Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ 1
Bài 1: (1 điểm)
Cho các số: 1; 7; 3; 10; 8; 9
a) Xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài 2: (2 điểm) Điền số vào ô trống:
+ 5 = 2 + 5 10 + = 2+ 8
7 - = 0 7- 5 =
Bài 3: (2 điểm) Tính:
8 - 4 + 3 = …….. 8 4
- +
10 – 6 - 2 = …… 7 4
8 = 4
Bài 7: (1 điểm) Hình vẽ dưới đây có mấy hình tam giác, mấy hình vuông?
9 = 10
…… ……. …… ……. …… ……
Bài 2: (1,5 điểm) Tính:
6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…
Bài 3: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
0 3 5 7
6 9
5 9 6 5
> 0 1 8 5 9 4+0
< 8 6 7 6 4+1 5
=
4 4 9 10 2+3 3+2
a)
5 3 2
4 2 0
4 5
2 3 2
b)
7 <........< 9 10 > ......... 2 < ...... < .......
4 1 3 1 3 0
0 4 2 2 1 1
Có ..............hình vuông
Có.............. tam giác
ĐỀ 7
Câu 1: Viết số thích hợp (theo mẫu):
Câu 2. Số ?
-7 -4
10 +5 +6
0 -9
Câu 3:
> 3.......4 6.......6 8 - 1......6 + 2 10 - 4.......3 + 2
<
9.......7 7.......6 3 + 7 .....8 + 2 9 - 4.......7 - 2
=
Câu 4. a,Tính:
7 0 8 10
+ + - -
3 9 5 2
b)
7 8 9 6 4
Câu 8. Điền số và dấu thích hợp để được các phép tính đúng:
_ 4 = 2
3 + = 10
ĐỀ 8
Câu 1 : Tính
b) Có ………hình vuông
a b c
B. Phần tự luận: (7 điểm)
Câu 1: Số? (1 điểm)
Câu 6: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng. (1 điểm)
= 7 = 9
ĐỀ 11
A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm) Khoanh vào đáp án đúng:
Câu 1: Số liền sau số 5 là:
a. 4 b. 5 c. 6
Câu 2: Kết quả của phép tính 2 + 2 là:
a. 2 b. 3 c. 4
Câu 3: Tiếp theo sẽ là hình nào?
a b c
B. Phần tự luận: ( 7 điểm)
Câu 1: Số ? ( 1 điểm)
Câu 2: Tính ( 2 điểm)
a. 2 + 1 = ........ 5 – 2 = ......... b. 3 10
+ -
5 7
....... .......
Bài 3: Số? ( 2 điểm )
8
8
-3 +4 6
8
+4 -8
Bài 5: (1 điểm)
Hình vẽ bên có:
- Có……… hình tam giác
- Có……… hình vuông
ĐỀ 12
A/ Phần trắc nghiệm: (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Xếp các số: 0, 9, 4, 6 theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 4, 9, 6, 0 B. 0, 4, 6, 9 C. 9, 6, 4, 0
Câu 2. Kết quả phép tính: 9 – 3 = ?
A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 3. Đoạn thẳng dài nhất là?
A. Đoạn thẳng CD A• •B
B. Đoạn thẳng MN C• •D
C. Đoạn thẳng AB M • •N
Câu 4. Hình bên có mấy hình tam giác?
A. 1 hình tam giác
B. 2 hình tam giác
C. 3 hình tam giác
A. 6 B. 5 C. 8 D. 4
B. Phần tự luận (5 điểm)
Câu 6: Tính
a) 3 6 b) 8 - 4 =
+ -
2 1 5 + 5 =
A. 5 B. 6 C. 4
Phần II: Tự luận
Câu 6: Viết các số 2, 5, 9, 8
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:...........................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
Câu 7 Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2
Câu 9: Tính
5+ =9 10 - =2
+4 =8 - 3 =4
Câu 10: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
= 7
C. 8 D.7
6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…
Bài 3: (1 điểm)
Bài 4: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
b.
10 7 5 3 2 0
Câu 3:
3+4 5 5+3 8
>
? 6-2 5 2+6 9-2
<
Câu 4 Số ?
=
9 = ... + 4 5 = ... + 2
10 = 7 + ... 8 = 0 + ....
Câu 5: Tính
a 0 10 2 8
+ - + -
5 4 8 4
b
2 + 3 + 5 = ... 7 - 0 - 2 = ...
a.
b.
