You are on page 1of 12

KIÕN TRóC VIÖT

Mã dự án | Project code:
DCHY

Địa điểm | Location:


HUYỆN VĂN GIANG, TỈNH HƯNG YÊN

Giai đoạn | Design stage:

Hạng mục | Item:


MẪU VN_LKA_BL2

Bộ môn | Discipline:

KIEN TRUC VIET JOINT-STOCK COMPANY


Hanoi: 03rd floor, Helios tower, 75 Tam Trinh, Hoàng Mai district
HCMC: 03rd floor, TechnoImport building, 18 Nguyen Cong Tru str., District 1
www.kientrucviet.vn Hanoi - 10/2021
KIÕN TRóC VIÖT

CHỦ ĐẦU TƯ | OWNER

ĐƠN VỊ TƯ VẤN CHÍNH | CONSULTANT

Mã dự án | Project code:
DCHY

Địa điểm | Location:


HUYỆN VĂN GIANG, TỈNH HƯNG YÊN

Giai đoạn | Design stage:

Hạng mục | Item:


MẪU VN_LKA_BL2

Bộ môn | Discipline:

KIEN TRUC VIET JOINT-STOCK COMPANY


Hanoi: 03rd floor, Helios tower, 75 Tam Trinh, Hoàng Mai district
HCMC: 03rd floor, TechnoImport building, 18 Nguyen Cong Tru str., District 1
www.kientrucviet.vn Hanoi - 10/2021
KIÕN TRóC VIÖT

Bộ môn | Discipline:

KIEN TRUC VIET JOINT-STOCK COMPANY


Hanoi: 03rd floor, Helios tower, 75 Tam Trinh, Hoàng Mai district
HCMC: 03rd floor, TechnoImport building, 18 Nguyen Cong Tru str., District 1
www.kientrucviet.vn
Dự án / Công trình Project

DREAM CITY
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
tỉnh Hưng Yên

Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by

VINHOMES
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
thành phố Hà Nội

Chấp thuận Approved by

Tổng Giám đốc / Giám đốc

Ghi chú: Note:


- ...
- ...

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

Đơn vị tư vấn Consultant

KIÕN TRóC VIÖT

KIEN TRUC VIET JSC.


HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn

Tổng Giám đốc General director

Bùi Huy Nghĩa

Chủ nhiệm thiết kế Project design manager

Nguyễn Anh Tuấn

Kiểm tra thiết kế Checked by

Ngô Bình Đức

Chủ trì thiết kế Chief designer

Bùi Đàm Danh

Thiết kế Designed by

Vũ Văn Bình

Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status

BẢN VẼ THI CÔNG


Hạng mục Item

MẪU VN_LKA_BL2
Bộ môn Discipline

KIẾN TRÚC
Tên bản vẽ Drawing title

Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy


Issue date Scale / size
10/2021 1/... @A1

Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie

DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ DM-01
100,00 5
5,00

Dự án / Công trình Project


GHI CHÚ:
LK-E-07
3.892,54
100,00 5
5,00
LK-E-08
1.806,11

B
100,00 5
5,00

VN_LKA_BL2-3
MỐC ĐỊNH VỊ
BT1-E-04
CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ
1.680,00
78,00 4
3,12

BT1-E-05
1.680,00
78,00 4
LK-E-09
1.806,11
100,00 5
5,00 RANH GIỚI LÔ ĐẤT
3,12

LK-E-10
3.892,54
100,00 5
5,00
LK-E-11
CHỈ GIỚI XÂY DỰNG
3.892,54
100,00 5
5,00

+4.75 CỐT ± 0.00 CAO ĐỘ HOÀN THIỆN TẦNG 1 CÔNG TRÌNH


LK-E-12
3.892,54
100,00 5
5,00
+4.30 CAO ĐỘ CHÂN TAM CẤP
LK-E-14
4.705,80
100,00 5
5,00
LK-E-13
3.892,54
100,00 5
5,00
BẢN VẼ ĐỊNH VỊ THEO HỆ TỌA ĐỘ VN-2000
LK-E-15
4.705,80
100,00 5
5,00
BT2-E-03
199,93
70,01 4 BT2-E-04
ĐIỂM MỐC ĐỊNH VỊ LUÔN XÁC ĐỊNH TẠI VỊ TRÍ GIAO GIỮA CÁC TRỤC DREAM CITY
2,80
199,93
70,01 4

CỐT ±0.000 XỬ LÝ THEO THỰC TẾ VÀ BÁO LẠI CHO TVTK


2,80

LK-E-16
4.705,80
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
100,00 5

tỉnh Hưng Yên


5,00

LK-E-17
BT2-E-05
241,05
65,90 4
2,64 XEM KẾT HỢP CÁC BẢN VẼ LIÊN QUAN, KIỂM TRA KÍCH THƯỚC THỰC TẾ TRƯỚC KHI THI CÔNG
4.705,80
100,00 5

Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by


5,00

BT2-E-07
LK-E-18
4.705,80 241,05
65,90 4
100,00 5 2,64
5,00

LK-E-19
2.183,69
100,00 5
5,00
Điểm X Y Giao các trục
VN_LKA_BL2-1 2316320.3619 550121.9335 C - 16
BT1-E-03
2.040,00
77,25 4
3,09
VN_LKA_BL2-2 2316317.2911 550130.6165 A - 16
VN_LKA_BL2-3 2316260.9317 550110.6849 A-1
LK-E-17_13-27
VINHOMES
BT2-E-09
217,88
68,21 4
2,73
LK-E-18_13-27 Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
LK-E-21
4.705,80
100,00 5
LK-E-20 5,00
2.183,69

