You are on page 1of 1

Translated from English to Vietnamese - www.onlinedoctranslator.

com

Năm 1991, Hội đồng Quản lý Logistics (CLM), một tổ chức chuyên nghiệp có uy tín, đã định nghĩa logistics là “quá trình lập kế hoạch, thực hiện

và kiểm soát dòng chảy và lưu trữ hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu dùng với mục đích

xác nhận các yêu cầu của khách hàng. ” Có một định nghĩa khác về hậu cần, Seven Rs, định nghĩa hậu cần là “đảm bảo sự sẵn có của đúng sản

phẩm, đúng số lượng và tình trạng phù hợp, ở đúng nơi, vào đúng thời điểm, cho đúng khách hàng, tại đúng chi phí. ” Mặc dù trước đây phân

phối vật chất bị bỏ qua, nhưng nó đã được chú ý nhiều hơn trong những năm gần đây, và lý do cho sự quan tâm mới này gắn chặt với lịch sử

kinh doanh của Mỹ. Khi bắt đầu cuộc Cách mạng công nghiệp vào đầu những năm 1800, trọng tâm là sản xuất. Một công ty nhấn mạnh khả

năng giảm chi phí sản xuất của từng đơn vị. Vào đầu những năm 1900, sản xuất bắt đầu bắt kịp nhu cầu, và các doanh nghiệp bắt đầu nhận ra

tầm quan trọng của việc bán hàng. Thuật ngữ 'hậu cần' lần đầu tiên được quân đội sử dụng. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các lực lượng

quân sự đã sử dụng hiệu quả các mô hình hậu cần và các hình thức phân tích hệ thống để đảm bảo rằng vật liệu ở đúng nơi khi cần thiết.

Thuật ngữ 'hậu cần' lần đầu tiên được quân đội sử dụng. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các lực lượng quân sự đã sử dụng hiệu quả các

mô hình hậu cần và các hình thức phân tích hệ thống để đảm bảo rằng vật liệu ở đúng nơi khi cần thiết. Thuật ngữ 'hậu cần' lần đầu tiên được

quân đội sử dụng. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các lực lượng quân sự đã sử dụng hiệu quả các mô hình hậu cần và các hình thức phân

tích hệ thống để đảm bảo rằng vật liệu ở đúng nơi khi cần thiết.

You might also like