You are on page 1of 2

BÀI TẬP TỰ LUYỆN

BÀI 04. GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI – CỘNG TRỪ, NHÂN CHIA SỐ THẬP PHÂN
HỌC TỐT TOÁN 7 - THẦY NGUYỄN QUYẾT THẮNG, CÔ NGUYỄN THU TRANG

1. Tính |x| , biết:


3
a) x =
17
−13
b) x =
161

c) x = −15, 08

2. Thực hiện phép tinh


−6 ∣ 4∣ ∣ 2

a) + ∣− ∣ − ∣ ∣ .
25 ∣ 5∣ ∣ 25∣

5 ∣ 3∣ ∣ 4∣ ∣ 8∣
b) − ∣− ∣ + ∣ ∣ + ∣ ∣
9 ∣ 5∣ ∣ 9∣ ∣ 5∣

∣ 1 1 3 ∣ 1
c) ∣−3 − 4 + 2 ∣ −
∣ 5 2 10∣ 10

1 1 ∣ 1 1∣ 2
d) 1 − 5 + 4 − 7 + ∣5 − 3∣
2 4 6 3 ∣ 2 ∣

3. Tính x, biết:
3

a) |x| =

7

b) |x| = 0

7.
c) |x| = − 8,

4. Tính x, biết:
∣ 2∣ 1

a) ∣x − ∣ =
∣ 5∣
4

b) |x + 0, 5| − 3, 9 = 0.

5. Tìm x, biết:

0, 4| = 0   
a) 3, 6 − |x −
b) |x − 3, 5| = 7, 5

c) |x − 3, 5| + |7 −
2x| = 0

6. Tính bằng cách hợp lí:


a) (−4, 3) + [(−7, 5) +
4, 3]   
b) 45, 3 + [−7, 3 + (−22)]

c) [(−11, 7) + 5, 5] + [11, 7
+ (−2, 5)]   
d) [(−6, 8) + (−56, 9)] + [2, 8 + 5, 9]

7. Bỏ dấu ngoặc rồi tính giá trị của mỗi biểu thức sau:
a) A = (37, 1 − 4, 5) − (−4, 5 + 37, 1) .

b) B = − (315.4 + 275) + 4.315 − (10 − 275) .


3 3 3 4

c) C = − ( + ) − (− + )
7 8 8 7

8. Tìm x biết:

Trang 1/2
∣ 1 1∣ 5
a) ∣2 − 1 ∣ − x = 3 − 4
∣ 3 2∣ 2

∣ 1∣ 2 1
b) x + ∣− ∣ = 3 − 4
∣ 2∣ 3 2

5 ∣ 7∣
c) x − (2x − ) = ∣− ∣
2 ∣ 4∣

9. Tìm x, y, z biết: ∣∣ 1 ∣ ∣ 1
− x∣ + ∣
∣ ∣ 14
− y∣ + ∣

− z∣ ≤ 0
∣ 12 ∣ ∣ 25 ∣ ∣ 3 ∣

10. Tính giá trị của các biểu thức A, B, C :


a) A = |x + y − z|

với x = −1; y = 2;
z = 4
b) B = |x| + |x − 1| + |x −
2|
với x = −0, 25 .

c) C = −2x − 1 với |x| = 0, 5 .


Trang 2/2

You might also like