X Y Giao các trục Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
100,00 5

Điểm
BT1-E-06 5,00
2.040,00
77,25 4
3,09

thành phố Hà Nội


VN_LKA_BL2-1 2316306.6918 550160.5874 C - 16
LK-E-22
4.705,80
100,00 5
5,00

BT2-E-11
217,88
68,21 4

Chấp thuận Approved by


2,73

VN_LKA_BL2-2 2316303.6211 550169.2704 A - 16


BT2-E-06
241,05
65,90 4
2,64

VN_LKA_BL2-3 2316247.2617 550149.3389 A-1


PHÂN KHU 3B-1.2 Tổng Giám đốc / Giám đốc
BT2-E-13
217,88
68,21 4 BT2-E-14
2,73 217,88

GHI CHÚ:
68,21 4

BT1-E-01
2,73

BT2-E-08
241,05
Ghi chú: Note:
65,90 4

- ...
2.550,00 2,64
77,25 4

- TOÀN BỘ CHI TIẾT HÀNG RÀO ĐẶC, HÀNG RÀO THOÁNG VÀ MẪU CỔNG HOA SẮT... TẠM
LK-E-23 3,09
5.571,27
100,00 5
5,00

LK-E-24
- ...
2.585,52
100,00 5
5,00
BT1-E-02
2.550,00
THỜI SỬ DỤNG THEO MẪU DỰ ÁN THANH HÓA DO CHỦ ĐẦU TƯ CUNG CẤP.
VỊ TRÍ PHÂN KHU 3B-1.2
77,25 4
3,09

- TVTK SẼ CẬP NHẬT LẠI MẪU HÀNG RÀO THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ DO KSTK
CUNG CẤP.
PHÂN KHU 3B VỊ TRÍ CÁC LÔ ĐẤT MẪU: VN_LKA_BL2
- TRƯỚC KHI THI CÔNG, BQLDAXD VÀ ĐƠN VỊ THI CÔNG CẦN KIỂM TRA LẠI PHÊ DUYỆT
VỊ TRÍ PHÂN KHU 3B LK-E-25
CỦA CHỦ ĐẦU TƯ VỀ MẪU HÀNG RÀO.
2.585,52
100,00 5
5,00

- NẾU CÓ SAI KHÁC, CẦN BÁO LẠI ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHO PHÙ HỢP
VỊ TRÍ PHÂN KHU 3B-1.2
VỊ TRÍ PHÂN KHU 3B-1.2 TRONG QH TỔNG THỂ VỊ TRÍ CÁC LÔ ĐẤT MẪU VN_LKA_BL2 TRONG ZONE 3B-1.1
LK-E-26
5.571,27
100,00 5
5,00
VỚI PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ".
LK-E-27
2.585,52
100,00 5
5,00
B

1 16
2.11 59.78 2.11

VN_LKA_BL2-1
0.68
C

4190
2.00 2.00
+4.75
+4.30
C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày
Rev. Amendments Date
9.21

9210
00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

5020
Đơn vị tư vấn Consultant

VN_LKA_BL2-3 VN_LKA_BL2-2
KIÕN TRóC VIÖT
A
2.11

MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ - TỶ LỆ 1/150 KIEN TRUC VIET JSC.


HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn

Tổng Giám đốc General director

1 16
B

2.11 59.78 2.11 Bùi Huy Nghĩa

Chủ nhiệm thiết kế Project design manager

Nguyễn Anh Tuấn

Kiểm tra thiết kế Checked by


0.68

Ngô Bình Đức


C

Chủ trì thiết kế Chief designer

Bùi Đàm Danh

4190
Thiết kế Designed by
2.00
Vũ Văn Bình

Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status


9.21

9210
BẢN VẼ THI CÔNG
Hạng mục Item

MẪU VN_LKA_BL2

5020
Bộ môn Discipline

KIẾN TRÚC
Tên bản vẽ Drawing title
A
2.11

Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy


Issue date Scale / size
1/... @A1

TỔNG MẶT BẰNG - TỶ LỆ 1/100 Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie

DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ TT-01
Dự án / Công trình Project

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
59780
DREAM CITY
2110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 2110 Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
tỉnh Hưng Yên
60 510 385 2430 390 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 390 2430 385 570
Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ FFL : -0.450


CHỈ GIỚI XÂY DỰNG
820 350 220 350

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

500 70

820 350 220350


680

680
220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220

220 220
C C

VINHOMES
F F
2030

2030
4190

4190
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
KT.MC-02 KT.MC-02 Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 SFL : -0.150 thành phố Hà Nội

Chấp thuận Approved by


B B
2720

2720
9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210

9210
9210

9210
Tổng Giám đốc / Giám đốc

Ghi chú: Note:


A A - ...
- ...
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
2030

2030
1260

1260
A A
220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

500 220

220
315 1070 2615 2600 1085 315315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 315 1070 2615 2615 1070 315315 1070 2615 315 1070 2615 2615 1070 315
2110

