You are on page 1of 70

Số: 1951/QĐ-UBND

Thời gian ký: 25/04/2022 16:41:07 +07:00

DANH SÁCH F0, F1 PHẢI ĐIỀU TRỊ, CÁCH LY Y TẾ TẠI NHÀ


(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /4/2022 của Chủ tịch UBND huyện Tây Sơn)

Năm sinh Địa chỉ Ngày bắt Ngày kết Số ngày Mức hỗ Ghi
STT Họ và tên Số tiền (đồng)
Nam Nữ đầu cách ly thúc cách ly cách ly trợ chú
Xã Tây Xuân 78.880.000
1 Nguyễn Đình Văn 20/12/1996 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 26/07/2021 8-8-2021 14 80.000 1.120.000
2 Ca Thị Định 01-01-1963 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 4-8-2021 17/08/2021 14 80.000 1.120.000
3 Nguyễn Thị Truyền 01-01-1963 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 4-8-2021 17/08/2021 14 80.000 1.120.000
4 Tào Thị Ánh Pha 12-01-1983 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 4-8-2021 17/08/2021 14 80.000 1.120.000
5 Bùi Nguyễn Tất Tƣơm 09-01-1991 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 3-11-2021 14/11/2021 12 80.000 960.000
6 Trần Thị Thích 10-10-1953 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
7 Trần Thị Lọc 01-01-1963 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
8 Nguyễn Thị Ba 01-01-1966 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
9 Lê Thị Hƣờng 08-05-1975 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
10 Phan Thị Thanh Nữ 19/04/1999 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 21/11/2021 4-12-2021 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16-10-1986 Hòa Bắc, Phú Hòa, Tây Xuân 25/11/2021 2-12-2021 8 80.000 640.000
12 Phạm Kiều My 30/09/1993 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 27/11/2021 2-12-2021 6 80.000 480.000
13 Cao Thị Nhƣ Hiếu 02-08-2000 Hòa Đông, Phú Hòa, Tây Xuân 27/11/2021 6-12-2021 10 80.000 800.000
14 Nguyễn Thanh 19/09/1969 Hòa Đông, Phú Hòa, Tây Xuân 27/11/2021 10-12-2021 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Văn Mƣời 01-01-1948 Xóm 3, Phú An, Tây Xuân 28/11/2021 8-12-2021 11 80.000 880.000
16 Nguyễn Văn Khoa 02-12-1967 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 9-12-2021 11 80.000 880.000
17 Nguyễn Thị Nuôi 01-01-1967 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 9-12-2021 11 80.000 880.000
18 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01-07-2000 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Thị Phƣờng 30/05/1971 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
20 Trần Thị Y 15/03/1992 Phú Hòa, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 12 80.000 960.000
21 Phạm Thị Hiền 19/07/1984 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 6-12-2021 7 80.000 560.000
22 Ca Trọng Trí 02-09-1992 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
23 Trần Hiếu Nghĩa 21/09/1997 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
24 Nguyễn Quang Hà 12-06-1992 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
25 Phạm Thành Quốc 06-07-1992 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
26 Lê Phú Khƣơng 12-12-1994 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
27 Đinh Trƣờng Bảo 07-05-2002 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 12-12-2021 13 80.000 1.040.000
28 Mai Hồng Trinh 28/02/2003 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 10-12-2021 11 80.000 880.000
29 Đặng Văn Hiếu 01-01-1969 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 1-12-2021 11-12-2021 11 80.000 880.000
30 Huỳnh Văn Quốc 09-12-2002 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 1-12-2021 12-12-2021 12 80.000 960.000
31 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 10-07-1985 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 30/11/2021 6-12-2021 7 80.000 560.000
32 Phan Thị Hoàng 10-07-1982 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 1-12-2021 11-12-2021 11 80.000 880.000
33 Lê Đình Khán 14/05/1979 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 2-12-2021 13/12/2021 12 80.000 960.000
Trang 2

34 Nguyễn Thị Quế 12-09-1976 Đồng Sim, Tây Xuân 3-12-2021 28/12/2021 21 80.000 1.680.000
35 Lê Thị Bích Hoa 26/06/1997 Đồng Sim, Tây Xuân 3-12-2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
36 Nguyễn Thành Chƣơng 01-03-1977 Đồng Sim, Tây Xuân 3-12-2021 28/12/2021 21 80.000 1.680.000
37 Văn Thị Thanh Tâm 25/10/2003 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 3-12-2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
38 Văn Ngọc Lên 01-01-1973 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 3-12-2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
39 Nguyễn Thị Minh Thúy 01-01-1977 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 3-12-2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
40 Hồ Thị Ngọc Giàu 04-09-2003 Đồng Sim, Tây Xuân 4-12-2021 16/12/2021 13 80.000 1.040.000
41 Nguyễn Văn Se 12-02-1995 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 4-12-2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
42 Phạm Thanh Lâm 05-07-1978 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 6-12-2021 15/12/2021 9 80.000 720.000
43 Nguyễn Thị Hiền 13/03/1986 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 6-12-2021 15/12/2021 9 80.000 720.000
44 Trần Quốc Nam 16/04/1998 Đồng Sim, Tây Xuân 7-12-2021 19/12/2021 13 80.000 1.040.000
45 Đỗ Thị Thanh Thảo 09-11-2002 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 8-12-2021 20/12/2021 13 80.000 1.040.000
46 Lê Thị Ngọc Vân 12-09-1994 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 10-12-2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
47 Nguyễn Tấn An 03-03-1971 Phú An, Tây Xuân 10-12-2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
48 Nguyễn Thành Tâm 17/10/2004 Phú An, Tây Xuân 10-12-2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
49 Phạm Thị Phúc 25/01/1978 Phú An, Tây Xuân 10-12-2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
50 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/07/1999 Phú An, Tây Xuân 11-12-2021 23/12/2021 13 80.000 1.040.000
51 Trần Thị Kiều 07-09-1973 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 14-12-2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Thị Thân 09-03-1969 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 17/12/2021 22/12/2021 6 80.000 480.000
53 Trần Văn Thật 16/01/2004 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
54 Nguyễn Thị Nhung 18/09/2004 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
55 Giả Thị Diệu Ái 01-12-2004 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
56 Nguyễn Sinh Trực 24/12/2004 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
57 Lƣơng Thị Xuân Mai 11-02-1981 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 16/12/2021 22/12/2021 7 80.000 560.000
58 Nguyễn Thị Phiên 18/02/1929 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
59 Cao Huỳnh Chi Na 04-07-2004 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 25/12/2021 3-1-2022 10 80.000 800.000
60 Phan Thị Long 24/11/1966 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 26/12/2021 6-1-2022 12 80.000 960.000
61 Nguyễn Thị Hồng Thích 26/11/2005 Xóm 1, Phú An, Tây Xuân 26/12/2021 7-1-2022 13 80.000 1.040.000
62 Ngô Thanh Trâm 11-12-2005 Xóm 2, Phú An, Tây Xuân 26/12/2021 7-1-2022 13 80.000 1.040.000
63 Trần Quốc Hổ 1969 Đồng Sim, Tây Xuân 29/11/2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
64 Đoàn Trần Quốc Khánh 02-09-2008 Đồng Sim, Tây Xuân 26/11/2021 7-12-2021 12 80.000 960.000
65 Nguyễn Trần Bảo Nguyên 06-09-2013 Đồng Sim, Tây Xuân 29/11/2021 9-12-2021 11 80.000 880.000
66 Phan Hải Đăng 19/06/2021 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 29/11/2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
67 Trần Quốc Đƣợc 10-02-2006 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
68 Nguyễn Trần Thúy Hằng 10-11-2006 Xóm 4, Phú An, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
69 Đỗ Thanh Diệu 01-06-2006 Đồng Sim, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
70 Nguyễn Thị Kiều Ly 16/02/2006 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
71 Trần Khả Dân 24/09/2006 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
72 Nguyễn Ngọc Anh Vũ 24/04/2006 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 1-12-2021 13/12/2021 13 80.000 1.040.000
73 Nguyễn Tiến Hoàng Anh 28/04/2013 Đồng Sim, Tây Xuân 1-12-2021 11-12-2021 11 80.000 880.000
74 Nguyễn Anh Quân 15/12/2018 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 3-12-2021 28/12/2021 21 80.000 1.680.000
Trang 3

75 Văn Thị Sự 28/10/2006 Hòa Tây, Phú Hòa, Tây Xuân 3-12-2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
76 Võ Thị Bích Sâm 05-03-2006 Phú An, Tây Xuân 4-12-2021 16/12/2021 13 80.000 1.040.000
77 Phạm Ngọc Linh 14/10/2008 Phú An, Tây Xuân 6-12-2021 15/12/2021 10 80.000 800.000
78 Phạm Thanh Bình 21/06/2020 Phú An, Tây Xuân 6-12-2021 15/12/2021 9 80.000 720.000
79 Lê Thƣờng Trung 22/01/2009 Phú An, Tây Xuân 17-12-2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
Xã Tây Thuận 103.200.000
1 Bùi Văn Tam 21/01/1964 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 10-12-21 21/12/2021 12 80.000 960.000
2 Nguyễn Hữu Tài 03-02-45 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
3 Trƣơng Thị Thanh Thủy 18/08/1988 Xóm 1, Trung Sơn, Tây Thuận 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
4 Phan Ngọc Thiên 07-06-83 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 16/12/2021 8 80.000 640.000
5 Trƣơng Đình Thảo 11-10-40 Xóm 2, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
6 Võ Thị Thuận 1955 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/11/2021 26/11/2021 12 80.000 960.000
7 Nguyễn Hữu Chí 31/01/1946 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
8 Lê Thanh Hậu 15/10/1974 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
9 Nguyễn Thị Vân 06-06-68 Xóm 2, Tiên Thuận, Tây Thuận 14/12/2021 20/12/2021 7 80.000 560.000
10 Trần Quốc Việt 20/10/1982 Xóm 7, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 16/12/2021 8 80.000 640.000
11 Nguyễn Hồng Hoa 03-06-74 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
12 Lê Thị Thanh Hiền 11-02-90 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 27/11/2021 14 80.000 1.120.000
13 Võ Thành Sanh 1968 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
14 Lê Quang Thanh 13/06/1980 Xóm 7, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 16/12/2021 8 80.000 640.000
15 Đặng Thanh Bình 27/11/1981 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 16/12/2021 8 80.000 640.000
16 Nguyễn Tấn Tài 05-02-64 Xóm 1, Tiên Thuận, Tây Thuận 14/12/2021 20/12/2021 7 80.000 560.000
17 Bùi Thị Ánh Nguyệt 1971 Xóm 2, Tiên Thuận, Tây Thuận 14/12/2021 20/12/2021 7 80.000 560.000
18 Võ Thị Bông 08-02-81 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
19 Lâm Lộng 19/10/1968 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 19/12/2021 12 80.000 960.000
20 Nguyễn Văn Dƣơng 10-12-59 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
21 Hồ Thị Mỹ Phú 05-04-90 Xóm 4, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
22 Nguyễn Tiên 03-10-70 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
23 Nguyễn Thị Huyền Linh 10-02-92 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 27/11/2021 14 80.000 1.120.000
24 Nguyễn Văn Hƣng 25/04/1984 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
25 Lê Thị Dung 02-05-70 Xóm 5, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
26 Trần Văn Ngữ 02-01-64 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
27 Phạm Ngọc Châu 20/03/1960 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14-11-21 27/11/2021 14 80.000 1.120.000
28 Nguyễn Thị Mỹ Phƣợng 16/10/1980 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
29 Nguyễn Thị Thu Hiền 04-06-73 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
30 Trần Văn Giống 1972 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 09-12-21 21/12/2021 13 80.000 1.040.000
31 Nguyễn Phƣơng Diệu 13/10/2000 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
32 Nguyễn Thị Huệ 03-12-64 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
33 Nguyễn Thị Xuân 02-05-50 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
34 Nguyễn Đình Khƣơng 1953 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
35 Lê Văn Khang 13/01/1958 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 27/11/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 4

36 Nguyễn Thị Hồng Thƣơng 06-03-66 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
37 Dƣơng Thành Sơn 1932 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
38 Lâm Thị Diệu 12-05-81 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 23/11/2021 10 80.000 800.000
39 Lê Quang Út 10-03-10 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/11/2021 28/11/2021 14 80.000 1.120.000
40 Lê Thị Sen 16/04/2002 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 27/11/2021 14 80.000 1.120.000
41 Tào Thị Đậu 11-10-78 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
42 Nguyễn Thị Hoa 01-01-65 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 10-12-21 21/12/2021 12 80.000 960.000
43 Phan Thị Ánh Nguyệt 14/08/1987 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Nguyễn Văn Hải 12-06-86 Xóm 6, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09/12/2021 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
45 Huỳnh Thị Lan 20/04/1964 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
46 Nguyễn Ngọc Châu 15/02/1965 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
47 Phan Trọng Hà 01-01-93 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
48 Đặng Quốc Tài 20/11/1992 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
49 Nguyễn Thị Thu Tiếng 29/04/2006 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 26/11/2021 13 80.000 1.040.000
50 Thái Bảo Anh 2007 Xóm 4, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 07-08-21 13/8/2021 7 80.000 560.000
51 Lê Tấn Lâm 02-02-79 Xóm 7, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Thành Nhân 26/08/1983 Xóm 5, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
53 Nguyễn Thanh Tùng 16/03/1990 Xóm 4, Trung Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
54 Lê Thị Thùy Trang 09-01-97 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/9/2021 21/9/2021 7 80.000 560.000
55 Dƣơng Thị Ánh Nguyệt 02-02-86 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/9/2021 21/9/2021 7 80.000 560.000
56 Nguyễn Thị Mỹ Phúc 26/06/1989 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/9/2021 21/9/2021 7 80.000 560.000
57 Lê Công Minh 1963 Xóm 8, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 21/12/2021 13 80.000 1.040.000
58 Ca Thị Mỹ Nƣơng 05-10-88 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 14/11/2021 25/11/2021 12 80.000 960.000
59 Nguyễn Thị Kim Khuynh 02-06-88 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 15/9/2021 21/9/2021 7 80.000 560.000
60 Võ Tấn Phát 29/11/1979 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
61 Trƣng Thị Úc Ly 20/10/1990 Xóm 4, Trung Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
62 Nguyễn Hồng Hà 11-01-77 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
63 Đỗ Thị Diện 22/06/1982 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
64 Nguyễn Quỳnh Hƣơng 14/04/2017 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
65 Lê Thị Liên 10-08-36 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
66 Nguyễn Thành Đạt 23/8/2012 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
67 Nguyễn Phƣơng 08-10-34 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
68 Lê Văn Bích 08-10-73 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
69 Trần Văn Trung 06-10-76 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
70 Trần Thị Nhung 17/7/2013 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
71 Nguyễn Thế Trọng 19/01/1991 Xóm 6, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
72 Trần Thị Gái 02-04-78 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 08-12-21 20/12/2021 13 80.000 1.040.000
73 Võ Thị Hòa 09-12-75 Xóm 2, Tiên Thuận, Tây Thuận 14/12/2021 20/12/2021 7 80.000 560.000
74 Nguyễn Thị Cẩm Sen 28/03/1992 Xóm 2, Tiên Thuận, Tây Thuận 14/12/2021 20/12/2021 7 80.000 560.000
75 Huỳnh Thị Liên 15/12/1958 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 18/12/2021 11 80.000 880.000
76 Nguyễn Ngọc Thành 1955 Xóm 8, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 21/12/2021 13 80.000 1.040.000
Trang 5

77 Nguyễn Ngọc Sang 22/06/1982 Xóm 8, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 21/12/2021 13 80.000 1.040.000
78 Lê Thị Hồng Ánh 01-01-69 Xóm 8, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 21/12/2021 13 80.000 1.040.000
79 Hồ Chí Thành 17/01/2005 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
80 Nguyễn Trung Tín 28/10/1980 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
81 Thái Hồng Việt 21/10/2004 Xóm 1, Tiên Thuận, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
82 Văn Thị Ngọc Trâm 04-12-69 Xóm 1, Tiên Thuận, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
83 Trƣơng Thanh Sang 26/12/1982 Xóm 6, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Thị Nhƣ Hạo 03-05-91 Xóm 5, Trung Sơn, Tây Thuận 15/11/2021 28/11/2021 14 80.000 1.120.000
85 Tô Trung Lĩnh 13/02/1989 Xóm 4, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 25/11/2021 22/12/2021 21 80.000 1.680.000
86 Trần An 07-12-68 Xóm 2, Hòa Thuận, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
87 Võ Văn Lƣợng 15/03/2000 Xóm 6, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Nguyễn Thành Khiêm 18/06/1975 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/9/2021 21/9/2021 7 80.000 560.000
89 Trần Bá Dân 18/02/1990 Xóm 4, Trung Sơn, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
90 Nguyễn Văn Phụng 17/12/1966 Xóm 4, Hòa Thuận, Tây Thuận 16/11/2021 29/11/2021 14 80.000 1.120.000
91 Cao Thị Tiếp 1968 Xóm 4, Hòa Thuận, Tây Thuận 16/11/2021 29/11/2021 14 80.000 1.120.000
92 Võ Thị Thúy Triều 13/02/2003 Xóm 6, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 13/12/2021 21/12/2021 9 80.000 720.000
93 Hồ Minh Việt 09-02-94 Xóm 8, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
94 Phan Minh Phúc 04-02-62 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
95 Trần Thị Hiếu 12-06-84 Xóm 7, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
96 Bùi Thị Oanh Kiều 20/6/1983 Xóm 3, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 12-12-21 21/12/2021 10 80.000 800.000
97 Lê Văn Minh 04-07-79 Xóm 5, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
98 Nguyễn Gia Hân 26/10/2019 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 03-12-21 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
99 Lê Thị Xuân 06-04-62 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 03-12-21 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
100 Thái Trọng Quang 05-04-91 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
101 Nguyễn Thị Hạnh 1939 Xóm 1, Hòa Thuận, Tây Thuận 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
102 Trần Minh Quân 14/01/2005 Xóm 3, Trung Sơn, Tây Thuận 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
103 Nguyễn Ngọc Thịnh 09-10-96 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 20/12/2021 12 80.000 960.000
104 Đoàn Quang Chánh 15/11/1996 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 18/11/2021 01-12-21 14 80.000 1.120.000
105 Châu Gia Kỳ 30/11/2012 Xóm 1, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
106 Lê Bảo Nguyên 15/6/2016 Xóm 2, Thƣợng Sơn, Tây Thuận 15/11/2021 28/11/2021 14 80.000 1.120.000
107 Nguyễn Ngọc 16/8/1979 Xóm 3, Thƣơng Sơn, Tây Thuận 09-12-21 22/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
Xã Tây An 59.680.000
1 Nguyễn Văn Nhã 1974 Trà Sơn, Tây An 03-10-21 16-10-21 14 80.000 1.120.000
2 Nguyễn Thị Hữu 1975 Trà Sơn, Tây An 03-10-21 16-10-21 14 80.000 1.120.000
3 Nguyễn Thị Nhung 1974 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
4 Võ Văn Lý 1973 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
5 Bùi Quốc Chiến 1997 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
6 Trần Thị Kim Ngân 1987 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
7 Võ Thị Lệ 1995 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
8 Nguyễn Văn Phong 1969 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Thu Thanh 1972 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
Trang 6

10 Nguyễn Văn Phú 1966 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Thị Sa 1954 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
12 Đào Minh Hƣớng 1999 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
13 Đào Minh Chí 1999 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
14 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 1993 Đại Chí, Tây An 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Thị Ngọc Dung 2000 Đại Chí, Tây An 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Nguyễn Thành Trung 1990 Mỹ Đức, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
17 Đặng Thị Hƣơng 1955 Mỹ Đức, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
18 Huỳnh Văn Hóa 1953 Mỹ Đức, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Nhƣ Phƣơng 2001 Trà Sơn, Tây An 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Nguyễn Thanh Phong 1999 Đại Chí, Tây An 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Nguyễn Thành Thâm 1993 Trà Sơn, Tây An 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
22 Văn Thị Hồng Thƣơng 2000 Đại Chí, Tây An 12-12-21 25-12-21 14 80.000 1.120.000
23 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1996 Đại Chí, Tây An 12-12-21 25-12-21 14 80.000 1.120.000
24 Trần Thị Hồng 1982 Mỹ Đức, Tây An 22-12-21 04-01-22 14 80.000 1.120.000
25 Nguyễn Văn Ngữ 1953 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
26 Cao Thị Lang Hƣơng 1992 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
27 Nguyễn Thị My 1998 Trà Sơn, Tây An 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
28 Phan Thị Điều 1980 Trà Sơn, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Trần Thị Thanh Phƣơng 1987 Trà Sơn, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Phan Thanh Hƣng 1982 Đại Chí, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Thị Nga 1972 Trà Sơn, Tây An 03-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
32 Từ Ngọc Dũng 1969 Trà Sơn, Tây An 03-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
33 Võ Thành Lực 1983 Trà Sơn, Tây An 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
34 Đặng Thanh Quang 1983 Trà Sơn, Tây An 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Trần Thanh Bình 1983 Trà Sơn, Tây An 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Nguyễn Đình Trung 1995 Trà Sơn, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Phan Thị Bông 1984 Trà Sơn, Tây An 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
38 Huỳnh Thị Nhã Phƣơng 2000 Trà Sơn, Tây An 11-07-21 24-07-21 14 80.000 1.120.000
39 Đinh Công Tráng 1985 Đại Chí, Tây An 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Trịnh Văn Thừa 1963 Đại Chí, Tây An 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Nguyễn Út Trinh 2007 Trà Sơn, Tây An 03-10-21 16-10-21 14 80.000 1.120.000
42 Nguyễn Ngọc Huyền Băng 2009 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
43 Nguyễn Thị Chiêu 1930 Trà Sơn, Tây An 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
44 Võ Nguyễn Aí Linh 2010 Trà Sơn, Tây An 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Trần Hồng Đông Y 2013 Mỹ Đức, Tây An 22-12-21 04-01-21 14 80.000 1.120.000
46 Bùi Xuân Thiện 2006 Trà Sơn, Tây An 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Huỳnh Đăng Khoa 2006 Trà Sơn, Tây An 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Huỳnh Ngọc Diệp 2008 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
49 Nguyễn Phi Hải 2008 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-21 14 80.000 1.120.000
50 Hồ Hà Trâm 2008 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-21 14 80.000 1.120.000
Trang 7

51 Nguyễn Công Đạt 2008 Trà Sơn, Tây An 24-12-21 06-01-21 14 80.000 1.120.000
52 Trần Quốc Sinh 1984 Mỹ Đức, Tây An 22-12-21 08-01-22 18 80.000 1.440.000 f0
53 Trần Gia Quân 2008 Mỹ Đức, Tây An 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000 f0
Xã Bình Thuận 108.800.000
1 Tạ Thị Thùy Trang 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
2 Phạm Văn Linh 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
3 Phạm Thị Thúy Quyên 1999 Thuận Nhứt, Bình Thuận 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
4 Nguyễn Xuân Trƣờng 1997 Thuận Nhứt, Bình Thuận 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
5 Trần Gia Hƣng 2008 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
6 Tạ Văn Thịnh 2007 Thuận Hiệp, Bình Thuận 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
7 Võ Văn Tùng 1996 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Trần Văn Nhơn 1995 Thuận Nhứt, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
9 Vƣơng Văn Biên 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
10 Vƣơng Chí Ngân 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Bùi Thị Lan 1956 Thuận Nhứt, Bình Thuận 11-11-21 17-11-21 7 80.000 560.000
12 Bùi Thị Đào 1987 Thuận Hạnh, Bình Thuận 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
13 Vƣơng Thị Lƣu 1996 Thuận Truyền, Bình Thuận 04-11-21 17-11-21 14 80.000 1.120.000
14 Đinh Xuân Cƣờng 1986 Thuận Truyền, Bình Thuận 14-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
15 Đỗ Cao Lƣợng 2000 Thuận Truyền, Bình Thuận 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Nguyễn Thị Minh Thƣ 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
17 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1996 Thuận Nhứt, Bình Thuận 03-12-21 06-12-21 4 80.000 320.000
18 Nguyễn Văn Hạnh 1998 Thuận Nhứt, Bình Thuận 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Mai Thị Thanh Ngân 1999 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Lâm Trƣờng Vũ 2002 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Lâm Trƣờng Bảo 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
22 Nguyễn Tấn Đạt 2006 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
23 Nguyễn Xuân Phát 2004 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
24 Tạ Ngọc Hƣng 1986 Thuận Truyền, Bình Thuận 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
25 Trần Ngọc Đời 1994 Thuận Truyền, Bình Thuận 14-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
26 Lê Thị Mỹ Tuyên 1999 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
27 Lê Công Hợi 1995 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Lê Văn Tý 1972 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Nguyễn Thị Đào 1944 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Lê Đức Nhã 2002 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Đặng Thị Thúy Hằng 1998 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
32 Đặng Thị Thúy Hằng 1998 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 09-12-21 6 80.000 480.000
33 Nguyễn Thị Phƣợng 1978 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
34 Nguyễn Thị Phƣợng 1978 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 7 80.000 560.000
35 Nguyễn Hoàng Việt 2014 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Nguyễn Quốc Pháp 2002 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Nguyễn Văn Tƣ 1972 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 8

38 Tạ Ngọc Thân 1970 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
39 Đinh Thị Liên 1969 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Nguyễn Văn Thành 1973 Thuận Truyền, Bình Thuận 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Lê Văn Hạng 1994 Thuận Truyền, Bình Thuận 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
42 Nguyễn Văn Hùng 1996 Thuận Truyền, Bình Thuận 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
43 Nguyễn Thúy Vy 2001 Thuận Truyền, Bình Thuận 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Tạ Văn Lĩnh 1995 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
45 Huỳnh Văn Hiền 2002 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Trần Thị Thúy Hằng 2001 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
47 Lê Đặng Quỳnh Nhi 2019 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Võ Minh Dƣơng 2002 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
49 Trần Gia Huệ 2010 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Huỳnh Thị Kim Định 1977 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
51 Đinh Thanh Tri 2000 Thuận Hiệp, Bình Thuận 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
52 Huỳnh Văn Phúc 2000 Thuận Hiệp, Bình Thuận 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Võ Văn Miên 1995 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 09-12-21 6 80.000 480.000
54 Võ Thị Thảo Du 2000 Thuận Hiệp, Bình Thuận 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Hà Thanh Tuấn 2000 Thuận Truyền, Bình Thuận 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
56 Trần Tuyết Nhƣ 2005 Hòa Mỹ, Bình Thuận 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Lê Văn Liêm 2003 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
58 Trần Thị Thúy Vui 1998 Thuận Hạnh, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
59 Lê Văn Thanh 1997 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
60 Trần Thị Vân 2001 Hòa Mỹ, Bình Thuận 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
61 Võ Xuân Hải 1995 Hòa Mỹ, Bình Thuận 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
62 Nguyễn Thị Mơ 1991 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
63 Huỳnh Thị Ngọc Lựu 1994 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
64 Phạm Thị Lựu 1995 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
65 Nguyễn Thị Mỹ Quy 1991 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
66 Nguyễn Văn Dự 1992 Hòa Mỹ, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
67 Nguyễn Thị Kim Ngân 1993 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
68 Cao Thị Hồng Vi 1993 Thuận Nhứt, Bình Thuận 23-12-21 29-12-21 7 80.000 560.000
69 Bùi Đức Quy 2003 Thuận Hạnh, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
70 Tạ Thị Tài Linh 1999 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
71 Phan Thị Ý 1999 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
72 Huỳnh Thị Lập 1989 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
73 Hồ Nhƣ Thủy 1985 Thuận Truyền, Bình Thuận 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
74 Bùi Văn Đô 2003 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
75 Lê Thị Trúc Phƣợng 1993 Thuận Hạnh, Bình Thuận 16-09-21 29-09-21 14 80.000 1.120.000
76 Lê Thị Thúy Hằng 1992 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
77 Mai Ái Nƣơng 1994 Hòa Mỹ, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
78 Thái Thị Oanh Kiều 1979 Thuận Truyền, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
Trang 9

