You are on page 1of 1

DANH SÁCH THI LẠI THUYẾT TRÌNH STUDY SKILLS

ID Lớp
10220353 18 A2
10220945 18 A3
10220950 18 A3
10220926 18 A4
10220967 18 A4
10220975 18 A4
10221012 18 A4
10220131 18 C
10220071 Học mới/Học lại/CN
10220647 Học mới/Học lại/CN
10210038 Học mới/Học lại/CN
10220955 18 A5
10221036 18 A5
10220997 18 A5
10221008 18 A5
10221031 18 A5
10220522 Học mới/Học lại/CN
10220423 18 S3
10220099 18 S4
10220683 18 S4
10220948 18 S4
10220688 18 S4
10220207 18 S4
10220568 18 S4
10220261 18 S4
10220307 18 S4
10220607 18 S4
10220618 18 S4
10220407 18 S4
10220454 18 S4
10220236 18 S5
10220453 18 S5
10221034 18 S5
10200339 Học mới/Học lại/CN

You might also like