You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐIỂM SỐ
Học kỳ 1 - Năm học 2022 - 2023
Môn học/Nhóm: Tư tưởng Hồ Chí Minh (LLCT120314) / 45- MOOC
CBGD: Nguyễn Thị Phượng (9283)

Dự án PBL(40%) Kiểm tra online Chuyên cần QUÁ CUỐI


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Nhóm
TT ĐC L1 L2 L3 40% C1 C2 C3 C4 C5 C6 20% TRÌNH KỲ
SĐT ĐỀ TÀI
Nguyễn Dương
5 21156056
Hữu
Cảnh 21/03/2003 21156A 1 0847721636
3
21 21110433 Phan Ngọc Hân 18/10/2003 211103C 1 0704859407

22 21161121 Đỗ Trung Hậu 10/10/2003 211612B 1 0706458840 NT

26 21147269 Hoàng Ngọc Hùng 09/12/2003 211472A 1 0933509570

32 21110895 Nguyễn Tấn Lâm 01/02/2003 211101A 1 0935434907

34 21156065 Bùi Thái Khánh Linh 30/09/2003 21156A 1 0818279003

41 21133056 Võ Công Minh 21/03/2003 21133B 1 0376498642


Nguyễn Thùy
42 21110549 My 28/12/2003 211102D 1 0336804429
Diễm
43 20128136 Bùi Thái Khánh Ngân 22/04/2002 20128C 1 0834220402

38 21144217 Nguyễn Hữu Luân 10/10/2003 211442B 1 0898944478

7 21136129 Lê Thị Ngọc Chi 07/05/2003 211361A 2 0336036599


2
Nguyễn Thị
35 21126306 Linh 09/02/2003 211262B 2 0394237249
Thùy
46 21142329 Lê Trung Nghĩa 20/06/2003 211421A 2 0829200603
Phạm Thái
50 21139035 Nguyên 06/12/2003 21139B 2 0886577719
Quang
74 21142373 Nguyễn Chí Thành 02/10/2003 211421A 2 0762623268

75 21142374 Nguyễn Phước Thành 30/10/2003 211421A 2 0888007329

93 21144300 Bạch Đình Tuấn 15/12/2003 211443A 2 0868750738

25 21142274 Cao Minh Hoàng 10/05/2003 211421A 2 0364500292


Nguyễn Thị
20 21125306 Hạnh 23/09/2003 211251A 2 0926715605
Hồng
87 21132327 Tạ Ngọc Bảo Trân 20/12/2003 211323B 2 0931202798
Nguyễn Minh
16 21139075 Đạt 05/01/2003 21139A 3 0362553100
Tiến
27 21110479 Lê Thanh Hùng 11/04/2003 211103D 3 0866858340

45 21132129 Long Bảo Nghi 12/09/2003 211321C 3 0931793202

6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐIỂM SỐ
Học kỳ 1 - Năm học 2022 - 2023
Môn học/Nhóm: Tư tưởng Hồ Chí Minh (LLCT120314) / 45- MOOC
CBGD: Nguyễn Thị Phượng (9283)

Dự án PBL(40%) Kiểm tra online Chuyên cần QUÁ CUỐI


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Nhóm
TT ĐC L1 L2 L3 40% C1 C2 C3 C4 C5 C6 20% TRÌNH KỲ
SĐT ĐỀ TÀI
48 21125129 Bạch Cung Ái Ngọc 18/01/2003 211252B 3 0396623644
Nguyễn Thị
49 21132133 Ngọc 04/09/2003 211321C 3 0704982079 NT
Huỳnh
77 21132198 Lê Thị Phương Thảo 12/08/2003 211321C 3 0944758239
6
Nguyễn Thị
79 21110654 Thắm 03/03/2003 211103B 3 0903569162
Hồng
Trương Thị
81 21132214 Thuỳ 06/09/2003 211321C 3 0346634909
Bích
92 21147090 Nguyễn Thanh Trực 20/03/2003 211472A 3 0333300365

