You are on page 1of 51

STT Tên cột

1 STT

2 Mã lớp

Mã định danh Bộ
3 GD&ĐT (trên CSDL
ngành)

4 Ngày sinh

5 Giới tính

6 Dân tộc

7 Quốc tịch

8 Tỉnh

9 Huyện

10 Xã

11 Họ tên cha
12 Năm sinh cha
13 Họ tên mẹ
14 Năm sinh mẹ
15 Số ĐDCN
Hướng dẫn nhập
Thông tin khai báo trên hệ thống

Thông tin khai báo trên hệ thống

Thông tin khai báo trên hệ thống

Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng ngày/tháng/năm
Ví dụ: 25/05/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet DAN_TOC
- Nhập đúng tên đã định nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với dân tộc đã ghi trong giấy
khai sinh
Ví dụ: Học sinh dân tộc Kinh nhập là Kinh
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet QUOC_TICH
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet TINH
- Nhập đúng tên đã định nghĩa trong cột "Tên trường dữ liệu" và khớp với tên tỉnh đã ghi trong giấy
khai sinh
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình nhập là Tỉnh Hòa Bình
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet HUYEN
Nhập thông tin huyện thuộc tỉnh đã khai báo trên
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình, huyện Yên Thủy nhập là Huyện Yên Thủy
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ bị lỗi
Nhập thông tin xã thuộc tỉnh/huyện đã khai báo trên
Ví dụ: Học sinh thuộc tỉnh Hòa Bình, huyện Yên Lạc, xã Ngọc Lương nhập là Xã Ngọc Lương
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
- Tham khảo danh mục Xã tại địa chỉ https://danhmuchanhchinh.gso.gov.vn
Nhập giá trị dạng Text
Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh
Nhập giá trị dạng Text
Nhập theo năm sinh trong giấy khai sinh
Nhập giá trị dạng Text (9 hoặc 12 số)
Ghi chú
Không được phép sửa

Không được phép sửa

Không được phép sửa


DANH MỤC GIỚI TÍNH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Nam
2 02 Nữ
DANH MỤC DÂN TỘC

STT Mã dân tộc Tên dân tộc


1 01 Kinh
2 02 Tày
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 HMông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC

Tên khác
Kinh
Thổ
Tay Thanh, Man Thanh, Tay Mười, Tay Mường, Hàng Tổng, Tay Do, Thổ
Khách, Hán, Tàu
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-Me, Krôm

Mẹo, Mèo, Miếu Ha, Mán Trắng


Mán
Giơ Ray, Chơ Ray
Ngái Hắc Cá, Ngái Lầu Mần, Hẹ, Sín, Đàn, Lê, Xuyến
Anak ÊĐê, Ra Đê, Ê Đê - Êgar, Đê
BơNâm, Roh, Kon Kđe, Ala Kông, Kpang Kông
Xê Đăng, Kmrâng, Con Lan, Brila

Chiêm, Chiêm thành, Chăm pa, Hời....


Trại, Trại Đất, Mần Quần Cộc, Mần Vầy Xé
Chăm Rê, Chom, Thượng Ba Tơ, Luỹ, Sơn Phòng, Đá Vách, Chăm Quảng Ngãi, Chòm, Rê, Man, Thạch Bích

Xa Điêng, Xa Chiêng
Bru, Vân Kiều
Người Nhà Làng, Mường, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Giàng
Ca Tu, Ka Tu
Cà Tang, Giang Rẫy
Châu Mạ, Chô Mạ, Chê Mạ
Xá Cẩu, Khạ Klẩu, Măng Cẩu, Tày Hạy, Mứn Xen, Pu Thểnh, Tểnh
Cua, Trầu

Châu Ro, Dơ Ro, Chro, Thượng


Háng, Brển, Xá
Puộc, Xá, Pnạ
U Ní, Xá U Ní
Chơ Ru, Kru, Thượng
Phu Thay, Phu Lào
Cù Tê, La Quả
Xá Cha, Xá Bung, Xá Khao, Xá Tẩu Nhạ, Xá Poọng, Xá Uống, Bú Hả, Pụa
Xá Phô, Cần Thin
Xá lá vàng, Cò xung, Khù Sung, Kha Quy, Cọ Sọ, Nê Thú
Phù Lừ, Nhuồn, Duổn
Mùn Di, Di, Màn Di, La Ha, Qua La, Ô man, Lu Lộc Màn
Rục, Arem, Sách
Mảng Ư, Xá Mảng, Niểng O, Xả Bả O
Mèo Lai, Mèo Hoa, Mèo Đỏ, Bất Tiên Tộc...
Tứ Đư, Ho Ki, Voa Đề

Chủng chá, Trọng, Gia...


Kha Pé
La Quả, Penti Lô Lô
Brao
Tày Hạt
m, Rê, Man, Thạch Bích
DANH MỤC QUỐC TICH