= 8
ĐỀ SÔ 16
Bài 1: Số?
Bài 4: Tính
9 + 0 =... 4 + 2 – 3 =...
Bài 5: Số ?
Hình vẽ sau có ........ hình tam giác;
Có ... ...hình vuông
Bài 6: Số ?
a) 3 +... = 9 b) 8 -... = 6
4 + 3 ... 9 3 + 4 ... 4 + 3
7 - 4 ...10 9 – 6 ... 3 + 5
Bài 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
a)
= 9
b)
= 9
Bài 10: Số ?
6
+3 +1 -5 +4
ĐỀ SỐ 17
Bài 1: Tính:
Bài 2: Số?
a) ………. + 0 = 7 c) 2 – 2 + 3 = ………..
a) 9 – 3 ……… 5 c) 9 + 0 ………… 0 + 10
b) 1 – 1 ……… 0 d) 2 + 3 ………… 6
Bài 1: Tính:
+ + + + + +
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3+1+1 2+0+1=
Bài 3:
> 2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
< ? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
=
Bài 4: Sè ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
a. b.
ĐỀ SỐ 19
Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a/ 0; 1; 2; ….; ….; …; 6; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2; …..; 0.
Bài 3: Số (1 điểm)
3+ =8 ; 9 - = 6 ; +4 =8 ; 7 - =5
Bài 6: (1 điểm)
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác
- Có………hình vuông
= 6
ĐỀ SỐ 20
1/Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
(1đ)
3/ Số? =
a/ + 2 -5
b/ -4 +7 (1đ)
6
b) 6+2=........ 6+2+2=........
10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . .
8–3=........ 4+3–2=........
5–2=........ 9–4+5=........
Bài 3: (2 điểm)
S ? 4 + . . . = 10 9= 5+...
...+ 3= 5 8= ...+6
7–...= 3 10 = 10 + . . .
...– 5= 0 10 = . . . + 7
Bài 4: (1 điểm)
<
> 7+2 2+7 9–3 6+2
?
= 3+4 10 – 5 4+4 4–4
Bài 5: (1 điểm)
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3
Bài 6: (1 điểm)
Bài 7: (1 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuông
ĐỀ SỐ 22
Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm)
0 1 3 5 6 9
b.
10 - = 6 +7=9
+ 8 = 10 8- = 4
Bài 6: (1 điểm)
Hình tròn
Hình vuông
Bài 9: (1 điểm)
a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
ĐỀ SỐ 23
Câu 1: Tính: (1 đ)
1+1= 2+3= 5+4= 7 + 2=
Câu 2: Số : (2 đ)
3 +…..= 7 8 -…..= 5
4 +…..= 9 6 -…..= 2
2 +…..= 5 …..- 4 =6
Câu 3: Điền dấu thích hợp vào ô vuông: (< , > , =) (2 đ)
4+1 5 2+2 3
5 1+2 3-1 1
Câu 4: Trong các số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 (1 đ)
a) Số nào bé nhất : ……….
b) Số nào lớn nhất : ………
Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ
A. 5 B. 4 C. 3
Câu 6: Thực hiện các phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ)
A. 2
B. 3
C. 5
Câu 7: Thực hiện phép tính thích hợp (2 đ)
Có: 4 con bướm
Thêm: 3 con bướm
Có tất cả : …… con bướm
ĐỀ SỐ 24
Bài 1. (1 điểm)
a) Điền số vào ô trống :
1; 2; ….. ; …..; …..; 6; …..; 8; 9; 10
b) Điền số vào chỗ chấm (…) theo mẫu:
Bài 2. (1 điểm)
>
< 3+ 5 9 2+6 7
= 7 +2 5+4 9-3 4+3
Bài 5. (1điểm) số ?
4+ =6 -2=8
+5=8 7- =1
= 8 = 6
ĐỀ SỐ 25
Câu 1/ Viết (3 đ)
a/ Viết các số từ 5 đến 10: ..........................................................................................
b/ Viết số vào chỗ chấm :
.... .... .... ....
c/ Đọc các số:
8: . . . . . . . . 10: . . . . . . . . 9: . . . . . .. . . . 1: . . . . . . . . .
Câu 2 / Tính : ( 2 đ )
a/ 8 + 0 _ 10 _ 6
+
2 9 6 3
...........................................................................................................................
