3371 110,000,000
Có 36611 110,000,000
4 Nợ 632 333,270,000
Có 156 333,270,000
Nợ 131 660,000,000
Có 531 600,000,000
Có 3331 60,000,000
5

6 Nợ 331 49,500,000
Có 131 49,500,000
Còn thừa 131 610,500,000

You might also like