2110
2000

2000
1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500

1500
220
165 930 750 1230 1410 1230 750 930 770 930 750 1230 1090 930 750 1230 1090 930 750 1230 1090 930 750 1230 1410 1230 750 930 770 930 750 1230 1090 930 750 1230 1090 930 750 1230 1090 930 750 1230 1410 1230 750 930 770 930 750 1230 1090 930 750 1230 1410 1230 750 930 165220 2000

2110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 2110

59780 RANH GIỚI LÔ ĐẤT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

MẶT BẰNG TẦNG 1


TỶ LỆ 1/100

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 FFL : +3.850
SFL : +3.800 2 FFL : +3.850
SFL : +3.800 3 FFL : +3.850
SFL : +3.800 4 FFL : +3.850
SFL : +3.800 5 FFL : +3.850
SFL : +3.800 6 FFL : +3.850
SFL : +3.800 7 FFL : +3.850
SFL : +3.800 8 FFL : +3.850
SFL : +3.800 9 FFL : +3.850
SFL : +3.800 10 FFL : +3.850
SFL : +3.800 11 FFL : +3.850
SFL : +3.800 12 FFL : +3.850
SFL : +3.800 13 FFL : +3.850
SFL : +3.800 14 FFL : +3.850
SFL : +3.800 15 FFL : +3.850
SFL : +3.800 16 Đơn vị tư vấn Consultant

59780

3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 KIÕN TRóC VIÖT
60510 385 2430 390 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 500 2430 500 570 390 2430 385 51060
220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450

220 110 570 450


460110 1080

460110 1080
900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900
C C KIEN TRUC VIET JSC.
HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
1730

1730
kientrucviet.vn

Tổng Giám đốc General director

F FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 F
4190

4190
830

830
KT.MC-02 KT.MC-02
SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850 SFL : +3.850
Bùi Huy Nghĩa

Chủ nhiệm thiết kế Project design manager


2300

2300
B B Nguyễn Anh Tuấn
9210

9210
Kiểm tra thiết kế Checked by
830

830
Ngô Bình Đức
1030

1030
A A Chủ trì thiết kế Chief designer
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
830

830
Bùi Đàm Danh

Thiết kế Designed by
1620

1620
165 1230 850 830 555 555 830 850 1230 235 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 555 830 850 1230 235 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 555 830 850 1230 235 235 1230 850 830 555 235 1230 850 830 555 555 830 850 1230 165
Vũ Văn Bình

A A
800 220

800 220
Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status
150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590

150 590
620

620

620

620

620

620

620

620

620

620

620

620

620

620
BẢN VẼ THI CÔNG
Hạng mục Item

220 3630 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3630 220
MẪU VN_LKA_BL2
Bộ môn Discipline
3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890

59780 KIẾN TRÚC


Tên bản vẽ Drawing title
FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850 FFL : +3.850
1 SFL : +3.800 2 SFL : +3.800 3 SFL : +3.800 4 SFL : +3.800 5 SFL : +3.800 6 SFL : +3.800 7 SFL : +3.800 8 SFL : +3.800 9 SFL : +3.800 10 SFL : +3.800 11 SFL : +3.800 12 SFL : +3.800 13 SFL : +3.800 14 SFL : +3.800 15 SFL : +3.800 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01
Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date Scale / size

MẶT BẰNG TẦNG 2 10/2021 1/... @A1

Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie
TỶ LỆ 1/100 DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ MB-01
Dự án / Công trình Project

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 FFL : +7.150
SFL : +7.100 2 FFL : +7.150
SFL : +7.100 3 FFL : +7.150
SFL : +7.100 4 FFL : +7.150
SFL : +7.100 5 FFL : +7.150
SFL : +7.100 6 FFL : +7.150
SFL : +7.100 7 FFL : +7.150
SFL : +7.100 8 FFL : +7.150
SFL : +7.100 9 FFL : +7.150
SFL : +7.100 10 FFL : +7.150
SFL : +7.100 11 FFL : +7.150
SFL : +7.100 12 FFL : +7.150
SFL : +7.100 13 FFL : +7.150
SFL : +7.100 14 FFL : +7.150
SFL : +7.100 15 16
59780
DREAM CITY
170 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 170 Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
tỉnh Hưng Yên
60510165 2870 170 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 280 2870 280 570 170 2870 16551060
Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350

840 350
220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110

220 110
460110

460110
640

640
C 675 2430 525 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 635 2430 635 525 2430 675 C
1730

1730
FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 VINHOMES
F F
4190

4190
830

830
SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 SFL : +7.150 Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
KT.MC-02 KT.MC-02 Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
thành phố Hà Nội
2300

2300
Chấp thuận Approved by
B B
9210

9210
830

830
Tổng Giám đốc / Giám đốc

Ghi chú: Note:


1030

1030
A A - ...
- ...
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
830

830
1620

1620
A A
220

220
110

110
220 165 1230 850 830 1410 830 850 1230 770 1230 850 830 1090 1230 850 830 1090 1230 850 830 1090 1230 850 830 1410 830 850 1230 770 1230 850 830 1090 1230 850 830 1090 1230 850 830 1090 1230 850 830 1410 830 850 1230 770 1230 850 830 1090 1230 850 830 1410 830 850 1230 165 220