79 Nguyễn Văn Lâm 1999 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
80 Nguyễn Thị Thanh Ngân 2000 Thuận Nhứt, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
81 Trần Thị Bạch Tuyết 1988 Thuận Nhứt, Bình Thuận 18-07-21 31-07-21 14 80.000 1.120.000
82 Nguyễn Thị Nhị 1990 Thuận Truyền, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
83 Nguyễn Hồng Anh Tuấn 1988 Thuận Hạnh, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
84 Hoàng Ánh Nguyệt 1986 Thuận Hạnh, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
85 Nguyễn Thị Hồng 1986 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
86 Nguyễn Thị Bích Thịnh 1990 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
87 Huỳnh Thị Trúc 2005 Thuận Hiệp, Bình Thuận 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
88 Hà Thị Ngọc 1989 Thuận Nhứt, Bình Thuận 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
89 Hà Châu 1949 Thuận Nhứt, Bình Thuận 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
90 Hà Hồng Vĩ 1992 Thuận Nhứt, Bình Thuận 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
91 Hà Thị Sen 1960 Thuận Nhứt, Bình Thuận 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
92 Lê Mộc Trà 2021 Thuận Nhứt, Bình Thuận 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
93 Lê Thị Hồng Miên 1992 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
94 Lê Thị Trinh 1997 Thuận Hiệp, Bình Thuận 27-08-21 09-09-21 14 80.000 1.120.000
95 Đặng Thị Thúy Hằng 1998 Thuận Hiệp, Bình Thuận 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
96 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1996 Thuận Nhứt, Bình Thuận 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
97 Dƣơng Thị Cẩm 1995 Hòa Mỹ, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
98 Ngô Thị Ngọc Ánh 2001 2001 Hòa Mỹ, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
99 Lê Hoàng Trung Phong 1998 Thuận Hiệp, Bình Thuận 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
100 Tạ Văn Lĩnh 1995 Thuận Hiệp, Bình Thuận 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
101 Võ Văn Miên 1995 Thuận Hiệp, Bình Thuận 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
102 Tạ Quốc Luật 2000 Thuận Truyền, Bình Thuận 12-12-21 25-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
Xã Tây Giang 88.960.000
1 Trần Thị Dung 1970 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
2 Nguyễn Thị Tâm 1959 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
3 Dƣơng Thị Tuyết Thanh 1956 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
4 Trần Thị Bích Vân 1954 Tả Giang 2, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
5 Hồ Thị Thanh 1955 Tả Giang 2, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
6 Nguyễn Thị Chung 1969 Tả Giang 2, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
7 Ngô Thị Hiệp 1976 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Phan Thị Hoa 1975 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
9 Huỳnh Văn Cát 1973 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
10 Mai Thị Thơm 1972 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1989 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
12 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 1970 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
13 Hồ Thị Miên 1954 Tả Giang 2, Tây Giang 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
14 Ngô Hồng Hạnh 1972 Tả Giang 2, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
15 Trần Thị Thúy Loan 1970 Tả Giang 2, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Phạm Ngọc Hân 2001 Tả Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 10

17 Đặng Mai Quỳnh 2004 Tả Giang 1, Tây Giang 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
18 Ngô Thị Mỹ 1985 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Thị Tƣờng Vi 1991 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Trần Thị Tâm 1979 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Lê Hồng Ánh 2014 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
22 Lê Thu Trang 2004 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
23 Lê Trọng Thành 1970 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
24 Nguyễn Thị Diễm Chi 1970 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
25 Nguyễn Văn Lƣợng 1966 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
26 Nguyễn Văn Tuấn 1998 Hữu Giang, Tây Giang 03-12-21 09-12-21 7 80.000 560.000
27 Phạm Đình Ngạn 1990 Tả Giang 1, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Bùi Thị Hạnh 1952 Tả Giang 1, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Phạm Văn Hòa 1990 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Nguyễn Thị Hiệp 1982 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1990 Tả Giang 2, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
32 Lê Thị Nƣơng 1990 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
33 Huỳnh Thị Trúc Ly 1992 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
34 Võ Duy Trọng 2004 Tả Giang 1, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Võ Văn Tình 2001 Tả Giang 2, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Mạc Thị Dở 1972 Tả Giang 2, Tây Giang 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Lê Thị Hồng 1968 Hữu Giang, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
38 Nguyễn Thị Khang 1954 Tả Giang 1, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
39 Nguyễn Thị Ngọc Đƣờng 1964 Tả Giang 2, Tây Giang 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Phan Anh Hoàng 2005 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Quách Minh Thùy 2006 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
42 Nguyễn Công Thịnh 2005 Tả Giang 2, Tây Giang 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
43 Trần Thị Mỹ Nữ 1992 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Huỳnh Thanh Phúc 2020 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Trần Thị Hồng 1969 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Võ Hoài Diệu Nhi 2018 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Nguyễn Hà Trinh 2004 Hữu Giang, Tây Giang 03-11-21 16-11-21 14 80.000 1.120.000
48 Trần Thủy Tiên 2011 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
49 Trần Nhất Thống 2014 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Nguyễn Thị Nguyệt 1993 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 04-10-21 17-10-21 14 80.000 1.120.000
51 Nguyễn Ngoc Trâm 2013 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 04-10-21 17-10-21 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Chí Trung 2016 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 04-10-21 17-10-21 14 80.000 1.120.000
53 Lê Thị Ngọc Hiền 1996 Tả Giang 2, Tây Giang 20-12-21 02-01-22 14 80.000 1.120.000
54 Nguyễn Thị Thanh Lê 1975 Tả Giang 2, Tây Giang 20-12-21 02-01-22 14 80.000 1.120.000
55 Nguyễn Ngọc Hùng 1974 Tả Giang 2, Tây Giang 20-12-21 02-01-22 14 80.000 1.120.000
56 Lý Thị Cúc 1969 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
57 Võ Thị Xuân Hiền 1989 Tả Giang 2, Tây Giang 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
Trang 11

58 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 2001 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
59 Trần Thị Kim Nhi 1984 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
60 Trần Thị Mận 1993 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
61 Nguyễn Thị Xuân Mai 1983 Nam Giang, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
62 Lƣơng Thị Hồng Châu 1982 Nam Giang, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
63 Nguyễn Hữu Minh 1968 Tả Giang 1, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
64 Đặng Thị Ngọc Mỹ 1975 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
65 Nguyễn Thị Hạnh 1973 Tả Giang 2, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
66 Phan Thị Rồm 1973 Tả Giang 2, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
67 Võ Hữu Thiện 1997 Tả Giang 2, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
68 Nguyễn Thị Linh 1980 Nam Giang, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
69 Nguyễn Thị Nhung 1984 Nam Giang, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
70 Trần Thị Phi Loan 1976 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
71 Võ Thị Cẩm 1994 Tả Giang 2, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
72 Nguyễn Thị Dụ 1969 Tả Giang 1, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
73 Trƣơng Cháu 1969 Tả Giang 1, Tây Giang 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
74 Trần Trọng Tuấn 1978 Tả Giang 1, Tây Giang 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
75 Hà Thị Diễm Thúy 1968 Thƣợng Giang 2, Tây Giang 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
76 Huỳnh Thị Lý Nhƣ 1993 Thƣợng Giang 1, Tây Giang 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
77 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 2020 Tả Giang 2, Tây Giang 20-12-21 02-01-22 14 80.000 1.120.000
78 Nguyễn Trần Tuấn Anh 2009 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
79 Nguyễn Trần Tuấn Khoa 2012 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
80 Trần Bảo Lâm 2013 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
81 Trần Hạ Vi 2015 Tả Giang 2, Tây Giang 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
82 Nguyễn Minh Khôi 2015 Tả Giang 2, Tây Giang 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
83 Trần Quang Khải 2020 Tả Giang 2, Tây Giang 26/12/2021 04-01-22 10 80.000 800.000 f0
84 Nguyễn Văn Vƣơng 1996 Tả Giang 2, Tây Giang 20/12/2021 02-01-22 14 80.000 1.120.000 f0
85 Lƣu Thị Bích Phận 1991 Tả Giang 2, Tây Giang 26/12/2021 04-01-22 10 80.000 800.000 f0
86 Đặng Cửu Long 2006 Tả Giang 2, Tây Giang 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
Xã Vĩnh An 29.760.000
1 Dƣơng Bảo Ngọc 04-03-18 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
2 Lê Huy Trực 23/01/2009 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
3 Lê Thị Vân Anh 19/11/2013 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
4 Dƣơng Huỳnh Phú 31/08/2017 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
5 Dƣơng Huỳnh Quí 31/08/2017 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
6 Huỳnh Trần Anh Khoa 07-04-21 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
7 Đinh Trung Kiệt 09-06-11 Kon Giọt 1, Vĩnh An 10-12-21 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
8 Đinh Hoàng Bách 31/05/2011 Kon Giọt 2, Vĩnh An 10-12-21 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
9 Đinh Văn Bơi 21/03/2005 Kon Giọt 1, Vĩnh An 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
10 Đinh Tƣơng 25/03/2005 Kon Giọt 2, Vĩnh An 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
11 Đinh Ven 12-04-84 Kon Giang, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 12

12 Dƣơng Văn Hải 01-01-94 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
13 Huỳnh Quốc việt 17/10/2004 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
14 Nguyễn Công Lƣợng 05-05-63 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Thị Cải 01-01-02 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
16 Dƣơng Thị Ngọc Hà 01-01-89 Kon Giọt 2, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
17 Ngô Văn Mẫn 24/04/1973 Kon Mon, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
18 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 17/08/1984 Kon Mon, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 17/07/1987 Kon Mon, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
20 Huỳnh Thị Thu 01-05-90 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
21 Huỳnh Văn Dũ 16/02/1994 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
22 Trần Thị Út 25/12/1999 Kon Giọt 1, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
23 Đinh Văn Ngái 25/05/1980 Xà Tang, Vĩnh An 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
24 Dƣơng Thị Lễ 01-01-58 Kon Giọt 1, Vĩnh An 05-12-21 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
25 Đinh Văn Luốt 29/06/1993 Kon Mon, Vĩnh An 08-12-21 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
26 Đinh Hữu Phƣớc 19/07/1989 Kon Giọt 1, Vĩnh An 13/12/2021 20/12/2021 8 80.000 640.000
27 Đinh Van 25/08/2000 Kon Giọt 1, Vĩnh An 13/12/2021 19/12/2021 7 80.000 560.000
28 Trần Thanh Tùng 30/04/1974 Kon Giọt 2, Vĩnh An 25/12/2021 31/12/2021 7 80.000 560.000
Xã Bình Thành 240.000.000
1 Hồ Thị Mỹ Nhung 04-12-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
2 Phan Cao Đạt 07-01-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
3 Mai Thế Mạnh 16-01-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
4 Nguyễn Anh Giàu 17-09-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
5 Nguyễn Tiến Kha 18-04-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
6 Lê Thị Phƣơng Uyên 16-12-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
7 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 09-05-04 Phú Lạc, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Nguyễn Duy Bình 24-05-04 Phú Lạc, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Thảo Nhi 24-02-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
10 Phan Diệu Oanh 29-05-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Thảo Nguyên 18-04-04 Phú Lạc, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
12 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 05-09-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
13 Huỳnh Giáp Thân 21-07-04 An Dõng, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
14 Mai Đặng Đức Tài 01-04-04 Kiên Long, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
15 Phan Bình Thân 05-06-04 Kiên Long, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Hồ Bảo Tồn 11-07-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
17 Nguyễn Thị Kim Thoa 05-02-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
18 Nguyễn Hữu Đang 24-08-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Cao Quốc Trực 27-03-04 Phú Lạc, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Nguyễn Thị Diễm Ni 17-06-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Nguyễn Ngọc Duyên 22-12-83 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
22 Phan Thanh Hùng 26-03-80 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
23 Phan Thành Huy 29-09-09 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 13

24 Nguyễn Cao Danh 27-01-90 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
25 Nguyễn Thị Thừa 10-10-52 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
26 Hà Xuân Thuận 20-03-10 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
27 Hà Xuân Lợi 09-09-16 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Mai Thanh Quyền 28-02-91 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Trần Văn Lính 10-10-57 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Huỳnh Văn Chƣơng 10-07-73 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Phạm Văn Tèo 14-11-69 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
32 Hồ Thủy Tiên 18-05-15 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
33 Trần Thị Mỹ Châu 11-10-75 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
34 Hồ Đức Tịnh 28-08-77 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Thái Thị Hiếu 15-11-68 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
36 Phạm Thị Hiền 28-11-79 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
37 Mai Thị Phúc Tràng 02-06-92 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
38 Nguyễn Dịu Hân 10-02-89 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
39 Lê Hồng Nhung 23-02-07 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Phan Thanh Bình 15-12-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Đặng Ngọc Huy 08-03-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
42 Nguyễn Mai Bảo Phƣơng 09-06-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
43 Trần Nguyễn Tú Trinh 05-11-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Nguyễn Thị Hồng Gấm 23-11-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Trần Bích Quyên 05-01-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Trần Thị Mỹ Kiều 21-04-07 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Lê Thị Thu Hà 06-07-06 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Trần Thúy Hằng 06-06-07 Trƣờng Định, Bình Hòa 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
49 Trần Thị Ngọc Phụng 27-12-07 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Hà Cẩm Ly 20-04-07 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
51 Mai Nguyễn Quí Đông 21-11-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
52 Lê Thị Phƣơng Yến 04-04-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Đặng Thảo Ngân 21-09-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
54 Đặng Long Ngũ 11-06-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 03-10-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
56 Trần Lê Hải Uyên 21-06-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Nguyễn Nhật Nhã 25-05-02 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
58 Hồ Thị Hồng Lệ 20-11-05 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
59 Nguyễn Minh Cang 22-12-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
60 Nguyễn Chí Vỹ 14-02-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
61 Nguyễn Hồng Thƣơng 01-04-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
62 Nguyễn Từ Thanh Thùy 21-12-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
63 Trần Thị Phƣơng Thùy 03-08-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
64 Phan Ngọc Hoài 27-08-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 14

65 Bùi Gia Huy 15-05-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
66 Hồ Anh Thƣ 08-12-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
67 Hồ Văn Nhiên 11-05-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
68 Trƣơng Thị Nhƣ Ý 13-05-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
69 Nguyễn Thị Dƣơng Vi 03-04-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
70 Trần Quốc Hiệp 23-11-21 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
71 Trần Thị Ngọc Diệu 17-10-07 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
72 Mai Thị Ánh Phụng 03-03-07 An Dõng, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
73 Lê Đức Quốc 16-12-78 Phú Lạc, Bình Thành 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
74 Trần Thị Ánh Hồng 06-12-93 Kiên Ngãi, Bình Thành 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
75 Trƣơng Mỹ Duyên 06-06-04 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
76 Võ Thành Danh 02-03-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
77 Huỳnh Bửu Huy 10-05-04 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
78 Võ Văn Trực 21-01-04 Phú Lạc, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
79 Lê Trọng Nghĩa 14-11-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
80 Nguyễn Văn Hiền 19-02-78 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
81 Nguyễn Thanh Sơn 01-01-48 Phú Lạc, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
82 Nguyễn Văn Đen 20-01-65 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
83 Đỗ Thị Phụng 04-11-68 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Thị Mƣời 10-05-85 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
85 Mai Ngọc Hân 03-07-09 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
86 Mai Thị Hiếu Ngân 10-10-02 An Dõng, Bình Thành 02-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
87 Huỳnh Văn Sơn 20-03-88 Phú Lạc, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Lê Quí Trọng 10-10-92 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
89 Trần Thị Nữ 03-05-76 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
90 Đặng Quốc Cƣờng 15-08-99 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
91 Nguyễn Trần Nguyên 01-03-99 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
92 Nguyễn Thị Diễm Kiều 21-08-81 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
93 Nguyễn Ngọc Hải 18-05-01 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
94 Đặng Thị Lễ 02-08-80 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
95 Phan Thị Loan 27-12-74 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
96 Lê Thị Mai 10-12-70 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
97 Nguyễn Thị Bảy 21-07-79 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
98 Nguyễn Tính 01-05-85 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
99 Nguyễn Thị Bích Thuận 19-05-74 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
100 Nguyễn Thanh Cẩm Thƣ 19-09-05 Phú Lạc, Bình Thành 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
101 Trần Thị Thúy Vy 27-04-05 Kiên Ngãi, Bình Thành 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
102 Phan Thị Mỹ Nƣơng 18-07-86 An Dõng, Bình Thành 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
103 Nguyễn Thị Mỹ Danh 10-10-78 Kiên Long, Bình Thành 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
104 Nguyễn Văn Mẫn 20-12-76 Kiên Long, Bình Thành 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
105 Cù Hồ Phƣơng Duyên 10-11-06 Kiên Long, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 15

106 Đoàn Trung Nguyên 13-02-06 Kiên Long, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
107 Nguyễn Thị Cẩm Trang 15-02-06 Kiên Ngãi, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
108 Trần Đoàn Ngọc Túc 18-11-06 Phú Lạc, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
109 Nguyễn Ngọc Trinh 01-09-06 Kiên Long, Bình Thành 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
110 Trƣơng Thị Thanh Thủy 02/02/1999 Kiên Ngãi, Bình Thành 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
111 Trƣơng Văn Hoàng 22/09/2004 Kiên Ngãi, Bình Thành 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
112 Trƣơng Văn Huy 22/09/2004 Kiên Ngãi, Bình Thành 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
113 Lê Văn Ngọc 24-09-68 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
114 Phan Thị Ân 01-01-73 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
115 Lê Thị Trúc Lan 28-11-90 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
116 Lê Thị Trúc Quỳnh 13-02-06 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
117 Nguyễn Văn Ẩn 06-06-49 Kiên Ngãi, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
118 Nguyễn Lê Phƣơng Thảo 28-07-17 Kiên Ngãi, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
119 Nguyễn Thị Hà 20-10-84 Kiên Ngãi, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
120 Hà Huy Hoàng 22-07-12 Kiên Ngãi, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
121 Thái Văn Diêu 24-09-92 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
122 Thái Văn Phẩm 26-02-91 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
123 Phan Thị Thanh Thẩm 01-04-98 An Dõng, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
124 Nguyễn Thị Nga 01-01-52 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
125 Nguyễn Phi Hoàng 29-03-99 Kiên Long, Bình Thành 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
126 Võ Thị Thiên Lý 28-04-86 Phú Lạc, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
127 Nguyễn Thị Mỹ Đông 07/11/1994 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
128 Nguyễn Tấn Dy 02-02-91 An Dõng, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
129 Nguyễn Thị Thanh Thuyền 06-06-85 Phú Lạc, Bình Thành 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
130 Lê Thị Phƣơng Thúy 22-02-88 Kiên Long, Bình Thành 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
131 Đặng Thị Quanh 14-09-76 Kiên Ngãi, Bình Thành 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
132 Nguyễn Thị Diệp 02-06-82 Kiên Ngãi, Bình Thành 23-11-21 05-12-21 13 80.000 1.040.000
133 Nguyễn Thị Thu Thủy 03-02-92 Kiên Ngãi, Bình Thành 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
134 Võ Anh Tuấn 02-02-73 Kiên Ngãi, Bình Thành 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
135 Trần Thị Ơi 08-08-48 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
136 Nguyễn Anh Đƣợc 22-12-02 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
137 Nguyễn Thị Tiểu Viên 16-03-07 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
138 Trần Ngọc Thanh 20/01/1973 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 24-12-21 8 80.000 640.000
139 Nguyễn Thị Nhành 06/04/1973 Kiên Long, Bình Thành 17-12-21 24-12-21 8 80.000 640.000
140 Nguyễn Văn Beo 01-03-81 Kiên Ngãi, Bình Thành 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
141 Nguyễn Văn Đoàn 11-07-01 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
142 Nguyễn Thị Phƣớc 03-03-60 Kiên Ngãi, Bình Thành 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
143 Hồ Văn Phúc 10-09-59 Kiên Ngãi, Bình Thành 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
144 Nguyễn Văn Ngò 25-10-66 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
145 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20-02-83 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
146 Nguyễn Văn Diệu 27-12-70 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
Trang 16

147 Mai Thị Thu Lộc 19-09-77 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
148 Nguyễn Thị Kim Loan 02-10-68 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
149 Nguyễn Văn Sang 28-08-99 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
150 Nguyễn Thanh Vịnh 06-05-10 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
151 Nguyễn Văn Minh 16-12-79 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
152 Nguyễn Thị Nhã Yến 11-07-00 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
153 Trƣơng Thị Lâu 04-04-73 Kiên Ngãi, Bình Thành 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
154 Nguyễn Thị Vƣơng 10//10/1983 Kiên Ngãi, Bình Thành 11-11-21 17-11-21 7 80.000 560.000
155 Nguyễn Thị Sen 27-03-72 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
156 Nguyễn Thị Trúc Oanh 09/09/1996 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
157 Nguyễn Thị Bảo Thi 10/09/2016 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
158 Nguyễn Bảo Nam 16/03/2015 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 27-11-21 14 80.000 1.120.000
159 Đỗ Văn Hồng 19-08-89 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 26-11-21 14 80.000 1.120.000
160 Đỗ Thành Chinh 20-10-98 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 26-11-21 14 80.000 1.120.000
161 Đặng Hữu Lộc 20-09-92 Kiên Long, Bình Thành 13-11-21 26-11-21 14 80.000 1.120.000
162 Nguyễn Văn Cƣ 22-05-76 Phú Lạc, Bình Thành 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
163 Tạ Tấn Trƣờng 20-02-69 Phú Lạc, Bình Thành 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
164 Nguyễn Minh Nhật 10-05-88 Kiên Long, Bình Thành 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
165 Võ Tấn Tin 05-07-95 Phú Lạc, Bình Thành 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
166 Lê Văn Nam 29-03-03 Phú Lạc, Bình Thành 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
167 Phan Thị Bắc 28-07-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
168 Nguyễn Thị Thanh Hiền 30-06-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
169 Nguyễn Thị Thanh Kiều 09-09-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
170 Nguyễn Thị Diễm 30-08-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
171 Trần Thị Bích Lài 15-02-04 Phú Lạc, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
172 Đào Thị Hoa 10-04-78 Phú Lạc, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
173 Trần Thị Cẩm Vy 13-12-12 Phú Lạc, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
174 Đặng Văn Lâm 08-01-83 Phú Lạc, Bình Thành 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
175 Nguyễn Công Danh 06-01-93 Phú Lạc, Bình Thành 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
176 Trần Đình Thuận 16-03-91 Phú Lạc, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
177 Hồ Văn Khải 10-08-71 Phú Lạc, Bình Thành 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
178 Mai Xuân Phƣơng 11-09-72 Phú Lạc, Bình Thành 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
179 Nguyễn Văn Ninh 25-08-69 Phú Lạc, Bình Thành 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
180 Nguyễn Đức Việt 15-05-03 Kiên Ngãi, Bình Thành 22-12-21 28-12-21 7 80.000 560.000
181 Nguyễn Nhất Duy 27-08-02 Phú Lạc, Bình Thành 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
182 Phan Trọng Thức 05-05-79 An Dõng, Bình Thành 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
183 Nguyễn Nhã Phƣơng 06-08-03 Kiên Ngãi, Bình Thành 07-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
184 Trần Út Hiền 17-07-21 Phú Lạc, Bình Thành 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
185 Phan Thị Hiền 27-10-79 Kiên Long, Bình Thành 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
186 Nguyễn Thị Duyên 27-01-87 Phú Lạc, Bình Thành 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
187 Nguyễn Hồng Quyên 01-10-13 Phú Lạc, Bình Thành 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 17

188 Hồ Thị Thanh Hằng 08-04-87 An Dõng, Bình Thành 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
189 Trƣơng Thị Huyền Thuyên 09-12-92 Phú Lạc, Bình Thành 10-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
190 Phan Văn Dũng 05-03-01 An Dõng, Bình Thành 24-12-21 30-12-21 7 80.000 560.000
191 Nguyễn Phục 06-05-77 An Dõng, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
192 Huỳnh Thị Mỹ Nữ 07-12-81 An Dõng, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
193 Nguyễn Thị Thảo Loan 05-06-08 An Dõng, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
194 Đặng Thị Ngọc Ánh 20-06-92 Phú Lạc, Bình Thành 27-12-21 02-01-22 7 80.000 560.000
195 Lê Cát Phƣơng Khánh 08-11-19 Phú Lạc, Bình Thành 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
196 Lê Thị Thanh Thúy 23-04-92 Phú Lạc, Bình Thành 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
197 Lê Trọng Nghĩa 20-06-70 Phú Lạc, Bình Thành 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
198 Nguyễn Thị Thanh Dung 30-07-71 Phú Lạc, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
199 Đỗ Thị Trúc Ly 22-06-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
200 Nguyễn Huy Hoàng 07-03-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
201 Nguyễn Trọng Thời 15-10-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
202 Lê Hồng Công 12-01-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
203 Nguyễn Thành Xuân 29-08-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
204 Trƣơng Quốc Việt 12-10-04 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
205 Tăng Thị Thảo Nguyên 30-07-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
206 Phan Thị Trúc Ly 22-12-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
207 Trƣơng Thị Nhƣ Ngọc 23-05-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
208 Nguyễn Trần Anh Thƣ 16-10-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
209 Võ Cao Lợi 29-09-05 Kiên Long, Bình Thành 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
210 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10-06-97 Phú Lạc, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
211 Phạm Hoàng Yến 16-11-16 Phú Lạc, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
212 Phạm Minh Quân 19-11-18 Phú Lạc, Bình Thành 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
213 Kiều Thị Ngọt 01-01-75 Phú Lạc, Bình Thành 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
214 Nguyễn Dƣơng Nguyên 24-03-04 Kiên Ngãi, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
215 Nguyễn Thanh Khang 19-10-04 Kiên Long, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
216 Trần Thị Cẩm Lụa 19-03-04 Kiên Long, Bình Thành 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
217 Bùi Thị Ngọc Bích 24-04-67 Kiên Ngãi, Bình Thành 26-12-21 01-01-22 7 80.000 560.000
218 Thái Thành Huy 26-04-04 An Dõng, Bình Thành 22-12-21 04-01-22 14 80.000 1.120.000
219 Thái Văn Hân 17-08-92 An Dõng, Bình Thành 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
220 Nguyễn Toàn Thắng 15-05-04 Kiên Long, Bình Thành 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
221 Trần Khánh Vy 01-11-20 Kiên Ngãi, Bình Thành 04-11-21 10-11-21 7 80.000 560.000
222 Lê Thị Mỹ Liên 02-02-97 Kiên Ngãi, Bình Thành 04-11-21 10-11-21 7 80.000 560.000
223 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 14-04-02 Phú Lạc, Bình Thành 19-11-21 25-11-21 7 80.000 560.000
224 Nguyễn Thành Lộc 04-09-00 An Dõng, Bình Thành 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
225 Trần Thị Phƣơng Loan 01-01-81 Kiên Ngãi, Bình Thành 30-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
226 Nguyễn Thị Phƣơng Ly 28-08-00 Kiên Ngãi, Bình Thành 30-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
227 Phan Trần Gia Huy 27-09-21 Kiên Ngãi, Bình Thành 30-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
228 Phan Thị Hƣơng Sen 08-01-90 An Dõng, Bình Thành 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 18

