Professional Documents
Culture Documents
Chuyende 8 Canbang Nguonnuoc
Chuyende 8 Canbang Nguonnuoc
sử dụng
Chuyên đề 8 1
Cân bằng 13,76 0,03 -3,61 -5,08 -6,78 -0,63 -5,68 -3,48 1,42 53,5 178 68,13 289,58
Lượng nước đến 14,28 6,56 4,47 3,06 3,43 4,85 3,16 2,89 3,34 35,89 115,6 48,21 245,74
An Lượng nước
8,84 10,12 10,03 8,92 15,65 8,41 10,28 8,78 4,05 3,25 3,54 8,71 100,58
Hải sử dụng
Cân bằng 5,44 -3,56 -5,56 -5,86 -12,22 -3,56 -7,12 -5,89 -0,71 32,64 112,06 39,5 145,16
Lượng nước đến 1,21 0,45 0,39 0,54 1,13 0,87 1,12 1,22 1,33 1,35 1,33 1,31 12,25
An Lượng nước
1,23 1,46 1,51 1,41 1,74 1,17 1,52 1,14 0,55 0,39 0,38 1,06 13,56
Bình sử dụng
Cân bằng -0,02 -1,01 -1,12 -0,87 -0,61 -0,30 -0,40 0,08 0,78 0,96 0,95 0,25 -1,31
Bảng 2. Kết quả tính cân bằng nước năm 2020 trên địa bàn đảo Lý Sơn
Lưu lượng trung bình tháng (104m3)
Xã Thành phần
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Năm
Lượng nước đến 22,34 10,26 6,99 4,77 5,38 7,59 4,96 4,5 5,24 56,25 180,66 75,53 384,47
An Lượng nước sử
9,89 10,36 11 11,15 13,44 10,43 10,92 10,24 4,92 4,95 4,79 4,69 106,78
Vĩnh dụng
Cân bằng 12,45 -0,1 -4,01 -6,38 -8,06 -2,84 -5,96 -5,74 0,32 51,3 175,87 70,84 277,69
Lượng nước đến 14,28 6,56 4,47 3,06 3,43 4,85 3,16 2,89 3,34 35,89 115,6 48,21 245,74
An Lượng nước
10,39 11,06 11,57 11,88 12,19 11,64 14 10,47 4,1 4,7 4,45 4,13 110,58
Hải sử dụng
Cân bằng 3,89 -4,5 -7,1 -8,82 -8,76 -6,79 -10,84 -7,58 -0,76 31,19 111,15 44,08 135,16
Lượng nước đến 1,21 0,45 0,39 0,54 1,13 0,87 1,12 1,22 1,33 1,35 1,33 1,31 12,25
An Lượng nước
1,23 1,46 1,51 1,41 1,74 1,17 1,52 1,14 0,55 0,39 0,38 1,06 13,56
Bình sử dụng
Cân bằng -0,02 -1,01 -1,12 -0,87 -0,61 -0,30 -0,40 0,08 0,78 0,96 0,95 0,25 -1,31
Chuyên đề 8 2