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 004 Áp-ga-ni-xtan
2 008 An ba ni
3 012 An giê ri
4 024 Ăng -gô-la
5 031 A-déc-bai-gian
6 032 Ac-hen-ti-na
7 036 Úc
8 040 Áo
9 048 Ba-ranh
10 050 Băng-la-đét
11 051 Ar-mê-nia
12 056 Bỉ
13 064 BuTan
14 068 Bô-li-nia
15 070 Booxx-na He-rơ-xe-gô-vin-na
16 072 Bốt-xoa-na
17 076 B-ra-xin
18 090 Quần đảo Sô-lô-môn
19 096 B-ru-nây
20 100 Bun-ga-ri
21 104 My-an-ma
22 108 Bu-run-đi
23 112 Be-lo-rut-xia
24 116 Căm-Pu-Chia
25 120 Can-mơ-run
26 124 Ca-na-đa
27 140 CH Trung Phi
28 144 Sri-lan-ka
29 148 Sat
30 149 Nam phi
31 152 Chi lê
32 156 CHND Trung Hoa
33 158 Đài Loan
34 170 Cô-lôm-bi-a
35 180 Công-Kinshasa
36 188 Cooxxta Rica
37 191 Croát-chia-a
38 192 Cuba
39 203 Cộng hòa Séc
40 208 Đan Mạch
41 212 Dominica
42 218 Ê-cu-a-đo
43 222 En Xan-va-đo
44 233 Et-to-ni
45 242 Phi-Ghi
46 246 Phần Lan
47 250 Pháp
48 268 Gru-dia
49 270 Dăm-bia
50 275 Palestine
51 276 Đức
52 288 Gha-na
53 296 Ki-ri-ba-ti
54 300 Hy Lạp
55 320 Goa-tê-ma-la
56 324 Ghi nê
57 328 Guy-a-na
58 332 Ha-i-ti
59 340 Ôn-đu-rát
60 344 Hồng Công
61 348 Hung-ga-ri
62 352 Ai-xlen
63 356 Ấn Độ
64 360 In-đô-nê-xi-a
65 364 I-ran
66 368 I-rắc
67 372 A-rơ-len
68 376 I-xra-en
69 380 I-ra-li-a
70 388 Gia-mai-ca
71 392 Nhật Bản
72 398 Ka-dắc-xtan
73 400 Giooc-đa-ni
74 404 Kê-nia
75 408 Triều Tiên
76 410 Hàn Quốc
77 414 Cô-oét
78 417 Cư-rơ-gư-dơ-xtan
79 418 CHDCND Lào
80 422 Li Băng
81 428 Latvia
82 430 Li-bê-ri-a
83 434 Libi
84 438 Lit-ten-xten
85 440 Lit-va
86 442 Luc-xem-bua
87 446 Ma Cao
88 450 Ma-đa-gát-xka
89 454 Ma-la0uy
90 458 Ma-lai-xi-a
91 462 Man-đi-vơ
92 466 Ma-li
93 470 Man-ta
94 480 Mau-ri-ti-út
95 484 Mê hi cô
96 492 Ma-na-cô
97 496 Mông Cổ
98 498 Môn-đô-va
99 499 Mông-tê-nê-groo
100 504 Ma Rốc
101 508 Mô-dăm-bich
102 512 Ô man
103 516 Nam-mi-bia
104 524 Nê-Pan
105 528 Hà Lan
106 548 Va-nu-a-tu
107 554 Ni Di Lân
108 558 Ni-ca-ra-goa
109 562 No-giê
110 566 Ni-giê-ri-a
111 578 Na Uy
112 583 Mi-cờ-rô-nê-xia-a
113 584 Quần đảo Ma-rơ-san
114 586 Pa-Ki-xtan
115 591 Pa-na-ma
116 598 Pa-pua Niu Ghi - nê
117 600 Pa-ra-goay
118 604 Pê - ru
119 608 Phi-li-pin
120 616 Ba Lan
121 620 Bồ Đào Nha
122 626 Đông -ti-mo
123 630 Pu-ec-to Ri-cô
124 634 Quatar
125 642 Ru-ma-no
126 643 Liên Bang Nga
127 646 Ruanđa
128 682 Ả rập Xê út
129 686 Xê nê gan
130 688 Sec-bi-a
131 694 Xi-ê-a Lê- ôn
132 702 Xi-ga-po
133 703 Slô-vac-ki-a
134 704 Việt Nam
135 705 Slô-ven-ni-a
136 706 Sô-ma-li
137 716 Dim-ba-buê
138 724 Tây Ban Nha
139 728 Nam Xu-đăng
140 736 Xu-đăng
141 752 Thụy Điển
142 756 Thụy Sỹ
143 760 Si-ri-a
144 762 Tat-gi-ki-xtan
145 764 Thái Lan
146 768 To-go
147 776 Tôn-ga
148 784 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất
149 788 Tuy-ni-di
150 792 Thổ Nhĩ Kỳ
151 795 Turkmênistan
152 798 Tu-va-lu
153 800 U-gan-da
154 804 U-krai-na
155 807 Ma-xê-đô-ni-a
156 818 Ai cập
157 826 Vương Quốc Anh
158 834 Tan-da-nia
159 840 Mỹ
160 854 Buốc-ki-na-pha-xô
161 858 U-ru-goay
162 860 U-dơ-bê-ki-xtan
163 862 Vê-nê-xu-ê-la
164 882 Tây Sa-moa
165 887 Y-ê-men
166 894 Gam-bi-a
DANH MỤC TỈNH THÀNH PHỐ
(Nguồn tổng cục thống kê)
STT Mã Tên tỉnh
1 01 Thành phố Hà Nội
2 02 Tỉnh Hà Giang
3 04 Tỉnh Cao Bằng
4 06 Tỉnh Bắc Kạn
5 08 Tỉnh Tuyên Quang
6 10 Tỉnh Lào Cai
7 11 Tỉnh Điện Biên
8 12 Tỉnh Lai Châu
9 14 Tỉnh Sơn La
10 15 Tỉnh Yên Bái
11 17 Tỉnh Hòa Bình
12 19 Tỉnh Thái Nguyên
13 20 Tỉnh Lạng Sơn
14 22 Tỉnh Quảng Ninh
15 24 Tỉnh Bắc Giang
16 25 Tỉnh Phú Thọ
17 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
18 27 Tỉnh Bắc Ninh
19 30 Tỉnh Hải Dương
20 31 Thành phố Hải Phòng
21 33 Tỉnh Hưng Yên
22 34 Tỉnh Thái Bình
23 35 Tỉnh Hà Nam
24 36 Tỉnh Nam Định
25 37 Tỉnh Ninh Bình
26 38 Tỉnh Thanh Hóa
27 40 Tỉnh Nghệ An
28 42 Tỉnh Hà Tĩnh
29 44 Tỉnh Quảng Bình
30 45 Tỉnh Quảng Trị
31 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
32 48 Thành phố Đà Nẵng
33 49 Tỉnh Quảng Nam
34 51 Tỉnh Quảng Ngãi
35 52 Tỉnh Bình Định
36 54 Tỉnh Phú Yên
37 56 Tỉnh Khánh Hòa
38 58 Tỉnh Ninh Thuận
39 60 Tỉnh Bình Thuận
40 62 Tỉnh Kon Tum
41 64 Tỉnh Gia Lai
42 66 Tỉnh Đắk Lắk
43 67 Tỉnh Đắk Nông
44 68 Tỉnh Lâm Đồng
45 70 Tỉnh Bình Phước
46 72 Tỉnh Tây Ninh
47 74 Tỉnh Bình Dương
48 75 Tỉnh Đồng Nai
49 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
50 79 Thành phố Hồ Chí Minh
51 80 Tỉnh Long An
52 82 Tỉnh Tiền Giang
53 83 Tỉnh Bến Tre
54 84 Tỉnh Trà Vinh
55 86 Tỉnh Vĩnh Long
56 87 Tỉnh Đồng Tháp
57 89 Tỉnh An Giang
58 91 Tỉnh Kiên Giang