95 21132261 Trần Thị Nhật Tú 26/03/2003 211321B 3 0399868485


Nguyễn Thị
11 21124152
Kim
Duyên 29/04/2003 211242B 4 0867891754
5
12 21124157 Đoàn Thị Thuỳ Dương 08/03/2003 211242B 4 0352888251
Mai Nguyễn
19 21124162 Hạnh 07/07/2003 211242A 4 0906843021
Hồng
24 21124172 Đoàn Lê Công Hiếu 20/09/2003 211242A 4 0767186987 NT

30 21124182 Huỳnh Minh Khoa 19/09/2003 211242B 4 0839240454

40 21124445 Huỳnh Ngọc Minh 17/10/2003 211242A 4 0395943205

63 21124250 Nguyễn Đỗ Quyên 01/03/2003 211242B 4 0913755103

76 21124258 Phan Bá Thành 07/11/2003 211242B 4 0835619499

89 21124281 Phan Thị Tú Trinh 13/01/2003 211242A 4 0363761771

91 21124287 Hà Văn Trương 15/10/2003 211242B 4 0348420971

9 21110871 Nguyễn Nhật Duy 15/07/2003 211102D 5 0348094985


4
13 20149289 Ngô Quốc Dương 04/12/2002 201492B 5 0327568907
Nguyễn Đặng
28 21135013 Hưng 01/01/2003 21135B 5 0344340761
Minh
37 21110898 Ngô Minh Lợi 11/01/2003 211103D 5 0777918412

39 20145246 Bùi Văn Minh 31/05/2002 201451C 5 0396781301

66 20130057 Hồ Phan Tấn Sang 11/01/2002 20130A 5 0379324078 NT


4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐIỂM SỐ
Học kỳ 1 - Năm học 2022 - 2023
Môn học/Nhóm: Tư tưởng Hồ Chí Minh (LLCT120314) / 45- MOOC
CBGD: Nguyễn Thị Phượng (9283)

Dự án PBL(40%) Kiểm tra online Chuyên cần QUÁ CUỐI


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Nhóm
TT ĐC L1 L2 L3 40% C1 C2 C3 C4 C5 C6 20% TRÌNH KỲ
SĐT ĐỀ TÀI
78 21119264 Lê Minh Thẳng 06/08/2003 21119C 5 0369862507

84 21119272 Nguyễn Minh Tiến 04/09/2003 21119B 5 0779130409

90 21147087 Nguyễn Minh Trí 14/09/2003 211471B 5 0923103614

98 21144316 Lê Phước Vinh 05/02/2003 211442B 5 0357152778

54 21154060 Tô Duy Nông 18/06/2003 21154B 6 0786654879


7
1 21154041 Vũ Ngọc An 24/02/2003 21154A 6 0372296204

23 21154051 Cao Đình Hiếu 25/10/2003 21154C 6 0338975003

29 21139024 Nguyễn Mạnh Hưng 26/05/2003 21139B 6 0917432079

31 21154054 Ngô Vũ Khương 15/03/2003 21154A 6 0932035549

47 21157110 Nguyễn Trọng Nghĩa 16/11/2003 211571A 6 0989961794

57 21154023 Nguyễn Trọng Phúc 27/05/2003 21154C 6 0787874717


Nguyễn Ngọc
58 21154024 Phương 01/09/2003 21154C 6 0931815309
Uyên
72 21143212 Nguyễn Toàn Tâm 05/04/2003 211431C 6 0934918949
Ngô Nguyễn
83 21154073 Thư 09/09/2003 21154B 6 0792372793 NT
Anh
2 21144147 Nguyễn Đức Anh 13/02/2003 211441B 7 0919463340
9
Nguyễn Phùng
17 21147263 Đạt 22/01/2003 211472B 7 0377101921
Phát
18 21151336 Trần Thanh Hải 16/03/2003 211511A 7 0948472860

36 21144214 Đỗ Minh Lợi 01/05/2003 211442A 7 0368484737

56 21144442 Lê Thiện Phú 25/03/2003 211442A 7 0397923580 NT

60 21132170 Phạm Trần Mai Phương 24/08/2003 211322B 7 0346656003

67 20144448 Nguyễn Quang Sáng 10/12/2002 201441B 7 0388814237

69 21144258 Nguyễn Đình Sơn 10/01/2003 211441A 7 0962625423

86 21132238 Huỳnh Tuyết Trâm 05/03/2003 211322B 7 0941497841


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐIỂM SỐ
Học kỳ 1 - Năm học 2022 - 2023
Môn học/Nhóm: Tư tưởng Hồ Chí Minh (LLCT120314) / 45- MOOC
CBGD: Nguyễn Thị Phượng (9283)