110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 110

59780

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

MẶT BẰNG TẦNG 3


TỶ LỆ 1/100

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đơn vị tư vấn Consultant

59780

110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 110 KIÕN TRóC VIÖT
220 3630 300 1850 2000 2000 2000 2000 1850 300 3700 300 3700 300 1850 2000 2000 2000 2000 1850 300 3700 300 3700 300 1850 2000 2000 2000 2000 1850 300 3630 220

FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450 FFL : +10.450
SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400 SFL : +10.400
530

530
390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450

390 450
C C
1070 220 900

900
KIEN TRUC VIET JSC.
510

510

510

510

510

510

510

510
HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn

1290
325 1230 670 1230 175 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 235 1230 770 1230 235 175 1230 670 1230 325
Tổng Giám đốc General director
FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500
F F
4190

4190
830

830
KT.MC-02 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 SFL : +10.450 KT.MC-02
Bùi Huy Nghĩa

Chủ nhiệm thiết kế Project design manager


2300

2300
B B Nguyễn Anh Tuấn
9210

9210
Kiểm tra thiết kế Checked by
830

830
Ngô Bình Đức
1030

1030
A A Chủ trì thiết kế Chief designer
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
830

830
Bùi Đàm Danh

Thiết kế Designed by
1620

1620
Vũ Văn Bình

A A
220

220
110

110
Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status

BẢN VẼ THI CÔNG


Hạng mục Item

220485 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 1410 830 930 830 485220
MẪU VN_LKA_BL2
Bộ môn Discipline
110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 110

59780 KIẾN TRÚC


Tên bản vẽ Drawing title

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01
Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date Scale / size

MẶT BẰNG TẦNG 4 10/2021 1/... @A1

Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie
TỶ LỆ 1/100 DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ MB-02
Dự án / Công trình Project

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
59780
DREAM CITY
3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
tỉnh Hưng Yên
710 5055 2835 4000 2835 1165 4000 4000 1165 2835 4000 2835 1165 4000 4000 1165 2835 4000 2835 1165 3890 710
Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by

FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750 FFL : +13.750
SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650 SFL : +13.650

900

900

900

900

900

900
230

230
C C

VINHOMES

4310

4310

4310

4310

4310

4310
F F
4190

4190

4190

4190
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
KT.MC-02 KT.MC-02 Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
thành phố Hà Nội
600 220 1700 930 1000 300 1770 930 1000 300 220 930 2550 300 1000 930 1770 300 220 930 2550 300 220 930 2550 300 1770 930 1000 300 220 930 2550 300 1000 930 1770 300 220 930 2550 300 220 930 2550 300 1770 930 1000 300 220 930 2550 300 1000 930 1770 300 1000 930 1700 220 615
Chấp thuận Approved by
B B
490 220

220

220

220

220

220

220

490 220
490

490
9210

9210
900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900

900
830

830
Tổng Giám đốc / Giám đốc
900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
Ghi chú: Note:
1030

1030
A A - ...
- ...
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
4420

4420
830

830
FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800 FFL : +13.800
SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750 SFL : +13.750
1620

1620
A A
220

220

220

220
110

110
220 1165 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 2770 1230 1165 220

110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 110

59780

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

MẶT BẰNG TẦNG 5


TỶ LỆ 1/100

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đơn vị tư vấn Consultant

59780

3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 KIÕN TRóC VIÖT
710 5055 2835 4000 2835 1165 4000 4000 1165 2835 4000 2835 1165 4000 4000 1165 2835 4000 2835 1165 3890 710
900

900

900

900

900

900
230

230
C C KIEN TRUC VIET JSC.
2685

2685

2685
HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
i=0,739

i=0,739

i=0,739

i=0,739

i=0,739
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
2070

2070

2070

2070

2070

2070

2070

2070

2070
kientrucviet.vn
i=0,739 i=0,739
Tổng Giám đốc General director
220

220

220
F F
220

220

220

220

220

220

220

220

220
4190

4190

4190

4190
KT.MC-02 KT.MC-02
Bùi Huy Nghĩa
2305

2305

2305
2020

2020

2020

2020

2020

2020

2020

2020

2020
2070 220 2160 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 3700 300 3700 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 3700 300 3700 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 2160 220 2070 Chủ nhiệm thiết kế Project design manager

B B
220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220
Nguyễn Anh Tuấn
490

490
9210

9210
Kiểm tra thiết kế Checked by

Ngô Bình Đức

A A Chủ trì thiết kế Chief designer


4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800

4800
5020

5020
KT.MC-01 KT.MC-01
4420

4420
FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400
Bùi Đàm Danh
SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350 SFL : +16.350
Thiết kế Designed by

Vũ Văn Bình

A A
220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220

220
110

110
Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status

BẢN VẼ THI CÔNG


Hạng mục Item

220 3630 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3630 220
MẪU VN_LKA_BL2
Bộ môn Discipline
110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 110

59780 KIẾN TRÚC


Tên bản vẽ Drawing title

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
B C D E
KT.MC-01
KT.MC-1 KT.MC-1 KT.MC-01
Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date Scale / size

MẶT BẰNG MÁI 10/2021

Proj.code-Stage-Item
1/... @A1

Disc.-Serie
TỶ LỆ 1/100 DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ MB-03
Dự án / Công trình Project