59 92 Thành phố Cần Thơ
60 93 Tỉnh Hậu Giang
61 94 Tỉnh Sóc Trăng
62 95 Tỉnh Bạc Liêu
63 96 Tỉnh Cà Mau
64 1000 Nước ngoài
MỤC TỈNH THÀNH PHỐ
guồn tổng cục thống kê)
Cấp
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Thành phố Trung ương
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
Tỉnh
DANH MỤC QUẬN HUYỆN
(Nguồn tổng cục thống kê)
STT Mã Tên Cấp
1 001 Quận Ba Đình Quận
2 002 Quận Hoàn Kiếm Quận
3 003 Quận Tây Hồ Quận
4 004 Quận Long Biên Quận
5 005 Quận Cầu Giấy Quận
6 006 Quận Đống Đa Quận
7 007 Quận Hai Bà Trưng Quận
8 008 Quận Hoàng Mai Quận
9 009 Quận Thanh Xuân Quận
10 016 Huyện Sóc Sơn Huyện
11 017 Huyện Đông Anh Huyện
12 018 Huyện Gia Lâm Huyện
13 019 Quận Nam Từ Liêm Quận
14 020 Huyện Thanh Trì Huyện
15 021 Quận Bắc Từ Liêm Quận
16 250 Huyện Mê Linh Huyện
17 268 Quận Hà Đông Quận
18 269 Thị xã Sơn Tây Thị xã
19 271 Huyện Ba Vì Huyện
20 272 Huyện Phúc Thọ Huyện
21 273 Huyện Đan Phượng Huyện
22 274 Huyện Hoài Đức Huyện
23 275 Huyện Quốc Oai Huyện
24 276 Huyện Thạch Thất Huyện
25 277 Huyện Chương Mỹ Huyện
26 278 Huyện Thanh Oai Huyện
27 279 Huyện Thường Tín Huyện
28 280 Huyện Phú Xuyên Huyện
29 281 Huyện Ứng Hòa Huyện
30 282 Huyện Mỹ Đức Huyện
31 024 Thành phố Hà Giang Thành phố
32 026 Huyện Đồng Văn Huyện
33 027 Huyện Mèo Vạc Huyện
34 028 Huyện Yên Minh Huyện
35 029 Huyện Quản Bạ Huyện
36 030 Huyện Vị Xuyên Huyện
37 031 Huyện Bắc Mê Huyện
38 032 Huyện Hoàng Su Phì Huyện
39 033 Huyện Xín Mần Huyện
40 034 Huyện Bắc Quang Huyện
41 035 Huyện Quang Bình Huyện
42 040 Thành phố Cao Bằng Thành phố
43 042 Huyện Bảo Lâm Huyện
44 043 Huyện Bảo Lạc Huyện
45 045 Huyện Hà Quảng Huyện
46 047 Huyện Trùng Khánh Huyện
47 048 Huyện Hạ Lang Huyện
48 049 Huyện Quảng Hòa Huyện
49 051 Huyện Hòa An Huyện
50 052 Huyện Nguyên Bình Huyện
51 053 Huyện Thạch An Huyện
52 058 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố
53 060 Huyện Pác Nặm Huyện
54 061 Huyện Ba Bể Huyện
55 062 Huyện Ngân Sơn Huyện
56 063 Huyện Bạch Thông Huyện
57 064 Huyện Chợ Đồn Huyện
58 065 Huyện Chợ Mới Huyện
59 066 Huyện Na Rì Huyện
60 070 Thành phố Tuyên Quang Thành phố
61 071 Huyện Lâm Bình Huyện
62 072 Huyện Na Hang Huyện
63 073 Huyện Chiêm Hóa Huyện
64 074 Huyện Hàm Yên Huyện
65 075 Huyện Yên Sơn Huyện
66 076 Huyện Sơn Dương Huyện
67 080 Thành phố Lào Cai Thành phố
68 082 Huyện Bát Xát Huyện
69 083 Huyện Mường Khương Huyện
70 084 Huyện Si Ma Cai Huyện
71 085 Huyện Bắc Hà Huyện
72 086 Huyện Bảo Thắng Huyện
73 087 Huyện Bảo Yên Huyện
74 088 Thị xã Sa Pa Huyện
75 089 Huyện Văn Bàn Huyện
76 094 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố
77 095 Thị Xã Mường Lay Thị xã
78 096 Huyện Mường Nhé Huyện
79 097 Huyện Mường Chà Huyện
80 098 Huyện Tủa Chùa Huyện
81 099 Huyện Tuần Giáo Huyện
82 100 Huyện Điện Biên Huyện
83 101 Huyện Điện Biên Đông Huyện
84 102 Huyện Mường Ảng Huyện
85 103 Huyện Nậm Pồ Huyện
86 105 Thành phố Lai Châu Thành phố
87 106 Huyện Tam Đường Huyện
88 107 Huyện Mường Tè Huyện
89 108 Huyện Sìn Hồ Huyện
90 109 Huyện Phong Thổ Huyện
91 110 Huyện Than Uyên Huyện
92 111 Huyện Tân Uyên Huyện
93 112 Huyện Nậm Nhùn Huyện
94 116 Thành phố Sơn La Thành phố
95 118 Huyện Quỳnh Nhai Huyện
96 119 Huyện Thuận Châu Huyện
97 120 Huyện Mường La Huyện
98 121 Huyện Bắc Yên Huyện
99 122 Huyện Phù Yên Huyện
100 123 Huyện Mộc Châu Huyện
101 124 Huyện Yên Châu Huyện
102 125 Huyện Mai Sơn Huyện
103 126 Huyện Sông Mã Huyện
104 127 Huyện Sốp Cộp Huyện
105 128 Huyện Vân Hồ Huyện
106 132 Thành phố Yên Bái Thành phố
107 133 Thị xã Nghĩa Lộ Thị xã
108 135 Huyện Lục Yên Huyện
109 136 Huyện Văn Yên Huyện
110 137 Huyện Mù Căng Chải Huyện
111 138 Huyện Trấn Yên Huyện
112 139 Huyện Trạm Tấu Huyện
113 140 Huyện Văn Chấn Huyện
114 141 Huyện Yên Bình Huyện
115 148 Thành phố Hòa Bình Thành phố
116 150 Huyện Đà Bắc Huyện
117 152 Huyện Lương Sơn Huyện
118 153 Huyện Kim Bôi Huyện
119 154 Huyện Cao Phong Huyện
120 155 Huyện Tân Lạc Huyện
121 156 Huyện Mai Châu Huyện
122 157 Huyện Lạc Sơn Huyện
123 158 Huyện Yên Thủy Huyện
124 159 Huyện Lạc Thủy Huyện
125 164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố
126 165 Thành phố Sông Công Thành phố
127 167 Huyện Định Hóa Huyện
128 168 Huyện Phú Lương Huyện
129 169 Huyện Đồng Hỷ Huyện
130 170 Huyện Võ Nhai Huyện
131 171 Huyện Đại Từ Huyện
132 172 Thị xã Phổ Yên Thị xã
133 173 Huyện Phú Bình Huyện
134 178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố
135 180 Huyện Tràng Định Huyện
