You are on page 1of 10

EM HÃY CỐ GẮNG NHỚ LẠI TỪ TRƯỚC RỒI HÃY KÉO

XUỐNG XEM NGHĨA TIẾNG VIỆT BÊN DƯỚI NHÉ!




1. Attend
2. Explain
3. Announce
4. Intend to
5. In addition to
6. Be held
7. Expansion
8. Recruit
9. Increase
10.Organization
11.A wide variety of
12.Convenient
13.Offer
14.In charge of
15.Perform
16.Instructor
17.Instead
18.Prepare
19.Promote
20.Catering service
21.Request
22.Observe
23.Achieve
24.Function
25.Payment method
26.Per (person)
27.Carried out
28.Among
29.Facilities
30.Throughout the country
31.Improvement
32.Identified
33.Sections
34.Efficient
35.Exterior
36.Generate
37.Contribute to
38.Various
39.Suitable for
40.Measures
41.Reduce
42.Expenses
43.Undergo
44.Regard of
45.Techniques
46.Recommended
47.Conduct
48.Maintenance
49.Avoid
50.Cuisine
51.Include
52.Combination
53.Private
54.Import
55.Ingredient
56.Tenant
57.Owner
58.Industry
59.Satisfied/ dissatisfied
60.Without
61.Standard
62.Present
63.Registration
64.Receipt
65.Convention center
66.Additional
67.Parking permit
68.Take place
69.Almost
70.Several
71.Contain
72.Performance
73.Release
74.According to
75.Raise fund
76.Previous
77.Accessible
78.Communities
79.Competitive
80.Express
81.Region
82.Agree to
83.Durable
84.Deal with
85.Manufacture
86.As part of
87.Loan
88.Production capacity
89.Surrounding area
90.Graduate
91.Allow sb to V
92.Potential
93.Valuable
94.Result
95.Result in
96.Large-scale
97.Current
98.Recipient
99.Grew up
100. Specialize in
101. Real estate
102. The scale of
103. Unique
104. Missed
105. Catalog
106. Suggest
107. Cause
108. Ensure
109. Confidential
110. Procedure
111. Duties
112. Take over
113. Usage
114. Inquiries
115. Clarify/ clarification
116. Specialist
117. General
118. Obtain
119. Remove
120. Protection
121. Warranty
122. Description
123. Processed
124. Immediately
125. Prefer to
126. Device
127. Prohibit
128. Individual
129. Due to
130. Multiple
131. Complimentary
132. Decade
133. Safety record
134. Publication
135. Package
136. Details
137. Consistently
138. Compensation
139. Productivity
140. Congratulate on
141. Newsletter
142. Headquarter
143. Decrease
144. Originally
145. By cash
146. By credit
147. Situate
148. Respond
149. Merchandise
150. Cooperative efforts

1. Tham gia
2. Giải thích
3. Thông báo
4. Dự định
5. Bên cạnh việc
6. Được tổ chức
7. Sự mở rộng
8. Tuyển dụng/ kêu gọi
9. Gia tăng
10. Tổ chức
11. Sự đa dạng về
12. Thuận tiện
13. Đưa ra/ cung cấp
14. Chịu trách nhiệm
15. Thực hiện, trình diễn
16. Người hướng dẫn
17. Thay vì
18. Chuẩn bị
19. Thúc đẩy, quảng bá/ thăng tiến
20. Dịch vụ ăn uống
21. Yêu cầu
22. Quan sát
23. Đạt được
24. Chức năng
25. Phương thức thanh toán
26. Mỗi (người)
27. Thực hiện
28. Trong số
29. Cơ sở vật chất
30. Xuyên khắp quốc gia
31. Sự cải tiến
32. Nhận dạng
33. Phần, mục
34. Hiệu quả
35. Bề ngoài, mặt ngoài
36. Tạo ra ( năng lượng, lợi nhuận)
37. Đóng góp
38. Nhiều, đa dạng
39. Phù hợp, thích hợp
40. Phương pháp
41. Làm giảm
42. Chi phí
43. Tiến hành, thực hiện
44. Bất kể
45. Kỹ thuật
46. Giới thiệu, khuyến nghị
47. Thực hiện
48. Duy trì, bảo trì
49. Tránh
50. Cách nấu nướng ( ẩm thực)
51. Bao gồm
52. Sự kết hợp
53. Riêng tư
54. Sự nhập/ nhập khẩu
55. Thành phần
56. Người thuê nhà/ thuê mặt bằng
57. Chủ
58. Nền công nghiệp
59. Hài lòng/ không hài lòng
60. Mà không
61. Tiêu chuẩn
62. Trình bày
63. Sự đăng kí
64. Hóa đơn
65. Trung tâm hội nghị
66. thêm, bổ sung
67. Giấy phép đỗ xe
68. Diễn ra
69. Hầu hết, gần như
70. Một vài
71. Chứa đựng
72. Sự thực hiện, sự trình bày
73. Tung ra, phát hành
74. Theo như
75. Gây quỹ
76. Trước đó
77. Có thể tiếp cận được
78. Cộng đồng
79. Cạnh tranh
80. Bày tỏ
81. Vùng
82. Đồng ý
83. Bền
84. Đối mặt với
85. Sản xuất
86. Như 1 phần của việc gì
87. Tiền vay
88. Năng lực sản xuất
89. Khu vực lân cận
90. Tốt nghiệp
91. Cho phép ai làm điều gì
92. Tiềm năng
93. Có giá trị
94. Kết quả
95. Gây ra
96. Quy mô lớn
97. Hiện tại
98. Người nhận
99. Lớn lên ( trưởng thành đồ đó)
100. Chuyên về
101. Bất động sản
102. Phạm vi/ quy mô của
103. Độc đáo
104. Bỏ lỡ
105. Danh mục sản phẩm
106. Đề xuất
107. Gây ra
108. Đảm bảo
109. Bảo mật
110. Quy trình
111. Nhiệm vụ
112. Tiếp quản
113. Việc sử dụng
114. Yêu cầu ( hỏi thông tin)
115. Làm rõ
116. Chuyên gia
117. Chung chung
118. Đạt được
119. Dời, tháo, dỡ
120. Sự bảo vệ/ lớp bảo vệ
121. Bảo hành
122. Sự mô tả
123. Xử lý
124. Ngay lập tức
125. Thích cái gì hơn
126. Thiết bị
127. Cấm
128. Cá nhân ( cá thể)
129. Do vì
130. Nhiều
131. Miễn phí
132. Thập kỷ
133. Hồ sơ chứng nhận an toàn
134. Sự xuất bản
135. Gói
136. Chi tiết
137. Liên tục
138. Sự đền bù
139. Năng suất
140. Chúc mừng về
141. Bài báo
142. Trụ sở
143. Giảm
144. Ban đầu
145. Bằng tiền mặt
146. Bằng thẻ tín dụng
147. Tọa lạc
148. Phản hồi
149. Hang hóa
150. Nỗ lực cộng tác

You might also like