229 Nguyễn Thị Mỹ Nƣơng 05/11/1982 Khối 3, TT. Phú Phong 01-12-21 20-12-21 20 80.000 1.600.000 f0
230 Nguyễn Trung Sa 06/01/1996 Kiên Ngãi, Bình Thành 22-12-21 08-01-22 18 80.000 1.440.000 f0
Xã Tây Vinh 93.840.000
1 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14-02-94 Nhơn Thuận, Tây Vinh 06/11/2021 19-11-21 14 80.000 1.120.000
2 Trƣơng Thị Mỹ Duyên 16-07-90 Nhơn Thuận, Tây Vinh 06/11/2021 19-11-21 14 80.000 1.120.000
3 Trƣơng Vĩnh Bình 07-07-87 Nhơn Thuận, Tây Vinh 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
4 Phạm Ngọc Vinh 25-10-88 An Vinh 2, Tây Vinh 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
5 Phạm Thị Kim Ngân 08-03-99 An Vinh 2, Tây Vinh 11/11/2021 20/11/2021 10 80.000 800.000
6 Bùi Thị Nhung 26-08-68 An Vinh 1, Tây Vinh 11/11/2021 24/11/2021 14 80.000 1.120.000
22/11/2021; 5/12/2021;
7 Đặng Thị Thái Bình 17-06-78 Nhơn Thuận, Tây Vinh 21 80.000 1.680.000
15/12/2021 28/12/2021
8 Nguyễn Thị Kiểm 07-10-76 Nhơn Thuận, Tây Vinh 22/11/2021 05/12/2021 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Hiền 10-01-73 An Vinh 2, Tây Vinh 22/11/2021 05/12/2021 14 80.000 1.120.000
10 Phạm Thị Thúy Trang 20-03-92 An Vinh 2, Tây Vinh 23/11/2021 06/12/2021 14 80.000 1.120.000
11 Trần Kim Hùng 28-03-84 Nhơn Thuận, Tây Vinh 20/11/2021 03/12/2021 14 80.000 1.120.000
12 Trần Chí Thạnh 06-07-91 An Vinh 1, Tây Vinh 25/11/2021 08/12/2021 14 80.000 1.120.000
13 Trịnh Thị Thu 10-10-71 Bỉnh Đức, Tây Vinh 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
14 Đặng Thị Thùy Năng 21-07-80 An Vinh 2, Tây Vinh 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
15 Trần Văn Lai 18-09-79 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
16 Lê Thị Thu Ánh 22-06-82 An Vinh 2, Tây Vinh 25/11/2021 8/12/2021 14 80.000 1.120.000
17 Huỳnh Văn Sang 18-05-97 Bỉnh Đức, Tây Vinh 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
18 Trần Nguyễn Khánh Ly 26-10-12 Bỉnh Đức, Tây Vinh 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Thị Tuyết 01-01-88 Bỉnh Đức, Tây Vinh 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
20 Thái Văn Sơn 02-12-76 Bỉnh Đức, Tây Vinh 22/11/2021 05/12/2021 14 80.000 1.120.000
21 Nguyễn Trung Hiếu 17-01-97 Nhơn Thuận, Tây Vinh 06/11/2021 19/11/2021 14 80.000 1.120.000
22 Nguyễn Văn Hùng 11-08-88 Nhơn Thuận, Tây Vinh 06/11/2021 19/11/2021 14 80.000 1.120.000
23 Nguyễn Ngọc Tài 15-12-00 Nhơn Thuận, Tây Vinh 6/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000
24 Võ Thị Dàng 01-01-65 Nhơn Thuận, Tây Vinh 7/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
25 Trần Nguyễn Khắc Hiếu 03-08-15 Nhơn Thuận, Tây Vinh 7/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
26 Nguyễn Thanh Sang 07-04-94 Bỉnh Đức, Tây Vinh 7/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
27 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 28-09-01 Bỉnh Đức, Tây Vinh 7/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
28 Nguyễn Thành Lợi 20-11-04 Nhơn Thuận, Tây Vinh 7/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
29 Huỳnh Văn Quang 01-01-66 An Vinh 1, Tây Vinh 3/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
30 Trần Thị Dung 01-01-69 An Vinh 1, Tây Vinh 3/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Văn Bằng `01/01/1951 An Vinh 2, Tây Vinh 15/12/2021 28-12-21 14 80.000 1.120.000
32 Lê Văn Tấn `1950 An Vinh 2, Tây Vinh 15/12/2021 28-12-21 14 80.000 1.120.000
33 Văn Thị Hồng Thƣơng `1977 An Vinh 1, Tây Vinh 15/12/2021 28-12-21 14 80.000 1.120.000
34 Phan Ngọc chiến 18-03-96 Nhơn Thuận, Tây Vinh 16/12/2021 29-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Nguyễn Lê Hoàng 25-09-06 Nhơn Thuận, Tây Vinh 17/12/2021 30-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Văn Thị Trà My 20-06-95 An Vinh 1, Tây Vinh 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Nguyễn Bảo Ngọc 30-10-21 An Vinh 1, Tây Vinh 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 19

38 Võ Thị Cơ 01-01-59 An Vinh 1, Tây Vinh 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000


39 Văn Bá Lộc 20-04-55 An Vinh 1, Tây Vinh 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Nguyễn Thị Trạng 01-09-53 Bỉnh Đức, Tây Vinh 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
41 Lê Huỳnh Bảo Ngân 25-10-02 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
42 Lê Quốc Sơn Giang 07-07-01 An Vinh 1, Tây Vinh 19-12-21 25-12-21 7 80.000 560.000
43 Huỳnh Thị Năm 18-04-65 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
44 Lê Quốc Sơn Dƣơng 05-03-07 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
45 Nguyễn Thị Bằng 15-02-68 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
46 Lê Quốc Hoàng Oanh 01-04-95 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
47 Lê Văn Em 01-01-63 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
48 Lê Quốc Hoàng Mỹ 16-04-08 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
49 Trƣơng Thị Minh Yến 1968 An Vinh 1, Tây Vinh 20-12-21 02/01/2022 14 80.000 1.120.000
50 Nguyễn Thị Trà 12-03-68 Nhơn Thuận, Tây Vinh 24-12-21 06/01/2022 14 80.000 1.120.000
51 Đỗ Võ Thái Dƣơng 28-02-17 An Vinh 1, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Tuấn Khang 14-04-17 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
53 Huỳnh Ngọc Minh 08-11-73 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 03/01/2022 7 80.000 560.000
54 Nguyễn Thị ÚT 06-10-72 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 03/01/2022 7 80.000 560.000
55 Trần Thanh Hậu 26-10-13 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
56 Nguyễn Thị Mƣời 01-01-58 Nhơn Thuận, Tây Vinh 26-12-21 08/01/2022 14 80.000 1.120.000
57 Nguyễn Thị Bốn 16-10-67 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
58 Dƣơng Thị Nhỏ 08-05-71 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
59 Lê Thị Dung 15-10-66 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
60 Huỳnh Thị Thoa 10-11-68 Nhơn Thuận, Tây Vinh 25-12-21 31/12/2021 7 80.000 560.000
61 Nguyễn Thị Thùy Trinh 18-12-98 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 03/01/2022 7 80.000 560.000
62 Nguyễn Ngọc Ánh 16-12-88 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 03/01/2022 7 80.000 560.000
63 Lê Sửu 01-01-86 Nhơn Thuận, Tây Vinh 26-12-21 08/01/2022 14 80.000 1.120.000
64 Lê Văn Hợi 18-04-95 Nhơn Thuận, Tây Vinh 26-12-21 08/01/2022 14 80.000 1.120.000
65 Nguyễn Thị Thanh Nga 22-06-53 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
66 Bùi Gia Khánh 18-01-17 An Vinh 1, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
67 Huỳnh Thị Quỳnh Chi 17-06-17 An Vinh 1, Tây Vinh 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
68 Phạm Đặng Ánh Dƣơng 02-02-17 Xóm 5, An Vinh2 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
69 Đoàn Vũ Bình 19-11-17 Xóm 6, An Vinh2 28-12-21 10/01/2022 14 80.000 1.120.000
70 Trần Ngọc Anh Thƣ 01-10-17 Nhơn Thuận, Tây Vinh 24-12-21 06/01/2022 14 80.000 1.120.000
71 Trần Đình Châu 01-01-37 Nhơn Thuận, Tây Vinh 28-12-21 03/01/2022 7 80.000 560.000
72 Tào Thị Điểu 26-09-52 An Vinh 1, Tây Vinh 24-12-21 30/12/2021 7 80.000 560.000
73 Trần Quang Duy 18-01-21 Khu mới, Nhơn Thuận 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
74 Trần Yển Thƣ 14-06-15 Khu mới, Nhơn Thuận 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
75 Trần Thị Trinh 07-08-90 Khu mới, Nhơn Thuận 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
76 Diệp Thị Anh 01-01-64 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 02/01/2022 7 80.000 560.000
77 Lê Văn Tèo 26-03-73 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 02/01/2022 7 80.000 560.000
78 Tào Thị Hiền 01-05-80 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 02/01/2022 7 80.000 560.000
Trang 20

79 Trần Hữu Trí 19-11-04 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
80 Phan Thị Nga 01-01-54 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
81 Trần Thị Kim Oanh 15-06-78 An Vinh 1, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
82 Nguyễn Kim Hùng 05-05-65 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
83 Đoàn Thị Dung 01-01-56 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
84 Lâm Thị Thanh Trúc 06-05-11 An Vinh 1, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
85 Lê Gia Huy 21-01-17 Nhơn Thuận, Tây Vinh 27-12-21 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
86 Nguyễn Thành Nhơn 01-01-30 Nhơn Thuận, Tây Vinh 26-12-21 01/01/2022 7 80.000 560.000
87 Lê Thanh Thoại 01-01-67 An Vinh 1, Tây Vinh 31-12-21 06/01/2022 7 80.000 560.000
88 Văn Xuân Quốc 14-10-01 An Vinh 1, Tây Vinh 31-12-21 06/01/2022 7 80.000 560.000
89 Lê Đình Phu 01-01-39 An Vinh 1, Tây Vinh 31-12-21 06/01/2022 7 80.000 560.000
90 Lê Thanh Vỹ 25-10-05 An Vinh 1, Tây Vinh 31-12-21 13/01/2022 14 80.000 1.120.000
91 Trần Ngọc Luân 10-11-89 Nhơn Thuận, Tây Vinh 06/12/2021 20/12/2021 15 80.000 1.200.000 f0
92 Văn Thị Lẽ 01-12-70 An Vinh 1, Tây Vinh 31-12-21 13/01/2022 14 80.000 1.120.000 f0
Xã Tây Bình 92.000.000
1 Nguyễn Công Lực 1973 An chánh, Tây Bình 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
2 Trần Thị Ý 1982 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
3 Trịnh Đào 1936 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
4 Lê Thị Đƣợc 1968 An chánh, Tây Bình 09-11-21 22-11-21 14 80.000 1.120.000
5 Trần Thị Hồng The 1989 Mỹ an, Tây Bình 19-11-21 25-11-21 7 80.000 560.000
6 Huỳnh Thị Thúy Nhàn 1984 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
7 Trƣơng Đình Sáu 1957 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
8 Nguyễn Tấn Thuần 1976 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Lợi 1972 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
10 Lê Thị Thanh Nhƣ 1996 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
11 Lê Thị Kiều Qúi 1996 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
12 Trần Thị Bông 1960 Mỹ an, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
13 Phạm Duy Thanh 1986 Mỹ an, Tây Bình 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
14 Nguyễn Thị Bích Vân 1970 An chánh, Tây Bình 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Minh Trí 1997 An chánh, Tây Bình 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Nguyễn Thị Yến 1994 An chánh, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
17 Nguyễn Thành Ảnh 1991 Mỹ an, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
18 Nguyễn Thị Trinh 1993 An chánh, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Hồng Ân 1991 An chánh, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Trần Thị Lan 1969 Mỹ Thuận, Tây Bình 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Trần Xuân Đạt 2002 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 22-12-21 7 80.000 560.000
22 Trịnh Gia Thi 2008 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
23 Trịnh Gia Đạt 2018 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
24 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 2013 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
25 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 2015 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
26 Lê Tú Uyên 2020 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
Trang 21

27 Nguyễn Tuấn Kiệt 2020 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
28 Nguyễn Phi Hùng 2016 Mỹ an, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Nguyễn Xuân Phúc 2018 Mỹ an, Tây Bình 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Nguyễn Tùng Lâm 1997 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Thị Xuân 2005 An chánh, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
32 Trần Thị Mỹ Hƣơng 1992 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
33 Nguyễn Thùy Dƣơng 2003 An chánh, Tây Bình 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
34 Nguyễn Dƣơng Tuyển 2004 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Nguyễn Nhật Huy 2002 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Nguyễn Thị Trƣờng San 1976 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Nguyễn Ngọc Huy 2003 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
38 Nguyễn Văn Gia 1977 Mỹ an, Tây Bình 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
39 Ngô Hoàng Nam 2009 Mỹ an, Tây Bình 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Quách Văn Toàn 1986 Mỹ an, Tây Bình 24-12-21 30-12-21 7 80.000 560.000
41 Quách Văn Thắng 1991 Mỹ an, Tây Bình 24-12-21 30-12-21 7 80.000 560.000
42 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1998 Mỹ Thuận, Tây Bình 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
43 Huỳnh Văn Ánh 1973 Mỹ Thuận, Tây Bình 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Võ Tuấn Kiệt 1990 Mỹ Thuận, Tây Bình 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Nguyễn Văn Tiến 1980 Mỹ Thuận, Tây Bình 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 2000 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Nguyễn Thị Diễm Hồng 1973 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Trƣơng Thị Cẩm Liên 1969 Mỹ an, Tây Bình 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
49 Phạm Thị Ngọc 1983 Mỹ an, Tây Bình 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Nguyễn Văn Hậu 1992 An chánh, Tây Bình 08-11-21 21-11-21 14 80.000 1.120.000
51 Nguyễn Xuân Phúc 2018 Mỹ an, Tây Bình 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
52 Phan Minh Mẫn 1994 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Ngô Gia Binh 1992 Mỹ Thuận, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
54 Bùi Thúc Tài 1974 Mỹ an, Tây Bình 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Phan Thị Kim Tuyết 1991 Mỹ an, Tây Bình 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
56 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1991 Mỹ an, Tây Bình 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Lâm Thí Hằng 1987 Mỹ an, Tây Bình 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
58 Nguyễn Thị Lợi 1977 An chánh, Tây Bình 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
59 Nguyễn Minh Thông 2014 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
60 Nguyễn Minh Khôi 2019 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
61 Võ Thị Thu Lài 1991 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
62 Nguyễn Thịnh 1989 Mỹ an, Tây Bình 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
63 Nguyễn Thị Thanh Thoa 1983 An chánh, Tây Bình 24-12-21 06-01-22 14 80.000 1.120.000
64 Phạm Thị Mỹ Lệ 1983 Mỹ Thuận, Tây Bình 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
65 Thái Thị Kim Hằng 1996 Mỹ Thuận, Tây Bình 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
66 Phạm Thanh Sĩ 1988 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 06-01-22 7 80.000 560.000
67 Lâm Văn Phƣơng 1991 Mỹ Thuận, Tây Bình 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
Trang 22

68 Nguyễn Văn Gíap 1985 Mỹ an, Tây Bình 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
69 Trƣơng Khánh Băng 2012 Mỹ an, Tây Bình 29-12-21 11-01-22 14 80.000 1.120.000
70 Trƣơng Tấn Đạt 1985 Mỹ an, Tây Bình 29-12-21 11-01-22 14 80.000 1.120.000
71 Lâm Thị Điểu 1956 Mỹ an, Tây Bình 29-12-21 11-01-22 14 80.000 1.120.000
72 Trƣơng Văn Thống 1955 Mỹ an, Tây Bình 29-12-21 11-01-22 14 80.000 1.120.000
73 Nguyễn Thị Phƣơng Nguyệt 1990 Mỹ an, Tây Bình 29-12-21 07-01-22 10 80.000 800.000 f0
74 Nguyễn Thế Phƣơng 1980 Mỹ an, Tây Bình 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
75 Phạm Đình Luật 1970 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 12-01-22 13 80.000 1.040.000 f0
76 Nguyễn Thị Gạo 1969 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 12-01-22 13 80.000 1.040.000 f0
77 Phạm Ngọc Bảo Ngân 2016 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 12-01-22 13 80.000 1.040.000 f0
78 Nguyễn Thị Liễu 1991 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 09-01-22 10 80.000 800.000 f0
79 Phạm Đình Mạnh 1991 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
80 Phạm Bảo Ngọc 2021 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
81 Phạm Bảo Nhi 2021 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
82 Nguyễn Văn Tịnh 1973 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 11-01-22 12 80.000 960.000
83 Nguyễn Thị Linh 1968 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 11-01-22 12 80.000 960.000
84 Nguyễn Thị Cẩm Hƣơng 2001 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 11-01-22 12 80.000 960.000
85 Nguyễn Công Lý 2003 Mỹ Thuận, Tây Bình 31-12-21 11-01-22 12 80.000 960.000
86 Lê Thị Lành 1987 An chánh, Tây Bình 07-11-21 20-11-21 14 80.000 1.120.000
Xã Bình Tân 64.880.000
1 Đinh Thị Nhi 06/01/2000 Thôn M6, Bình Tân 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
2 Đỗ Thị Ngọ 1929 An Hội- Bình Tân 09-11-21 22/11/2021 14 80.000 1.120.000
3 Nguyễn Hữu Hiệp 1971 An Hội- Bình Tân 09-11-21 22/11/2021 14 80.000 1.120.000
4 Đạng Thị Dung 10/02/1972 An Hội- Bình Tân 10-11-21 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
5 Nguyễn Thanh Phong 1993 Mỹ Thạch, Bình Tân 22/12/2021 28/12/2021 7 80.000 560.000
6 Nguyễn Thị Ấn 01/01/1961 Mỹ Thạch, Bình Tân 22/12/2021 28/12/2021 7 80.000 560.000
7 Lê Trƣờng Kha 30/10/2004 Mỹ Thạch-Bình Tân 03/11/2021 16/11/2021 14 80.000 1.120.000
8 Hồ ĐứcThịnh 1997 Mỹ Thạch, Bình Tân 20/11/2021 03/12/2021 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Phúc Nhân 12/02/1986 Mỹ Thạch, Bình Tân 26/11/2021 09-12-21 14 80.000 1.120.000
10 Trần Thị Thanh Thủy 01/02/1984 Mỹ Thạch, Bình Tân 26/11/2021 09-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Mai Thị Trâm 1985 Mỹ Thạch, Bình Tân 26/11/2021 09-12-21 14 80.000 1.120.000
12 Trần Ngọc Minh 1973 Mỹ Thạch, Bình Tân 29/11/2021 12/12/2021 14 80.000 1.120.000
13 Mai Thị Hà 1972 Mỹ Thạch, Bình Tân 29/11/2021 12/12/2021 14 80.000 1.120.000
14 Trần Lại 1974 Mỹ Thạch, Bình Tân 25/12/2021 31/12/2021 7 80.000 560.000
15 Nguyễn Thanh Lâm 1973 Mỹ Thạch, Bình Tân 25/12/2021 31/12/2021 7 80.000 560.000
16 Thái Thị Nhƣ Ngọc 17/11/2005 Phú Hƣng, Bình Tân 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
17 Thái Bảo Yến 07/5/2005 Phú Hƣng, Bình Tân 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
18 Phan Văn Tuân 1964 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
19 Phan Chí Nguyễn 1992 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
20 Phan Thanh Hiến 27/01/2003 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
21 Phan Thị Đẹt 1963 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 23

22 Phan Anh Quốc 26/10/1989 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
23 Thái VănThại 1945 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
24 Huỳnh Thị Tân 1945 Xóm 1, Phú Hƣng, Bình Tân 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
25 Huỳnh Công Khải 1968 Xóm 2, Phú Hƣng, Bình Tân 07/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
26 Thái Thị Linh 10/10/1972 Xóm 2, Phú Hƣng, Bình Tân 07/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
27 Nguyễn Thị Nhàng 22/12/2001 Xóm 2, Phú Hƣng, Bình Tân 8/12/2021 22/12/2021 15 80.000 1.200.000
28 Bùi Thị Thắm 1982 Xóm 2, Phú Hƣng, Bình Tân 8/12/2021 18/12/2021 11 80.000 880.000
29 Nguyễn Thanh Nhàn 1980 Xóm 3, Phú Hƣng, Bình Tân 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
30 Từ Thị Lệ Thủy 1982 Xóm 4, Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
31 Mai Thị Lệ 1985 Xóm 4, Phú Hƣng, Bình Tân 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
32 Nguyễn Minh Hải 20/10/1997 Thuận Hòa, Bình Tân 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
33 Trần Thị Tuyết Nhung 06/11/2000 Thuận Hòa, Bình Tân 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
34 Võ Thanh Thảo 19/9/1996 Thuận Hòa- Binh Tân 01/11/2021 14/11/2021 14 80.000 1.120.000
35 Võ Thanh Tùng 16/5/1990 Thuận Hòa- Binh Tân 01/11/2021 14/11/2021 14 80.000 1.120.000
36 Nguyễn Thị Thanh Vy 01/01/2000 Thuận Hòa, Bình Tân 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
37 Hà Thị Hiển 1988 Thuận Hòa, Bình Tân 11/12/2021 18/12/2021 8 80.000 640.000
38 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1996 Thuận Hòa, Bình Tân 11/12/2021 18/12/2021 8 80.000 640.000
39 Trần Nhƣ Huyền 23/8/2004 Xóm 7, Trƣờng Định, Bình Hòa 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
40 Võ Thành Nhân 10/4/2020 Thuận Hòa, Bình Tân 01/11/2021 14/11/2021 14 80.000 1.120.000
41 Phan Thị Trúc Ly 26/02/2012 Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
42 Phan Thị Cẩm Tiên 16/8/2015 Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
43 Phan Gia Phúc Khang 27/9/2017 Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
44 Phan Gia Trung Hiếu 23/02/2020 Phú Hƣng, Bình Tân 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
45 Vƣơng Thị Yến Nhƣ 26/02/2015 ,Mỹ Thạch, Bình Tân 29/11/2021 12/12/2021 14 80.000 1.120.000
46 Huỳnh Thái Thuận 17/04/2006 Phú Hƣng, Bình Tân 07/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
47 Thái Nguyễn Hà Giang 2013 Phú Hƣng, Bình Tân 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
48 Nguyễn Thị Bảo Trân 18/7/2012 An Hội- Bình Tân 11-11-21 19/11/2021 9 80.000 720.000
49 Đỗ Niềm Tin 1997 Mỹ Thạch, Bình Tân 11/12/2021 24/12/2021 14 80.000 1.120.000
50 Nguyễn Thị Tiến 1961 Mỹ Thạch, Bình Tân 11/12/2021 24/12/2021 14 80.000 1.120.000
51 Ngô Văn Chiến 16/6/1974 Mỹ Thạch, Bình Tân 27/12/2021 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
52 Ngô Gia Lâm 15/4/2003 Mỹ Thạch, Bình Tân 27/12/2021 09/01/2022 14 80.000 1.120.000
53 Phan Quang Đức 01/9/1981 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
54 Hồ Đức Độ 19/12/1966 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
55 Bùi Tiến Đạt 24/9/2000 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
56 Võ Thị Thúy Hằng 10/03/1987 Thuận Hòa, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
57 Bùi Tiến Phát 08/3/2006 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 12/01/2022 14 80.000 1.120.000
58 Huỳnh Văn Thính 30/7/1964 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
59 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
60 Nguyễn Thị Thu Hà 13/02/1988 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
61 Nguyễn Thị Chính 04/4/1975 Mỹ Thạch, Bình Tân 30/12/2021 05/01/2022 7 80.000 560.000
62 Nguyễn Thị Phƣợng 11/7/1983 Mỹ Thạch, Bình Tân 25/12/2021 08/01/2022 15 80.000 1.200.000 f0
Trang 24

63 Trần Minh Thuận 01/8/2008 Mỹ Thạch, Bình Tân 25/12/2021 08/01/2022 15 80.000 1.200.000 f0
64 Trần Minh Đài 08/6/1980 Mỹ Thạch, Bình Tân 31/12/2021 14/01/2022 15 80.000 1.200.000 f0
65 Trần Minh Sun Na 14/01/2018 Mỹ Thạch, Bình Tân 25/12/2021 08/01/2022 15 80.000 1.200.000 f0
Xã Bình Hòa 127.920.000
1 Phan Quốc Thắng 08-09-05 Dõng Hòa, Bình Hòa 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
2 Phan Hữu Hội 21-09-05 Dõng Hòa, Bình Hòa 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
3 Trần Trọng Hiếu 08-08-91 Dõng Hòa, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
4 Nguyễn Văn Đƣợc 01-01-61 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
5 Đỗ Thị Bảy 05-01-61 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
6 Lâm Thị Yến 01-02-88 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
7 Phan Lâm Diệu Châu 10-08-09 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Phan Lâm Diệu Trâm 22-07-12 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
9 Phan Lâm Diệu Ngọc 08-05-18 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
10 Từ Thị Bích Hồng 29-03-80 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Phan Cẩm Thạch 20-05-08 Dõng Hòa, Bình Hòa 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
12 Dƣơng Anh Đào 04-03-05 Dõng Hòa, Bình Hòa 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
13 Phan Thị Út Hiền 01-06-90 Dõng Hòa, Bình Hòa 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
14 Trần Minh Quân 26-06-20 Dõng Hòa, Bình Hòa 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Thị Mè 02-07-51 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Võ Đông Nhựt 10-03-94 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 16-12-21 22-12-21 7 80.000 560.000
17 TRần Thị Kim Hoa 18-08-64 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 19-11-21 26-11-21 8 80.000 640.000
18 Phan Hoài Hôn 14-10-93 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
19 Phan Thành Đạt 13-06-87 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
20 Võ Văn Thông 02-09-65 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
21 Bùi Thị Quý 01-01-67 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
22 Võ Trọng Hiếu 26-08-89 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
23 Phạm Nhật Thạch 19-07-80 Kiên Thạnh, Bình Hòa 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
24 Từ Tuyết Giang 10-02-02 Kiên Thạnh, Bình Hòa 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
25 Nguyễn Công Thành 08-08-88 Vân Tƣờng, Bình Hòa 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
26 Nguyễn Thị Quanh Kiều 14/03/1993 Vân Tƣờng, Bình Hòa 13/09/2021 20/09/2021 8 80.000 640.000
27 Nguyễn Thị Thu Hằng 10-10-80 Vân Tƣờng, Bình Hòa 24/11/2021 07-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08-07-77 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Phan Nguyễn Tƣờng Vân 08-10-05 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 28-11-21 08-12-21 11 80.000 880.000
30 Nguyễn Xuân Thắng 20-07-00 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
31 Nguyễn Chí Cƣờng 12-10-95 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
32 Trần Minh Hậu 18-04-00 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
33 Mai Cao Quí 01-03-77 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
34 Phan Thành Tâm 14-03-86 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
35 Phan Công Kiệt 18-02-95 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
36 Nguyễn Trƣờng Thịnh 28-08-94 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Phạm Anh Hào 17-06-98 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
Trang 25