136 181 Huyện Bình Gia Huyện
137 182 Huyện Văn Lãng Huyện
138 183 Huyện Cao Lộc Huyện
139 184 Huyện Văn Quan Huyện
140 185 Huyện Bắc Sơn Huyện
141 186 Huyện Hữu Lũng Huyện
142 187 Huyện Chi Lăng Huyện
143 188 Huyện Lộc Bình Huyện
144 189 Huyện Đình Lập Huyện
145 193 Thành phố Hạ Long Thành phố
146 194 Thành phố Móng Cái Thành phố
147 195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố
148 196 Thành phố Uông Bí Thành phố
149 198 Huyện Bình Liêu Huyện
150 199 Huyện Tiên Yên Huyện
151 200 Huyện Đầm Hà Huyện
152 201 Huyện Hải Hà Huyện
153 202 Huyện Ba Chẽ Huyện
154 203 Huyện Vân Đồn Huyện
155 205 Thị xã Đông Triều Thị xã
156 206 Thị xã Quảng Yên Thị xã
157 207 Huyện Cô Tô Huyện
158 213 Thành phố Bắc Giang Thành phố
159 215 Huyện Yên Thế Huyện
160 216 Huyện Tân Yên Huyện
161 217 Huyện Lạng Giang Huyện
162 218 Huyện Lục Nam Huyện
163 219 Huyện Lục Ngạn Huyện
164 220 Huyện Sơn Động Huyện
165 221 Huyện Yên Dũng Huyện
166 222 Huyện Việt Yên Huyện
167 223 Huyện Hiệp Hòa Huyện
168 227 Thành phố Việt Trì Thành phố
169 228 Thị xã Phú Thọ Thị xã
170 230 Huyện Đoan Hùng Huyện
171 231 Huyện Hạ Hòa Huyện
172 232 Huyện Thanh Ba Huyện
173 233 Huyện Phù Ninh Huyện
174 234 Huyện Yên Lập Huyện
175 235 Huyện Cẩm Khê Huyện
176 236 Huyện Tam Nông Huyện
177 237 Huyện Lâm Thao Huyện
178 238 Huyện Thanh Sơn Huyện
179 239 Huyện Thanh Thủy Huyện
180 240 Huyện Tân Sơn Huyện
181 243 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố
182 244 Thành phố Phúc Yên Thành phố
183 246 Huyện Lập Thạch Huyện
184 247 Huyện Tam Dương Huyện
185 248 Huyện Tam Đảo Huyện
186 249 Huyện Bình Xuyên Huyện
187 251 Huyện Yên Lạc Huyện
188 252 Huyện Vĩnh Tường Huyện
189 253 Huyện Sông Lô Huyện
190 256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố
191 258 Huyện Yên Phong Huyện
192 259 Huyện Quế Võ Huyện
193 260 Huyện Tiên Du Huyện
194 261 Thành phố Từ Sơn Thị xã
195 262 Huyện Thuận Thành Huyện
196 263 Huyện Gia Bình Huyện
197 264 Huyện Lương Tài Huyện
198 288 Thành phố Hải Dương Thành phố
199 290 Thành phố Chí Linh Thị xã
200 291 Huyện Nam Sách Huyện
201 292 Thị xã Kinh Môn Huyện
202 293 Huyện Kim Thành Huyện
203 294 Huyện Thanh Hà Huyện
204 295 Huyện Cẩm Giàng Huyện
205 296 Huyện Bình Giang Huyện
206 297 Huyện Gia Lộc Huyện
207 298 Huyện Tứ Kỳ Huyện
208 299 Huyện Ninh Giang Huyện
209 300 Huyện Thanh Miện Huyện
210 303 Quận Hồng Bàng Quận
211 304 Quận Ngô Quyền Quận
212 305 Quận Lê Chân Quận
213 306 Quận Hải An Quận
214 307 Quận Kiến An Quận
215 308 Quận Đồ Sơn Quận
216 309 Quận Dương Kinh Quận
217 311 Huyện Thủy Nguyên Huyện
218 312 Huyện An Dương Huyện
219 313 Huyện An Lão Huyện
220 314 Huyện Kiến Thụy Huyện
221 315 Huyện Tiên Lãng Huyện
222 316 Huyện Vĩnh Bảo Huyện
223 317 Huyện Cát Hải Huyện
224 318 Huyện Bạch Long Vĩ Huyện
225 323 Thành phố Hưng Yên Thành phố
226 325 Huyện Văn Lâm Huyện
227 326 Huyện Văn Giang Huyện
228 327 Huyện Yên Mỹ Huyện
229 328 Thị xã Mỹ Hào Huyện
230 329 Huyện Ân Thi Huyện
231 330 Huyện Khoái Châu Huyện
232 331 Huyện Kim Động Huyện
233 332 Huyện Tiên Lữ Huyện
234 333 Huyện Phù Cừ Huyện
235 336 Thành phố Thái Bình Thành phố
236 338 Huyện Quỳnh Phụ Huyện
237 339 Huyện Hưng Hà Huyện
238 340 Huyện Đông Hưng Huyện
239 341 Huyện Thái Thụy Huyện
240 342 Huyện Tiền Hải Huyện
241 343 Huyện Kiến Xương Huyện
242 344 Huyện Vũ Thư Huyện
243 347 Thành phố Phủ Lý Thành phố
244 349 Huyện Duy Tiên Huyện
245 350 Huyện Kim Bảng Huyện
246 351 Huyện Thanh Liêm Huyện
247 352 Huyện Bình Lục Huyện
248 353 Huyện Lý Nhân Huyện
249 356 Thành phố Nam Định Thành phố
250 358 Huyện Mỹ Lộc Huyện
251 359 Huyện Vụ Bản Huyện
252 360 Huyện Ý Yên Huyện
253 361 Huyện Nghĩa Hưng Huyện
254 362 Huyện Nam Trực Huyện
255 363 Huyện Trực Ninh Huyện
256 364 Huyện Xuân Trường Huyện
257 365 Huyện Giao Thủy Huyện
258 366 Huyện Hải Hậu Huyện
259 369 Thành phố Ninh Bình Thành phố
260 370 Thành phố Tam Điệp Thành phố
261 372 Huyện Nho Quan Huyện
262 373 Huyện Gia Viễn Huyện
263 374 Huyện Hoa Lư Huyện
264 375 Huyện Yên Khánh Huyện
265 376 Huyện Kim Sơn Huyện
266 377 Huyện Yên Mô Huyện
267 380 Thành phố Thanh Hóa Thành phố
268 381 Thị xã Bỉm Sơn Thị xã
269 382 Thành phố Sầm Sơn Thành phố
270 384 Huyện Mường Lát Huyện
271 385 Huyện Quan Hóa Huyện
272 386 Huyện Bá Thước Huyện
273 387 Huyện Quan Sơn Huyện
274 388 Huyện Lang Chánh Huyện
275 389 Huyện Ngọc Lặc Huyện
276 390 Huyện Cẩm Thủy Huyện
277 391 Huyện Thạch Thành Huyện
278 392 Huyện Hà Trung Huyện
