You are on page 1of 4

PHÒNG PHONG QUỐC CÔNG

ĐỆ NHỊ CHÁNH HỆ - NGUYỄN PHÚC TỘC VIỆT NAM

BẢNG KÊ LỄ KỴ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023


TỪ 01/012023 ĐẾN 30/6/2023 (10 THÁNG CHẠP NHÂM TUẤT ĐẾN 13/5 Quý Mão)

TT Ngày, tháng lễ kỵ Hương linh Tiền kỵ (đ) Ghi chú


19/2 Nhâm Dần
1 Kỵ Đức Thế Tổ 200,000
(10/01/2023)
2 Kỵ Hoàng tử 64 400,000 Tại Thân Huân Từ
23/12 Nhâm Dần
(14/01/2023)
3 Kỵ Hoàng tử 51 500,000 Tại Phú Lộc

4 Kỵ Ông Ưng Cảnh 300,000


25/12 Nhâm Dần
(16/01/2023) và 500.000đ Quỹ
5 Kỵ Ông Bửu Phước 200,000
Cô Hạnh
6 Kỵ Đức Thánh Tổ 200,000
27/12 Nhâm Dần
7 Kỵ Bà Bửu Liêm 200,000
(18/01/2023)

8 Kỵ Ông Bửu Chấn 200,000


28/12 Nhâm Dần Kỵ Bà Võ Thị Thành
9 300,000
(19/01/2023) (Mẹ của Mệ Hai)
10 22/01 - 24/01/2023 Tết tại Phủ thờ PQC 3,000,000
07/07 Quý Mão
11 Kỵ Ông Bửu Ninh 200,000
(28/01/2023)
10/01 Quý Mão
12 Kỵ Ông Vĩnh Đàm 100,000
(31/01/2023)
13/01 Quý Mão
13 Kỵ Ông Bửu Ngộ 200,000 và Quỹ Cô Hạnh
(03/02/2023)
18/01 Quý Mão Kỵ Bà H.T.N. Oanh
14 200,000
(08/02/2023) (Bà Đằng)
20/01 Quý Mão
15 Kỵ Ông Ưng Châu 300,000
(10/02/2023)
21/01 Quý Mão Hiệp kỵ Đức Từ Phòng Trấn Biên
16 2,000,000
(11/02/2023) và Con Cháu chủ trì (năm lẽ)
và Quỹ
17 Kỵ Ộng Bửu Hạp 200,000
Cô Huyền.Mỹ
16/02 Quý Mão và Quỹ
18 Kỵ Cô H.T.N. Du 100,000
(07/3/2023) Ông Vĩnh Biết
19 Cúng đất tại Phủ thờ PQC Cô Huyền. Mỹ chi
18/02 Quý Mão
20 Kỵ Bà Hường 300,000
(09/3/2023)
05/3 Quý Mão Kỵ Mệ Nhất và tiền lãi
21 300,000
(24/4/2023) (Bà Ưng Đam, Võ Thị Lệ) Quỹ Mệ Nhất
09/3 Quý Mão
22 Kỵ Ông Bửu Mậu 200,000
(28/4/2023)
11/3 Quý Mão
23 Kỵ Ông Bửu Tình 200,000
(30/4/2023)
13/3 Quý Mão Kỵ Bà Phán Phương và Quỹ
24 200,000
(02/5/2023) (Bà Công T.T.N Ngoạn) Ông T.Đ.Bửu
06/4 Quý Mão Hiệp kỵ Ông Vĩnh Để
25 200,000 và Quỹ Cô Mỹ
(24/5/2023) và Ông Vĩnh Hiệp
07/4 Quý Mão và 600.000đ
26 Kỵ Ông Bửu Giao 200,000
(25/5/2023) của Ông Vĩnh Lương
12/4 Quý Mão và tiền lãi
27 Kỵ Cô Huyền. Sa 100,000
(30/5/2023) Quỹ An Quốc
02/5 Quý Mão
28 Lễ Khánh Niệm Quỹ Cô Huyền.Mỹ
(19/6/2023)
11/5 Quý Mão
29 Kỵ Ông Bửu Chinh 200,000 và Quỹ Cô Huyền.Sa
(28/6/2023)

TỔNG CỌNG: 10,700,000

(Mười triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn)

Huế, ngày 26 tháng 12 năm 2022

Vĩnh Hượt
B/ CÁC CHI PHÍ KHÁC TRONG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023
1 Tiền điện nước 6 tháng đầu năm 2023 của Phủ thờ 500,000

2 Tiền hương thắp 200,000

3 Vệ sinh Phủ thờ 300,000

4 Bồi dưỡng Dân phòng Phường Vỹ Dạ 400,000


Cúng Kỳ Yên ở Thôn Thượng 2, Thủy Xuân
5 (đất lăng Hoàng tử 55) 200,000

6 Quà Tết người trông lăng Hoàng tử 500,000

7 Quà Tết người trông lăng Đức từ 200,000

Quà Tết người trông lăng mộ ở Tra Am 200,000


8
(Cô Huyền. Mỹ thêm 100.000đ)

9 Bồi dưỡng Ông Bảo Tường Minh (thủ từ) 1,200,000

10 Bồi dưỡng Ông Bảo Tiến Lộc (Chủ tự) 500,000

11 Bồi dưỡng Ông Vĩnh Tài (Nghi lễ) 500,000

12 Bồi dưỡng bộ phận hậu cần

- Vợ Ông Bảo Tiến Lộc 200,000

- Vợ ÔngVĩnh Tài 200,000

- Vợ Ông Vĩnh Tồn 100,000

- Vợ Ông Bảo Tài 100,000

TỔNG CỌNG: 5,300,000

(Năm triệu ba trăm ngàn đồng chẵn)


TỔNG SỐ TIỀN CHI PHÍ CHO LỄ KỴ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023

1./ Lễ kỵ: 10,700,000 đ

2./ Các chi phí khác: 5,300,000 đ

Cọng: 16,000,000 đ

Số tiền còn lại của 6 tháng đầu năm 2023

(không tính tiền bà con đóng góp năm 2023)

32.298.500 đ - 16.000.000 đ = 16.298.500 đ

(Mười sáu triệu hai trăm chín mươi tám ngàn năm trăm đồng)

Huế, ngày 26 tháng 12 năm 2022

Thủ quỹ

Vĩnh Hượt

You might also like