38 Nguyễn Xuân Lƣu 12-04-00 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
39 Lê Minh Châu 21-09-47 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
40 Mai Văn Năm 03-03-73 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
41 Mai Anh Tú 24-02-99 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
42 Huỳnh Trọng Danh 16-02-98 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
43 Phan Công Luận 21-07-87 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
44 Mai Thanh Lim 28-08-99 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
45 Trần Trọng Tín 26-06-91 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
46 Nguyễn Bảo Khanh 20-11-00 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
47 Nguyễn Phƣơng Hồng Thắm 22-05-04 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Trần Thị Hiền 10-05-04 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
49 Đào Văn Đƣờng 14-06-63 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 03-12-21 9 80.000 720.000
50 Nguyễn Thị Tuyết 20-10-60 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 03-12-21 9 80.000 720.000
51 Nguyễn Thế Truyền 14-08-75 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
52 Lê Văn Tòng 16-04-85 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Nguyễn Văn Công 20-04-92 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
54 Đặng Trung Tính 24-12-03 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Nguyễn Ngọc Duy 01-09-74 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
56 Thái Thị Hiền 02-05-81 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Nguyễn Ngọc Hân 28-05-06 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
58 Nguyễn Ngọc Hà 30-01-09 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
59 Nguyễn Ngọc Hòa 05-10-13 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
60 Nguyễn Ngọc Quang 13-11-96 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
61 Võ Hồng Diệu 22-05-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
62 Nguyễn Ngọc Việt 25-06-75 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 06-12-21 13 80.000 1.040.000
63 Bùi Thị Hoàng 26-03-79 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 06-12-21 13 80.000 1.040.000
64 Nguyễn Văn Trực 09-06-66 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
65 Ngô Trần An 16-12-80 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
66 Lê Thị Hồng Hạnh 02-10-80 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
67 Từ Ngọc Ảnh 01-03-84 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
68 Nguyễn Trần Quốc 01-05-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
69 Huỳnh Gia Hậu 30-01-00 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
70 Đào Văn Phúc 10-12-79 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 19-11-21 26-11-21 8 80.000 640.000
71 Phan Thị Hồng Miên 18-12-83 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 19-11-21 26-11-21 8 80.000 640.000
72 Đào Văn Thọ 03-05-10 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 19-11-21 26-11-21 8 80.000 640.000
73 Huỳnh Thị Thu Thảo 20-03-98 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
74 Lê Thị Hạnh 12-12-83 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
75 Nguyễn Minh Quang 10-01-97 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 04-12-21 12 80.000 960.000
76 Phạm Gia Chi Bảo 03-08-97 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 04-12-21 12 80.000 960.000
77 Từ Thị Mai Trúc 10-07-83 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
78 Thái Quốc Lâm 10-10-93 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
Trang 26

79 Phan Huỳnh Hơn 20-10-97 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 04-12-21 12 80.000 960.000
80 Nguyễn Ngọc Bình 14-02-87 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 04-12-21 11 80.000 880.000
81 Võ Thị Thu Thanh 13-11-03 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
82 Võ Minh Vƣơng 26-09-01 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 04-12-21 10 80.000 800.000
83 Nguyễn Thị Thu Thúy 12-05-03 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04-10-76 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 05-12-21 13 80.000 1.040.000
85 Võ Châu Á 20-03-77 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 05-12-21 11 80.000 880.000
86 Nguyễn Văn Linh 20-07-01 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 04-12-21 12 80.000 960.000
87 Phan Thanh Dũng 19-08-01 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Ngô Tuấn Kiệt 14-11-02 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
89 Phạm Thành Đạt 13-10-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
90 Huỳnh Ngọc Hải 30-08-98 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 18-11-21 30-11-21 13 80.000 1.040.000
91 Nguyễn Ngọc Vũ 01-11-01 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
92 Nguyễn Thị Bích Hợp 20-06-82 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 23-11-21 06-12-21 14 80.000 1.120.000
93 Trịnh Thị Thu Thanh 10-08-93 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 06-11-21 19-11-21 14 80.000 1.120.000
94 Đào Thị Tuyết Trinh 10-02-83 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 03-12-21 9 80.000 720.000
95 Nguyễn Quốc Khải 05-10-76 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
96 Đào Vĩnh Bình 03-10-74 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
97 Tống Thị Nhƣ Hồng 20-07-79 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
98 Đào Thanh Trúc 03-07-12 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 05-12-21 12 80.000 960.000
99 Huỳnh Trọng Dũng 10-02-72 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 26-11-21 03-12-21 8 80.000 640.000
100 Phan Thị Hiệp Hoàng 25-06-79 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 26-11-21 03-12-21 8 80.000 640.000
101 Huỳnh Trọng Quốc 03-09-98 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
102 Huỳnh Thị Kim Viên 10-08-03 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 26-11-21 05-12-21 10 80.000 800.000
103 Lê Thị Ngọc 04-07-66 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
104 Nguyễn Lê Minh Khang 17-03-20 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
105 Phan Tài 06-12-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
106 Phan Tài 06-12-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 22/12/2021 04-01-22 7 80.000 560.000
107 Văn Tấn Tịnh 20-12-98 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
108 Nguyễn Thiên Lý 19-02-95 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
109 Lê Thị Bích Nga 30-12-96 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
110 Phạm Thị Bích 11-01-63 Dõng Hòa, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
111 Lê Cao Nhã Phƣơng 05-06-17 Dõng Hòa, Bình Hòa 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
112 Lê Công Phú Nguyên 08-01-05 Thuận Nghĩa, TT. Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
113 Đặng Thành Thân 12-07-61 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
114 Huỳnh Thị Lang 10-04-62 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
115 Trần Thị Bích Liên 10-01-91 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
116 Đặng Trần Khánh Ly 28-07-15 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
117 Đặng Thế Vỹ 13-11-19 Vĩnh Lộc, Bình Hòa 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
118 Huỳnh Thanh Nhàn 14-05-99 Kiên Thạnh, Bình Hòa 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
119 Ngô Văn Tín 07-10-02 Kiên Thạnh, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 27

120 Phạm Thị Nợ 10-09-88 Vân Tƣờng, Bình Hòa 01-11-21 11-11-21 11 80.000 880.000
121 Phạm Văn Ngọc 20-09-92 Vân Tƣờng, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
122 Nguyễn Thái Hòa 25-11-03 Tây An 01-11-21 11-11-21 11 80.000 880.000
123 Nguyễn Thái Hòa 25-11-03 Vân Tƣờng, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 10 80.000 800.000
124 Lê Phạm Bình An 26-02-19 Vân Tƣờng, Bình Hòa 01-11-21 11-11-21 11 80.000 880.000
125 Nguyễn Thị Cửu 23-03-75 Vân Tƣờng, Bình Hòa 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
126 Lê Khánh Linh 17-12-02 Vân Tƣờng, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
127 Cao Thị Ngọc Ánh 20-07-90 Vân Tƣờng, Bình Hòa 29-12-21 11-01-22 14 80.000 1.120.000
128 Trần Nhƣ Huy 02-10-82 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 05-12-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
129 Nguyễn Thành Long 07-05-05 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
130 Lê Văn Sỹ 20-04-98 Trƣờng Định 1, Bình Hòa 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
131 Nguyễn Hoàng Thiện 27-02-04 Trƣờng Định 2, Bình Hòa 28-11-21 08-12-21 11 80.000 880.000
Xã Bình Nghi 249.920.000
1 Trần Thị Thu Thƣờng 26-10-92 Lai Nghi, Bình Nghi 08-12-21 18-12-21 11 80.000 880.000 f0
2 Phạm Huy Thịnh 24-09-92 Lai Nghi, Bình Nghi 08-12-21 18-12-21 11 80.000 880.000 f0
3 Đinh Thị Ngọc 01-01-72 Thôn 1, Bình Nghi 07-12-21 19-12-21 13 80.000 1.040.000 f0
4 Nguyễn Đăng Mạnh 20-06-96 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
5 Nguyễn Thị Hồng Lạc 10-10-96 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
6 Đỗ Văn Trực 27-10-94 Thôn 1, Bình Nghi 08-12-21 15-12-21 8 80.000 640.000 f0
7 Đặng công Danh 1973 Thôn 2, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Lâm Nhật Trung 2014 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Phƣớc Tƣ 1976 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
10 Nguyễn Hoa Cẩm Tiên 2010 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
11 Võ Nhật Long 2007 Thôn 3, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
12 Mạc Thị Mỹ hạnh 2005 Thôn 4, Bình Nghi 21-12-21 29-12-21 9 80.000 720.000
13 Phan Ngọc hoài Diễm 2007 Thôn 4, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
14 Huỳnh Phạm Khánh Linh 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
15 Nguyễn Ngọc Hân 2005 Thôn 3, Bình Nghi 17-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Lê Kiều Trinh 2004 Thôn 3, Bình Nghi 17-12-21 29-12-21 13 80.000 1.040.000
17 Lê Ngọc Định 2007 Thôn 3, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
18 Đỗ Văn Trí 1984 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
19 Nguyễn Gia Linh 2019 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Lê Thành Lân 1991 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
21 NguyỄn thị Xuân Quỳnh 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
22 Nguyễn Thị Bích Nhi 1980 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
23 Nguyễn Phúc Dũng 1988 Thôn 1, Bình Nghi 01-12-21 12-12-21 12 80.000 960.000
24 Nguyễn Công Mẫn 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
25 Diệp Thị Huyền Nhung 1987 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 23-11-21 12 80.000 960.000
26 Trƣơng Thị Nhƣ Ngọc 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
27 Đoàn Thế Danh 2003 Thôn 2, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
28 Trịnh Hoài Nam 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
Trang 28

29 Trần Thị Yến Nhi 2005 Thôn 3, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
30 Nguyễn Anh Tài 2006 Thôn 2, Bình Nghi 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Thị Oanh 1984 Thôn 3, Bình Nghi 08-12-21 19-12-21 12 80.000 960.000
32 Nguyễn Lực 1975 Thôn 2, Bình Nghi 08-12-21 15-12-21 8 80.000 640.000
33 Nguyễn Thị Hƣng 1996 Thôn 3, Bình Nghi 10-12-21 18-12-21 9 80.000 720.000
34 Huỳnh Thanh Lâm 1991 Lai Nghi, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
35 Trịnh Hữu Hòa 1999 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
36 Lê Văn Loi 1972 Thôn 3, Bình Nghi 08-12-21 15-12-21 8 80.000 640.000
37 Trƣơng Minh Phụng 1977 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
38 Đặng thanh hằng 1998 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 18-11-21 30-11-21 13 80.000 1.040.000
39 Đỗ Thu Trang 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Nguyễn minh Tâm 2007 Thôn 3, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
41 Nguyễn Thị Hồng Vân 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
42 Phạm Trần Quốc Toàn 2007 Thôn 1, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
43 Trịnh Thu Ngân 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
44 Nguyễn liên Qúi 2000 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
45 Đặng trƣờng Giang 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Văn gia Bảo 2010 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
47 Văn Thanh Hoang 2010 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
48 Lý Hạo Nam 2010 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
49 Phan Hoài Ngọc Diễm 2007 Thôn 4, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
50 Huỳnh Nguyễn khánh Ly 2010 Thôn 1, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
51 Lê ThỊ Hằng 1975 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 10-12-21 22-12-21 13 80.000 1.040.000
52 Võ tấn Dũng 2006 Thôn 1, Bình Nghi 01-12-21 13-12-21 13 80.000 1.040.000
53 Nguyễn Văn Qúi 2003 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
54 NguyỄn Thị thùy Nhiên 1977 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
55 Trịnh Hoài Tú 2003 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
56 Trần thị Tha 2021 Thôn 2, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
57 Hồ Ngọc Phƣớc 2000 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
58 Nguyễn Huy Hoàng 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
59 Lê Văn Chín 1978 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
60 Nguyễn Mạnh Cƣờng 2009 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 17-12-21 29-12-21 13 80.000 1.040.000
61 Nguyễn hoàng Phƣơng 2007 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 19-12-21 29-12-21 11 80.000 880.000
62 Hà Lê Quốc Trình 2014 Thôn 3, Bình Nghi 15-11-21 23-11-21 9 80.000 720.000
63 Hà Lê Quốc Trung 2016 Thôn 3, Bình Nghi 15-11-21 23-11-21 9 80.000 720.000
64 Trần Quốc Thoại 1999 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
65 Đặng Ngọc Sang 2001 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
66 Trần Đăng Kha 2006 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
67 Đỗ Quỳnh Anh 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
68 Văn Tuấn Vũ 2010 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
69 Nguyễn Trọng Hoàng 1999 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
Trang 29

70 Nguyễn Trọng Hữu 1995 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
71 Trịnh Công Trung 2000 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
72 Nguyễn Thị Túy 1940 Thôn 1, Bình Nghi 06-12-21 15-12-21 10 80.000 800.000
73 Tần Quỳnh Phƣơng Thảo 2003 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
74 Nguyễn Thị Kim Hà 2001 Thôn 1, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
75 Nguyễn Anh Nguyên 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
76 Đặng Thị Trinh 1996 Lai Nghi, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
77 Lê Thị thúy Diễm 2003 Thôn 3, Bình Nghi 12-11-21 23-11-21 12 80.000 960.000
78 Nguyễn Huy Thái 2006 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
79 Trần Minh Quang 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
80 Lê Văn Tiến 2004 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
81 Nguyễn Minh Chiến 2003 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 22-11-21 11 80.000 880.000
82 Trần Anh Tuấn 2008 Thôn 3, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
83 Nguyễn thị Mỹ Tiên 2010 Thôn 4, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
84 Võ thị Bích Duyên 1996 Thôn 3, Bình Nghi 13-11-21 20-11-21 8 80.000 640.000
85 Văn Ngọc Vàng 1992 Lai Nghi, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
86 Nguyễn Đỗ Phƣớc Thịnh 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
87 Nguyễn Ngộ 1963 Thôn 2, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Trƣơng Quang Đại 2004 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 12-11-21 23-11-21 12 80.000 960.000
89 Văn Công Cƣờng 1998 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
90 Văn công Hào 2000 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
91 Phạm Thế Vinh 1980 Thôn 2, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
92 Đoàn Văn Binh 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
93 Hà Thị minh Thái 1991 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 06-12-21 16-12-21 11 80.000 880.000
94 Lê Đào Diễm Phƣơng 2004 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 17-12-21 29-12-21 13 80.000 1.040.000
95 Trần văn Trúc 1996 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
96 Nguyễn Minh Hiếu 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
97 Đoàn Thị Hồng Nhung 2010 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
98 Nguyễn duy Gia Phúc 2015 Thôn 2, Bình Nghi 23-12-21 31-12-21 9 80.000 720.000
99 Huỳnh Tấn Phiệt 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
100 Đoàn Quốc Thọ 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
101 Bùi Văn Lƣợng 2007 Thôn 4, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
102 Lê thành Đƣợc 2010 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
103 Phạm Anh Quân 2015 Thôn 2, Bình Nghi 23-12-21 31-12-21 9 80.000 720.000
104 Tiêu Nữ thanh Hoa 2006 Thôn 4, Bình Nghi 26-11-21 04-12-21 9 80.000 720.000
105 NguyỄn Quốc Hảo 2010 Thôn 4, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
106 Tạ Đăng Khoa 2010 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 18-12-21 29-12-21 12 80.000 960.000
107 Đỗ Nhật Huy 2010 Thôn 4, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
108 Đỗ khánh Hòa 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
109 Nguyễn Ngọc Lai 1988 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
110 Đỗ Đức thịnh 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
Trang 30

111 Lê Đình Duy 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
112 Văn công Minh 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
113 Nguyễn thị Kế Vân 1976 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 10-12-21 20-12-21 11 80.000 880.000
114 Đặng Trƣờng Hoàng 2010 Thôn 3, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
115 Cao Văn Thuận 1970 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
116 Cao Thị hiền Hảo 2000 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
117 Lê Thị Đẹt 1974 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
118 Hồ Tôn Huy 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
119 Lê Quốc Chúng 1990 Thôn 1, Bình Nghi 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
120 Nguyễn Văn Phúc 1992 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
121 Trần Thị Mỹ Thƣơng 1996 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 18-12-21 23-12-21 6 80.000 480.000
122 Nguyễn Văn Lộc 2000 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 12-12-21 18-12-21 7 80.000 560.000
123 Văn Trọng Nghĩa 2007 Thôn 3, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
124 Hồ Chí Công 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 27-12-21 13 80.000 1.040.000
125 Trịnh Nhƣ Ý 2015 Thôn 1, Bình Nghi 23-12-21 31-12-21 9 80.000 720.000
126 Đào Anh Tuấn 2013 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
127 Nguyễn Thị Diễm 1992 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
128 Đào Anh Thƣ 2017 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
129 Đào Thị Trinh 1956 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
130 Văn Thị Thiên Trang 1978 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
131 Nguyễn thị Nhƣ Hà 1994 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
132 Đào Hà Anh 2021 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 09-12-21 21-12-21 13 80.000 1.040.000
133 Đào duy Sang 2014 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
134 Hồ Thị Minh Tâm 1956 Thôn 1, Bình Nghi 06-12-21 14-12-21 9 80.000 720.000
135 Phan Thị Thủy 1974 Thôn 1, Bình Nghi 16-12-21 28-12-21 13 80.000 1.040.000
136 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 1990 Thôn 2, Bình Nghi 08-12-21 19-12-21 12 80.000 960.000
137 Trần Thị Bảy 1949 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
138 Ngô Thanh Quang 1970 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
139 Ngô Thanh Nhung 2001 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
140 Ngô Văn Châu 1945 Thôn 1, Bình Nghi 12-11-21 25-11-21 14 80.000 1.120.000
141 Lê Anh Muốn 1989 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 14-12-21 10 80.000 800.000
142 Trần Thúy Kiều 1984 Thôn 1, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
143 Võ Đăng Luân 1986 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
144 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 2010 Thôn 1, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
145 Văn Ngọc Hƣờng 1997 Thôn 2, Bình Nghi 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
146 Đỗ Ngọc Bảo Hân 2010 Thôn 1, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
147 Nguyễn Thái Hậu 1974 Thôn 2, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
148 Trần Ngọc Thịnh 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
149 Hà Thị Mỹ Nữ 1995 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
150 Nguyễn Thị Khởi 1967 Thôn 1, Bình Nghi 24-12-21 30-12-21 7 80.000 560.000
151 Lê Nhƣ Quỳnh 2007 Thôn 1, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
Trang 31

152 Trần Thị Tiết My 2007 Thôn 1, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
153 Nguyễn Anh Đức 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
154 Phạm Nguyễn Trƣờng Vũ 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
155 Nguyễn Hồng Phấn 2006 Thôn 3, Bình Nghi 26-11-21 04-12-21 9 80.000 720.000
156 Nguyễn Nhật Vy 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
157 Đỗ Tuấn Anh 2007 Thôn 1, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
158 Trần Anh Thƣ 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
159 Văn thúy Ngoan 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
160 Văn Hồng Hảo 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
161 Nguyễn Trọng Phú 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
162 Bùi Bảo Trâm 2007 Thôn 3, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
163 Nguyễn Hoàng Phƣơng 2007 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 19-12-21 29-12-21 11 80.000 880.000
164 Lê Tấn Quang 1975 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
165 Lý Thị Cẩm Tiên 1994 Thôn 1, Bình Nghi 07-12-21 18-12-21 12 80.000 960.000
166 Lý Thị Ngọc Trâm 1997 Thôn 1, Bình Nghi 07-12-21 18-12-21 12 80.000 960.000
167 Trần Thị Thanh Trúc 1976 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
168 Lê Thị Ngọc Dung 1970 Thôn 2, Bình Nghi 10-12-21 16-12-21 7 80.000 560.000
169 Nguyễn Thị Nữ 1967 Thôn 2, Bình Nghi 12-11-21 23-11-21 12 80.000 960.000
170 Đỗ Văn Định 1969 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 08-12-21 15-12-21 8 80.000 640.000
171 Nguyễn Ngọc Trinh 1994 Thôn 1, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
172 Nguyễn thị Hiếu 1992 Thôn 3, Bình Nghi 29-12-21 31-12-21 3 80.000 240.000
173 Nguyễn Thị Hồng Nhi 2004 Thôn 2, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
174 Nguyễn thị Việt Hoa 2004 Thôn 3, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
175 Võ hồng Quyến 2004 Thôn 3, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
176 Lê Quốc Huy 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
177 Trần Thị Thúy Hoài 2004 Thôn 3, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
178 Nguyễn thùy Trang 2004 Thôn 1, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
179 Trần thị Ánh Tuyết 1984 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 22-12-21 6 80.000 480.000
180 Nguyễn Kiều Trang 2004 Lai Nghi, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
181 Lê văn Minh 1966 Lai Nghi, Bình Nghi 31/12/2021 05-01-22 6 80.000 480.000
182 Bùi Thị Hồng Vi 2004 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000
183 Phan Võ Thiên Kim 2015 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 23-12-21 31-12-21 9 80.000 720.000
184 Nguyễn Hƣơng 1937 Thôn 3, Bình Nghi 03-12-21 13-12-21 11 80.000 880.000
185 Nguyễn Văn Huyện 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
186 Huỳnh quốc Tĩnh 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
187 Nguyễn Huỳnh Anh Đức 2007 Lai Nghi, Bình Nghi 31-12-21 13-01-22 14 80.000 1.120.000
188 Nguyễn Cƣờng Quốc 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
189 Trƣơng Văn Thuận 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
190 Văn Chí Bảo 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
191 Đoàn Minh Hoàng 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
192 Đặng Thị hồng Ân 1972 Lai Nghi, Bình Nghi 27-12-21 31-12-21 5 80.000 400.000
Trang 32

193 Cao Phạm Tùng Duy 2005 Lai Nghi, Bình Nghi 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
194 Trần Quốc Cƣờng 2004 Thôn 1, Bình Nghi 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
195 Nguyễn thanh Hiệp 1992 Thôn 2, Bình Nghi 10-12-21 18-12-21 9 80.000 720.000
196 Võ thị Mỹ Ngọc 1966 Thôn 2, Bình Nghi 10-12-21 18-12-21 9 80.000 720.000
197 Đặng Ngọc Phƣớc 1983 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
198 Huỳnh Thanh Phƣơng 1986 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
199 Trần Nhã Trâm 2014 Thôn 1, Bình Nghi 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
200 Trần Văn Công 2000 Thôn 1, Bình Nghi 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
201 Nguyễn Thị út Hậu 1994 Thôn 1, Bình Nghi 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
202 Nguyễn Công Chánh 1970 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
203 Nguyễn Thị Sáng 1972 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
204 Trần quốc Anh 1989 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
205 Nguyễn Đình Tiến 1999 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
206 Nguyễn văn Nhiệm 1997 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
207 Đặng Võ Đạt 12-02-95 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
208 Trần Thị Hoa 1979 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
209 Lê Anh Tuấn 01-01-10 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
210 Đỗ Minh Quân 09-08-17 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
211 Nguyễn T.Thu Hƣờng 05-08-94 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
212 Nguyễn T.Hồng Diễm 12-09-96 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
213 Nguyễn Kha 2010 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
214 Trần Thành Trung 1971 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
215 Huỳnh Khánh Ngân 2002 Thôn 2, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
216 Đặng Kim Loan 2005 Thôn 2, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
217 Phạm T.Kiều Ly 2005 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
218 Quách Thành Tây 26-12-05 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
219 Trần Thành Tín 1995 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
220 Lê Quỳnh Hoa 09-02-10 Thôn 1, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
221 Lê hữu Trung Hào 2015 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
222 Lê Nhƣ Quỳnh 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
223 Lâm Tâm Nhƣ 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
224 Phan Thị Thu Thảo 2005 Thôn 3, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
225 Nguyễn thị Quyền 2005 Thôn 3, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
226 Nguyễn Phƣơng Uyên 22-08-05 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
227 Nguyễn hoài Thu 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
228 Nguyễn Kỳ Duyên 2003 Thôn 1, Bình Nghi 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
229 Nguyễn tuyết Ngân 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
230 Võ Thị Lệ Quyền 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
231 Nguyễn thị Quỳnh Giao 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
232 Nguyễn Thúy Kiều 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
233 Đỗ Nhƣ Ý 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 33

234 Phạm thanh Thảo 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
235 Đỗ Văn Thúy Hằng 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
236 Nguyễn Thị Lý 1990 Thôn 3, Bình Nghi 17-12-21 22-12-21 6 80.000 480.000
237 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 22-12-21 6 80.000 480.000
238 Đăng Ngọc Hà 1998 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
239 Đào Duy Lý 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
240 Nguyễn Thắng Nhật 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
241 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 2007 Thôn 2, Bình Nghi 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000
242 Lê Bảo Ni 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 16-12-21 28-12-21 13 80.000 1.040.000
243 Trần Thị Trúc Ly 2005 Thôn 1, Bình Nghi 16-12-21 26-12-21 11 80.000 880.000
244 Nguyễn Văn Tây 2007 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
245 Võ Minh Học 2010 Thôn 2, Bình Nghi 17-12-21 28-12-21 12 80.000 960.000
246 Đoàn Thị Ngọc Thƣ 1998 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 16-11-21 23-11-21 8 80.000 640.000
247 Nguyễn toàn Thắng 2005 Thôn 1, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
248 Trần Thị Tuyết Trinh 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 27-12-21 11 80.000 880.000
249 Nguyễn Vũ Xuân Hồng 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 17-12-21 27-12-21 11 80.000 880.000
250 Lê Duy Hoàng 2005 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 15-12-21 26-12-21 12 80.000 960.000
251 Trần Thị Phúc 1985 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
252 Nguyễn thị Lẽ 1986 Thôn 1, Bình Nghi 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
253 Trần Anh Qui 1989 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 17-12-21 13 80.000 1.040.000
254 Nguyễn Nhất Phƣơng 2003 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 10-12-21 20-12-21 11 80.000 880.000
255 Trần Thanh Dản 1993 Thôn 2, Bình Nghi 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
256 Lê Văn Dũng 1972 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 16-12-21 12 80.000 960.000
257 Nguyễn Thị Yến Nhi 2007 Thủ Thiện Thƣợng, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
258 Lê Văn Phú 1992 Thôn 1, Bình Nghi 05-12-21 15-12-21 11 80.000 880.000
259 Lê Ngọc Hận 1997 Thôn 1, Bình Nghi 07-12-21 19-12-21 13 80.000 1.040.000
260 Trần Ngọc Trƣờng 2007 Thủ Thiện Ha, Bình Nghi 19-12-21 30-12-21 12 80.000 960.000
261 Phùng Nữ Phi Anh 2017 Thôn 2, Bình Nghi 29-12-21 04-01-22 7 80.000 560.000
262 Phùng Nữ Phi Phi 2007 Thôn 2, Bình Nghi 29-12-21 04-01-22 7 80.000 560.000
263 Huỳnh thị Mỹ Hạnh 1988 Thôn 2, Bình Nghi 29-12-21 04-01-22 7 80.000 560.000
264 Trần Thị Hoa 1979 Lai Nghi, Bình Nghi 12-11-21 24-11-21 13 80.000 1.040.000
Xã Tây Phú 287.520.000
1 Phạm Minh Trí 12/06/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
2 Đặng Bảo Kiên 30/08/2008 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
3 Nguyễn Thị Tố Oanh 10/14/1980 Phú Thịnh, Tây Phú 20/11/2021 02/12/2021 13 80.000 1.040.000
4 Hà Thị Trƣớc 04/4/1946 Phú Thọ, Tây Phú 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
5 Đặng Công Khuê 14/8/2021 Phú Hiệp, Tây Phú 15-12-21 24-12-21 10 80.000 800.000
6 Trần Nguyễn Nhƣ Vân 05/03/2003 Phú Hiệp, Tây Phú 13/12/2021 24-12-21 12 80.000 960.000
7 Trƣơng Ngọc Bảo Trân 15/12/2014 Phú Hiệp, Tây Phú 29/11/2021 12-12-21 14 80.000 1.120.000
8 Nguyễn Thị Phƣơng 16/03/1973 Phú Mỹ, Tây Phú 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Hƣơng 17/07/1947 Phú Mỹ, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 34

