You are on page 1of 17

CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 12/2021

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 500,000


1 Nguyễn Thụy Như Quỳnh 11/12/1984 100,000
2 Lê Khắc Mai Lĩnh 12/24/1996 100,000
3 Dương Xuân Hải 12/5/1993 100,000
4 Võ Thị Trang Nhã 11/13/1986 100,000 Bổ sung
5 Hồ Đức Lưu 11/30/1991 100,000 Bổ sung
II Ban Quản lý dự án 2 300,000
1 Trương Anh Tuấn 07/12/1967 100,000
2 Nguyễn Nam Phương 12/15/1997 100,000
3 Trần Thị Tuyên 20/12/1986 100,000
III Ban Chuẩn bị đầu tư 0
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 100,000
1 Phan Tuấn Anh 16/12/1993 100,000
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 200,000
1 Phan Thị Thúy Hà 19/12/1971 100,000
2 Bùi Bá Vũ 12/16/1989 100,000
VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000
1 Đỗ Thị Lê Hương 28/12/1987 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 0
VIII Văn phòng 200,000
1 Nguyễn Thành Nhân 05/12/1978 100,000
2 Lê Hồng Quân 22/12/1987 100,000
TỔNG CỘNG 1,400,000
(Một triệu bốn trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021
NGƯỜI LẬP P. CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 11/2021

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 500,000


1 Phạm Hoàng Châu 18/11/1962 100,000
2 Trịnh Quang Lương 11/11/1988 100,000

Nguyễn Thị Hoà ng Hả i 16/11/198


3 4 100,000

4 Nguyễn Minh Hùng 12/11/1990 100,000


5 Ngô Văn Thạnh 27/11/1973 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 300,000
1 Vũ Văn Vịnh 02/11/1983 100,000
2 Nguyễn Thế Tùng 27/11/1989 100,000
3 Trần Minh Nguyên Hà 05/11/1983 100,000
III Ban Chuẩn bị Đầu tư 200,000
1 Bùi Anh Huấn 16/11/1984 100,000
2 Nguyễn Duy Quang 05/11/1987 100,000
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 0
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 0
VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000
1 Vũ Thị Thu 11/6/1981 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 100,000
1 Đinh Hồng Phượng Linh 08/11/1982 100,000
VIII Văn phòng 300,000

Nguyễn Ngọ c Thù y 13/11/197


1 5 100,000

2 Trương Thị Ngọc Mai 11/24/1991 100,000


3 Nguyễn Trung Tín 11/10/1991 100,000
TỔNG CỘNG 1,500,000
(Một triệu năm trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021
NGƯỜI LẬP PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 10/2020

XÁC NHẬN CỦA TỔ


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 400,000

1 Nguyễn Thái Vinh 01/10/1983 100,000

2 Trần Thị Hồng Anh 28/10/1984 100,000

3 Nguyễn Ngô Tuyết Oanh 15/10/1984 100,000

4 Nguyễn Trung Hiếu 01/10/1984 100,000

II Ban Quản lý dự án 2 400,000

Lă ng Trọ ng Bằ ng 21/10/198
1 8 100,000

2 Đoàn Huỳnh Anh Vũ 15/10/1979 100,000

Lê Vă n Thườ ng 10/10/197
3 100,000
3
4 Phan Thị Nhân Tâm 23/10/1994 100,000

III Ban Chuẩn bị đầu tư 200,000

1 Nguyễn Đức Huy 23/10/1974 100,000

2 Đàm Lê Minh Thông 14/10/1986 100,000

IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 300,000

1 Vũ Phan Minh Trí 12/10/1982 100,000

2 Trần Thị Ngọc Minh 01/10/1982 100,000

3 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/10/1989 100,000

V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng Err:522

1 Nguyễn Thị Duyên 25/10/1966 100,000

2 Nguyễn Thanh Sơn 06/10/1988 100,000

VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000


1 Lê Thị Vân 28/10/1978 100,000

VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 300,000

1 Vũ Minh Huyền 01/10/1976 100,000

2 Hồng Thanh 05/10/1975 100,000

3 Đinh Thị Thanh Mai 10/21/1997 100,000

VIII Văn phòng 400,000

1 Lê Phương Quỳnh 10/28/1991 100,000

2 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 25/10/1971 100,000

3 Phạm Hữu Phước 10/20/1993 100,000

4 Lê Thị Ngần 10/10/1968 100,000

IX HURC1 200,000

1 Trần Đăng Thành 10/17/1982 100,000

Lý Thiện Gia Tiến 12/10/199


2 5 100,000

TỔNG CỘNG 2,500,000


(Hai triệu năm trăm ngàn đồng)

TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2020


NGƯỜI LẬP PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 09/2020

XÁC NHẬN CỦA TỔ


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 600,000


1 Nguyễn Hoàng Sang 9/9/1992 100,000
2 Trần Thị Thu Thảo 26/9/1991 100,000
3 Nguyễn Thị Hồ ng Hoa 9/9/1967 100,000
4 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 9/1/1985 100,000
5 Nguyễn Thị Thùy Dương 9/25/1996 100,000
6 Nguyễn Bùi Minh Quân 19/09/1990 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 500,000
1 Hoàng Như Cương 16/09/1961 100,000
2 Đào Mai Sơn Tùng 7/9/1991 100,000
27/09/196
3 Cao Văn Hưng 100,000
8
4 Trần Ngọc Minh Hằng 21/09/1984 100,000
5 Trần Thị Kiều My 8/18/1994 100,000 BS T8
III Ban Chuẩn bị đầu tư 200,000
1 Võ Đăng Khoa 9/30/1983 100,000
2 Nguyễn Quố c Hiển 9/12/1973 100,000
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 100,000
1 Nguyễn Văn Hưng 27/9/1993 100,000
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 100,000
1 Bùi Xuân Cường 9/25/1975 100,000
VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000
1 Trịnh Thị Anh 14/09/1985 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 0
VIII Văn phòng 100,000
1 Nguyễn Hữu Bình 10/09/1963 100,000
IX HURC1 300,000
1 Lê Thị Thùy Lan 9/21/1995 100,000
2 Trần Lưu Nguyễn 9/19/1985 100,000
3 Đinh Nguyễn Phi Khanh 9/2/1983 100,000
TỔNG CỘNG 2,000,000
(Số tiền bằng chữ: Hai triệu đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2020
NGƯỜI LẬP PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị
CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 08/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1
1 Vũ Minh Tuấn 8/15/1988 4
2 Phan Điền Châu 8/22/1983 9

3 Nguyễn Xuân Hiệp 31/08/1981


4 Nguyễn Quang Khanh 16/08/1970 5
5 Hoàng Mai Tùng 8/13/1985 2
II Ban Quản lý dự án 2
1 Trần Thị Kiều My 8/18/1994 6
III Ban Chuẩn bị đầu tư

Hoàng Ngọc Tuân 26/08/1967 12


IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng
VI Phòng Tài chính – Kế toán
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo

1 Nguyễn Lê Ánh Thu 18/08/1973 7


Vũ Tuấn Anh 8/15/1986 3
2 Lê Kim Phụ ng 28/8/1996 13
VIII Văn phòng

1 Trần Thị Hoài Thu 25/08/1977 11


2 Đặng Quốc Bảo 25/08/1975 10

Nguyễn Thị Kim Tuyết 09/08/1963


3 1

I Ban giám đốc HURC1

1 Lê Minh Triết 19/8/1979 8


Nguyễn Lê Ánh Thu
CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 7/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ
I Ban Quản lý dự án 1 100,000
1 Trần Chí Hùng 7/14/1980 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 200,000
1 Vũ Đăng Ngọc Linh 02/07/1988 100,000
2 Nguyễn Trung Thành 7/2/1987 100,000
III Ban Chuẩn bị Đầu tư 100,000
1 Trần Hồng Dương 23/07/1963 100,000
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 200,000
1 Nguyễn Trọng Tuấn 22/07/1985 100,000
2 Trương Quốc Cường 07/07/1985 100,000
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 100,000
1 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 7/13/1996 100,000
VI Phòng Tài chính – Kế toán 0
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 100,000
1 Trương Anh Toàn 03/07/1978 100,000
VIII Văn phòng 300,000
1 Lê Thị Mai Hương 19/07/1981 100,000
2 Đặ ng Hữ u Phướ c 7/28/2002 100,000
3 Vương Hoài Sơn 7/6/1988 100,000
TỔNG CỘNG 1,100,000
(Một triệu một trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2022
Lập bảng PHÓ CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 06/2022