279 393 Huyện Vĩnh Lộc Huyện
280 394 Huyện Yên Định Huyện
281 395 Huyện Thọ Xuân Huyện
282 396 Huyện Thường Xuân Huyện
283 397 Huyện Triệu Sơn Huyện
284 398 Huyện Thiệu Hóa Huyện
285 399 Huyện Hoằng Hóa Huyện
286 400 Huyện Hậu Lộc Huyện
287 401 Huyện Nga Sơn Huyện
288 402 Huyện Như Xuân Huyện
289 403 Huyện Như Thanh Huyện
290 404 Huyện Nông Cống Huyện
291 405 Huyện Đông Sơn Huyện
292 406 Huyện Quảng Xương Huyện
293 407 Thị xã Nghi Sơn Huyện
294 412 Thành phố Vinh Thành phố
295 413 Thị xã Cửa Lò Thị xã
296 414 Thị xã Thái Hòa Thị xã
297 415 Huyện Quế Phong Huyện
298 416 Huyện Quỳ Châu Huyện
299 417 Huyện Kỳ Sơn Huyện
300 418 Huyện Tương Dương Huyện
301 419 Huyện Nghĩa Đàn Huyện
302 420 Huyện Quỳ Hợp Huyện
303 421 Huyện Quỳnh Lưu Huyện
304 422 Huyện Con Cuông Huyện
305 423 Huyện Tân Kỳ Huyện
306 424 Huyện Anh Sơn Huyện
307 425 Huyện Diễn Châu Huyện
308 426 Huyện Yên Thành Huyện
309 427 Huyện Đô Lương Huyện
310 428 Huyện Thanh Chương Huyện
311 429 Huyện Nghi Lộc Huyện
312 430 Huyện Nam Đàn Huyện
313 431 Huyện Hưng Nguyên Huyện
314 432 Thị xã Hoàng Mai Thị xã
315 436 Thành phố Hà Tĩnh Thành phố
316 437 Thị xã Hồng Lĩnh Thị xã
317 439 Huyện Hương Sơn Huyện
318 440 Huyện Đức Thọ Huyện
319 441 Huyện Vũ Quang Huyện
320 442 Huyện Nghi Xuân Huyện
321 443 Huyện Can Lộc Huyện
322 444 Huyện Hương Khê Huyện
323 445 Huyện Thạch Hà Huyện
324 446 Huyện Cẩm Xuyên Huyện
325 447 Huyện Kỳ Anh Huyện
326 448 Huyện Lộc Hà Huyện
327 449 Thị xã Kỳ Anh Thị xã
328 450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố
329 452 Huyện Minh Hóa Huyện
330 453 Huyện Tuyên Hóa Huyện
331 454 Huyện Quảng Trạch Thị xã
332 455 Huyện Bố Trạch Huyện
333 456 Huyện Quảng Ninh Huyện
334 457 Huyện Lệ Thủy Huyện
335 458 Thị xã Ba Đồn Huyện
336 461 Thành phố Đông Hà Thành phố
337 462 Thị xã Quảng Trị Thị xã
338 464 Huyện Vĩnh Linh Huyện
339 465 Huyện Hướng Hóa Huyện
340 466 Huyện Gio Linh Huyện
341 467 Huyện Đa Krông Huyện
342 468 Huyện Cam Lộ Huyện
343 469 Huyện Triệu Phong Huyện
344 470 Huyện Hải Lăng Huyện
345 471 Huyện Cồn Cỏ Huyện
346 474 Thành phố Huế Thành phố
347 476 Huyện Phong Điền Huyện
348 477 Huyện Quảng Điền Huyện
349 478 Huyện Phú Vang Huyện
350 479 Thị xã Hương Thủy Thị xã
351 480 Thị xã Hương Trà Thị xã
352 481 Huyện A Lưới Huyện
353 482 Huyện Phú Lộc Huyện
354 483 Huyện Nam Đông Huyện
355 490 Quận Liên Chiểu Quận
356 491 Quận Thanh Khê Quận
357 492 Quận Hải Châu Quận
358 493 Quận Sơn Trà Quận
359 494 Quận Ngũ Hành Sơn Quận
360 495 Quận Cẩm Lệ Quận
361 497 Huyện Hòa Vang Huyện
362 498 Huyện Hoàng Sa Huyện
363 502 Thành phố Tam Kỳ Thành phố
364 503 Thành phố Hội An Thành phố
365 504 Huyện Tây Giang Huyện
366 505 Huyện Đông Giang Huyện
367 506 Huyện Đại Lộc Huyện
368 507 Thị xã Điện Bàn Thị xã
369 508 Huyện Duy Xuyên Huyện
370 509 Huyện Quế Sơn Huyện
371 510 Huyện Nam Giang Huyện
372 511 Huyện Phước Sơn Huyện
373 512 Huyện Hiệp Đức Huyện
374 513 Huyện Thăng Bình Huyện
375 514 Huyện Tiên Phước Huyện
376 515 Huyện Bắc Trà My Huyện
377 516 Huyện Nam Trà My Huyện
378 517 Huyện Núi Thành Huyện
379 518 Huyện Phú Ninh Huyện
380 519 Huyện Nông Sơn Huyện
381 522 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố
382 524 Huyện Bình Sơn Huyện
383 525 Huyện Trà Bồng Huyện
384 526 Huyện Tây Trà Huyện
385 527 Huyện Sơn Tịnh Huyện
386 528 Huyện Tư Nghĩa Huyện
387 529 Huyện Sơn Hà Huyện
388 530 Huyện Sơn Tây Huyện
389 531 Huyện Minh Long Huyện
390 532 Huyện Nghĩa Hành Huyện
391 533 Huyện Mộ Đức Huyện
392 534 Thị xã Đức Phổ Huyện
393 535 Huyện Ba Tơ Huyện
394 536 Huyện Lý Sơn Huyện
395 540 Thành phố Qui Nhơn Thành phố
396 542 Huyện An Lão Huyện
397 543 Thị xã Hoài Nhơn Huyện
398 544 Huyện Hoài Ân Huyện
399 545 Huyện Phù Mỹ Huyện
400 546 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện
401 547 Huyện Tây Sơn Huyện
402 548 Huyện Phù Cát Huyện
403 549 Thị xã An Nhơn Thị xã
404 550 Huyện Tuy Phước Huyện
405 551 Huyện Vân Canh Huyện
406 555 Thành phố Tuy Hòa Thành phố
407 557 Thị xã Sông Cầu Thị xã
408 558 Huyện Đồng Xuân Huyện
409 559 Huyện Tuy An Huyện
410 560 Huyện Sơn Hòa Huyện
411 561 Huyện Sông Hinh Huyện
412 562 Huyện Tây Hòa Huyện
413 563 Huyện Phú Hòa Huyện
414 564 Huyện Đông Hòa Huyện
415 568 Thành phố Nha Trang Thành phố
416 569 Thành phố Cam Ranh Thành phố
417 570 Huyện Cam Lâm Huyện
418 571 Huyện Vạn Ninh Huyện
419 572 Thị xã Ninh Hòa Thị xã
420 573 Huyện Khánh Vĩnh Huyện
421 574 Huyện Diên Khánh Huyện
422 575 Huyện Khánh Sơn Huyện