Dự án PBL(40%) Kiểm tra online Chuyên cần QUÁ CUỐI


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Nhóm
TT ĐC L1 L2 L3 40% C1 C2 C3 C4 C5 C6 20% TRÌNH KỲ
SĐT ĐỀ TÀI
94 21144302 Lê Hùng Tuấn 28/07/2003 211441A 7 0969714824

6 21128326 Hà Phùng Băng Châu 10/10/2003 211282B 8 0349404230


8
51 21147275 Nguyễn Thành Nhân 09/05/2003 211471B 8 0333718565

55 21132157 Đặng Tiến Phát 26/02/2003 211321C 8 0933758487

62 21155110 Phạm Huỳnh Phước 01/07/2003 21155B 8 0943305845

64 21155111 Nguyễn Thị Út Quyên 28/02/2003 21155B 8 0363438415 NT

65 21155112 Võ Diễm Quỳnh 20/02/2003 21155B 8 0359619600

71 21155056 Nguyễn Hữu Tâm 10/02/2003 21155C 8 0702926482

82 21155115 Đỗ Thị Phương Thùy 15/02/2003 21155B 8 0899028243

88 21109214 Cao Thị Mỹ Trinh 18/11/2003 211091B 8 0866472877

100 21155079 Phạm Thị Cẩm Vy 01/01/2003 21155C 8 0365478430


Nguyễn Ngọc
3 21950001
Trâm
Anh 16/06/2003 21950 9 0368098673
1
Nguyễn Ngọc
44 21159092 Ngân 13/01/2003 21159A 9 0336673513
Bảo
52 20157092 Phan Thiện Nhân 15/07/2002 20157A 9 0941363814
Đặng Thị
53 21124229 Như 10/04/2003 211241C 9 0397485453
Quỳnh
59 21950028 Phạm Thị Ngọc Phương 03/06/2003 21950 9 0935149537

70 21154067 Nguyễn Hữu Tài 18/08/2003 21154B 9 0901736835

73 21142370 Huỳnh Văn Tây 01/05/2003 211422C 9 0366981603

96 21142427 Tạ Hoàng Việt 13/11/2003 211422C 9 0901454365 NT

97 21144315 Huỳnh Đức Vinh 09/03/2003 211441A 9 033552217

99 21144451 Nguyễn Viết Vượng 30/01/2003 211441B 9 0793317941


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH ĐIỂM SỐ
Học kỳ 1 - Năm học 2022 - 2023
Môn học/Nhóm: Tư tưởng Hồ Chí Minh (LLCT120314) / 45- MOOC
CBGD: Nguyễn Thị Phượng (9283)

Dự án PBL(40%) Kiểm tra online Chuyên cần QUÁ CUỐI


TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Nhóm
TT ĐC L1 L2 L3 40% C1 C2 C3 C4 C5 C6 20% TRÌNH KỲ
SĐT ĐỀ TÀI
4 21151197 La Văn Bình 16/02/2003 211511C 10 0961666060 NT

8 21151202 Bùi Nhật Tôn Duy 07/09/2003 211511B 10 0862041709

10 21139011 Nguyễn Nhật Duy 13/12/2003 21139A 10 0383232272

14 21151208 Trần Lê Dương 24/06/2003 211511A 10 0363793421

15 21139074 Ngô Thành Đạt 28/05/2003 21139A 10 0867688330

33 21139076
Phạm Trần
Liêm 19/11/2003 21139A 10 0376549486
10
Thanh
Trần Nguyễn
61 21131088 Phương 07/01/2003 21131BE2 10 0837342612
Lan
68 21151330 Hoàng Anh Sơn 07/05/2003 211511A 10 0984133809

80 21139056 Phan Thành Thuận 09/10/2003 21139B 10 0382821751

85 21151518 Đỗ Thị Thanh Trang 03/03/2003 211511C 10 0328271617

You might also like