You are on page 1of 6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUẬN AN Thông tin Giám thị gác thi

TRƯỜNG TIỂU HỌC LÁI THIÊU Môn thi:……………… Giám thị 1:


Họ và tên:………………………………. Ngày thi:… / … / … ……………………..
Lớp:…………………………………….. Hội đồng coi thi: Giám thị 2:
Số báo danh: …………………….. ……………………..
Học sinh trường: Thời gian: 60 phút
………………………………………….. (Không tính phát đề) Giám khảo
Điểm Lời phê Đề thi gồm:.. trang ……………………..
Bằng số Bằng chữ Mã phách :
Học sinh không viết vào mã phách.

ĐỀ THI THỬ TOÁN 1 Mã phách:


I.Trắc nghiệm khách quan ( 2 điểm)
Mỗi câu làm đúng sẽ được điểm tối đa
Câu 1: Khoanh tròn trước đáp án em cho là số bé nhất:
A.10 B.1 C.0 D.3
Câu 2: Khoanh tròn vào số lớn nhất trong các đáp án sau:
A.9 B.0 C.2 D.1
Câu 3: Hãy cho biết đáp án của câu sau: 7 – 2 = ?
A.9 B.7 C.2 D.5
Câu 4: Đáp án của câu sau là bao nhiêu nhỉ, em biết không: 0 + 0 = ?
A. 10 B.0 C.01 D.00
Câu 5: Theo em, số lớn nhất có một chữ số là số nào?
A.1 B.10 C.0 D.9
Câu 6: Số bé nhất có một chữ số là số nào?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 7: Em hãy cho biết số liền trước số 5 là số mấy?
A.4 B.6 C.5 D.0
Câu 8: Em hãy cho biết số liền sau của số 0 là số nào ?
A.00 B.2 C.1 D.10
Câu 9: Em hãy điền dấu thích hợp vào ô trống sau: 3 + 3 + 3 9 – 0 + 0?
A.> B.= C.<
Câu 10: Điền con số thích hợp vào ô trống sau: 3 + = 8?
A.5 B.2 C.10 D.8
II.Tự luận (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện các phép tính sau. ( 1 điểm )
5 7 9 3 0 9
+ + - + + -
5 1 5 2 0 9
_______ _______ _______ _______ _______ _______
KHÔNG ĐƯỢC

VIẾT VÀO

ĐÂY

Học sinh không được viết vào phần giấy này

Câu 2: Tính theo mẫu sau. ( 1 điểm )

a) 9 + 1 – 10 = … j) 9 – 9 + 6 = …
b) 6+3-1 =… k) 10 – 0 – 10 = …
c) 1+2-2=… l) 6 + 1 – 7 = …
d) 9–7+2=… m) 2 + 2 + 2 = …
e) 8–5+5=… n) 2 + 8 – 2 = …
f) 1 – 1 – 0 = … o) 8 + 2 – 7 = ...
g) 7 + 2 – 6 = … p) 4 + 6 + 0 = ...
h) 4 + 3 + 3 = … q) 10 – 6 + 3 = ...
i) 3 – 3 + 8 = … r) 10 – 6 +2 = ...

Câu 3: Điền dấu > , < , = ? ( 1 điểm )

3+3+3 9 9–9+4 0+5–1

6–2+4 6+2–4 3+7–5 10

0+0+0 0–0–0 3–3+3 3+3–3

6+3–2 8–2+4 9–9+1 1–1+1

Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống để hoàn thành dãy số từ 0 đến 10? (0.5 điểm)

0 2 10

3 6 7
Câu 5: Điền dấu + hoặc dấu – vào các ô trống sau: ( 1 điểm )

4 3=7

10 6=4

3 3 3=3

6 4=2

8 3=5

2 2=4

6 4 = 10

Câu 6: Điền chữ số thích hợp vào các ô trống sau: ( 0.5 điểm )

3+ =9

9- =6

5+ = 10

7- =1

4+ =9

10 - =5

2+ =6

Câu 7:Viết phép tính cho các câu sau. ( 0.5 điểm )

a)Có: 7 cái kẹo cam b) Có: 0 ô tô c) Có: 10 cái nơ

Thêm: 2 kẹo cam Mất: 0 ô tô Mất: 4 cái nơ

Có tất cả: …?... kẹo cam. Còn lại: … ? … ô tô. Lại thêm: 2 cái kẹo

Có tất cả: …?... cái nơ.


Câu 8: Cho các số sau: 10 , 4 , 9 , 0 , 3 , 2 , 5 , 1( 1 điểm )

a)Em hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé:

……………………………………………………………………….

b)Em hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn:

……………………………………………………………………….

c)Em hãy khoang tròn vào số lớn nhất trong các số trên:

10 4 9 0 3 2 5 1

d) Em hãy khoang tròn vào số bé nhất trong các số trên:

10 4 9 0 3 2 5 1

Câu 9: Viết các phép tính thích hợp cho các hình sau? (0.5 điểm)

Câu 10: Đúng ghi Đ, sai ghi S (0.5 điểm)

a)6 + 4 = 10

b)6 > 8

c) 10 – 8 = 6

d) 1 > 2 > 3
Câu 11: Nối sao cho các phép tính bằng nhau theo mẫu. ( 0.5 điểm)

2+5 8–0+0 10 – 4

7-0 6+0 8-0+0

5+3 2+8–3 10 – 9 + 5

Câu 12: Viết các số thích hợp

0;…;…;…;…;…;…;…;…;…;…

10 ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; … ; …

1;3;…;7;…

…;2;4;…;…

Câu 13: Đố vui!!!

- Số lớn nhất có một chữ số

- Số bé nhất có một chữ số

- Số bé nhất có hai chữ số

- Số liền trước số 10

- Số liền sau số 0

- Số mà luôn bé hơn 1
Câu 14: Đố vui! (0.5 điểm)

- Hình bên có …… hình tam giác.


- Hình bên có … hình chữ nhật.

Câu 15: Nâng cao!!!

- Từ các số sau 5 , 4 , 9 Và các dấu + , - , =. Em hãy lập ra các phép tính liên quan tuần hoàn.
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................

…HẾT…

You might also like