423 576 Huyện Trường Sa Huyện
424 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Thành phố
425 584 Huyện Bác Ái Huyện
426 585 Huyện Ninh Sơn Huyện
427 586 Huyện Ninh Hải Huyện
428 587 Huyện Ninh Phước Huyện
429 588 Huyện Thuận Bắc Huyện
430 589 Huyện Thuận Nam Huyện
431 593 Thành phố Phan Thiết Thành phố
432 594 Thị xã La Gi Thị xã
433 595 Huyện Tuy Phong Huyện
434 596 Huyện Bắc Bình Huyện
435 597 Huyện Hàm Thuận Bắc Huyện
436 598 Huyện Hàm Thuận Nam Huyện
437 599 Huyện Tánh Linh Huyện
438 600 Huyện Đức Linh Huyện
439 601 Huyện Hàm Tân Huyện
440 602 Huyện Phú Quí Huyện
441 608 Thành phố Kon Tum Thành phố
442 610 Huyện Đắk Glei Huyện
443 611 Huyện Ngọc Hồi Huyện
444 612 Huyện Đắk Tô Huyện
445 613 Huyện Kon Plông Huyện
446 614 Huyện Kon Rẫy Huyện
447 615 Huyện Đắk Hà Huyện
448 616 Huyện Sa Thầy Huyện
449 617 Huyện Tu Mơ Rông Huyện
450 618 Huyện Ia H' Drai Huyện
451 622 Thành phố Pleiku Thành phố
452 623 Thị xã An Khê Thị xã
453 624 Thị xã Ayun Pa Thị xã
454 625 Huyện KBang Huyện
455 626 Huyện Đăk Đoa Huyện
456 627 Huyện Chư Păh Huyện
457 628 Huyện Ia Grai Huyện
458 629 Huyện Mang Yang Huyện
459 630 Huyện Kông Chro Huyện
460 631 Huyện Đức Cơ Huyện
461 632 Huyện Chư Prông Huyện
462 633 Huyện Chư Sê Huyện
463 634 Huyện Đăk Pơ Huyện
464 635 Huyện Ia Pa Huyện
465 637 Huyện Krông Pa Huyện
466 638 Huyện Phú Thiện Huyện
467 639 Huyện Chư Pưh Huyện
468 643 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố
469 644 Thị Xã Buôn Hồ Thị xã
470 645 Huyện Ea H'leo Huyện
471 646 Huyện Ea Súp Huyện
472 647 Huyện Buôn Đôn Huyện
473 648 Huyện Cư M'gar Huyện
474 649 Huyện Krông Búk Huyện
475 650 Huyện Krông Năng Huyện
476 651 Huyện Ea Kar Huyện
477 652 Huyện M'Đrắk Huyện
478 653 Huyện Krông Bông Huyện
479 654 Huyện Krông Pắc Huyện
480 655 Huyện Krông A Na Huyện
481 656 Huyện Lắk Huyện
482 657 Huyện Cư Kuin Huyện
483 660 Thị xã Gia Nghĩa Thị xã
484 661 Huyện Đăk Glong Huyện
485 662 Huyện Cư Jút Huyện
486 663 Huyện Đắk Mil Huyện
487 664 Huyện Krông Nô Huyện
488 665 Huyện Đắk Song Huyện
489 666 Huyện Đắk R'Lấp Huyện
490 667 Huyện Tuy Đức Huyện
491 672 Thành phố Đà Lạt Thành phố
492 673 Thành phố Bảo Lộc Thành phố
493 674 Huyện Đam Rông Huyện
494 675 Huyện Lạc Dương Huyện
495 676 Huyện Lâm Hà Huyện
496 677 Huyện Đơn Dương Huyện
497 678 Huyện Đức Trọng Huyện
498 679 Huyện Di Linh Huyện
499 680 Huyện Bảo Lâm Huyện
500 681 Huyện Đạ Huoai Huyện
501 682 Huyện Đạ Tẻh Huyện
502 683 Huyện Cát Tiên Huyện
503 688 Thị xã Phước Long Thị xã
504 689 Thành phố Đồng Xoài Thành phố
505 690 Thị xã Bình Long Thị xã
506 691 Huyện Bù Gia Mập Huyện
507 692 Huyện Lộc Ninh Huyện
508 693 Huyện Bù Đốp Huyện
509 694 Huyện Hớn Quản Huyện
510 695 Huyện Đồng Phú Huyện
511 696 Huyện Bù Đăng Huyện
512 697 Huyện Chơn Thành Huyện
513 698 Huyện Phú Riềng Huyện
514 703 Thành phố Tây Ninh Thành phố
515 705 Huyện Tân Biên Huyện
516 706 Huyện Tân Châu Huyện
517 707 Huyện Dương Minh Châu Huyện
518 708 Huyện Châu Thành Huyện
519 709 Thị xã Hòa Thành Huyện
520 710 Huyện Gò Dầu Huyện
521 711 Huyện Bến Cầu Huyện
522 712 Thị xã Trảng Bàng Huyện
523 718 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố
524 719 Huyện Bàu Bàng Huyện
525 720 Huyện Dầu Tiếng Huyện
526 721 Thị xã Bến Cát Thị xã
527 722 Huyện Phú Giáo Huyện
528 723 Thị xã Tân Uyên Thị xã
529 724 Thành phố Dĩ An Thị xã
530 725 Thành phố Thuận An Thị xã
531 726 Huyện Bắc Tân Uyên Huyện
532 731 Thành phố Biên Hòa Thành phố
533 732 Thành phố Long Khánh Thị xã
534 734 Huyện Tân Phú Huyện
535 735 Huyện Vĩnh Cửu Huyện
536 736 Huyện Định Quán Huyện
537 737 Huyện Trảng Bom Huyện
538 738 Huyện Thống Nhất Huyện
539 739 Huyện Cẩm Mỹ Huyện
540 740 Huyện Long Thành Huyện
541 741 Huyện Xuân Lộc Huyện
542 742 Huyện Nhơn Trạch Huyện
543 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố
544 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố
545 750 Huyện Châu Đức Huyện
546 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện
547 752 Huyện Long Điền Huyện
548 753 Huyện Đất Đỏ Huyện
549 754 Thị xã Phú Mỹ Huyện
550 755 Huyện Côn Đảo Huyện
551 760 Quận 1 Quận
552 761 Quận 12 Quận
553 762 Thành Phố Thủ Đức Quận
554 764 Quận Gò Vấp Quận
555 765 Quận Bình Thạnh Quận
556 766 Quận Tân Bình Quận
557 767 Quận Tân Phú Quận
558 768 Quận Phú Nhuận Quận
559 770 Quận 3 Quận
560 771 Quận 10 Quận
561 772 Quận 11 Quận
562 773 Quận 4 Quận
563 774 Quận 5 Quận
564 775 Quận 6 Quận
565 776 Quận 8 Quận