XÁC NHẬN
CỦA
STT HỌ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG

I Ban Quản lý dự án 1 300,000
1 Trần Thị Lệ Hằng 20/06/1981 100,000
2 Võ Văn Bảy 05/06/1985 100,000
3 Phan Công Thắng 6/9/1993 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 300,000
1 Đinh Phát Tiến 6/9/1995 100,000
2 Lê Tuấn Thành 20/06/1985 100,000
3 Huỳnh Thị Lam Sơn 06/06/1986 100,000
III Ban Chuẩn bị đầu tư 300,000
1 Nguyễn Thị Hoàng Hiền 18/06/1980 100,000
4 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1977 100,000
5 Đào Duy Quang 6/12/1975 100,000

100,000
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu
1 Cao Quý Khánh Phương 06/06/1986 100,000
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 0
VI Phòng Tài chính – Kế toán 300,000
1 Quách Cao Cường 04/06/1976 100,000
2 Nguyễn Thị Huệ 6/12/1986 100,000
3 Nguyễn Thị Tuyết Anh 27/06/1975 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 0

VIII Văn phòng 100,000


Phan Thanh Hùng 5/3/1965 100,000 bổ sung
TỔNG CỘNG 1,400,000
(Một triệu bốn trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 5 năm 2022
NGƯỜI LẬP P. CHỦ TỊCH
Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị
CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN


THÁNG 5/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN TỔ TRƯỞNG CĐ
I Ban Quản lý dự án 1 500,000
1 Trần Thanh Cần 16/05/1969 100,000
2 Đặng Kim Tải 5/21/1986 100,000
3 Nguyễn Lan Hương 19/05/1985 100,000
4 Phạm Ngọc Quang 05/05/1971 100,000
5 Nguyễn Văn Long 02/05/1974 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 600,000
1 Võ Khắc Hưng 02/05/1976 100,000
2 Nguyễn Ngọc Trinh 06/05/1986 100,000
3 Phạm Ngọc Quân 13/05/1984 100,000
4 Nguyễn Hoàng Vũ 30/05/1986 100,000
5 Trần Mộng Đạt 5/13/1987 100,000
6 Phạm Thanh Hùng 09/05/1965 100,000
III Ban Chuẩn bị đầu tư 200,000
1 Trương Cảnh Minh Thông 05/05/1985 100,000
2 Lê Thị Thu Thủy 5/23/1996 100,000
IV Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 100,000
27/05/198
1 Hà Thanh Nguyên 5 100,000
V Phòng Kỹ thuật - Đấu thầu 100,000
1 Hồ Nhậ t An 5/1/1997 100,000
VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000
1 Trương Thị Ngọc Quyên 18/05/1970 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo
VIII Văn phòng 800,000
1 Đỗ Hoài Thư 27/05/1965 100,000
2 Đỗ Thị Như Hiếu 24/05/1983 100,000
3 Đoàn Thanh Dũng 06/05/1971 100,000
4 Nguyễn Ngọc Phượng 5/17/1993 100,000
5 Nguyễn An Trường 22/05/1985 100,000
6 Trần Thị Khánh Linh 5/26/1997 100,000
7 Nguyễn Xuâ n Trườ ng 5/19/1986 100,000
8 Trần Thanh Trà 22/05/1970 100,000
TỔNG CỘNG 2,400,000
(Hai triệu bốn trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 4 năm 2022
NGƯỜI LẬP PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 4/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ TÊN Ngày sinh SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 400,000


1 Lê Tấn Đạt 27/04/1979 100,000
2 Bùi Xuân Nguyện 02/04/1984 100,000
01/04/198
3 Thái Hạ Hòa 4 100,000
4 Nguyễn Thanh Tuấn 4/11/1994 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 300,000
1 Nguyễn Lê Hồng Thái 18/04/1979 100,000
Nguyễn Thị Thủ y 15/04/198
2 5 100,000
3 Phạm Đại Dương 4/12/1982 100,000
III Ban Chuẩn bị đầu tư 100,000
1 Nguyễn Thái Minh Nhật 06/04/1983 100,000
IV Phòng Kỹ thuật - Đấu thầu 0
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 100,000
1 Tô Văn Lợi 29/04/1973 100,000
VI Phòng Tài chính – Kế toán 100,000
1 Phạm Châu Trọng 04/04/1964 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 100,000
Phạm Thanh Hằng 4/5/1996 100,000
VIII Văn phòng 200,000
1 Phạm Thành Trí 19/04/1983 100,000
2 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/04/1986 100,000
TỔNG CỘNG 1,300,000
(Một triệu ba trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 3 năm 2022
NGƯỜI LẬP P. CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 3/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh nhật SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 300,000