10 Nguyễn Văn Ngọt 26/09/1974 Phú Thọ, Tây Phú 08/12/2021 16-12-21 9 80.000 720.000
11 Phan Thị Tƣởng 20/04/1956 Phú Thọ, Tây Phú 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
12 Nguyễn Văn Truyện 01/03/1955 Phú Thọ, Tây Phú 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
13 Nguyễn Bảo Phúc 18/10/2005 Phú Thọ, Tây Phú 15/12/2021 25-12-21 11 80.000 880.000
14 Đặng Thị Cơ 10/12/1971 Phú Hiệp, Tây Phú 30/11/2021 09/12/2021 10 80.000 800.000
15 Kiều Đại Truyền 03/04/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
16 Nguyễn Thị Mỹ Nƣơng 21/6/2004 Phú Mỹ, Tây Phú 13/12/2021 25-12-21 13 80.000 1.040.000
17 Châu Võ Ngọc Thiện 13/9/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
18 Trần Lê Trung 21/04/1992 Phú Mỹ, Tây Phú 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Văn Nghiệp 22/03/1978 Phú Hiệp, Tây Phú 29/11/2021 12-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Văn Thị Tám 26/05/1973 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Nguyễn Thị Thƣơng 12/07/1969 Phú Hiệp, Tây Phú 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
22 Nguyễn Văn Quốc 22/11/1999 Phú Thọ, Tây Phú 13-12-21 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
23 Trần Thị Phƣơng Trâm 01/01/1994 Phú Hiệp, Tây Phú 19/09/2021 28/09/2021 10 80.000 800.000
24 Lý Thị Hòa 22/9/1968 Phú Hiệp, Tây Phú 07/11/2021 20/11/2021 14 80.000 1.120.000
25 Trần Thị ái Nhi 28/10/1992 Phú Hiệp, Tây Phú 08/11/2021 21-11-21 14 80.000 1.120.000
26 Mai Thị Cẩm Viên 06/02/2001 Phú Thọ, Tây Phú 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
27 Vũ Thị Tuyết Ngân 19/06/2007 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
28 Phan Thị Mỹ Huyền 23/11/2007 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
29 Nguyễn Cẩm Ly 18/10/2007 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
30 Nguyễn Lê Hảo 29/05/2007 Phú Lâm, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Lê Huy Hƣơng 20/06/2000 Phú Lâm, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
32 Kiều Thị Thanh Trà 15/12/2007 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
33 Lê Thị Mỹ Hằng 29/06/2007 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
34 Võ Thúy Trúc 16/10/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
35 Nguyễn Thị Ty 12/07/1977 Phú Thịnh, Tây Phú 26/11/2021 09-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Trần Ngọc Hà 26/09/2005 Phú Hiệp, Tây Phú 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
37 Nguyễn Anh Thƣ 20/08/2008 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
38 Nguyễn Tiêu Giao 13-01-16 Phú Thịnh, Tây Phú 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
39 Nguyễn Minh Hiếu 26/03/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
40 Nguyễn Thị Hà 27/04/1970 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Võ Lê Nhƣ Quỳnh 24/6/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
42 Hồ Thanh Trúc 06/03/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
43 Nguyễn Văn Thiện 20/03/1969 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Nguyễn Thị Gái 10/10/1979 Phú Lâm, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Trần Thị Thi 05/6/1987 Phú Lâm, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Trần Thị Vinh 07/02/1973 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Văn Tấn Hải 07/07/1977 Phú Mỹ, Tây Phú 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
48 Khổng Thị Phƣợng 20/06/1981 Phú Mỹ, Tây Phú 24/11/2021 07/12/2021 14 80.000 1.120.000
49 Nguyễn Thị Hà 10-08-61 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Tạ Đặng Gia Bảo 07/10/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 35

51 Ngô Quốc Sinh 02-01-07 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Vũ Toàn 26/12/2006 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
53 Phạm Thanh Đạt 26/01/2007 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
54 Phan Thị Thanh Vân 04-03-00 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
55 Nguyễn Thị Mến 15/4/2008 Phú Lâm, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
56 Nguyễn Thanh Trúc 30-11-08 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
57 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/02/2008 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
58 Đặng Nhƣ Quỳnh 21/10/2008 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
59 Nguyễn Thị Tuyết 01-01-62 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
60 Phạm Cung 1950 Phú Thọ, Tây Phú 18/11/2021 01/12/2021 14 80.000 1.120.000
61 Võ Văn Sỹ 01/01/1989 Phú Mỹ, Tây Phú 12/12/2021 23/12/2021 12 80.000 960.000
62 Hồ Thị Phƣợng 30/07/2005 Phú Thọ, Tây Phú 15/12/2021 28-12-21 14 80.000 1.120.000
63 Lê Thị Thu Thảo 10/01/1994 Phú Thọ, Tây Phú 24/10/2021 06/11/2021 14 80.000 1.120.000
64 Nguyễn Thị Mai Trâm 14/01/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
65 Đặng Thùy Trâm 22/01/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
66 Lê Minh Quân 05-09-07 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
67 Huỳnh Thị Khánh Ly 17/4/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
68 Trần Thị Huệ 08/10/1967 Phú Hiệp, Tây Phú 07/11/2021 21-11-21 14 80.000 1.120.000
69 Lê Thị Thu Thảo 25/8/2007 Phú Lâm, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
70 Bùi Hữu Nghị 31/08/1980 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13-12-21 14 80.000 1.120.000
71 Bùi Xuân Diện 27/05/1987 Phú Mỹ, Tây Phú 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
72 Nguyễn Tín 10/12/1965 Phú Mỹ, Tây Phú 30-11-21 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
73 Phạm Châu Tuấn 24-02-98 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13-12-21 14 80.000 1.120.000
74 Nguyễn Hữu Trí 04/8/1985 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13-12-21 14 80.000 1.120.000
75 Trần Thị Thanh Thƣơng 24-06-00 Phú Thọ, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
76 Nguyễn Thị Kim Hƣng 09-10-89 Phú Thọ, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
77 Đoàn Văn Quốc 10/7/1991 Phú Thọ, Tây Phú 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
78 Nguyễn Trung Ý 06/03/2005 Phú Hiệp, Tây Phú 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
79 Nguyễn Tố Quyên 13-02-09 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
80 Nguyễn Văn Chín 01/01/1964 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
81 Nguyễn Xuân Huy 18/08/2007 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
82 Võ Đức Tài 03/01/2007 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
83 Đinh Thị Kim Ngân 16/02/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Đỗ Hà Giang 01/02/2008 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 03-12-21 6 80.000 480.000
85 Võ Thị Cẩm Ly 11/02/2005 Phú Thọ, Tây Phú 14/12/2021 27-12-21 14 80.000 1.120.000
86 Nguyễn Đức Hoàng Hƣng 29/7/2021 Phú Hiệp, Tây Phú 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
87 Trần Thị Trâm Anh 25/02/1997 Phú Hiệp, Tây Phú 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Đào Thị Ngƣu 03/02/1972 Phú Hiệp, Tây Phú 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
89 Nguyễn Đào Nhƣ Ngân 16/12/2000 Phú Hiệp, Tây Phú 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
90 Nguyễn Văn Muộn 11/01/1971 Phú Hiệp, Tây Phú 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
91 Đinh Thị Bích Thủy 14/05/1988 Phú Thịnh, Tây Phú 09/12/2021 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 36

92 Phạm Thị Hà 12/11/1991 Phú Hiệp, Tây Phú 09/12/2021 22/12/2021 14 80.000 1.120.000
93 Trƣơng Chí Quốc 13/05/2003 Phú Thọ, Tây Phú 13/12/2021 19/12/2021 7 80.000 560.000
94 Nguyễn Thanh Hào 31/08/2002 Phú Hiệp, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
95 Trần Thị Thừa 15/5/1985 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
96 Trần Thanh Đình 16/08/1971 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
97 Trần Thị Nẫu 16/081964 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
98 Đặng Thị Thảo Chi 07/12/1991 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
99 Nguyễn Thị Uyên Trinh 27/04/2008 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 03/12/2021 6 80.000 480.000
100 Trần Hữu Bình 28/06/1992 Phú Lâm, Tây Phú 20/12/2021 26/12/2021 7 80.000 560.000
101 Lê Thị Mỹ Diệu 20/04/2004 Phú Mỹ, Tây Phú 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
102 Phan Hồng Phúc 26/09/2004 Phú Thịnh, Tây Phú 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
103 Lâm Tuệ Nhi 29/6/2021 Phú Thọ, Tây Phú 08-12-21 16-12-21 9 80.000 720.000
104 Lê Thanh Hải 08/08/1987 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
105 Nguyễn Phƣơng Thảo 08/8/2017 Phú Thọ, Tây Phú 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
106 Phan Thị Phong 10/02/1956 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 07/12/2021 11 80.000 880.000
107 Bùi Minh Chí 15/11/1999 Phú Thọ, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
108 Trần Hữu Trang 14/07/1996 Phú Thọ, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
109 Huỳnh Văn Toàn 23/05/1979 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
110 Trần Thị Cẩm Vân 19-05-86 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
111 Huỳnh Trung Dũng 16/01/2009 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
112 Huỳnh Cẩm Linh '20/05/2014 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
113 Trần Thiện Nhân 26-02-20 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
114 Trần Thanh Tín 17-05-90 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
115 Trần Châu Gia Hân 31-03-17 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
116 Trần Tín Quỳnh Giao 17-05-97 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
117 Trần Hữu Minh 01-01-61 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
118 Nguyễn Ngọc Hải Yến 30-01-17 Phú Thịnh, Tây Phú 28-11-21 05-12-21 8 80.000 640.000
119 Trần Hà Quyên 08-12-88 Phú Thịnh, Tây Phú 22-11-21 05-12-21 14 80.000 1.120.000
120 Trần Thị Triều 12-08-92 Phú Mỹ, Tây Phú 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
121 Phan Văn Nam 20-10-85 Phú Hiệp, Tây Phú 30-11-21 11-12-21 12 80.000 960.000
122 Bùi Việt Chí 06-01-90 Phú Thịnh, Tây Phú 08-12-21 20-12-21 13 80.000 1.040.000
123 Văn Thị Ngọc Dung 09/08/2002 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
124 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan 13/01/2006 Phú Thọ, Tây Phú 26/11/2021 02-12-21 7 80.000 560.000
125 Nguyễn Nhƣ Ngọc 02/05/2006 Phú Thọ, Tây Phú 26/11/2021 02-12-21 7 80.000 560.000
126 Nguyễn Thị Tý Linh 26/10/1987 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
127 Trần Tâm Hồng Phúc 28/03/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
128 Văn Thị Ngọc Bích 12-06-87 Phú Mỹ, Tây Phú 29/11/2021 12-12-21 14 80.000 1.120.000
129 Huỳnh Văn Thời 25/10/1962 Phú Thịnh, Tây Phú 25/11/2021 08/12/2021 14 80.000 1.120.000
130 Vƣơng Thị Bích Thảo 03/03/1995 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
131 Vỹ Văn Nam 1967 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
132 Nguyễn Văn Thuận 29/05/1993 Phú Mỹ, Tây Phú 24/10/2021 06-11-21 14 80.000 1.120.000
Trang 37

133 Đặng Văn Hùng 05/04/1971 Phú Thọ, Tây Phú 21/12/2021 27/12/2021 7 80.000 560.000
134 Trần Minh Vƣơng 20/06/1975 Phú Thịnh, Tây Phú 21/12/2021 27/12/2021 7 80.000 560.000
135 Trần Thiị Ngọc Lai 18/04/1963 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
136 Nguyễn Thái Hòa 27/03/1970 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
137 Lê Anh Đoan 04/04/1970 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
138 Phan Tấn Cƣờng 08/04/2000 Phú Mỹ, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
139 Nguyễn Văn Tùng 04/08/1981 Phú Thịnh, Tây Phú 14/12/2021 25/12/2021 12 80.000 960.000
140 Chu Quốc Liệu 26/04/1962 Phú Thọ, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
141 Trần nguyễn Yến Nhi 12/11/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
142 Võ Thị Thủy Tiên 28/06/1997 Phú Lâm, Tây Phú 07/12/2021 19/12/2021 13 80.000 1.040.000
143 Đỗ Hoài Phong 15-01-91 Phú Thịnh, Tây Phú 30/11/2021 12/12/2021 13 80.000 1.040.000
144 Trần Hữu Thành 15/02/1963 Phú Thọ, Tây Phú 25/11/2021 06/12/2021 12 80.000 960.000
145 Nguyễn Anh Tú 21-03-07 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
146 Trần Thị Yến 01/01/1967 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
147 Nguyễn Khánh Toàn 02/11/2003 Phú Hiệp, Tây Phú 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
148 Nguyễn Đức Thanh 05/06/1975 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
149 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 06/06/1975 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
150 Nguyễn Thị Lệ 30/06/1993 Phú Mỹ, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
151 Huỳnh Thị Hạnh 15/05/1962 Phú Hiệp, Tây Phú 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
152 Nguyễn Mâu 01-07-67 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
153 Lý Châu 10/11/1935 Phú Hiệp, Tây Phú 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
154 Lý Thành 20/10/1963 Phú Hiệp, Tây Phú 10/11/2021 23/11/2021 14 80.000 1.120.000
155 Trần Thị Kim Loan 04/02/1972 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
156 Nguyễn Thành Công 16/01/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
157 Phạm Thị Tuyết Nhung 06/06/1966 Phú Thọ, Tây Phú 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
158 Võ Gia Triết 12/06/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
159 Nguyễn Thái Bảo 19/01/2007 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
160 Trần Thanh Thuận 20/05/2007 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
161 Nguyễn Quốc Duy 15/10/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
162 Trần Thị Phƣợng 03/05/1953 Phú Lâm, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
163 Trần Ngọc Bình 10/10/1982 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
164 Nguyễn Thị Sáu 20/05/1947 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
165 Lê Tấn Thịnh 26/08/2000 Phú Hiệp, Tây Phú 28-11-21 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
166 Lý Thị Ân 14/04/1940 Phú Thọ, Tây Phú 30/11/2021 11/12/2021 12 80.000 960.000
167 Trần Thị Thơm '25/07/1981 Phú Mỹ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
168 Trần Thị Cúc 0/04/1962 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
169 Phan Văn Đƣợc 10/12/1962 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
170 Nguyễn Lực 03/09/1991 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14-12-21 14 80.000 1.120.000
171 Nguyễn Trung Nhật 24/02/1995 Phú Hiệp, Tây Phú 29/11/2021 12-12-21 14 80.000 1.120.000
172 Nguyễn Ngọc Ngân 17/4/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 10/12/2021 13 80.000 1.040.000
173 Nguyễn Bảo Nguyên 22/11/2013 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 38

174 Nguyễn Hồng Ngọc 16/12/2011 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
175 Nguyễn Quốc Hƣng 06-04-83 Phú Thịnh, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
176 Trần Thị Xuân Nữ 13/07/2001 Phú Thịnh, Tây Phú 30/11/2021 12/12/2021 13 80.000 1.040.000
177 Nguyễn Phƣớc Tài 24-05-08 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
178 Đặng Trung Hào 01-08-94 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
179 Nguyễn Thị Lệ Hƣơng 27/10/1990 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 15-12-21 10 80.000 800.000
180 Trần Thanh Viên 20/08/1989 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 15-12-21 10 80.000 800.000
181 Huỳnh Thanh Phong 12-12-78 Phú Thịnh, Tây Phú 09/12/2021 20/12/2021 12 80.000 960.000
182 Nguyễn Đƣợc 06-12-76 Phú Thịnh, Tây Phú 08/12/2021 19/12/2021 12 80.000 960.000
183 Trần Văn Thành 15-04-84 Phú Thịnh, Tây Phú 08/12/2021 20/12/2021 13 80.000 1.040.000
184 Bùi Văn Long 05/03/1973 Phú Thịnh, Tây Phú 08/12/2021 20/12/2021 13 80.000 1.040.000
185 Trần Thanh Nguyên 28/06/1985 Phú Thịnh, Tây Phú 07/12/2021 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
186 Nguyễn Quốc Cƣờng 26/07/1987 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
187 Lý Xuân Vũ 17/04/1988 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
188 Nguyễn Khánh Ninh 08-10-08 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
189 Châu Anh Tuấn 22/04/2008 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
190 Trần Đăng Khoa 14/06/2003 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
191 Đặng Thị Phi 06/09/1970 Phú Hiệp, Tây Phú 20/11/2021 03/12/2021 14 80.000 1.120.000
192 Nguyễn Thị Đào 20/07/1980 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
193 Trần Trọng Hiếu 14//04/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
194 Đào Tăng Tín 16/06/1988 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
195 Trần Thị Tú Trinh 26/06/1992 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
196 Nguyễn An Định 03/01/1996 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
197 Huỳnh Văn Việt 02/02/1972 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
198 Huỳnh Hữu Đức 10/08/2002 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
199 Nguyễn Thị Hoa 06/10/1975 Phú Thọ, Tây Phú 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
200 Trần Văn Hoàng 21/08/1990 Phú Mỹ, Tây Phú 25/11/2021 03/12/2021 9 80.000 720.000
201 Lƣơng Ngọc Bảo 19/02/1996 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
202 Trần Thị Thừa 26/05/1975 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
203 Phan Thùy Tiên 24/09/1992 Phú Hiệp, Tây Phú 22/11/2021 05/12/2021 14 80.000 1.120.000
204 Đào Thị Tuyết Hồng 02/08/1971 Phú Hiệp, Tây Phú 22/11/2021 05/12/2021 14 80.000 1.120.000
205 Nguyễn Gia Min 16/09/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
206 Cao Thị Mỹ Chi 11/06/2001 Phú Thịnh, Tây Phú 25/11/2021 08/12/2021 14 80.000 1.120.000
207 Trần Diễm Phúc 07/08/2008 Phú Thọ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
208 Trần Thị Ngọc Hồng 01/07/1959 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
209 Văn Thị Xuân Hƣờng 01/09/1979 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
210 Đỗ Ngọc Hân 31/10/2012 Phú Lâm, Tây Phú 13/12/2021 26/12/2021 14 80.000 1.120.000
211 Lê Thị Thanh Thủy 24/08/1981 Phú Lâm, Tây Phú 13/12/2021 26/12/2021 14 80.000 1.120.000
212 Đỗ Văn Dũng 30/05/1974 Phú Lâm, Tây Phú 13/12/2021 26/12/2021 14 80.000 1.120.000
213 Nguyễn Ngọc Tây 12/07/1998 Phú Thọ, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
214 Pham Thị Thanh Trúc 04/02/2003 Phú Mỹ, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
Trang 39

215 Nguyễn Bảo Yến 05/11/2003 Phú Mỹ, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
216 Nguyễn Thành Niên 15/04/2003 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
217 Nguyễn Cẩm Ly 17/7/2003 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 26/12/2021 14 80.000 1.120.000
218 Trần Thị Ái Dung 04/04/1971 Phú Thịnh, Tây Phú 26/11/2021 05/12/2021 10 80.000 800.000
219 Phan Thị Mỹ Lệ 14/10/2000 Phú Mỹ, Tây Phú 26/11/2021 09/12/2021 14 80.000 1.120.000
220 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 07/12/2008 Phú Lâm, Tây Phú 27/11/2021 10-12-21 14 80.000 1.120.000
221 Nguyễn Thị Mùa 02/02/1985 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
222 Nguyễn Hùng Cƣờng 01/01/1973 Phú Thọ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
223 Bùi Hòa My 22/12/1999 Phú Thọ, Tây Phú 17/11/2021 30/11/2021 14 80.000 1.120.000
224 Lý Thị Nhung 05-03-75 Phú Thọ, Tây Phú 25/11/2021 06/12/2021 12 80.000 960.000
225 Nguyễn Thanh Điệp 24/06/1987 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
226 Huỳnh Đức Ngọc 01/01/1975 Phú Hiệp, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
227 Nguyễn Thị Hoa 13/09/1983 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
228 Nguyễn Thị Lành 25/06/1968 Phú Hiệp, Tây Phú 27/11/2021 10-12-21 14 80.000 1.120.000
229 Trần Binh 22/05/1995 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
230 Đỗ Thanh Hoàng 10/06/1989 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
231 Nguyễn Văn Đạt 05/06/1973 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
232 Trƣơng Trí Nhân 20/08/1989 Phú Hiệp, Tây Phú 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
233 Hà Thị Tuyết Nhung 23/01/1981 Phú Thọ, Tây Phú 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
234 Đinh Hữu Thắng 18/12/1983 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 25/12/2021 13 80.000 1.040.000
235 Dƣơng Thị Mỹ Hạnh 26/04/1974 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
236 Nguyễn Đình Khƣơng 04-09-08 Phú Mỹ, Tây Phú 27/11/2021 10/12/2021 14 80.000 1.120.000
237 Hồ Thị Kiều Trinh 26/10/1999 Phú Mỹ, Tây Phú 04/10/2021 17/10/2021 14 80.000 1.120.000
238 Trần Anh Vũ 01-10-90 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
239 Nguyễn Thị Hòa 17/05/1980 Phú Thịnh, Tây Phú 23/11/2021 06-12-21 14 80.000 1.120.000
240 Trần Nguyễn Minh Thƣ 28/05/2007 Phú Thịnh, Tây Phú 27/11/2021 10-12-21 14 80.000 1.120.000
241 Trần Đình Tân 04/10/1979 Phú Mỹ, Tây Phú 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
242 Lâm Thế Sinh 06/8/1996 Phú Hiệp, Tây Phú 13/12/2021 24/12/2021 12 80.000 960.000
243 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/04/2001 Phú Mỹ, Tây Phú 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
244 Nguyễn Thị Hƣờng 1951 Phú Thọ, Tây Phú 18/11/2021 01-12-21 14 80.000 1.120.000
245 Lê Quốc Trƣờng 13/7/2019 Phú Thọ, Tây Phú 24/10/2021 06/11/2021 14 80.000 1.120.000
246 Lê Quốc Đạt 29/11/2015 Phú Thọ, Tây Phú 24/10/2021 06/11/2021 14 80.000 1.120.000
247 Nguyễn Thị Bích Hiền 30/04/1991 Phú Thọ, Tây Phú 10/11/2021 22/11/2021 13 80.000 1.040.000
248 Nguyễn Thị Thảo 31/08/2003 Phú Mỹ, Tây Phú 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
249 Nguyễn Cao Thạch 10/11/1973 Phú Mỹ, Tây Phú 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
250 Nguyễn Thị Hiếu 23/11/2000 Phú Mỹ, Tây Phú 01/12/2021 15/12/2021 15 80.000 1.200.000 f0
251 Kiều Thị Lệ Xuân 10/12/1976 Phú Mỹ, Tây Phú 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
252 Đỗ Ngọc Tâm 19/12/2003 Phú Thịnh, Tây Phú 13/12/2021 26/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
253 Lê Thị Hạnh 25/02/1989 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
254 Nguyễn Thanh Vƣơng 08/04/1988 Phú Thọ, Tây Phú 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
255 Mai Thị Kiều My 16/08/1983 Phú Thịnh, Tây Phú 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
Trang 40

256 Trần Thị Phê 08/03/2001 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
257 Trần Thanh Hiên 04-05-92 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
258 Trần Quốc Thịnh 21/07/2019 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
259 Trần Trọng Nhạc 11/09/1997 Phú Mỹ, Tây Phú 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
260 Trần Lê Quốc Tuấn 05-11-14 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
261 Trần Lê Hồng Loan 30/08/2016 Phú Thịnh, Tây Phú 06/12/2021 19/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
262 Trần Thị Ngọc Bích 05/07/1974 Phú Hiệp, Tây Phú 03/12/2021 17/12/2021 15 80.000 1.200.000 f0
263 Nguyễn Thị Hiền 21/08/2007 Phú Mỹ, Tây Phú 05/12/2021 18/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
Nguyễn Nguyễn Phƣơng
264 13/9/2015 Phú Hiệp, Tây Phú 09/12/2021 22/12/2021 14 80.000 1.120.000 f0
Hằng
265 Đặng Ngọc Phƣớc 14/08/1979 Phú Hiệp, Tây Phú 19-12-21 28-12-21 10 80.000 800.000 f0
266 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/05/1998 Phú Thọ, Tây Phú 02-12-21 16-12-21 15 80.000 1.200.000 f0
267 Võ Thị Bích Nga 18/11/1977 Phú Thọ, Tây Phú 02-12-21 18-12-21 17 80.000 1.360.000 f0
268 Lê Văn Thuận 20/07/1974 Phú Hiệp, Tây Phú 16-12-21 27-12-21 12 80.000 960.000 f0
Thị trấn Phú Phong 633.600.000
1 Lê Khánh Nhung 25/11/2006 Tổ 5, Phú Văn, T.T Phú Phong 05-12-21 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
15/10 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú
2 Lê Thị Ơn 02-07-68 27/11/2021 10-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
3 Nguyễn Thế Nhân 23/11/2005 Phú Văn, Phú Phong 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
4 Nguyễn Hồng Thạnh 20/3/1990 Tổ 1, Phú Văn, Phú Phong 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
5 Trần Văn Thạch 05-01-90 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
6 Võ Thị Thạnh 01-01-68 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 06-12-21 15/12/2021 10 80.000 800.000
7 Nguyễn Văn Cƣờng 28/8/1989 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 06-12-21 19/12/2021 14 80.000 1.120.000
8 Nguyễn Phƣơng Anh 27/5/2015 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 06-12-21 15/12/2021 10 80.000 800.000
9 Nguyễn Duy Khang 27/2/2018 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 06-12-21 15/12/2021 10 80.000 800.000
10 Bùi Trần Hoàng 03-07-05 Tổ 10, Khối 5, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Thị Hồng Thúy 03-06-69 123 Đống Đa, Khối 2, Phú Phong 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
12 Trƣơng Thị Bích Hằng 01-07-91 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 16/12/2021 29/12/2021 14 80.000 1.120.000
13 Đỗ Thị Tuyết Nhung 10-03-62 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
14 Trần Thuyên Kim 26/1/2019 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
15 Nguyễn Thị Hạnh 03-10-53 Tổ 10, Khối 5, Phú Phong 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
16 Bùi Trần Huy 03-07-05 Tổ 10, Khối 5, Phú Phong 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
17 Phạm Thị Hồng Lạc 25/4/1986 99 Bùi Thị Xuân, Khối 2, Phú Phong 10-12-21 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
18 Hà Huỳnh Huy Vũ 09-01-75 Phú Xuân, Phú Phong 04-12-21 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
19 Bùi Ngọc Phƣơng Trinh 26/7/2006 Tổ 3, Khối 4, Phú Phong 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/5/2014 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
21 Nguyễn Lƣơng Vĩ 17/10/2008 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
22 Lê Đoàn Hoàng Anh 01-02-05 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
23 Diệp Thảo Nguyên 11-03-05 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 14/12/2021 27/12/2021 14 80.000 1.120.000
24 Lê Thị Tâm 01-10-95 Phú Văn, Phú Phong 07-12-21 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
25 Lê Thị Kim Diệp 02-10-75 Phú Văn, Phú Phong 07-12-21 20/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 41

26 Quách Thị Đa Đoan 01-01-76 Tổ 1, Thuận Nghĩa, Phú Phong 04-08-21 17/8/2021 14 80.000 1.120.000
27 Phan Bảo Thy 16/9/1991 Khối 5, Phú Phong 26/11/2021 09-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 24/11/1993 Khối 4, Phú Phong 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Phan Thị Yến Nhi 04-03-11 24/30 Nguyễn Lữ, Phú Phong 05-12-21 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
30 Trần Thị Kim Loan 26/8/1970 Tổ 9, Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
31 Nguyễn Văn Thu 13/7/1977 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
32 Lê Trúc Ly 07-10-97 Tổ 3, Hòa Lạc, Phú Phong 16/11/2021 29/11/2021 14 80.000 1.120.000
33 Văn Hồng Phong 06-09-19 Tổ 3, Hòa Lạc, Phú Phong 16/11/2021 29/11/2021 14 80.000 1.120.000
34 Huỳnh Nguyễn Quí Nữ 13/5/2009 Phú Xuân, Phú Phong 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Nguyễn Thị Hồng Phƣơng 27/4/1981 Phú Xuân, Phú Phong 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Huỳnh Nguyễn Phú Vinh 21/2/2007 Phú Xuân, Phú Phong 28/11/2021 11-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Trƣơng Nữ Nhật Anh 12-12-93 250 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 25/11/2021 08-12-21 14 80.000 1.120.000
38 Nguyễn Thị Bích Nga 13/6/1977 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
39 Trần Thị Dung 07-07-68 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 24/11/2021 07-12-21 14 80.000 1.120.000
40 Nguyễn Tiến Đức 21/5/1969 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
41 Nguyễn Thị Kiều Nhi 20/12/1979 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
42 Trần Văn Nam 12-02-76 135/1 Trần Quang Diệu, Phú Phong 30/11/2021 13/12/2021 14 80.000 1.120.000
43 Nguyễn Thanh Hằng 01-07-08 Phú Văn, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Nguyễn Anh Khôi 09-03-08 Khối Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Nguyễn Đức Khang 24-03-08 Khối Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
46 Bùi Thị Phụng 03-02-11 Tổ 10, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Bùi Mỹ Phƣơng 08-08-15 Tổ 10, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01-08-21 Tổ 10, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
49 Bùi Văn Vƣơng 22-01-77 Tổ 10, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
50 Cao Thị Thanh Thúy 10-03-98 92 Ngô Thì Nhậm, Phú Xuân, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
51 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 19-10-93 64 Nguyễn Huệ, Khối 3, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
52 Nguyễn Hoàng Phi 27-11-01 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Khổng Thị Ngọc Yến 20-07-91 Tổ 8, Phú Xuân, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
54 Nguyễn Công Tài 24-02-00 Tổ 5, Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Dƣơng Thị Cẩm Nhung 02-01-74 Tổ 5, Phú Xuân, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
56 Trần Dƣơng Huy 12-03-12 Tổ 5, Phú Xuân, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Nguyễn Thành An 11-05-08 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
58 Nguyễn Thị Thanh Kiều 18-05-08 Tổ 2, Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
59 Dƣơng Thị Mỹ Hảo 07-08-79 Tổ 4, khối 3, Phú Phong 25-11-21 07-12-21 13 80.000 1.040.000
60 Nguyễn Hoài Nam 25-04-99 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
61 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 30-09-05 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
62 Nguyễn Thiện Nhân 25-05-95 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
63 Võ Thanh Phƣơng 05-01-21 03 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 42