566 777 Quận Bình Tân Quận
567 778 Quận 7 Quận
568 783 Huyện Củ Chi Huyện
569 784 Huyện Hóc Môn Huyện
570 785 Huyện Bình Chánh Huyện
571 786 Huyện Nhà Bè Huyện
572 787 Huyện Cần Giờ Huyện
573 794 Thành phố Tân An Thành phố
574 795 Thị xã Kiến Tường Thị xã
575 796 Huyện Tân Hưng Huyện
576 797 Huyện Vĩnh Hưng Huyện
577 798 Huyện Mộc Hóa Huyện
578 799 Huyện Tân Thạnh Huyện
579 800 Huyện Thạnh Hóa Huyện
580 801 Huyện Đức Huệ Huyện
581 802 Huyện Đức Hòa Huyện
582 803 Huyện Bến Lức Huyện
583 804 Huyện Thủ Thừa Huyện
584 805 Huyện Tân Trụ Huyện
585 806 Huyện Cần Đước Huyện
586 807 Huyện Cần Giuộc Huyện
587 808 Huyện Châu Thành Huyện
588 815 Thành phố Mỹ Tho Thành phố
589 816 Thị xã Gò Công Thị xã
590 817 Thị xã Cai Lậy Huyện
591 818 Huyện Tân Phước Huyện
592 819 Huyện Cái Bè Huyện
593 820 Huyện Cai Lậy Thị xã
594 821 Huyện Châu Thành Huyện
595 822 Huyện Chợ Gạo Huyện
596 823 Huyện Gò Công Tây Huyện
597 824 Huyện Gò Công Đông Huyện
598 825 Huyện Tân Phú Đông Huyện
599 829 Thành phố Bến Tre Thành phố
600 831 Huyện Châu Thành Huyện
601 832 Huyện Chợ Lách Huyện
602 833 Huyện Mỏ Cày Nam Huyện
603 834 Huyện Giồng Trôm Huyện
604 835 Huyện Bình Đại Huyện
605 836 Huyện Ba Tri Huyện
606 837 Huyện Thạnh Phú Huyện
607 838 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện
608 842 Thành phố Trà Vinh Thành phố
609 844 Huyện Càng Long Huyện
610 845 Huyện Cầu Kè Huyện
611 846 Huyện Tiểu Cần Huyện
612 847 Huyện Châu Thành Huyện
613 848 Huyện Cầu Ngang Huyện
614 849 Huyện Trà Cú Huyện
615 850 Huyện Duyên Hải Huyện
616 851 Thị xã Duyên Hải Thị xã
617 855 Thành phố Vĩnh Long Thành phố
618 857 Huyện Long Hồ Huyện
619 858 Huyện Mang Thít Huyện
620 859 Huyện Vũng Liêm Huyện
621 860 Huyện Tam Bình Huyện
622 861 Thị xã Bình Minh Thị xã
623 862 Huyện Trà Ôn Huyện
624 863 Huyện Bình Tân Huyện
625 866 Thành phố Cao Lãnh Thành phố
626 867 Thành phố Sa Đéc Thành phố
627 868 Thị xã Hồng Ngự Thị xã
628 869 Huyện Tân Hồng Huyện
629 870 Huyện Hồng Ngự Huyện
630 871 Huyện Tam Nông Huyện
631 872 Huyện Tháp Mười Huyện
632 873 Huyện Cao Lãnh Huyện
633 874 Huyện Thanh Bình Huyện
634 875 Huyện Lấp Vò Huyện
635 876 Huyện Lai Vung Huyện
636 877 Huyện Châu Thành Huyện
637 883 Thành phố Long Xuyên Thành phố
638 884 Thành phố Châu Đốc Thành phố
639 886 Huyện An Phú Huyện
640 887 Thị xã Tân Châu Thị xã
641 888 Huyện Phú Tân Huyện
642 889 Huyện Châu Phú Huyện
643 890 Huyện Tịnh Biên Huyện
644 891 Huyện Tri Tôn Huyện
645 892 Huyện Châu Thành Huyện
646 893 Huyện Chợ Mới Huyện
647 894 Huyện Thoại Sơn Huyện
648 899 Thành phố Rạch Giá Thành phố
649 900 Thành phố Hà Tiên Thị xã
650 902 Huyện Kiên Lương Huyện
651 903 Huyện Hòn Đất Huyện
652 904 Huyện Tân Hiệp Huyện
653 905 Huyện Châu Thành Huyện
654 906 Huyện Giồng Riềng Huyện
655 907 Huyện Gò Quao Huyện
656 908 Huyện An Biên Huyện
657 909 Huyện An Minh Huyện
658 910 Huyện Vĩnh Thuận Huyện
659 911 Huyện Phú Quốc Huyện
660 912 Huyện Kiên Hải Huyện
661 913 Huyện U Minh Thượng Huyện
662 914 Huyện Giang Thành Huyện
663 916 Quận Ninh Kiều Quận
664 917 Quận Ô Môn Quận
665 918 Quận Bình Thủy Quận
666 919 Quận Cái Răng Quận
667 923 Quận Thốt Nốt Quận
668 924 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện
669 925 Huyện Cờ Đỏ Huyện
670 926 Huyện Phong Điền Huyện
671 927 Huyện Thới Lai Huyện
672 930 Thành phố Vị Thanh Thành phố
673 931 Thành phố Ngã Bảy Thị xã
674 932 Huyện Châu Thành A Huyện
675 933 Huyện Châu Thành Huyện
676 934 Huyện Phụng Hiệp Huyện
677 935 Huyện Vị Thủy Huyện
678 936 Huyện Long Mỹ Huyện
679 937 Thị xã Long Mỹ Thị xã
680 941 Thành phố Sóc Trăng Thành phố
681 942 Huyện Châu Thành Huyện
682 943 Huyện Kế Sách Huyện
683 944 Huyện Mỹ Tú Huyện
684 945 Huyện Cù Lao Dung Huyện
685 946 Huyện Long Phú Huyện
686 947 Huyện Mỹ Xuyên Huyện
687 948 Thị xã Ngã Năm Thị xã
688 949 Huyện Thạnh Trị Huyện
689 950 Thị xã Vĩnh Châu Thị xã
690 951 Huyện Trần Đề Huyện
691 954 Thành phố Bạc Liêu Thành phố
692 956 Huyện Hồng Dân Huyện
693 957 Huyện Phước Long Huyện
694 958 Huyện Vĩnh Lợi Huyện
695 959 Thị xã Giá Rai Thị xã
696 960 Huyện Đông Hải Huyện
697 961 Huyện Hòa Bình Huyện
698 964 Thành phố Cà Mau Thành phố
699 966 Huyện U Minh Huyện
700 967 Huyện Thới Bình Huyện
701 968 Huyện Trần Văn Thời Huyện
702 969 Huyện Cái Nước Huyện
703 970 Huyện Đầm Dơi Huyện
704 971 Huyện Năm Căn Huyện
705 972 Huyện Phú Tân Huyện
706 973 Huyện Ngọc Hiển Huyện
N HUYỆN
hống kê)
Mã TP Tỉnh / Thành Phố
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