..........
b/ 8 - 5 = .... 7+3 = . . . .
1 + 4 + 5=.... 2 - 1 + 9 =....
Câu 3 / Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : ( 1 đ )
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . .
Câu 4 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm : ( 1 đ )
... + 1 =6 5 + ... =9 ...–5= 5 10 – . . . =
10
Câu 5 / Điền dấu > < = vào ô trống : ( 1 đ )
4+3 8 9–2 10 – 7
10 – 1 8 +0 5 10 – 5
Câu 6 / ( 1 đ )
Viết phép tính thích hợp :
ĐỀ SỐ 26
1. Tính: (2 điểm)
a/
+
4 9 5 2 -
10 +
1 10
- + + +
6 3 3 7 8 8 0
…… …… …… …… …… …… ……
b/
10 – 4 + 3 = 10 – 5 + 2 = 10 + 0 – 4 =
………………… ………………… …………………
6+2–3= 7–4+6= 8–3+3=
………………….. ………………….. …………………..
2. Số? (2 điểm):
9 = …….. + 4 3 + …… > 9 – 1 3 + 6 < 7 + ……
10 = 7 + …… 10 – 4 < 7 - …… ….. – 5 > 3 + 1
9 = 10 - ……. …… - 8 = 9 - 1 10 - …… = 8 - 2
3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2. (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến …………………………………………………………………..
lớn:
b/ Theo thứ tự từ lớn …………………………………………………………………..
đến bé:
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
Lan có: 6 lá cờ Có: 9 quả cam
? lá cờ
Hồng có: 4 lá cờ Cho: 4 quả cam
Còn: ? quả cam
b/ 7 + 2 = 6 - 0 = 5 + 3 - 4 = 8 - 0 + 1 =
3. Viết các số 3; 6; 9; 2:
a/Theo thứ tự từ bé đến
lớn…………………………………………………………
b/ Theo thứ tự từ lớn đến
bé…………………………………………………………
4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 + … =7 ….+ 6 = 8
8 - … =4 ….- 5 =0
5. Điền dấu > < = vào chỗ chấm
4 + 3 …….. 7 5 + 2 ……. 6
8 - 5 …….. 4 7 - 0 ……..4 + 2
6.
S
Ố
Có……….hình tam giác
Có……….hình tròn
Có……….hình tam giác
7.Viết phép tính thích hợp:
a/ Có : 5 viên kẹo
Được cho thêm : 3 viên kẹo
Có tất cả : ? viên kẹo
= 7
ĐỀ SỐ 29
Bài 1. (1,5 điểm) Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống
8+0=8 4–0>3
7+1>9 10 – 0 = 10
3+3<6 0+6<1+0+5
6
-4 +3
+0 +1
9
4 + 4 – 3 = …………………. 9 – 5 + 2 = ……………………..
Bài 7. (1 điểm) Hính vẽ sau có mấy đoạn thẳng? Khoanh vào trước câu trả lời đúng.
3 đoạn thẳng
4 đoạn thẳng
5 đoạn thẳng
Bài 8. (1 điểm) Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 2 cái kẹo, anh được ít hơn em.
Hỏi anh được mấy cái kẹo?
Trả lời: Anh được mẹ chia cho….cái kẹo.
- + = 0
+ - = 9
ĐỀ SỐ 30
1. Viết:
a) Số thích hợp vào chỗ chấm:
1; 2;….;….;....; 6;….; 8; 9; 10
b) Theo mẫu:
4 ………. ……… ……… ………
c) Cách đọc số:
6: Sáu 3:…….. 9:…….. 7:…….. 5:……..
2. Tính:
a) 5+3= … 4+3+2=… 8 – 6 – o = ….
4 7 9
b)
5 0 5
… …. ….
3. Viết các số 3; 8; 7; 6:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………………
4. Hình ?
Có 3 hình ………………………………………………….
Có 4 hình ………………………………………………….
Có 2 hình ………………………………………………….
5. Số ?
4+ =7 9– =4 3+ =8 –2 =4
6.
>
< 5+4 9 8–2 5
= ?
3+4 8 7–2 3+3
7. Viết các phép tính thích hợp:
a) Có : 4 quyển vở
Được cho thêm : 5 quyển vở
Tất cả có : …quyển vở?
b) Điền số thích hợp để được phép tính đúng:
= 7