64 Đào Thị Hồng Mỹ 06-06-73 03 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
65 Nguyễn Phƣơng Vũ 23-08-08 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
66 Nguyễn Ngọc Trầm 26-02-08 Phú Văn, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
67 Lê Thị Thu Uyên 20-06-79 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
68 Huỳnh Thị Xuân Hƣởng 05-05-90 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
69 Hồ Nguyễn Thanh Nhật 25-01-08 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
70 Nguyễn Hoàng Khả Trân 27-03-05 273 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 29-12-21 13 80.000 1.040.000
71 Nguyễn Hoàng Gia Huy 23-01-08 274 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 29-12-21 13 80.000 1.040.000
72 Trần Gia Huy 12-07-08 Tổ 2, khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
73 Lê Thị Thanh Thƣ 01-03-91 Tổ 10, Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
74 Phan Thị Hiền 10-01-78 97 Võ Xán, Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
75 Nguyễn Thị Dƣ 09-11-74 Tổ 2, khối 1A, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
76 Nguyễn Toàn Biên 26-07-77 Tổ 1, Khối 4, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
77 Võ Thị Mai 09-09-70 Tổ 1, Phú Xuân, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
78 Nguyễn Thị Thúy Anh 12-12-76 Khối 2, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
79 Trần Thị Ngọc Ánh 20-12-99 Tổ 8, Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
80 Trần Thị Tuyết 11-08-75 Tổ 7, Khối 1, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
81 Trần Văn Đài 10-06-00 Tổ 2, khối 1A, Phú Phong 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
82 Trần Thị Phƣơng Thảo 27-12-97 Tổ 2, khối 1A, Phú Phong 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
83 Lâm Thị Tân 20-02-56 Khối 1A, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Thị Thoại 01-01-43 Tổ 10,Khối 4, Phú Phong 10-12-21 16-12-21 7 80.000 560.000
85 Đào Nhật Thiên An 14-12-18 125 Bùi Thị Xuân, Khối 2, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
86 Đào Nam Việt 17-06-95 125 Bùi Thị Xuân, Khối 2, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
87 Đào Hoài Nam 12-03-68 125 Bùi Thị Xuân, Khối 2, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
88 Văn Thị Thu Thảo 29-07-95 125 Bùi Thị Xuân, Khối 2, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
89 Châu Châu 29-10-93 Tổ 5, Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
90 Nguyễn Thanh Luân 18-11-93 Tổ 1, Phú Văn, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
91 Võ Thành Hiếu 10-10-99 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
92 Lâm Huy Cƣờng 01-01-80 Khối 2, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
93 Nguyễn Lê Nhật Huy 04-10-13 Tổ 4, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
94 Nguyễn Lê Hải Tùng 10-05-21 Tổ 9, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
95 Trần Hoàng Bảo Anh 03-11-12 29 Hai Bà Trƣng, Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
96 Trần Hoàng Bảo Nhi 22-09-15 29 Hai Bà Trƣng, Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
97 Võ Thị Mỹ Trinh 09-04-89 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
98 Nguyễn Thị Kiều 20-04-82 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
99 Huỳnh Bá Phải 20-03-81 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
100 Trần Minh Tuấn 25-08-89 27 Nguyễn Huệ, Khối 3, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
101 Phạm Thị Nhung 29-01-02 Tổ 7, Phú Xuân, Phú Phong 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
102 Đào Nguyễn Bảo Chi 05-10-08 Tổ 9, Phú Xuân, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
103 Trần Thạch 04-12-60 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 21-12-21 27-12-21 7 80.000 560.000
Trang 43

104 Nguyễn Lâm Phƣơng Anh 02-05-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
105 Nguyễn Thanh Quang 30-09-92 Khối 1, Phú Phong 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
106 Trần Thị Mỹ 28-05-66 Khối 1, Phú Phong 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
107 Nguyễn Thị Hiển 20-06-66 Tổ 9, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
108 Nguyễn Thế Vĩnh 16-08-61 Tổ 9, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
109 Nguyễn Lê Hữu Toàn 01-01-06 97 Trần Quang Diệu, Khối 3, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
110 Nguyễn Thanh Huyền 27-09-06 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
111 Nguyễn Sĩ Toàn 01-02-98 Tổ 1, Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
112 Thân Thị Bích Nữ 21-02-79 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
113 Võ Thị Sƣơng 20-07-91 154/22 Quang trung, Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
114 Trần Quỳnh Giao 02-11-06 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
115 Nguyễn Thị Bích Vân 30-11-03 Tổ 2, Hòa Lạc, Phú Phong 06-12-21 12-12-21 7 80.000 560.000
116 Trần Đình Hiếu 14-02-08 Tổ 2, Hòa Lạc, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
117 Võ Thị Kim Liên 21-01-72 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
118 Lâm Gia Bảo 26-04-06 114 Đống Đa, Khối 2, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
119 Lâm Trần Lệ My 30-06-04 Tổ 1, Thuận Nghĩa, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
120 Bùi Thị Kim Tuyết 10-12-69 Tổ 1, Phú Văn, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
121 Trần Huỳnh Lệ Dung 27-08-02 Tổ 2, Thuận Nghĩa, Phú Phong 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
122 Nguyễn Ngô Minh Hải 04-09-06 Khối 5, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
123 Đoàn Thị Nga 11-11-79 Tổ 6, khối 1, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
124 Đinh Thị Cảnh 20-11-77 28 THĐ, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
125 Nguyễn Hồng Chi 17-02-81 Tổ 3, Khối 3, Phú Phong 25-11-21 07-12-21 13 80.000 1.040.000
126 Nguyễn Thị Ngân 13-02-21 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
127 Phạm Quỳnh Nhƣ 16-01-08 Phú Văn, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
128 Mạc Thị Hƣơng 02-02-61 Tổ 1, Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
129 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 29-05-83 Tổ 1, Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
130 Ngô Thị Xuân Cúc 24-11-62 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
131 Trần Minh Phƣớc 21-05-08 Tổ 3, Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
132 Nguyễn Thành Mỹ 08-10-08 Khối 2, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
133 Nguyễn Nhật Luân 31-12-05 Phan Đình Phùng, Phú Xuân, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
134 Trần Anh Thƣ 02-05-06 Tổ 3, Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
135 Nguyễn Thị ThanhThúy 06-01-84 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
136 Lê Văn Hóa 12-06-75 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
15/16 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú
137 Huỳnh Thị Thúy 01-12-67 06-12-21 18-12-21 13 80.000 1.040.000
Phong
138 Lê Văn Ái Dung 02-08-00 Tổ 7, Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
139 Nguyễn Tƣờng San 23-12-21 80 Nguyễn Lữ, Khối 3, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
140 Nguyễn Tƣờng Khuê 03-01-74 09 Hai Bà Trƣng, Khối 3, Phú Phong 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 44

141 Trần Thị Ngọc Thuận 01-03-82 Khối 3, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
142 Trần Thị Tuyết Mai 23-05-89 Tổ 8, Khối 5, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
143 Trần Đình Lộc 10-06-57 Tổ 1, Khối 1A, Phú Phong 21-12-21 27-12-21 7 80.000 560.000
144 Huỳnh Nhật Huy 02-07-05 Tổ 3, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
145 Đỗ Thị Bích Liên 20-10-83 55 Nguyễn Huệ, Khối 3, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
146 Nguyễn Đức Trọng 06-06-94 Hòa Lạc, Phú Phong 12-12-21 25-12-21 14 80.000 1.120.000
147 Lê Thị Dung 13-01-89 Phú Xuân, Phú Phong 03-12-21 13-12-21 11 80.000 880.000
148 Mạc Huy Hoàng 01-05-06 Khối 1A, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
149 Mạc Hƣơng Thảo 27-11-92 Khối 2, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
150 Tạ Văn Thọ 05-07-70 Phú Xuân, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
151 Trần Thị Kim Trâm 02-06-65 Tổ 8, Khối 4, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
152 Mạc Đăng Doanh 18-12-08 Khối 2, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
153 Nguyễn Thị Kim Yến 30-01-05 Tổ 9, Phú Xuân, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
154 Nguyễn Văn Phúc 12-04-83 20B Nguyễn Huệ, Khối 3, Phú Phong 16-11-21 29-11-21 14 80.000 1.120.000
155 Hồ Phi Thạch 20-08-84 20B Nguyễn Huệ, Khối 3, Phú Phong 16-11-21 29-11-21 14 80.000 1.120.000
156 Huỳnh Thế Nhân 30-06-83 Tổ 1, Phú Văn, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
157 Huỳnh Văn Tèo 10-08-70 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
158 Văn Đặng Hiền Nhƣ 22-10-08 Tổ 8, Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
159 Bùi Văn Bỉnh 15-09-75 33 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
160 Nguyễn Văn Cƣờng 10-02-92 29 Hai Bà Trƣng, Khối 3, Phú Phong 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
161 Lê Tuấn Khải 10-05-89 29 Hai Bà Trƣng, Khối 3, Phú Phong 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
162 Lƣơng Hồng Thanh 27-04-06 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
163 Trần Minh Hoàng 10-10-06 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
164 Phan Đức Anh 09-12-83 33 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
165 Nguyễn Xuân Vũ 16-09-96 33 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
166 Hoàng Thị Hồng Hạnh 12-06-65 288/27 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 20-08-21 02-09-21 14 80.000 1.120.000
167 Lê Hồng Sơn 08-04-74 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
168 Đặng Hoàng Giang 28-10-91 157 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 19-11-21 02-12-21 14 80.000 1.120.000
169 Tạ Văn Thọ 05-07-70 Phú Xuân, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
158 Phan Đình Phùng, Khối 5, Phú
170 Trần Khánh Tài 28-12-91 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
171 Phan Thái Bảo 08-03-08 Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
172 Huỳnh Thanh Nhất 20-06-08 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
173 Huỳnh Thanh Nhã 11-12-06 Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
174 Mạc Quốc Phong 18-12-84 Tổ 2, Khối 1A, Phú Phong 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
175 Huỳnh Xuân Linh 07-11-08 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
176 Phạm Cao Nhã Đan 21-07-12 48 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
177 Lê Nhật Dũng 25-04-06 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
178 Đỗ Thiên Vũ 04-04-19 Tổ 5, Khối 1, Phú Phong 29-10-21 11-11-21 14 80.000 1.120.000
179 Hồ Thị Kim Oanh 18-02-77 267 Quang Trung, Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 45

180 Nguyễn Hoàng Khang Huy 02-02-01 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
181 Phạm Thị Kim Hƣơng 16-08-84 Khối 1, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
182 Trƣơng Bảo Duy 01-09-79 Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
183 Nguyễn Thị Bích Vân 28-11-76 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
02 Mai Xuân Thƣởng, Khối 5, Phú
184 Nguyễn Thị Thu Thảo 10-10-77 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
185 Nguyễn Ngọc Tín 07-08-01 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
186 Võ Huỳnh Công Tấn 01-07-08 Tổ 2, Thuận Nghĩa, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
187 Huỳnh Thị Tuyết Mai 06-06-91 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
188 Trƣơng Thùy Oanh 07-12-65 Tổ 1, Thuận Nghĩa, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
189 Lê Thị Hồng 20-07-97 Tổ 1, Hòa Lạc, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
190 Nguyễn Phùng Tiên 08-03-68 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
191 Vũ Thị Cẩm Quyên 01-06-94 Tổ 5, Khối 1, Phú Phong 01-11-21 11-11-21 11 80.000 880.000
192 Trần Thị Nƣơng 14-04-64 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
193 Đặng Phƣơng Thảo 07-03-08 Khối 2, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
194 Phạm Thị Bá 04-08-72 35 Phan Đình Phùng, Khối 2, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
195 Đặng Khoa Thành 18-08-70 Khối 2, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
196 Nguyễn Thị Thu Lành 20-08-98 tổ 9, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
197 Lê Thị Huyền Trân 27-07-08 140/1 Quang trung,Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
198 Nguyễn Ngọc Trinh 25-05-96 Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 07-12-21 13 80.000 1.040.000
199 Lê Thị Nghĩa 07-08-92 Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
200 Nguyễn Thị Ngò 20-05-59 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
201 Nguyễn Dƣơng 10-12-47 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
202 HuỳNguyễn Huệ Thị Trang 20-12-84 217/3 Đống Đa, Khối 2, Phú Phong 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
203 Bùi Thị Thƣơng 11-05-69 Khối 4, Phú Phong 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
204 Lê Minh Khang 24-06-20 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
205 Lê Văn Tình 02-12-91 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
206 Phạm Thị Nhƣợng 12-01-91 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
207 Nguyễn Hoàng AnhThƣ 06-03-10 Tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
208 Nguyễn Xuân Hùng 24-05-06 Tổ 5, Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
209 Ngô Văn Thân 18-12-93 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
210 Bùi Thị Thanh Xuân 08-08-71 Tổ 9, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
211 Mang Ngọc Kỳ 27-10-06 Khối 4, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
212 Trần Thị Quỳnh Nha 12-12-96 Khối 4, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
213 Trần Thị Mai 10-11-91 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
214 Ngô Thị Kim Yến 16-04-13 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
215 Võ Quốc Thiên 31-12-19 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
216 Võ Việt Quang 10-12-00 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
217 Nguyễn Thị Hồng Sen 10-03-68 Tổ 4, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
218 Nguyễn Thị Minh Loan 26-07-85 Khối 3, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
Trang 46

219 Đỗ Thanh Phong 19-07-05 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
220 Đỗ Ái Vân 26-11-13 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
221 Đỗ Văn Sơn 30-11-78 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
222 Đỗ Hào 10-03-44 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
223 Nguyễn Hữu Trí 07-12-06 Khối 1, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
224 Trần Thị Hồng 10-06-65 Tổ 2, Khối 4, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
225 Trần Văn Phú 18-02-72 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
226 Đỗ Thị Hồng Thu 19-08-76 299 Quang trung, Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
227 Trần Duy Thắng 31-08-06 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
228 Võ Thị Mỹ Nhu 18-01-83 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
03 Phan ThỉNguyễn Huệ, Khối 5, Phú
229 Nguyễn Văn Lon 22-11-68 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
Phong
230 Trần Võ Anh Thƣ 16-06-14 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
231 Nguyễn Thế Nhựt 10-05-96 Khối 1, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
232 Nguyễn Trung Lập 23-11-06 Tổ 5, Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
233 Huỳnh Thị Nga 12-05-72 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
234 Hồ Bích Nguyên 27-10-08 29 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
235 Thái Thị Thanh Hạnh 29-05-70 Hòa Lạc, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
236 Trần Ái Thùy 02-06-97 Hòa Lạc, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
237 Huỳnh Thảo Quyên 10-04-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
238 Võ Thanh Quân 03-03-72 03 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
239 Trần Thị Mỹ Trang 29-08-83 88 Lê Lợi, Phú Xuân, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
240 Đoàn Nguyễn Thị Mỹ Châu 25-08-82 46 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 04-12-21 15-12-21 12 80.000 960.000
241 Nguyễn Thị Chạy 10-02-42 Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
242 Trần Ngọc Anh 01-04-86 Phú Xuân, Phú Phong 08-07-21 21-07-21 14 80.000 1.120.000
243 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12-10-00 Phú Xuân, Phú Phong 11-11-21 24-11-21 14 80.000 1.120.000
02 Phan ThỉNguyễn Huệ, Khối 5, Phú
244 Trần Nhật Tƣờng Vy 07-11-12 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
245 Nguyễn Thị ÁnhNguyệt 28-02-94 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
246 Nguyễn Thị Ngọc Sa 20-02-91 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
247 Trần Ngọc Bảo Trâm 30-10-14 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
248 Trần Ngọc Bảo Hân 19-05-12 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
249 Trần Quang Vinh 29-06-18 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
250 Nguyễn Võ Thị Thảo Ly 30-06-04 Phú Xuân, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
251 Quách Phong Trạng 25-04-04 Tổ 3, Thuận Nghĩa, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
252 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 28-01-04 Tổ 3, Thuận Nghĩa, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
253 Lâm Quốc Hƣng 27-02-09 Khối 1, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
254 Lâm Nhật Tiến 12-05-13 Khối 1, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
192 Phan Đình Phùng, Khối 5, Phú
255 Nguyễn Xuân Thịnh 23-01-04 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
Trang 47

256 Ngô Thị Bảo Thân 04-01-81 Tổ 6, Khối 2, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
257 Lê Viết Trung 01-03-69 80 Phan Huy Ích,Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
15/12 Trần Quang Diệu, Khối 2, Phú
258 Đoàn Huỳnh Minh Thƣ 01-01-04 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
259 Lê Thị Trúc Phƣơng 08-10-08 Khối 3, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
260 Huỳnh Văn Mỹ 16-09-56 270 Quang trung, Khối 5, Phú Phong 14-12-21 19-12-21 6 80.000 480.000
261 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 07-11-04 19 Lê Lợi, Phú Xuân, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
262 Nguyễn Hồng Bảo Hân 12-12-04 19 Lê Lợi, Phú Xuân, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
263 Lê Văn An 10-01-69 Tổ 2, Phú Xuân, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
264 Dƣơng Gia Bảo 12-10-08 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
265 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16-02-04 Tổ 7, Phú Xuân, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
266 Nguyễn Thành Y 29-07-85 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
267 Nguyễn Hùng Thuận 23-09-08 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
268 Trần Ái Thu Ngân 11-06-05 Tổ 1, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
269 Nguyễn Thị Lƣơng Bích 23-07-80 Khối 3, Phú Phong 25-11-21 07-12-21 13 80.000 1.040.000
270 Lê Tuấn Cƣờng 25-05-04 Tổ 4, Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
271 Đinh Thị Hồng Thúy 15-01-76 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 13-12-21 13 80.000 1.040.000
272 Nguyễn Thị Hồng Loan 18-11-94 Hòa Lạc, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
273 Trƣơng Duy Khanh 24-09-05 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
274 Nguyễn Thị Kim Ngân 12-03-05 Phú Xuân, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
275 Bùi Thị Hƣơng 11-07-75 Khối 4, Phú Phong 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
276 Nguyễn Lâm 03-08-70 Tổ 6, Khối 1, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
277 Trƣơng Văn Sáng 27-04-73 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
278 Phạm Trần Khánh Vy 10-10-08 Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
279 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 10-12-87 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
280 Huỳnh Thị Kim Hừơng 13-05-55 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
281 Cao Ngọc Hân 06-02-11 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
282 Cao Nguyễn An Nhiên 24-07-20 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
283 Nguyễn Đức Hoàng 16-02-85 Khối 1A, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
284 Phạm Văn Kỷ 29-09-71 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
285 Nguyễn Văn Trung 20-05-67 Khối 3, Phú Phong 17-11-21 30-11-21 14 80.000 1.120.000
286 Võ Bùi Bảo Hân 20-05-67 Khối 1, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
287 Tô Nguyễn Gia Hân 28-04-04 Khối 1, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
288 Nguyễn Thị Tố Quyên 12-02-95 Thuận Nghĩa, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
289 Nguyễn Văn Quá 27-05-62 Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
290 HuỳNguyễn Huệ Thị Cúc 03-02-65 Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
291 Trần Thị Huỳnh 02-02-61 Tổ 5, Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
292 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09-06-87 Hòa Lạc, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
293 Trần Thị Hiển 01-05-67 Hòa Lạc, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
294 Nguyễn Tấn Tài 11-10-04 Khối 5, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
295 Nguyễn Minh 12-07-76 Khối 2, Phú Phong 24-11-21 07-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 48

296 Trần Khánh Nguyên 01-10-04 Phú Xuân, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
297 Nguyễn Lê Hữu Toàn 01-01-06 Khối 3, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
298 Tạ Thị Bích Liễu 05-03-99 Khối 2, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
299 Lê Bá Toại 16-07-51 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
300 Nguyễn Thị Thạch Châu 08-11-79 Phú Xuân, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
301 Đặng Hùng Hoàng 28-02-97 Tổ 6, Phú Văn, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
302 HuỳnhThị Lai 10-02-55 Tổ 3, Phú Văn, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
303 Lê Nguyễn Thảo Mai 29-10-08 Thuận Nghĩa, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
304 Phạm Thị Bình Tâm 11-03-83 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
305 Nguyễn Thanh Thảo 17-02-00 Tổ 6, Khối 1, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
306 Nguyễn Phú Hào 28-09-17 Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
307 Nguyễn Nam Thanh 09-10-11 Khối 2, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
308 Trần Hạ Phƣơng Kiều 24-03-92 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
309 Nguyễn Thị Thúy Liễu 06-11-62 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
310 Đào Nguyễn Tƣờng Vy 16-05-04 Phú Xuân, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
311 Đào Văn Tiên 17-02-75 Phú Xuân, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
312 Võ Minh Long 16-10-21 Hòa Lạc, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
313 Nguyễn Hoang 20-07-65 Phú Xuân, Phú Phong 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
314 Châu Trần Thắng 03-01-08 Khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
315 Đỗ Thị Thúy Phƣợng 21-09-89 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
316 Đỗ Văn Thành 28/10/1017 Tổ 4, Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
317 Tạ Thành Nhân 18-05-81 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
318 Phạm Thị Bích Thúy 25-10-80 Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
319 Trần Thị Hòa 06-01-50 Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
320 Nguyễn Thu Uyên 02-05-07 Khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
321 Đặng Đức Long 29-06-90 Hòa Lạc, Phú Phong 07-11-21 19-11-21 13 80.000 1.040.000
322 Đỗ Thị Thu Hà 27-10-96 Hòa Lạc, Phú Phong 07-11-21 19-11-21 13 80.000 1.040.000
323 Trần Văn Tâm 12-02-03 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
324 Nguyễn Quang Hạ 10-05-53 Khối 4, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
325 Nguyễn Võ Phƣơng Huyền 23-09-08 Hòa Lạc, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
326 Nguyễn Duy Đông 02-04-81 Khối 5, Phú Phong 10-11-21 23-11-21 14 80.000 1.120.000
327 Nguyễn Sơn 03-02-66 Khối 1A, Phú Phong 21-12-21 27-12-21 7 80.000 560.000
328 Trần Khánh Vân 19-10-66 Khối 1A, Phú Phong 21-12-21 27-12-21 7 80.000 560.000
329 Trần Thị Sậu 01-01-31 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
330 Nguyễn Mỹ 20-01-70 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
331 Nguyễn Minh Trực 25-11-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
332 Lâm Văn Hƣởng 25-05-54 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
333 Hoàng Thị Ngọc Trai 10-07-62 Khối 3, Phú Phong 21-08-21 03-09-21 14 80.000 1.120.000
334 Nguyễn Minh Trực 25-11-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
335 Nguyễn Cao Sơn 28-10-77 Khối 1A, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
336 Nguyễn Thị Tuyết 04-04-57 Phú Văn, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 49

337 Võ Văn Nhật 15-06-10 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
338 Mạc Tiến Hoàng 02-01-09 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
339 Thái Bình Nguyên 10-02-08 Tổ 3, Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
340 Nguyễn Chung 15-02-44 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
341 Dƣơng Chấn Khang 28-05-12 Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
342 Nguyễn Văn Thạch 01-03-86 Khối 3, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
343 Lê Thị Vân Tuyền 02-01-68 Khối 3, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
344 Dƣơng Hồ Vũ 20-10-92 Khối 3, Phú Phong 16-11-21 29-11-21 14 80.000 1.120.000
345 Nguyễn Minh Hiệp 11-06-05 Phú Văn, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000
346 Nguyễn Lê Vân Anh 28-06-04 Khối 3, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
347 Phạm Thị Trúc Linh 27-06-05 Phú Văn, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
348 Trần Hữu Hạnh 12-10-88 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
349 Phạm Quốc Hƣng 19-10-92 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
350 Trần Thị Ngọc Bích 04-08-91 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
351 Lâm Thị Huệ 20-02-57 Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
352 Nguyễn Thị Thu Xuân 29-08-75 Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
353 Trần Quách Thu Quyên 19-06-07 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
354 Nguyễn Thị Ngọc 20-12-62 Khối 1A, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
355 Nguyễn Xuân Lực 02-02-74 Khối 1, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
356 Đỗ Thị Quí Trâm 16-05-93 Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
357 Đỗ Chí Tân 20-06-91 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
358 Bùi Thị Thanh Vƣơng 11-09-96 Hòa Lạc, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
359 Tô Trần Thế Vũ 16-11-77 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
360 Trần Văn Dũng 20-06-91 Khối 1A, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
361 Nguyễn Kim Châu 30-12-66 Khối 3, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
362 Ngô Thị Ngọc 01-01-60 Phú Văn, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
363 Phan Quỳnh Diệp 06-11-00 Khối 5, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
364 Huỳnh Thị Tƣờng Vi 28-07-01 Khối 5, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
365 Nguyễn Thị Thanh Xuân 03-03-57 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
366 Nguyễn Đức Hòa 08-09-89 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
367 Lê Phạm Bảo Hƣng 06-09-08 Khối 5, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
368 Phan Nguyễn Hoàng Phi 11-02-89 Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
369 Trần Văn Hòa 29-10-83 Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
370 Châu Thị Hoàng 12-02-67 Khối 3, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
371 Hoàng Thị Xuân Hân 05-09-78 Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
372 Trần Minh Hiếu 17-09-83 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
373 Phạm Thị Thu Yến 10-10-55 Khối 4, Phú Phong 04-08-21 17-08-21 14 80.000 1.120.000
374 Lê Văn Khánh 06-08-68 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
375 Trần Thị Duyên 24-04-88 Khối 2, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
376 Nguyễn Thị Yến Nhi 27-09-93 Phú Xuân, Phú Phong 11-11-21 22-11-21 12 80.000 960.000
377 Nguyễn Ngọc Đăng 26-11-06 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 50

