You are on page 1of 1

I

TL 3:1

II
TL 3:1

II

36 Giá đỡ xích tải 1 GX15-32


35 Đai ốc M12 4 Inox 304 TCVN
1916-95
34 Vòng đệm M12 4 Inox 304 TCVN
2061-77
33 Bulong M12 4 Inox 304 TCVN
1916-95
32 Động cơ điện 4A132M4Y3 1
31 Then bằng 12x8x5 1 Thép CT45
30 Nối trục vòng đàn hồi 1
29 Then bằng 8x7x4 1 Thép CT45
28 TCVN
Vít cố định mặt đầu 4 Thép CT3 1916-95
27 Tấm hãm cố định mặt đầu 4 Thép CT2
26 Đệm áp cố định mặt đầu 4 Inox 304
1 Thép CT3 TCVN
25 Vít cố định mặt đầu M4 1916-95
24 Tấm hãm cố định mặt đầu 1 Thép CT2
23 Nắp ổ trục 1 2 GX15-32
22 Vít nắp ổ M10 12 Thép CT3 TCVN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 1916-95
YÊU CẦU KỸ THUẬT 21 Ổ lăn đỡ trục 1 2 GOST
8338-75
Động cơ điện 4A132M4Y3 20 Bạc lót 1 Thép CT45
Vận tốc xích tải Đường kính đĩa xích Thời gian phục vụ 1. Sơn chống gỉ cho kết cấu thép
P (kW) n (vòng/phút) (mm) tải (mm) (năm) 2. Loại bỏ các cạnh sắc 19 Trục 1 1 Thép CT45
11.0 1458 1.44 280 4 3. Sử dụng mỡ chuyên dụng để bôi trơ n ổ lăn 18 Ổ lăn trục 2 2 GOST
8338-75
4. Tra dầu định kỳ cho xích và xích tải Vít cố định trục 2 4 TCVN
17 Thép CT3 1916-95
16 Trục 2 1 Thép CT45
2 TCVN
15 Ốc tăng xích Inox 304 1916-95
14 Đai ốc tăng xích M16 2 Inox 304 TCVN
1916-95
13 Giá chặn ốc tăng xích 2 Thép CT3
12 Inox 304 TCVN
Vít cố định giá chặn M8 8 1916-95
11 8 Inox 304 TCVN
Đệm vênh M8 2061-77
10 Đĩa xích tải bị dẫn 1 Thép hợp kim
9 Nắp ổ đĩa xích tải 1 GX15-32
8 Bulong nắp ổ M16 4 Inox 304 TCVN
1916-95
7 Xích tải 1 Thép cacbon
6 Thùng tải 1
5 Đĩa xích tải dẫn 1 Thép hợp kim
4 Đĩa xích bị dẫn 1 Thép hợp kim
3 Xích 1 Thép cacbon
2 Hộp giảm tốc 1
1 Đĩa xích dẫn 1Thép hợp kim
STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú

Hệ thống truyền động thùng tải BVHT


Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
T.T.Cường 1
Thiết kế 1:7
T.M.Thành Bản vẽ hệ thống Tờ 1 Số tờ 1
Hướng dẫn Ng.Vũ Thịnh
Trường Đại học Bách Khoa
Duyệt Khoa Cơ Khí - BM Thiết kế máy

You might also like