MÁI CTMD 04 MÁI


CT-02
FFL : +16.400 +16.400 FFL :

165

165
450

450
K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1

07

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3
1200

1200
2600

2600
TẦNG 5 TẦNG 5
DREAM CITY
950

950
FFL : +13.800 +13.800 FFL :
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
P3 P3
tỉnh Hưng Yên
900

900
K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1
Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by
07

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2

VS2
1450

1450
3300

3300
02A
TẦNG 4 TẦNG 4
950

950
FFL : +10.500 +10.500 FFL :

P3 P3
900

900
K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 05
P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1

VĐS1
TEN.CHI.TIET
1450

1450
3300

3300
VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1

VS1
VINHOMES
16565

16565
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
TẦNG 3 TẦNG 3
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
950

950
FFL : +7.200 +7.200 FFL : Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
thành phố Hà Nội
900

900
K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2 K2
Chấp thuận Approved by
TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2

TN2
TN2

TN2
1450

1450
3300

3300
04 Tổng Giám đốc / Giám đốc
TẦNG 2 TẦNG 2
Ghi chú: Note:
950

950
FFL : +3.900 +3.900 FFL :
- ...
- ...
P1 P1
03
1200

1200
K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1

P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
TEN.CHI.TIET
VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5

VĐ5
VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3

VS3
3900

3900
2700

2700
02A
TẦNG 1 TẦNG 1
FFL : ±0.000 ±0.000 FFL :
450

450
FFL: -0.450 -0.450 FFL:

3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890

59780
CTMD 03
CT-02

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-16
TỶ LỆ 1/100

GHI CHÚ VẬT LIỆU MẶT ĐỨNG: 01 MẶT BẬC, CỔ BẬC ỐP ĐÁ GRANITE (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 02A CỬA NHÔM HỆ XINGFA (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 04 LAN CAN THÉP (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 06 MÁI NGHIÊNG BTCT LỢP NGÓI PHẲNG (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ)

CHI TIẾT VẬT LIỆU HOÀN THIỆN MẶT ĐỨNG XEM BẢN QUY CÁCH CHUNG 02 CỬA GỖ (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 03 TƯỜNG SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT ( MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 05 SƠN PHÀO NGOẠI THẤT ( MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 07 TƯỜNG SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT (MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ)

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

MÁI MÁI
FFL : +16.400 FFL : +16.400
165

165
450

K1 K1

Đơn vị tư vấn Consultant


06
VS2

VS2
1200

2250
2600

2600

TẦNG 5 TẦNG 5
KIÕN TRóC VIÖT
950

FFL : +13.800 FFL : +13.800


350

P3 P3 P3
900

900

K1 K1 K1
P4

C3
07
VS2

VS2

VS2

TN3
1450

1450
3300

3300

TẦNG 4 TẦNG 4
950

950

FFL : +10.500 FFL : +10.500 KIEN TRUC VIET JSC.


HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
P3 P3 HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
900

900

K1 K1 K1 05 kientrucviet.vn
P4 P4
Tổng Giám đốc General director
VS1

VS1

VS1

CTMD 09
1450

1450
3300

3300

C2.1
CT-02 04
16565

16565

TẦNG 3 TẦNG 3 Bùi Huy Nghĩa


950

950

FFL : +7.200 FFL : +7.200


Chủ nhiệm thiết kế Project design manager
P2
900

900

K2 K2 K2
Nguyễn Anh Tuấn

TN2 TN1 Kiểm tra thiết kế Checked by


1450

1450
3300

3300

02A
Ngô Bình Đức
TẦNG 2 TẦNG 2
950

950

FFL : +3.900 FFL : +3.900 Chủ trì thiết kế Chief designer

P1 P3 P3 P1
Bùi Đàm Danh
1200

1200

K1 K1 C1.1
Thiết kế Designed by
P4 P4

03
VS4

VS4
3900

3900

Vũ Văn Bình
1700

1700

CTMD 08
CT-02 Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status
TẦNG 1 TẦNG 1
BẢN VẼ THI CÔNG
1000

1000

FFL : ±0.000 FFL : ±0.000


Hạng mục Item
450

450

FFL: -0.450 FFL: -0.450 MẪU VN_LKA_BL1


Bộ môn Discipline
5020 4190

9210 KIẾN TRÚC


Tên bản vẽ Drawing title

A B C
MẶT ĐỨNG TRỤC A-C
TỶ LỆ 1/100 Ngày phát hành
Issue date
Tỷ lệ / khổ giấy
Scale / size

GHI CHÚ : 10/2021 1/... @A1


- CHI TIẾT VĐ1-VĐ5 XEM BẢN VẼ: CT-04 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 03 - CHI TIẾT P1,P2,P3,P4, K1,K2 XEM BẢN VẼ: CT-05 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 04 - CHI TIẾT TN1,TN2,TN3 XEM BẢN VẼ: CT-07 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 06 - CHI TIẾT C3 XEM BẢN VẼ: CT-09 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 08 KÝ HIỆU TÊN CHI TIẾT TRÊN BẢN VẼ Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie
C1
- CHI TIẾT VĐS1, VS1-VS4 XEM BẢN VẼ: CT-04 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 03 - CHI TIẾT LC XEM BẢN VẼ CT-06 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 05 - CHI TIẾT C1,C1.1,C2, C2.1 XEM BẢN VẼ: CT-08 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 07 DCHY.TC.VN_LKA_BL1_KT_ MD-01
Dự án / Công trình Project