378 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10-12-90 Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
379 Nguyễn Thị Thanh Hà 16-01-87 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
380 Nguyễn Thanh Anh Thƣ 16-03-11 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
381 Trần Bảo An 10-05-18 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
382 Nguyễn Văn Minh Sơn 28-10-15 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
383 Cao Thị Hải 22-12-87 Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
384 Phan Nguyễn Minh Thƣ 13-02-07 Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
385 Đặng Thế Ngọc Trân 07-06-08 Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
386 Trần Quang Minh 22-08-08 Khối 2, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
387 Trần Thị Ánh Nguyệt 11-01-08 Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
388 Lâm Phƣơng Duyên 11-04-08 Khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
389 Bùi Thảo Ngân 23-08-04 Khối 4, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
390 Lâm Thị Đông Nhi 27-09-08 Khối 5, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
391 Trƣơng Minh Thịnh 20-01-05 Hòa Lạc, Phú Phong 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
392 Lê Văn Sang 19-02-87 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
393 Lê Anh Khoa 25-03-04 Khối 2, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
394 Lê Võ Quốc Thiên 01-01-08 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
395 Đặng Hồng Kim Thúy 08-02-06 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
396 Nguyễn Quỳnh Nhƣ 05-12-03 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
397 Nguyễn Quỳnh Trân 13-10-09 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
398 Đỗ Thị Hồng Đào 24-10-06 Khối 1, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
399 Trần Thị Lan 10-08-80 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
400 Lỡ Thụy Gia Hân 02-11-04 Khối 4, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
401 Hà Nguyễn Nhƣ Phúc 18-07-08 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
402 Huỳnh Tuấn Kiệt 12-11-04 Phú Xuân, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
403 Nguyễn Hữu Nguyên 13-08-04 Phú Xuân, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
404 Phan Thị Xự 25-12-35 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
405 Nguyễn Trần Ái Nguyệt 15-02-04 Thuận Nghĩa, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
406 Trần Thị Thu Thảo 09-04-04 Phú Xuân, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
407 Phạm Thị Thùy Trang 04-01-04 Khối 5, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
408 Huỳnh Hữu Đạt 02-12-04 Khối 3, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
409 Trần Thanh Hƣng 20-07-65 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
410 Đoàn Kiến Văn 03-03-17 Khối 3, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
411 Phạm Đình Khang 22-07-12 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
412 Đoàn Thị Cẩm Chi 25-04-85 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
413 Phạm Đoàn Uyên Kha 24-09-17 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
414 Nguyễn Thị Lệ 10-02-62 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 06-12-21 7 80.000 560.000
415 Đoàn Quốc Toàn 13-11-88 Khối 3, Phú Phong 01-12-21 06-12-21 6 80.000 480.000
416 Trần Đức Việt 01-12-04 Khối 1, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
417 Huỳnh Thúy Ngọc 12-10-96 Hòa Lạc, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
418 Trần Thị Cẩm Tú 06-08-08 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 51

419 Phạm Thị Ngọc Diễm 16-08-84 Hòa Lạc, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
420 Huỳnh Thị Phƣợng 20-12-71 Phú Xuân, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
421 Nguyễn Hoàng Nam 06-12-04 Hòa Lạc, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
422 Nguyễn Phụ 29-01-57 Khối 3, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
423 Trần Thị Kim Thanh 12-04-61 Khối 3, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
424 Nguyễn Thị Bƣớc 10-08-71 Khối 1A, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
425 Lê Trúc Quỳnh 18-09-19 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
426 Lê Quang Huy 24-02-12 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 06-12-21 7 80.000 560.000
427 Đỗ Thị Kiều My 23-09-89 Khối 2, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
428 Nguyễn Văn Nghĩa 01-10-09 Khối 2, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
429 Trần Đức Hoàng 21-05-06 Khối 1, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
430 Lƣu Thị Ánh 01-12-75 Khối 4, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
431 Nguyễn Duy Hƣng 31-01-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
432 Trần Đình Kiệt 04-01-63 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
433 Nguyễn Thị Thanh Kim 12-11-08 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
434 Trần Bảo Phong 31-05-07 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
435 Quách Thị Bích Chi 01-11-71 Khối 4, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
436 Đào Thu Phƣơng 24-03-16 Khối 3, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
437 Nguyễn Xuân Quang 17-07-80 Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
438 Trần Bá Vinh 05-03-69 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
439 Trần Thị Hồng Loan 07-02-77 Khối 5, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
440 Đặng Minh Năng 10-04-92 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
441 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 09-08-68 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
442 Trần Tố Uyên 20-11-96 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
443 Đặng Trần Minh Quân 13-01-20 Khối 3, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
444 Từ Văn Giàu 05-02-82 Khối 1, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
445 Ngô Lê Quốc Vũ 11-06-73 Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
446 Ngô Lê Quốc Toàn 17-08-75 Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
447 Nguyễn Thị Minh Loan 18-07-60 Khối 4, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
448 Phạm Đình Phúc 28-12-61 Khối 4, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
449 Nguyễn Văn Kiệt 26-12-06 Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
450 Nguyễn Thị Đây 01-01-57 Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
451 Nguyễn Thị Gái 01-01-73 Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
452 Phan Thị Ngọc Quyên 04-12-82 Khối 3, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
453 Thái Văn Đài 20-04-83 Khối 3, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
454 Phan Ánh Sao Băng 09-10-19 Khối 3, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
455 Lê Thị Quyền 03-04-85 Khối 5, Phú Phong 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
456 Mai Xuân Anh 07-03-85 Khối 5, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
457 Nguyễn Trọng Hiếu 02-07-05 Khối 3, Phú Phong 09-12-21 13-12-21 5 80.000 400.000
458 Nguyễn Hữu Minh 06-06-72 Khối 3, Phú Phong 09-12-21 13-12-21 5 80.000 400.000
459 Ngô Thị Thanh Huyền 15-06-73 Khối 3, Phú Phong 09-12-21 13-12-21 5 80.000 400.000
Trang 52

460 Nguyễn Thị Rùng 20-04-53 Khối 1, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
461 Võ Thị Kim Loan 12-01-67 Khối 3, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
462 Đỗ Hoài Nhân 02-09-94 Tổ 2, Hòa Lạc, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
463 Nguyễn Thị Tho 16-06-77 Tổ 2, Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
464 Huỳnh Thị Hƣơng 20-10-84 Tổ 7, Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
465 Trần Thị Tuyết Nƣơng 09-09-94 Tổ 8, Phú Xuân, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
466 Võ Văn Lập 14-10-75 Tổ 8, Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
467 Võ Văn Tàu 20-04-80 Tổ 8, Khối 3, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
468 Trần Quốc Huynh 16-02-15 Tổ 5, Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
469 Nguyễn Viết Phong 30-10-78 Tổ 5, Phú Văn, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
135 Trần Quang Diệu, Khối 3, Phú
470 Lê Thị Mai Loan 02-02-98 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
96/16 Trần Quang Diệu, Khối 3, Phú
471 Tôn Đại Vỹ 12-02-04 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
96/16 Trần Quang Diệu, Khối 3, Phú
472 Nguyễn Thị Thùy Trang 13-08-89 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
473 Tôn Sỹ Dũng 01-01-63 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
474 Tôn Ngô Bảo Duy 07-09-89 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
475 Nguyễn Thị Lê 04-06-83 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
476 Phạm NGọc Quý 31-01-78 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
477 Bùi Thị Mỹ Thuật 16-12-03 Khối 3, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
478 Võ Thị Hƣơng 01-01-65 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
479 Nguyễn Thị Tuyết Mai 02-02-69 Khối 4, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
480 Nguyễn Văn Hạnh 22-06-81 Phú Xuân, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
481 Lê Đặng Cao Sang 16-03-84 Tổ 7, Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
482 Nguyễn Thị Hoa 19-05-80 Tổ 7, Khối 1, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
483 Nguyễn Xuân Tùng 10-02-93 Phú Văn, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
484 Đỗ Thị Thi 12-06-88 tổ 3, Khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
485 Nguyễn Thị Mỹ Nhiều 12-07-86 Tổ 2, Phú Xuân, Phú Phong 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
486 Phan Minh Vƣơng 25-02-88 Hòa Lạc, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
487 Diệp Thảo Nguyên 08-04-11 218 Đống Đa, Khối 1, Phú Phong 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
136 Trần Quang Diệu, Khối 3, Phú
488 Nguyễn Thiên Ân 09-09-20 05-12-21 18-12-21 14 80.000 1.120.000
Phong
489 Diệp Gia Minh 04-04-08 Tổ 4, Khối 1A, Phú Phong 25-11-21 08-12-21 14 80.000 1.120.000
490 Huỳnh Thị Anh Thi 19-11-73 Tổ 2, Phú Văn, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
491 Nguyễn Thị Tứ 15-04-56 Tổ 10, Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
492 Trần Lệ Mỹ 13-12-80 04 Phan Huy Ích, Khối 5, Phú Phong 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
493 Lê Thị Tuyết Trinh 01-06-94 Tổ 2, Thuận Nghĩa, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
494 Nguyễn Hoàng Hy 01-12-03 3/32 Quang trung, Khối 4, Phú Phong 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
495 Phan Thị Út Tƣ 06-10-88 3/22 Quang trung, Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
496 Lê Công Tâm 02-09-89 Tổ 2, Thuận Nghĩa, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 53

497 Từ Văn Thông 13-07-57 Khối 1A, Phú Phong 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
498 Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 2006 Khối 5, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
499 Đặng Thị Thân 26-12-56 Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
500 Nguyễn Hoài Thƣơng 1999 Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
501 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22-01-00 Hòa lạc, Phú Phong 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
502 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22-01-00 Hòa Lạc, Phú Phong 27-12-21 31-12-21 5 80.000 400.000
503 Trần Thị Tám 06-11-72 Hòa Lạc, Phú Phong 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
504 Nguyễn Ngọc Ánh 05-01-97 Hòa Lạc, Phú Phong 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
505 Nguyễn Minh Khang 01-05-04 Phú văn, Phú Phong 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
506 Nguyễn Ngọc Đăng 2006 Phú xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
507 Trần Thị Phƣợng 17-05-01 Phú Xuân, Phú Phong 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
508 Nguyễn Văn Thảo 1995 Khối 1A, Phú Phong 11-12-21 16-12-21 6 80.000 480.000
509 Nguyễn Lâm Trúc Phƣơng 01-06-04 Khối 2, Phú Phong 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
510 Nguyễn Lê 08-04-94 Khối 1, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
511 Phùng Võ Hồng phúc 19-11-06 Khối 4, Phú Phong 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
512 Nguyễn Thùy Thanh Vy 23-12-05 Khối 1, Phú Phong 20-11-21 03-12-21 14 80.000 1.120.000
513 Nguyễn Thanh Phúc 04-11-88 khối 1, Phú Phong 20-11-21 03-12-21 14 80.000 1.120.000
514 Trần Huy Khánh 04-08-11 Khối 3, Phú Phong 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
515 Trần Ngọc Bảo Quyên 19-02-13 Khối 3, Phú Phong 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
516 Trần Minh Uyên Khôi 01-06-81 Khối 3, Phú Phong 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
517 Đinh Thị Lƣợm 01-01-64 Khối 3, Phú Phong 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
518 Trần Văn Bảy 06-06-54 Khối 3, Phú Phong 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
519 Nguyễn Thị Liễu 20-02-62 Phú Văn, Phú Phong 21-11-21 04-12-21 14 80.000 1.120.000
520 Trịnh Phƣơng Trà 30-04-04 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
521 Đỗ An Di 23-08-12 Phú xuân, Phú Phong 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
522 Đỗ Băng Băng 02-06-09 Phú xuân, Phú Phong 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
523 Đỗ Nguyễn Bách 19-08-20 Phú xuân, Phú Phong 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
524 Nguyễn Thị Quốc Tiên 02-02-84 Phú xuân, Phú Phong 28-12-21 03-01-22 7 80.000 560.000
525 Đỗ Ngọc Dũng 02-04-75 Phú xuân, Phú Phong 28-12-21 03-01-22 7 80.000 560.000
526 Nguyễn Thị Thanh Hà 10/12/204 Khối 2, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
527 Huỳnh Nhật Huy 02-12-05 Khối 3, Phú Phong 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
528 Nguyễn quang Hiển 03-08-01 Khối 3, Phú Phong 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
529 Đỗ nguyễn Sinh 28-04-09 Khối 1, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
530 Nguyễn Gia Kiệt 08-07-13 Khói 3, Phú Phong 19-12-21 03-01-22 14 80.000 1.120.000
531 Nguyễn gia Phúc 01-07-13 Khối 3, Phú Phong 19-12-21 03-01-22 14 80.000 1.120.000
532 Nguyễn Đức Hiếu 01-11-96 Phú văn, Phú Phong 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
533 Nguyễn Ngọc Phúc 06-02-01 Phú văn, Phú Phong 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
534 Phạm Duy Hòa 18-02-05 Phú Xuân, Phú Phong 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
535 Huỳnh Văn Tài 15-10-67 Phú văn, Phú Phong 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
536 Trần Ánh Tuyết 25-07-04 Thuận Nghĩa, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
537 Nguyễn Ngọc Minh Ánh 06-10-04 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
Trang 54

538 Nguyễn kim Thành 17-08-78 Phú xuân, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
539 Nguyễn Hải Yến 313/2017 Phú xuân, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
540 Nguyễn Trung Tín 24-07-12 Phú xuân, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
541 Nguyễn Trung Tín 24-07-12 Phú xuân, Phú Phong 23-12-21 29-12-21 7 80.000 560.000
542 Đỗ Bình Di 30-06-09 Khối 5, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
543 Huỳnh Thanh Nhã 08-03-09 Khối 1, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
544 Lê Thị Hoài Hƣng 10-03-77 Khối 1, Phú Phong 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
545 Nguyễn Kim Thành 17-08-78 Phú xuân Phú Phong 23-12-21 05-01-22 14 80.000 1.120.000
546 Nguyễn Thị Phƣợng 29-03-68 Khối 1A, Phú Phong 28-12-21 03-01-22 7 80.000 560.000
547 Nguyễn Thị Tuyết 28-11-76 Khối 1A, Phú Phong 28-12-21 03-01-22 7 80.000 560.000
548 Trƣơng Trần Quỳnh Giao 01-12-09 Khối 1A, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
549 Nguyễn Trọng Nghĩa 02-04-75 Khối 1A, Phú Phong 28-12-21 03-01-22 7 80.000 560.000
550 Nguyễn Thị Quí Mị 25-10-06 Khối 1A, Phú Phong 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
551 Trần Hƣng Thịnh 17-01-08 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
552 Trần Bảo Uyên 28-06-09 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
553 Nguyễn Yến Nhi 07-07-05 Phú văn, Phú Phong 26-12-21 08-01-22 14 80.000 1.120.000
554 Đào Nguyễn Tƣờng Vy 16-05-04 Phú Xuân, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
555 Nguyễn Thái Tấn 27-08-09 Hòa Lạc, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
556 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 11-04-09 Khối 1A, Phú Phong 19-12-21 01-01-22 14 80.000 1.120.000
557 Nguyễn Thái Luận 07-03-82 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
558 Nguyễn Yến 04-01-40 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
559 Nguyễn Thái Sơn 15-05-14 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
560 Nguyễn Thái Bảo 18-10-09 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
561 Hồ Thị Kim Oanh 18-02-77 Khối 5, Phú Phong 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
562 Nguyễn Thị Hảo 28-10-51 Phú Xuân, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
563 Nguyễn Thị Phƣợng 10-10-92 Khối 1, Phú Phong 30-12-21 05-01-22 7 80.000 560.000
564 Nguyễn Ngọc Vy Trúc 08-10-19 Khối 1, Phú Phong 30-12-21 12-01-22 14 80.000 1.120.000
565 Nguyễn Xanh Tƣơi 29-07-87 Khối 1A, Phú Phong 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
566 Nguyễn Thị Tố Nga 09-10-91 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
567 Nguyễn Thị Lệ 10-02-62 Khối 3, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
568 Lê Thị Mỹ Hạnh 07-05-54 Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
569 Đặng Ngọc Lâm 11-09-04 Khối 2, Phú Phong 16-12-21 28-12-21 13 80.000 1.040.000 f0
570 Trần Văn Chí 20-05-64 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
571 Nguyễn Văn Thảo 12-06-95 Thuận Nghĩa, Phú Phong 16-12-21 28-12-21 13 80.000 1.040.000 f0
572 Nguyễn Văn Trung 08-04-80 Khối 1, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
573 Văn Thành Bình 25-02-79 Khối 3, Phú Phong 20-12-21 30-12-21 11 80.000 880.000 f0
574 Lê Thị Bích Trâm 05-11-79 Khối 3, Phú Phong 16-12-21 28-12-21 13 80.000 1.040.000 f0
575 Huỳnh Văn Mỹ 16-09-56 Khối 5, Phú Phong 20-12-21 30-12-21 11 80.000 880.000 f0
576 Trần Thị Quỳnh Nha 12-12-96 Khối 4, Phú Phong 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
577 Đoàn Quốc Toàn 15-11-88 Khối 3, Phú Phong 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
578 Hà Thị Kiều Chƣơng 02-09-85 Khối 2, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
Trang 55

579 Huỳnh Thị Loan 23-03-89 Phú Văn, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
580 Võ Thị Mỹ Phƣợng 1996 03 Trần Quang Diệu, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
581 Nguyễn Quốc Đạt 1976 Khối 4, Phú Phong 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
582 Trần Duy Khoa 2006 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
583 Bùi Thị Mến 1970 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
584 Nguyễn Ngọc An Nhi 2020 Khối 1A, Phú Phong 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
585 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 06-07-14 Khối 1A, Phú Phong 14-12-21 27-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
586 Nguyễn Trần Tuấn Anh 11-08-85 04/20 Nguyễn Huệ, Phú Phong 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
587 Trần Thị Thanh Ngân 2008 Khối 5, Phú Phong 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000 f0
588 Trần Thị Tiệm 1984 Khối 3, Phú Phong 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000 f0
589 Nguyễn Gia Kỳ 01-11-09 Khối 3, Phú Phong 19-12-21 03-01-22 16 80.000 1.280.000 f0
590 Nguyễn Đình Vũ 1984 Khối 3, Phú Phong 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000 f0
591 Nguyễn Quang Thắng 12-08-09 Khối 3, Phú Phong 28-12-21 07-01-22 11 80.000 880.000 f0
592 Nguyễn Văn Tiến 12-12-01 Khối 1A, Phú Phong 28-12-21 07-01-22 11 80.000 880.000 f0
593 Phan Thị Hoa Lý 20-08-83 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000 f0
594 Trần Đình Dũng 07-04-78 Khối 1, Phú Phong 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000 f0
595 Nguyễn Kiều Khuê 21-08-13 Khối 2, Phú Phong 21-12-21 02-01-22 13 80.000 1.040.000 f0
596 Trần Châu Tín 28-08-82 Khối 4, Phú Phong 25-12-21 04-01-22 11 80.000 880.000 f0
597 Nguyễn Tăng Hùng 1990 Khối 1, Phú Phong 30-12-21 10-01-22 12 80.000 960.000 f0
Xã Bình Tường 664.960.000
1 Dƣơng Thị Hàn Nhung 1995 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
2 Trần Thị Mai 1965 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
3 Lê Thị Luyến 1999 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
4 Trần Thị Hồng Hạnh 1982 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
5 Đoàn Thị Dung 1969 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
6 Bùi Thị Thanh Thảo 1984 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
7 Tằng Thị Mỹ Tâm 1966 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
8 Đỗ Thị Hoa 1981 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
9 Nguyễn Thị Thƣơng 1969 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
10 Huỳnh Thị Ngọc Thủy 1975 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
11 Nguyễn Hữu Sơn 1939 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
12 Huỳnh Thị Hƣờng 1965 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
13 Nguyễn Văn Cƣ 1972 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 7-12-2021 20-12-2021 14 80.000 1.120.000
14 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 2000 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 7-12-2021 20-12-2021 14 80.000 1.120.000
15 Huỳnh Thị Tím 1977 Xóm 10, Hòa Trung, Bình Tƣờng 7-12-2021 20-12-2021 14 80.000 1.120.000
16 Huỳnh Thị Kim Liên 1975 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
17 Nguyễn Thị Tâm 1979 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
18 Trƣơng Thị Thanh Thúy 1984 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
19 Nguyễn Thị Hƣơng 1961 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
20 Nguyễn Thị Non 1958 Xóm 10, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
21 Ngô Thị Mỹ Nhƣ 1995 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 56

22 Ngô Thị Hân 1985 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
23 Nguyễn Thị Bích Nhung 1972 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
24 Trần Thị Liễu 1991 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
25 Huỳnh Thị Bé 1954 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 07-12-21 20-12-21 14 80.000 1.120.000
26 Trần Thị Vinh 1963 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
27 Trần Văn Diệu 1984 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
28 Lê Thị Tèo 1972 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
29 Đoàn Thị Mƣời 1970 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
30 Nguyễn Thị Búp 1958 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
31 Hồ Đức Tƣờng 1994 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-10-21 24-10-21 7 80.000 560.000
32 Lê Thị Xuân Thanh 1997 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-10-21 24-10-21 7 80.000 560.000
33 Thái Thị Sen 1941 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
34 Hồ Đoàn Phƣơng Thảo 2004 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
35 Đoàn Thị Minh Phúc 1981 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
36 Đoàn Thị Vân Ly 2004 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
37 Võ Thị Thanh Sang 1994 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 26-11-21 09-12-21 14 80.000 1.120.000
38 Trần Văn Trọng 1971 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
39 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 1995 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 23-12-21 7 80.000 560.000
40 Huỳnh Thị Vinh 1972 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
41 Huỳnh Thị Lài 1968 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
42 Trần Thị Cảnh 1965 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
43 Tô Văn Đúng 1952 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 27-11-21 10-12-21 14 80.000 1.120.000
44 Lê Mỹ Diệu Linh 1986 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 30-11-21 13-12-21 14 80.000 1.120.000
45 Mạc Thị Phƣơng Linh 1987 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 24-12-21 7 80.000 560.000
46 Hồ Thị Xuân Thủy 2001 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
47 Lâm Thị Thanh Huệ 1978 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
48 Huỳnh Công Chính 1987 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
49 Mạc Thị Hồng Loan 1968 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
50 Mạc Thị Ái Trinh 1993 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
51 Nguyễn Thị Thanh Ngà 1988 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 25-12-21 31-12-21 7 80.000 560.000
52 Hồ Thị Đào Oanh 1982 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
53 Lâm Trọng Điền 1984 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-11-21 01-12-21 14 80.000 1.120.000
54 Nguyễn Đức Lập 1986 Xóm 5, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
55 Diệp Thị Bích Diễm 1989 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
56 Mai Thành Trung 2001 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
57 Trần Thƣ Kỳ 2004 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
58 Nguyễn Lê Diệp Linh 1998 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
59 Văn Thị Cựu 1972 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
60 Lê Thị Thu Nguyệt 1988 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 29-11-21 12-12-21 14 80.000 1.120.000
61 Nguyễn Thị Quyên 1991 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
62 Lê Thị Hồng Nhung 2004 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 57

63 Võ Thị Thái 1965 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
64 Mạc Thị Bích 1975 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
65 Nguyễn Thị Kim Kha 1998 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
66 Trần Quang Khanh 1974 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
67 Trần Thị Thanh Nhã 2002 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
68 Nguyễn Thị Kim Ca 1973 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
69 Võ Đình Phong 1963 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
70 Nguyễn Xuân Kiên 2002 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
71 Trần Quốc Anh 1984 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
72 Lâm Văn Trí 1996 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 7-12-2021 20-12-2021 14 80.000 1.120.000
73 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1986 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
74 Phan Thị Ái Linh 1994 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
75 Nguyễn Thị Bích Loan 1991 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
76 Đoàn Thị Bơi 1979 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
77 Lâm Văn Phúc 1978 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 7-12-2021 20-12-2021 14 80.000 1.120.000
78 Nguyễn Thị Hiệp 1979 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
79 Nguyễn Thị Hạnh 1971 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
80 Văn Thị Hƣơng 1978 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
81 Lê Thị Ngọc Huệ 1963 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
82 Trần Thị Liễu 1998 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
83 Nguyễn Đan Trƣờng 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
84 Nguyễn Thị Lệ chi 1991 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
85 Nguyễn Thị Phụng 1954 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
86 Nguyễn Thị Tƣ 1991 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
87 Nguyễn Thị Tâm 1990 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
88 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
89 Đỗ Thị Thanh Xuân 1982 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 24-12-2021 7 80.000 560.000
90 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 7 80.000 560.000
91 Nguyễn Văn Đen 1979 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
92 Huỳnh Thị Viên 1969 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
93 Trần Văn Hoàng 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
94 Lê Hồng Sơn 1972 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
95 Từ Văn Liêm 1993 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
96 Đặng Thị Ngọc Linh 2004 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
97 Nguyễn Văn sỹ 2000 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
98 Châu Thị Tần 1975 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
99 Châu Văn Thân 2004 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
100 Nguyễn Thị Nhƣờng 2004 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
101 Nguyễn Văn Đài 1976 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
102 Lê Đức Mạnh 2003 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
103 Trần Thị Thanh Nhàn 1996 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 58

104 Nguyễn Văn Cảnh 1999 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
105 Trần Văn Lung 1955 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
106 Từ Quốc Ly 1996 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
107 Đặng Thị Thu Hiền 2003 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
108 Nguyễn Kim Lƣợng 1976 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
109 Lê Thị Hƣơng 1982 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
110 Mai Thị Ngón 1950 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 19-11-2021 2-12-2021 14 80.000 1.120.000
111 Hồ Thị Bích Lâu 1967 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
112 Bùi Thị Liễu 1992 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
113 Nguyễn Quang Huy 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
114 Lê Thị Hƣờng 1987 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
115 Đặng Văn Cƣờng 1969 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
116 Nguyễn Văn Đạt 1996 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
117 Thái Thị Ơn 1966 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
118 Nguyễn Thị Lý 1999 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
119 Đào Ngọc Huy 2003 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
120 Đào Quốc Trọng 1996 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
121 Châu Thị Tảo 1970 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
122 Lâm Trần Vân 1994 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
123 Nguyễn Văn Tƣ 1969 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
124 Nguyễn Công Trí 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
125 Hà Thị Lƣu 1985 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
126 Trần Quốc Sủng 1976 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
127 Trần Thị Nghĩa 1979 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
128 Hồ Thị Lệ 1969 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
129 Nguyễn Văn Trọng 1975 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
130 Lâm Thị Khanh 1981 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
131 Phan Lộc Em 1973 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
132 Nguyễn Thị Bảy 1963 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
133 Mạc Thị Thanh Hiền 1998 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 25-11-2021 8-12-2021 14 80.000 1.120.000
134 Đặng Thị Tuyết 1975 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
135 Ngô Thị Mân 1971 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
136 Lê Thị Thảo 1992 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
137 Nguyễn Thị Thái 1973 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
138 Nguyễn Hòa Linh 2000 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 27-11-2021 10-12-2021 14 80.000 1.120.000
139 Trần Thị Phƣơng Ngân 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
140 Nguyễn Xuân Vinh 1976 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
141 Lâm Thị Ngọc Loan 1976 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
142 Nguyễn Xuân Vũ 2000 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
143 Nguyễn Văn Minh 1954 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 5-12-2021 18-12-2021 14 80.000 1.120.000
144 Trần Thị Quá 1957 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 5-12-2021 18-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 59

145 Nguyễn Tấn Danh 1979 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 5-12-2021 18-12-2021 14 80.000 1.120.000
146 Nguyễn Thơm 1957 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
147 Nguyễn Thị Thanh Tùng 1997 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 20-11-2021 2-12-2021 13 80.000 1.040.000
148 Trần Thị Kim Ly 1983 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
149 Nguyễn Việt Thuận 1999 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
150 Hồ Hồng Thoa 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
151 Mai Thị Huyền 1971 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
152 Trần Mai Di 2004 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
153 Mai Đình Nghĩa 1979 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
154 Nguyễn Thị Đang 1986 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
155 Mai Văn Trọng 1959 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
156 Huỳnh Thị Mỹ Anh 1973 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
157 Trần Văn Vƣơng 1979 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
158 Lâm Thị Đẹp 1956 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
159 Trần Minh CẢnh 1979 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
160 Trần Văn Huệ 1991 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
161 Phan Đình Vũ 1993 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
162 Trần Ngọc Hoài 1991 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
163 Đoàn Minh Thƣơng 1990 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
164 Trần Minh Toàn 2001 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-11-2021 1-12-2021 14 80.000 1.120.000
165 Nguyễn Tấn 1974 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
166 Lê Thị Ánh Hồng 1972 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
167 Hồ Thị Tuyết Nhung 1980 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
168 Lê Thị Tuyền 1973 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
169 Phan Thị Thắm 1982 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 30-11-2021 13-12-2021 14 80.000 1.120.000
170 Tạ Thái Ân 1975 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
171 Trần Thị Mai 1973 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
172 Nguyễn Ngọc Thiên 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 30-12-2021 14 80.000 1.120.000
173 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 2004 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
174 Cù Gia Bảo 2004 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
175 Ngô Đình Trọng 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
176 Huỳnh Thị Thanh Nga 1978 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
177 Nguyễn Quốc Phong 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
178 Đặng Dƣơng Trung Tuyến 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
179 Trần Phát Thành 1995 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
180 Đào Thị Kiều Thúy 1988 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
181 Đào Văn Nhanh 1987 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
182 Trần Văn Cang 1983 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
183 Đặng Thị Nở 1998 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
184 Hồ Minh Trí 1997 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
185 Nguyễn Thị Trinh 2004 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 60

