Professional Documents
Culture Documents
Thuật ngữ âm nhạc
Thuật ngữ âm nhạc
harmony hòa âm
scale gam
solo solo/đơn ca
CD CD
instrument nhạc cụ
speakers loa
➔ NHẠC CỤ
NHẠC CÔNG
composer nhà soạn nhạc
singer ca sĩ
ÂM LUỢNG
loud to
soft nhỏ
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
to listen to music nghe nhạc
to record thu âm
to sing hát
hymn thánh ca
classical guitar (còn được gọi đàn guitar cổ điển (còn được gọi là
là Spanish guitar) guitar Tây Ban Nha)
➔ SỨC KHỎE
NHẠC CỤ KÈN GỖ
bagpipes kèn túi
NHẠC CỤ BỘ GÕ
bass drum trống bass (tạo âm vực trầm)
drums trống