MÁI CTMD 07 CTMD 06 MÁI


CT-03 CT-02
FFL : +16.400 FFL : +16.400

165

165
06
2250

2250
2600

2600
TẦNG 5 TẦNG 5
FFL : +13.800 FFL : +13.800 DREAM CITY
350

350
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
P3 P3 tỉnh Hưng Yên
900

900
K1 K1 K1 K1 K2 K2 K2 K2 K1 K1 K2 K2 K2 K2 K1 K1 K1 K1
K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1 K1
Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4
VĐ4

VĐ4

VĐ4

VĐ4
07
1450

1450
3300

3300
TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3

TN3
TN3

TN3
C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3

TẦNG 4 LC LC LC LC LC LC TẦNG 4
950

950
FFL : +10.500 FFL : +10.500

P3 P3
900

900
K1 K1 K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K1 05
CTMD 05 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
CT-02
VĐ1.1

VĐ1.1
VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1

VĐ1.1
1450

1450
VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1
3300

3300
C2.1 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2.1

04 VINHOMES
16565

16565
TẦNG 3 TẦNG 3 Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
950

950
FFL : +7.200 FFL : +7.200
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
P2
P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2
P2
thành phố Hà Nội
900

900
K1 K1 K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K2 K2 K1 K1 K1 K1
VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2 VĐ2
Chấp thuận Approved by
TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1

TN1
TN1

TN1
1450

1450
3300

3300
02A
Tổng Giám đốc / Giám đốc
TẦNG 2 TẦNG 2
950

950
FFL : +3.900 FFL : +3.900 Ghi chú: Note:
- ...
P1 P1 - ...
1200

1200
C1.1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K2 C1 C1 K2 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K2 C1 C1 K2 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1 C1 K1 C1.1

P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4

03
VĐ1

VĐ1
VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1

VĐ1
3900

3900
2700

2700
02
TẦNG 1 TẦNG 1
FFL : ±0.000 FFL : ±0.000
01
450

450
FFL: -0.450 FFL: -0.450
CTS1 CTS2
CT-01 CT-01

3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890

59780

16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
MẶT ĐỨNG TRỤC 16-1
TỶ LỆ 1/100

GHI CHÚ VẬT LIỆU MẶT ĐỨNG: 01 MẶT BẬC, CỔ BẬC ỐP ĐÁ GRANITE (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 02A CỬA NHÔM HỆ XINGFA (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 04 LAN CAN THÉP (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 06 MÁI NGHIÊNG BTCT LỢP NGÓI PHẲNG (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ)

CHI TIẾT VẬT LIỆU HOÀN THIỆN MẶT ĐỨNG XEM BẢN QUY CÁCH CHUNG 02 CỬA GỖ (THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 03 TƯỜNG SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT ( MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 05 SƠN PHÀO NGOẠI THẤT ( MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ) 07 TƯỜNG SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT (MÃ THEO PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ)

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

MÁI MÁI
FFL : +16.400 FFL : +16.400
165

165
450

K1 K1
Đơn vị tư vấn Consultant
06
VS2

VS2

1200
2250
2600

2600

TẦNG 5 TẦNG 5 KIÕN TRóC VIÖT


950

FFL : +13.800 FFL : +13.800


350

P3 P3 P3
900

900

K1 K1 K1
P4

C3
07
VS2

VS2

VS2

TN3
1450

1450
3300

3300

TẦNG 4 TẦNG 4
950

950

FFL : +10.500 FFL : +10.500 KIEN TRUC VIET JSC.


HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
P3 P3
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn
900

900

05 K1 K1 K1

P4 P4 Tổng Giám đốc General director


VS1

VS1

VS1
1450

1450
3300

3300

C2.1

04
16565

16565

TẦNG 3 TẦNG 3 Bùi Huy Nghĩa


950

950

FFL : +7.200 FFL : +7.200 Chủ nhiệm thiết kế Project design manager
P2
900

900

K2 K2 K2 Nguyễn Anh Tuấn

Kiểm tra thiết kế Checked by


TN1 TN2
1450

1450
3300

3300

02A Ngô Bình Đức


TẦNG 2 TẦNG 2
Chủ trì thiết kế Chief designer
950

950

FFL : +3.900 FFL : +3.900

P1 P3 P3 P1 Bùi Đàm Danh


1200

1200

C1.1 K1 K1 Thiết kế Designed by


P4 P4

03
VS4

VS4

Vũ Văn Bình
3900

3900
1700

1700

Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status

TẦNG 1 TẦNG 1
BẢN VẼ THI CÔNG
1000

1000

FFL : ±0.000 FFL : ±0.000


Hạng mục Item
450

450

FFL: -0.450 FFL: -0.450 MẪU VN_LKA_BL1


Bộ môn Discipline
4190 5020
KIẾN TRÚC
9210
Tên bản vẽ Drawing title

C B A
MẶT ĐỨNG TRỤC C-A
TỶ LỆ 1/100 Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date Scale / size