186 Lê Thị Nở 1981 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
187 Trần Thị Trinh Tín 2003 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
188 Đặng Huỳnh Nga 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
189 Huỳnh Quốc Việt 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
190 Trƣơng Quốc Huy 2004 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
191 Lê Thị Tùng 1954 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
192 Nguyễn Thanh Sang 2003 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
193 Hồ Văn Minh 1978 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
194 Vũ Đình Diệu 1986 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
195 Trần Thị Thủy 1971 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 25-12-2021 31-12-2021 7 80.000 560.000
196 Võ Văn Nhân 1980 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
197 Nguyễn Văn An 1972 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
198 Trƣơng Thị Dƣơng 1993 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
199 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1998 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
200 Trần Thị Trang 1994 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
201 Đỗ Văn Hòa 1963 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 23-12-2021 7 80.000 560.000
202 Nguyễn Thị Minh 1962 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 23-12-2021 7 80.000 560.000
203 Trần Văn Lâu 1992 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
204 Nguyễn Thị Gái 1974 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
205 Phan Thị Cải 1964 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
206 Đặng Thị Liễu 1978 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
207 Nguyễn Thị Trúc 1958 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
208 Phạm Ngọc Anh 1968 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
209 Nguyễn Thanh Lịch 1985 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
210 Phạm Thảo Ngân 2002 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
211 Trần Đại Dƣơng 1997 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
212 Nguyễn Thị Thủy 1978 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
213 Hoàng Thị Cẩm Thạch 2003 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-11-2021 11-12-2021 14 80.000 1.120.000
214 Võ Thị Bông 1983 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
215 Châu Thị Thanh Trang 1991 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
216 Đỗ Thị Thanh 1966 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
217 Đào Thị Cƣỡng 1965 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
218 Trần Thị Điều 1955 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
219 Nguyễn Thị Thúy 1982 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
220 Hồ Thị Mỹ Lệ 1968 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
221 Nguyễn Thị Lan 1968 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
222 Huỳnh Thị Minh 1972 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
223 Lê Thị Lệ 1984 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
224 Trần Thị Cúc 1952 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
225 Nguyễn Thị Hiền 1979 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
226 Đặng Thị Nhƣ 1985 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
Trang 61

227 Nguyễn Thị Thủy 1990 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
228 Trần Thị Minh Nguyệt 1967 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
229 Trần Anh Kiệt 2003 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
230 Từ Văn Thành 1978 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
231 Phạm Ngọc Khiết 1976 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
232 Phạm Lý Phú 1989 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
233 Trần Thị Điệp 1996 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
234 Phạm Thị Cảnh 1974 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
235 Lê Thị Mai 1987 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
236 Nguyễn Tấn Diện 1983 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 10/12/2021 23/12/2021 14 80.000 1.120.000
237 Đỗ Thị Thanh Nguyệt 1976 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
238 Nguyễn Nông Giang 1974 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11/12/2021 24/12/2021 14 80.000 1.120.000
239 Trần Thị Hằng 1972 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 11/12/2021 24/12/2021 14 80.000 1.120.000
240 Phan Thị Ký 1955 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
241 Nguyễn Tƣờng Tam 1951 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
242 Nguyễn Thị Thu 1990 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
243 Trần Thị Huyền 1966 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
244 Nguyễn Thị Lâm Vinh 2001 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 05/12/2021 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
245 Hồ Thị Tuyết Trinh 1975 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
246 Trƣơng Thị Hƣơng 1960 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
247 Đặng Thị Thiệt 1962 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
248 Trần Hữu Toàn 1981 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
249 Mai Thị Hiệp 1990 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 29/11/2021 12/12/2021 14 80.000 1.120.000
250 Nguyễn Thị Duy Cúc 1966 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
251 Phan Sanh 1963 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
252 Nguyễn Thị Nàng 1981 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 15/12/2021 28/12/2021 14 80.000 1.120.000
253 Phạm Thái Hiến 1965 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
254 Phạm Quốc Dũng 1978 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
255 Trần Thị Tuyết 1967 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
256 Phạm Trung Vũ 2004 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03/12/2021 16/12/2021 14 80.000 1.120.000
257 Đào Xuân Hoang 1981 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
258 Nguyễn Thị Bi 1954 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 02/12/2021 15/12/2021 14 80.000 1.120.000
259 Trần Thị Diên 1967 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
260 Nguyễn Đăng Trình 1970 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 04/12/2021 17/12/2021 14 80.000 1.120.000
261 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 1975 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
262 Nguyễn Thị Tƣ 1991 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 28/11/2021 11/12/2021 14 80.000 1.120.000
263 Lê Thị Bích Dung 2002 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
264 Nguyễn Quốc Hồng 1996 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
265 Nguyễn Thị Kiều Diễn 1975 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
266 Nguyễn Quốc Dƣơng 2001 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 01/12/2021 14/12/2021 14 80.000 1.120.000
267 Nguyễn Thái Hòa 1962 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 23-12-2021 5-1-2022 14 80.000 1.120.000
Trang 62

268 Lê Văn Quang 1962 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
269 Trần Quý Tùng 1970 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
270 Nguyễn Ngọc Vinh 1992 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 9-12-2021 22-12-2021 14 80.000 1.120.000
271 Nguyễn Ngọc Minh 1988 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 8-12-2021 21-12-2021 14 80.000 1.120.000
272 Trần Thị Chính 1963 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
273 Trần Văn Tám 1971 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
274 Huỳnh Văn Thạo 1981 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
275 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2004 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-2021 29-12-2021 14 80.000 1.120.000
276 Đỗ Thị Hoa 1995 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 11-12-2021 24-12-2021 14 80.000 1.120.000
277 Hồ Văn Luận 1972 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
278 Nguyễn Thị Tý 1971 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
279 Trần Thị Hƣơng 1966 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
280 Phan Văn Chung 1970 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
281 Phan Quốc Sanh 1970 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
282 Trần Quang Dự 2000 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
283 Đặng Thanh Liêm 1968 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
284 Nguyễn Văn Mau 1964 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
285 Nguyễn Thị Gái 1964 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
286 Trần Thị Cải 2000 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
287 Nguyễn Văn Bình 1971 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
288 Lê Thị Thanh Kiều 1984 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
289 Bùi Cao Sơn 1988 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
290 Nguyễn Thị Mƣời 1975 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
291 Nguyễn Văn Cháu 1971 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
292 Lê Thị Bảy 1994 Xóm 6, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
293 Nguyễn Bảo Duy 1999 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
294 Nguyễn Quốc Cƣờng 2004 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
295 Nguyễn Thị Liên 1977 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
296 Trần Thị Hà 1953 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
297 Nguyễn Ngọc Anh 1963 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
298 Nguyễn Chí Trung 1983 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
299 Dƣơng Thị Dung 1988 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 14-12-21 13 80.000 1.040.000
300 Nguyễn Thị Hồng Nhƣ 2001 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
301 Nguyễn Thanh Bình 1971 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
302 Đặng Thị Bửu 1970 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
303 Nguyễn Thị Trang 1988 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
304 Nguyễn Văn Đẩu 1973 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
305 Nguyễn Thị Liễu 1983 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
306 Nguyễn Văn Phƣờng 1950 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
307 Phạm Văn Tuấn 1988 Xóm 6, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
308 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1985 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 63

309 Trần Thị Phƣơng Lan 1999 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
310 Nguyễn Xuân Điệp 1984 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
311 Nguyễn Văn Hoan 1982 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
312 Lý Thị Mỹ Yến 1999 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
313 Nguyễn Thị Hồng Lâm 1993 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
314 Lý Thị Thủy 1989 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
315 Trần Thị Thu Thảo 1999 Xóm 6, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
316 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 1987 Xóm 6, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
317 Bùi Thị Ngọc Yến 1994 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
318 Nguyễn Văn Hội 2004 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 8-12-2021 21-12-2021 14 80.000 1.120.000
319 Lê Thị Minh 1971 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
320 Phan Thị Thơm 1980 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 9-12-2021 22-12-2021 14 80.000 1.120.000
321 Huỳnh Văn Mẫn 1978 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 9-12-2021 22-12-2021 14 80.000 1.120.000
322 Dƣơng Văn Dũng 1976 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 29-12-2021 21 80.000 1.680.000
323 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1978 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-2021 29-12-2021 14 80.000 1.120.000
324 Trần Thị Sƣơng 1980 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
325 Nguyễn Thị Lƣờng 1959 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
326 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1978 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
327 Nguyễn Văn Bốn 1976 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
328 Võ Tuấn Khanh 1982 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
329 Nguyễn Thái Nguyên 2002 Xóm 6, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
330 Nguyễn Văn Lực 1967 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
331 Hồ Văn Lƣu 2004 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
332 Phan Quốc Toàn 1987 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
333 Lê Thị Thanh Vân 1990 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
334 Lê Thanh Tâm 1998 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
335 Nguyễn Thị Bích Mai 1984 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
336 Huỳnh Văn Thạo 1981 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
337 Huỳnh Quốc Tấn 2003 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
338 Nguyễn Thị Hồng Lý 2004 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
339 Nguyễn Tuấn Kiệt 1999 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
340 Nguyễn Thị Minh Yến 2002 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
341 Nguyễn Văn Anh 1975 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
342 Nguyễn Thị Phúc 1977 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
343 Nguyễn Văn Can 1967 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
344 Mai Kỳ Nhung 1980 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
345 Ngô Minh Phú 1998 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
346 Trần Thanh Hoa 1985 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
347 Phạm Thị Thu Hƣơng 2001 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
348 Nguyễn Thị Luận 1975 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
349 Dƣơng Văn Tâm 2002 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 64

350 Nguyễn Thị Lợi 1983 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
351 Phạm Thị Yến Nhi 2003 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
352 Phạm Ngọc Mùi 1992 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
353 Phan Ngọc Ly 1981 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
354 Nguyễn Thị Tại 1969 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
355 Trần Thị Mỹ Chinh 1962 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
356 Nguyễn Văn Mƣời 1985 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
357 Phạm Ngọc Hiếu 1993 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
358 Nguyễn Văn Phú 1974 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
359 Phạm Đình Hiếu 2004 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
360 Lê Thành Tuấn 1979 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
361 Lê Thành Thiết 1954 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
362 Trần Thị Đông 1960 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
363 Lê Thành Nghiệp 1963 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
364 Phạm Thị Thu Sang 1982 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
365 Đỗ Thị Thu Phƣơng 2004 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
366 Nguyễn Thị Ánh 1964 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
367 Lê Văn Quang 1962 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
368 Trƣơng Thị Hiệp 1964 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
369 Nguyễn Thị Hồng 1995 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
370 Nguyễn Xuân Hòa 1967 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
371 Hà Văn Lợi 1985 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
372 Nguyễn Thị Hoàng Sƣơng 1992 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
373 Ngô Đình Phùng 1989 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
374 Nguyễn Thị Lang 1969 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
375 Lê Thị Bích Vân 1980 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 28-11-21 11-12-21 14 80.000 1.120.000
376 Trần Văn Chính 1977 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
377 Hà Thị Tuyết Nga 1983 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
378 Nguyễn Thị Thuận 1970 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
379 Nguyễn Văn Thắng 1977 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
380 Nguyễn Thị Tiết 1974 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
381 Hà Thị Xuân 1992 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
382 Nguyễn Văn Lai 1997 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
383 Lê Văn Nam 1998 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
384 Ngô Thành Thông 1997 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
385 Trịnh Minh Kiệt 1994 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
386 Trịnh Minh Đăng 1971 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
387 Lê Thị Liễu 1994 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
388 Huỳnh Thị Mai 1993 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
389 Nguyễn Thị Quý Đông 1995 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
390 Hồ Minh Nhật 1999 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 65

391 Nguyễn Văn Anh 1967 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
392 Nguyễn Thị Thắm 1982 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
393 Phan Văn Nắng 1969 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
394 Nguyễn Thị Mỹ Phú 1977 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
395 Phan Văn Hạ 2002 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
396 Hàn Hồng Thủ 1986 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
397 Trần Thị Ngọc 1956 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
398 Nguyễn Thị Long 1973 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
399 Nguyễn Thành Đô 2002 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-11-21 29-11-21 14 80.000 1.120.000
400 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1977 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
401 Nguyễn Sỹ 1986 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
402 Nguyễn Thị Tùng 1961 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
403 Trần Thị Hữu Nhãn 1985 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
404 Võ Văn Toàn 1985 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
405 Đoàn Văn Hồng 1969 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
406 Trần Văn Ƣớc 1982 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
407 Trịnh Minh Hoàng 1969 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
408 Nguyễn Thị Linh 1991 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
409 Trịnh Minh Hùng 1989 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
410 Nguyễn Thị Xuân Phƣơng 1969 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
411 Trần Thị Ái Sự 1994 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
412 Phan Văn Định 1964 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
413 Trần Thị Vỹ Tuyết 1961 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
414 Nguyễn Thị Lệ Thu 1990 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
415 Phạm Văn Tài 1988 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-11-21 29-11-21 14 80.000 1.120.000
416 Nguyễn Văn Thiện 1973 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 09-12-21 8 80.000 640.000
417 Nguyễn Thị Hiền 2003 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
418 Nguyễn Thị Hằng 1986 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
419 Nguyễn Văn Huê 1956 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
420 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1989 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
421 Huỳnh Văn Lâm 1987 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
422 Nguyễn Văn Đạt 1965 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
423 Trần Thị Tâm 1960 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
424 Hà Văn Chạy 1974 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
425 Lê Thị Thùy Trang 1979 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
426 Lê Thị Hậu 1966 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
427 Lê Văn Toàn 1988 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
428 Trần Văn Biển 1959 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 07-12-21 6 80.000 480.000
429 Phạm Thị Tƣờng 1967 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
430 Dƣơng Thị Hoàng 1996 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
431 Trần Thị Nghĩa 1970 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 66

432 Nguyễn Thị Nhƣ Ngọc 1994 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 29-11-21 05-12-21 7 80.000 560.000
433 Dƣơng Văn Minh 1967 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
434 Trần Thị Bích Liễu 1977 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
435 Trần Xuân Toàn 2004 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
436 Nguyễn Văn Sau 1960 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
437 Trần Thị Liên 1955 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
438 Nguyễn Văn Hùng 1981 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
439 Nguyễn Thị Mến 1981 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
440 Dƣơng Văn Tàu 1982 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
441 Lê Thị Mai 1979 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
442 Lê Thanh Hùng 1978 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
443 Trần Quý Hiền 1990 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
444 Phạm Thị Nguyệt 1990 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
445 Nguyễn Cƣ 1985 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
446 Phan Thị Nết 1964 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
447 Nguyễn Đồng Chi 1987 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
448 Huỳnh Thị Mỹ Quý 1990 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
449 Nguyễn Đình Trung 1978 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
450 Nguyễn Thị Nhung 1984 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
451 Trịnh Thị Thu Hà 1979 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
452 Từ Thị Chín 1965 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
453 Nguyễn Văn Bồng 1951 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
454 Nguyễn Văn Thảo 1973 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 20-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
455 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh 2004 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
456 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 1999 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
457 Nguyễn Xuân Thƣơnng 1985 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
458 Nguyễn Thị Hồng Yến 1994 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
459 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1995 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
460 Hồ Thị Đông Oanh 1979 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 28-12-21 10-01-22 14 80.000 1.120.000
461 Phan Tấn Hào 2004 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 25-12-21 07-01-22 14 80.000 1.120.000
462 Lê Tích 1930 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
463 Lê Văn Nam 1998 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
464 Trần Thị Nguyên 1969 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
465 Lê Văn Hùng 1967 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
466 Lê Thị Ngọc Nữ 1993 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 27-12-21 09-01-22 14 80.000 1.120.000
467 Cù Văn Linh 2004 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
468 Ngô Thị Nhƣ Phú 1980 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 03-12-21 16-12-21 14 80.000 1.120.000
469 Mai Thành Đạt 2005 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
470 Đỗ Thị Bích Ngọc 2005 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
471 Phạm Ngọc Ninh 2005 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
472 Nguyễn Hữu Thuận 2005 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 13-12-2021 26-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 67

473 Nguyễn Quang Huy 2005 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 29-11-2021 12-12-2021 14 80.000 1.120.000
474 Nguyễn Thị Thu Thảo 2005 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
475 Trần Thị Hồng Hạnh 2005 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
476 Trần Thị Ngọc Hoài 2005 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
477 Võ Thị Mỹ Linh 2005 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
478 Nguyễn Quốc Huy 2005 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
479 Phan Văn Trƣờng 2005 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
480 Nguyễn Ánh Sƣơng 2005 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
481 Trần Đình Thi 2005 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
482 Nguyễn Thanh Nhặn 2005 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
483 Đoàn Minh Phƣơng 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
484 Nguyễn Thái Phúc 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
485 Nguyễn Thị Cẩm Chi 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
486 Nguyễn Tuấn Khan 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
487 Nguyễn Văn Quý 2007 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
488 Đỗ Quốc Tiến 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
489 Trần Hơn 2007 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
490 Nguyễn Thanh Lâm 2007 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
491 Nguyễn Thị Hậu 2007 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
492 Hồ Lê Bảo Ngọc 2020 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-10-21 24-10-21 7 80.000 560.000
493 Hồ Mạnh Tân 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
494 Nguyễn Nhật Tƣờng 2007 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
495 Đoàn Huỳnh Khoa Bách 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
496 Phạm Nguyễn Thảo Vy 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
497 Nguyễn Anh Khoa 2007 Xóm 6, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
498 Đoàn Minh Trực 2007 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
499 Trần thị Ý Nhi 2007 Xóm 5, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
500 Nguyễn Thanh Triết 2007 Xóm 5, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
501 Nguyễn Văn Thiện 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
502 Tràn quốc Phú 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
503 Nguyễn Lê Mạnh Tuấn 2007 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
504 Nguyễn Thanh trúc 2007 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
505 Mai Công Trƣơng 2007 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
506 Trần Thị Diệu Trâm 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
507 Nguyễn Hữu Hào 2012 Xóm 7, Hòa Trung, Bình Tƣờng 13-12-21 26-12-21 14 80.000 1.120.000
508 Trần Thanh Bảo Trân 2006 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
509 Đoàn Tự Vỹ 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
510 Phan Trần trung Thành 2007 Xóm 10, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
511 Nguyễn Nhật tƣờng Vy 2006 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
512 Hồ Long Vũ 2006 Xóm 9, Hòa Trung, Bình Tƣờng 01-12-21 14-12-21 14 80.000 1.120.000
513 Nguyễn Đăng Dƣơng 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
Trang 68

514 Đào Thị Anh Thƣ 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
515 Trần Khánh Linh 2007 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 30-12-2021 14 80.000 1.120.000
516 Lê Minh Nhẫn 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
517 Đặng Thị Kiều Ly 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
518 Phạm Trung Phƣớc 2006 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
519 Tống Khánh Chi 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
520 Lê Kim Tiến 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
521 Phạm Ngọc Hà 2005 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 15-12-2021 28-12-2021 14 80.000 1.120.000
522 Nguyễn Hồng Phúc 2005 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 16-12-2021 29-12-2021 14 80.000 1.120.000
523 Nguyễn Phƣơng Ly 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
524 Nguyễn Thị Cẩm Ly 2005 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 25-11-2021 8-12-2021 14 80.000 1.120.000
525 Trần Văn Mãnh 2005 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
526 Đỗ thị Phƣơng Thảo 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 30-12-2021 14 80.000 1.120.000
527 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 2007 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
528 Nguyễn Phúc An 2018 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
529 Nguyễn Anh Đức 2008 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
530 Trịnh Minh anh 2021 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
531 Nguyễn Phúc An 2018 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
532 Nguyễn Anh Đức 2008 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 7 80.000 560.000
533 Bùi Đình Phúc 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
534 Trần Công Đoàn 2012 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
535 Trần Thị Khánh Ly 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
536 Nguyễn Thùy Trang 2007 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
537 Đặng trung Đông 2007 Xóm 2, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
538 Đỗ Trần quốc Thắng 2007 Xóm 8, Hòa Trung, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
539 Nguyễn Quốc Tuấn 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
540 Đặng Hoàng Bảo 2017 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
541 Đặng Quỳnh Anh 2014 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
542 Nguyễn Thị Hồng Gấm 2005 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 25-11-2021 8-12-2021 14 80.000 1.120.000
543 Trần Gia Vỹ 2018 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
544 Nguyễn Lâm Trƣờng 2006 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
545 Trần Khả Hân 2019 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 3-12-2021 16-12-2021 14 80.000 1.120.000
546 Phan Đình Thảo 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 31-12-2021 14 80.000 1.120.000
547 Trần Lê Giao 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
548 Lâm thu Hiền 2007 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
549 Nguyễn Thị Thƣơng Thƣơng 2006 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
550 Hà Thanh Thúy 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
551 Trần Nguyễn Nhật Thùy 2007 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
552 Lê Thị Quy 2006 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
553 Nguyễn Thùy Linh 2015 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-2021 23-12-2021 14 80.000 1.120.000
554 Phạm Thị Yến Nhung 2007 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 2-12-2021 15-12-2021 14 80.000 1.120.000
Trang 69

555 Đặng Thế Trƣờng 2007 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
556 Đặng Tấn Sang 2007 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
557 Nguyễn Thái Toàn 2007 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
558 Nguyễn Tuấn Kiệt 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
559 Đỗ Trung Kiên 2006 Xóm 4, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 1-12-2021 14-12-2021 14 80.000 1.120.000
560 Nguyễn Thị Tho 2007 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
561 Châu Diệu Linh 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
562 Lê Văn Trung 2006 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
563 Lê Nguyễn Huỳnh Nhƣ 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
564 Nguyễn Bùi Mỹ Linh 2007 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
565 Phạm Nhƣ Ý 2007 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
566 Phạm Tuấn Kiệt 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
567 Trần Thị Yến Nhi 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
568 Từ Quỳnh Nhƣ 2013 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 30-12-2021 14 80.000 1.120.000
569 Huỳnh Thị Diệu Nhân 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
570 Phạm Nhƣ Ý 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
571 Nguyễn Trung Chiến 2007 Xóm 7, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-2021 26-12-2021 10 80.000 800.000
572 Nguyễn Thị Hồng Trinh 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
573 Nguyễn thị Hƣơng Loan 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
574 Nguyễn Quốc Thủ 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-2021 26-12-2021 9 80.000 720.000
575 Nguyễn Thị Anh Thƣ 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18/12/2021 26/12/2021 9 80.000 720.000
576 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 2007 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17/12/2021 30/12/2021 14 80.000 1.120.000
577 Nguyễn Thị Trúc Ngân 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17/12/2021 26/12/2021 10 80.000 800.000
578 Võ Quốc Bảo 2007 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17/12/2021 26/12/2021 10 80.000 800.000
579 Huỳnh Thị Hồng Nga 2012 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
580 Huỳnh Thị Hồng Thắm 2006 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
581 Nguyễn Thị Phƣơng Nhi 2013 Xóm 1, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 08/12/2021 21/12/2021 14 80.000 1.120.000
582 Nguyễn Tấn Khôi 2019 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 05/12/2021 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
583 Nguyễn Hoài Anh Thƣ 2010 Dõng Hòa, Bình Hòa 05/12/2021 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
584 Nguyễn Hoài Thu Thảo 2012 Dõng Hòa, Bình Hòa 05/12/2021 18/12/2021 14 80.000 1.120.000
585 Lê Thị Quà 2008 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 23-12-21 21 80.000 1.680.000
586 Huỳnh Gia Bảo Châu 2012 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
587 Nguyễn Thị Thanh Lƣu 2012 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
588 Lê Gia Lâm 2018 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
589 Nguyễn Lê Thị Nhƣ Ngọc 2007 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 7 80.000 560.000
590 Nguyễn Dƣơng Uy Bảo 2011 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 07-12-21 6 80.000 480.000
591 Nguyễn Dƣơng Ngọc Uyên 2016 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
592 Đoàn Minh Tính 2006 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 4-12-2021 17-12-2021 14 80.000 1.120.000
593 Huỳnh Thị Mỹ Sang 2006 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 9-12-2021 22-12-2021 14 80.000 1.120.000
594 Dƣơng Nguyễn Tố 2006 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-2021 29-12-2021 14 80.000 1.120.000
595 Dƣơng Nguyễn Ái Trân 2014 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 16-12-21 29-12-21 14 80.000 1.120.000
Trang 70

596 Huỳnh Thị Ánh Linh 2009 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
597 Nguyễn Quốc Huy 2005 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
598 Phạm Anh Khoa 2013 Xóm 5, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
599 Nguyễn Tiến Đạt 2018 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
600 Lê Thành Hạo 2012 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
601 Lê Tuyết Hân 2009 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
602 Đỗ Lê Loan 2007 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 06-12-21 19-12-21 14 80.000 1.120.000
603 Nguyễn Thị Lệ 2008 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 04-12-21 17-12-21 14 80.000 1.120.000
604 Huỳnh Gia Trọng 2017 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
605 Huỳnh Thị Mai 2016 Xóm 3, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
606 Nguyễn Đắc Hoàng 2007 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 18-12-21 31-12-21 14 80.000 1.120.000
607 Ngô Cẩm Tú 2015 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
608 Ngô Thành Đạt 2017 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 11-12-21 24-12-21 14 80.000 1.120.000
609 Phan Triệu Luân 2013 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
610 Nguyễn Trung Tính 2008 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
611 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2011 Xóm 4, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 02-12-21 15-12-21 14 80.000 1.120.000
612 Lê Nguyễn Thành Ý 2013 Xóm 2, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
613 Lê Thị Cẩm Nhung 2010 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 10-12-21 23-12-21 14 80.000 1.120.000
614 Trần Khải Phong 2017 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
615 Dƣơng Nguyễn 2011 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
616 Dƣơng Anh Vy 2014 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 21-12-21 14 80.000 1.120.000
617 Nguyễn Minh Thái 2007 Xóm 11, Hòa Trung, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
618 Nguyễn Thị Trúc Linh 2020 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 04-01-22 21 80.000 1.680.000
619 Nguyễn Trung Tín 2016 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 04-01-22 21 80.000 1.680.000
620 Nguyễn Trung Nghĩa 2019 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 08-12-21 04-01-22 21 80.000 1.680.000
621 Cao Thị Thúy Hằng 2013 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 15-12-21 28-12-21 14 80.000 1.120.000
622 Hoàng Anh Quân 2007 Xóm 3, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 17-12-21 26-12-21 10 80.000 800.000
623 Từ Anh Thƣ 2018 Xóm 6, Hòa sơn, Bình Tƣờng 17-12-21 30-12-21 14 80.000 1.120.000
624 Trần Khải Phong 2017 Xóm 1, Hòa Hiệp, Bình Tƣờng 09-12-21 22-12-21 14 80.000 1.120.000
625 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 2006 Xóm 5, Hòa Sơn, Bình Tƣờng 18-12-21 26-12-21 9 80.000 720.000
Tổng cộng 2.923.920.000

You might also like