01 Thành phố Hà Nội
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
02 Tỉnh Hà Giang
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
04 Tỉnh Cao Bằng
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
06 Tỉnh Bắc Kạn
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
08 Tỉnh Tuyên Quang
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
10 Tỉnh Lào Cai
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
11 Tỉnh Điện Biên
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
12 Tỉnh Lai Châu
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
14 Tỉnh Sơn La
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
15 Tỉnh Yên Bái
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
17 Tỉnh Hòa Bình
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
19 Tỉnh Thái Nguyên
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
20 Tỉnh Lạng Sơn
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
22 Tỉnh Quảng Ninh
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
24 Tỉnh Bắc Giang
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
25 Tỉnh Phú Thọ
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
26 Tỉnh Vĩnh Phúc
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
27 Tỉnh Bắc Ninh
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
30 Tỉnh Hải Dương
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
31 Thành phố Hải Phòng
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
33 Tỉnh Hưng Yên
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
34 Tỉnh Thái Bình
35 Tỉnh Hà Nam
35 Tỉnh Hà Nam
35 Tỉnh Hà Nam
35 Tỉnh Hà Nam
35 Tỉnh Hà Nam
35 Tỉnh Hà Nam
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
36 Tỉnh Nam Định
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
37 Tỉnh Ninh Bình
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
38 Tỉnh Thanh Hóa
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
40 Tỉnh Nghệ An
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
42 Tỉnh Hà Tĩnh
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
44 Tỉnh Quảng Bình
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
45 Tỉnh Quảng Trị
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
48 Thành phố Đà Nẵng
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
49 Tỉnh Quảng Nam
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
51 Tỉnh Quảng Ngãi
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
52 Tỉnh Bình Định
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
54 Tỉnh Phú Yên
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
56 Tỉnh Khánh Hòa
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
58 Tỉnh Ninh Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
60 Tỉnh Bình Thuận
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
62 Tỉnh Kon Tum
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
64 Tỉnh Gia Lai
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
66 Tỉnh Đắk Lắk
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
67 Tỉnh Đắk Nông
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
68 Tỉnh Lâm Đồng
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
70 Tỉnh Bình Phước
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
72 Tỉnh Tây Ninh
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
74 Tỉnh Bình Dương
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
75 Tỉnh Đồng Nai
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
79 Thành phố Hồ Chí Minh
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
80 Tỉnh Long An
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
82 Tỉnh Tiền Giang
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
83 Tỉnh Bến Tre
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
84 Tỉnh Trà Vinh
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
86 Tỉnh Vĩnh Long
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
87 Tỉnh Đồng Tháp
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
89 Tỉnh An Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
91 Tỉnh Kiên Giang
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
92 Thành phố Cần Thơ
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
93 Tỉnh Hậu Giang
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
94 Tỉnh Sóc Trăng
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
95 Tỉnh Bạc Liêu
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau
96 Tỉnh Cà Mau

You might also like