GHI CHÚ : 10/2021 1/... @A1


- CHI TIẾT VĐ1-VĐ5 XEM BẢN VẼ: CT-04 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 03 - CHI TIẾT P1,P2,P3,P4, K1,K2 XEM BẢN VẼ: CT-05 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 04 - CHI TIẾT TN1,TN2,TN3 XEM BẢN VẼ: CT-07 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 06 - CHI TIẾT C3 XEM BẢN VẼ: CT-09 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 08 KÝ HIỆU TÊN CHI TIẾT TRÊN BẢN VẼ Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie
C1
- CHI TIẾT VĐS1, VS1-VS4 XEM BẢN VẼ: CT-04 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 03 - CHI TIẾT LC XEM BẢN VẼ CT-06 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 05 - CHI TIẾT C1,C1.1,C2, C2.1 XEM BẢN VẼ: CT-08 - CHI TIẾT MẶT ĐỨNG 07 DCHY.TC.VN_LKA_BL1_KT_ MD-02
Dự án / Công trình Project

RANH GIỚI LÔ ĐẤT CHỈ GIỚI XÂY DỰNG CHỈ GIỚI XÂY DỰNG RANH GIỚI LÔ ĐẤT
320 3630 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3700 300 3630 320
MÁI
M1
FFL : +16.400
130

130
165

165
DREAM CITY
485

485
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,
1200

1200
tỉnh Hưng Yên
2600

2600
TẦNG 5 Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by
S1
950

950
FFL : +13.800
900

900
1450

1450
3300

3300
TẦNG 4
S1
950

950
FFL : +10.500
VINHOMES
900

900
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,
1450

1450
3300

3300
thành phố Hà Nội

Chấp thuận Approved by


17015

17015
TẦNG 3
S1
950

950
FFL : +7.200

Tổng Giám đốc / Giám đốc


900

900
Ghi chú: Note:
- ...
1450

1450
3300

3300
- ...

TẦNG 2
S1
950

950
FFL : +3.900
1200

1200
3900

3900
1700

1700
TẦNG 1
2300

2300
1000

1000
N1
FFL : ±0.000
450

450
FFL: -0.450
3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890

2110 59780 2110

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
MẶT CẮT A-A
TỶ LỆ 1/100

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy


CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ RANH GIỚI LÔ ĐẤT CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ RANH GIỚI LÔ ĐẤT
CHỈ GIỚI XÂY DỰNG 600 220 1150 320 1920 320 4800 320 CHỈ GIỚI XÂY DỰNG 600 220 1150 320 1920 320 4800 320
MÁI M1 MÁI MÁI M1 MÁI
FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400
130

130

130

130
165

165

165

165
370

600

370

600
485

485
M2 M2
Đơn vị tư vấn Consultant
1200

1200
2600

1915

2600

2600

1915

2600
2150

2150
TẦNG 5 S3 S1 TẦNG 5 TẦNG 5 S3 S1 TẦNG 5 KIÕN TRóC VIÖT
950

950
FFL : +13.800 i=0,01 FFL : +13.800 FFL : +13.800 i=0,01 FFL : +13.800
350

350
900

900

900

900

900

900
1450

1450

1450

1450
3300

3300

3300

3300
2400

2400

TẦNG 4 S1 TẦNG 4 TẦNG 4 S1 TẦNG 4


S3 S3
950

950

950

950
FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 KIEN TRUC VIET JSC.
HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn
900

900

900

900

900

900
Tổng Giám đốc General director
1450

1450

1450

1450
3300

3300

3300

3300
2400

2400
17015

17015

17015

17015
TẦNG 3 TẦNG 3 TẦNG 3 TẦNG 3 Bùi Huy Nghĩa
S2 S1 S2 S1
950

950

950

950
FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 Chủ nhiệm thiết kế Project design manager
900

900

900

900

900

900
Nguyễn Anh Tuấn

Kiểm tra thiết kế Checked by


1450

1450

1450

1450
3300

3300

3300

3300
2400

2400

Ngô Bình Đức


TẦNG 2 S1 TẦNG 2 TẦNG 2 S1 TẦNG 2
S2 S2 S2 S2 Chủ trì thiết kế Chief designer
950

950

950

950
FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900

Bùi Đàm Danh


1200

1200

1200

1200

1200

1200
Thiết kế Designed by

Vũ Văn Bình
3900

3900

3900

3900 Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status


2700

2700

2700

2700

2700

2700

TẦNG 1 TẦNG 1 TẦNG 1 TẦNG 1


2300

2300

TC N1 TC TC N1 TC BẢN VẼ THI CÔNG


FFL : ±0.000 NS FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 NS FFL : ±0.000
Hạng mục Item
450

450

450

450

FFL: -0.450 FFL: -0.450 FFL: -0.450 FFL: -0.450 MẪU VN_LKA_BL2
680 4190 5020 2110 680 4190 5020 2110 Bộ môn Discipline

9210 9210
KIẾN TRÚC
Tên bản vẽ Drawing title

C B A C B A

MẶT CẮT B-B MẶT CẮT C-C Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date
TỶ LỆ 1/100 TỶ LỆ 1/100 Scale / size
10/2021 1/... @A1

Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie

DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ MC-01
Dự án / Công trình Project

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ RANH GIỚI LÔ ĐẤT CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ RANH GIỚI LÔ ĐẤT
CHỈ GIỚI XÂY DỰNG 600 220 1150 320 1920 320 4800 320 CHỈ GIỚI XÂY DỰNG 600 220 1150 320 1920 320 4800 320
MÁI M1 MÁI MÁI M1 MÁI
FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400 FFL : +16.400

