You are on page 1of 2

Điểm TK

Họ và tên
(Cả năm)
Dương Hà Phương An 8.1

Lâm Phương Đại 8.7

Lê Hải Đăng 8.0

Võ Trương Hải Đăng 8.6

Phan Gia Hân 9.2

Trương Huy Hoàng 8.8

Nguyễn Quốc Huy 7.7

Trương Hoàng Duy Khánh 9.1

Lê Ngọc Mỹ Linh 8.8

Lê Thị Kiều Linh 8.8

Lâm Nguyễn Trọng Nam 8.7

Thạch Châu Ngân 8.4

Đỗ Tuyết Ngọc 8.3

Võ Thị Hồng Ngọc 8.7

Tống Huỳnh Hồng Nguyên 9.1

Trần Huỳnh Như 8.9

Lê Hùng Pha 8.6

Trần Thị Ý Phi 9.1

Trần Trúc Quỳnh 8.7

Lê Hùng Song 8.5

Lương Hồng Thảo 9.0

Tiêu Ngọc Thảo 9.3

Nguyễn Lâm Minh Thi 8.8


Trần Thị Ngoc Thơ 9.0

Thạch Thị Minh Thư 8.9

Cao Chí Toàn 8.3

Nguyễn Trần Thiện Trung 8.8

Phạm Huỳnh Kha Tuấn 8.0

Nguyễn Tạ Hoàng Uyên 9.3

Cao Nguyễn Tường Vy 9.0

Nguyễn Ngọc Tường Vy 8.4

Nguyễn Trần Thảo Vy 8.7

Tiêu Lê Gia Linh 9.0

Nguyễn Thị Yến Nhi 8.7

Phạm Thành Trung 8.8

You might also like