You are on page 1of 1

Noun (n) Verb (v) Adjective (a) Adverb (adv)

lesbian: đồng tính nữ negate: phủ nhận legal: hợp pháp granted: cứ cho là
biological mother: mẹ take for granted: tận injured: bị thương ironically: mỉa mai
ruột dụng withdrawn: lãnh đạm thay
lawyer: luật sư turn down: từ chối eligible: đủ tư cách conclusively: một
judge: thẩm phán embrace: ôm chặt, obvious: hiển nhiên cách thuyết phục
adoption: sự nhận nuôi nắm lấy radical: cấp tiến
psychologist: nhà tâm take a patchwork: conservative: bảo thủ
lý học chấp vá uninsured: không có
pediatrician: bác sĩ guarantee: cam đoan bảo hiểm
khoa nhi barred: ngăn cấm armophous: vô hình
appeal: sự hấp dẫn justify: bào chữa định
court: phiên tòa suspend: đình chỉ unconstitutional: trái
partnership: sự cộng entitle: cho quyền với hiến pháp
tác guardianship: sự thwart: ngăn trở absurd: vô lý
giám hộ
gay: đồng tính nam
spouse: vợ chồng
same-sex marrige: hôn
nhân đồng giới
counterpart: bản sao
notion: ý niệm
privilege: đặc quyền
commitment: cam kết
tenet: nguyên lí
violation: sự phá rối
sin: tội lỗi
interracial marrige: hôn
nhân giữa các chủng
tộc
prejudice: định kiến
s

You might also like