130

130
165

165
130

130
165

165

370
370

485
M2 DREAM CITY

485
M2
Địa điểm xây dựng: Huyện Văn Giang,

1200
1200
tỉnh Hưng Yên

2600

2600
1915
2600

1915

2600

2150
2150
TẦNG 5 TẦNG 5 TẦNG 5 S3 S1 TẦNG 5 Chủ đầu tư/Nhà phát triển Owner/Developed by
S3 S1

950
950
FFL : +13.800 i=0,01 FFL : +13.800 FFL : +13.800 i=0,01 FFL : +13.800

350
350

900

900
900

900

1450

1450
3300

3300
1450

1450
3300

3300
TẦNG 4 S1 TẦNG 4 TẦNG 4 S1 TẦNG 4
S3 S3

950

950
950

950
FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500 FFL : +10.500

VINHOMES

900

900
900

900
Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony, đường
Chu Huy Mân, Khu Đô thị sinh thái Vinhomes
Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên,

1450

1450
3300

3300
1450

1450
3300

3300
thành phố Hà Nội

17015

17015
Chấp thuận Approved by
17015

17015
TẦNG 3 S1 TẦNG 3 TẦNG 3 S1 TẦNG 3
S2 S2

950

950
950

950
FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200 FFL : +7.200

Tổng Giám đốc / Giám đốc

900

900
900

900
Ghi chú: Note:
- ...

1450

1450
3300

3300
1450

1450
3300

3300
- ...

TẦNG 2 S1 TẦNG 2 TẦNG 2 S1 TẦNG 2


S2 S2 S2 S2

950

950
950

950
FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900 FFL : +3.900

1200

1200
1200

1200

3900

3900
3900

3900

2700

2700
2700

2700
TẦNG 1 TẦNG 1

2300
TẦNG 1 TẦNG 1 TC N1 TC

2300
TC N1 TC
FFL : ±0.000 NS FFL : ±0.000 FFL : ±0.000 NS FFL : ±0.000

450

450
450

450
FFL: -0.450 FFL: -0.450 FFL: -0.450 FFL: -0.450

680 4190 5020 2110 680 4190 5020 2110

9210 9210

C B A C B A

MẶT CẮT D-D MẶT CẮT E-E


TỶ LỆ 1/100 TỶ LỆ 1/100

C.sửa Nội dung điều chỉnh Ngày


Rev. Amendments Date

00 Phát hành lần đầu dd/mm/'yy

RANH GIỚI LÔ ĐẤT CHỈ GIỚI XÂY DỰNG CHỈ GIỚI XÂY DỰNG RANH GIỚI LÔ ĐẤT
600 1370 320 2160 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 3700 300 3700 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 3700 300 3700 300 3085 615 300 3700 300 615 3085 300 2160 320 1370 600
MÁI MÁI
350 165

350 165

350 165

350 165

350 165

350 165

350 165

350 165
FFL : +16.400 FFL : +16.400
Đơn vị tư vấn Consultant
130

130
165

165
370

485
450

450

450

450

450

450

450

450

450

450

450

450

450

450

450
M2 M2

KIÕN TRóC VIÖT


2600

1915

2600
1800
2250

2250

2250

2250

2250

2250

2250

2250
2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150

2150
TẦNG 5 TẦNG 5
S3
FFL : +13.800 i=0,01 i=0,01 FFL : +13.800
350

350
150
900

900
1450

1450
3300

3300
TẦNG 4 TẦNG 4 KIEN TRUC VIET JSC.
S1 HN: 75 Tam Trinh, Hai Ba Trung district
950

950
FFL : +10.500 FFL : +10.500 HCMC:18NguyenCongTrustr,District1
kientrucviet.vn
900

Tổng Giám đốc General director

2350
1450
3300

3300
Bùi Huy Nghĩa
17015

17015
TẦNG 3 TẦNG 3 Chủ nhiệm thiết kế Project design manager
S1
950

950
FFL : +7.200 FFL : +7.200
Nguyễn Anh Tuấn
900

Kiểm tra thiết kế Checked by

2350
1450

Ngô Bình Đức


3300

3300
Chủ trì thiết kế Chief designer
TẦNG 2 TẦNG 2
S1
950

950
FFL : +3.900 FFL : +3.900 Bùi Đàm Danh

Thiết kế Designed by
1200

Vũ Văn Bình

Giai đoạn / Tình trạng Design stage / Status


3900

3900
1700

BẢN VẼ THI CÔNG


TẦNG 1 TẦNG 1
2300

N1
1000

Hạng mục Item


FFL : ±0.000 NS NS FFL : ±0.000
450

450
MẪU VN_LKA_BL2
FFL: -0.450 FFL: -0.450 Bộ môn Discipline

2110 3890 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 3890 2110
KIẾN TRÚC
59780 Tên bản vẽ Drawing title

16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
Ngày phát hành Tỷ lệ / khổ giấy
Issue date Scale / size
MẶT CẮT F-F 10/2021 1/... @A1

Proj.code-Stage-Item Disc.-Serie
TỶ LỆ 1/100
DCHY.TC.VN_LKA_BL2_KT_ MC-02

You might also like