1 Nguyễn Thị Thu Ngân 3/5/1995 100,000
2 Nguyễn Thị Kim Ngân 3/13/1991 100,000
3 Vũ Minh Cô ng 24/03/1987 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 100,000
1 Nguyễn Hoàng Nam 13/3/1992 100,000
III Ban Chuẩn bị đầu tư 0
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 0
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 0
VI Phòng Tài chính - Kế toán 200,000
1 Nguyễn Minh Trí 3/31/1994 100,000
2 Trầ n Thị Minh Phương 09/03/1996 100,000
VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 100,000
1 Bùi Thái Đăng Khoa 14/03/1985 100,000
VIII Văn phòng 600,000
1 Nguyễn Hoàng Phương 19/03/1986 100,000
2 Võ Hồng Phúc 14/3/1991 100,000
3 Nguyễn Hùng Cường 08/03/1965 100,000
4 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/03/1984 100,000
5 Lâ m Như Hả i 3/26/1988 100,000
6 Nguyễn Thị Kim Tiền 19/03/1984 100,000
TỔNG CỘNG 1,300,000
(Một triệu ba trăm ngàn đồng)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 02 năm 2022
NGƯỜI LẬP PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THÁNG 02/2022

XÁC NHẬN CỦA


STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh nhật SỐ TIỀN
TỔ TRƯỞNG CĐ

I Ban Quản lý dự án 1 400,000


1 Cam Duy Nghĩa 2/28/1970 100,000
2 Hồ Dương Bình 3/2/1991 100,000
3 Đinh Hoàng Giang 2/3/1985 100,000
4 Nguyễn Đức Thịnh 04/02/1994 100,000
II Ban Quản lý dự án 2 100,000

1 Nguyễn Hoàng Tân 2/22/1992 100,000


III Ban Chuẩn bị đầu tư 0
IV Phòng Kỹ thuật-Đấu thầu 200,000
1 Ngô Thoạ i Long 21/02/1973 100,000
2 Nguyễn Xuân Thu 22/02/1985 100,000
V Phòng Kế hoạch và Hợp đồng 100,000
1 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/1985 100,000

VI Phòng Tài chính - Kế toán 0

VII Phòng Tổ chức và Đào tạo 0


VIII Văn phòng 500,000
1 Nguyễn Thị Thảo 25/2/1990 100,000
2 Hoàng Long 27/02/1979 100,000
3 Lê Thị Bé Hồ ng 08/02/1997 100,000
4 Nguyễn Vă n Hưng 2/15/1966 100,000
5 Nguyễn Thị Thúy Hiền 22/02/1986 100,000
TỔNG CỘNG 1,300,000

(Một triệu ba trăm ngàn đồng)


TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 01 năm 2022
NGƯỜI LẬP CHỦ TỊCH

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị


CÔNG ĐOÀN BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ

DANH SÁCH SINH NHẬT ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN


THÁNG 01.2022
Xác nhận
STT Họ và tên Ngày sinh Số tiền của tổ trưởng
I Văn phòng 200,000
1 Lê Thị Hồ ng Lam 03/01/1984 100,000
2 Võ Thị Thanh Ngọc 1/18/1988 100,000
II Phòng Tổ chức và Đào tạo Ngày sinh 100,000
1 Phạm Quỳnh Nga 1/14/1984 100,000
III Phòng Tài chính – Kế toán Ngày sinh 300,000
1 Phạ m Thị Thu Thủ y 1/25/1970 100,000
2 Trần Nguyễn Vân Trang 1/16/1976 100,000
3 Vũ Mạ nh Đạ t 01/01/1971 100,000
IV Phòng Kế hoạch và Hợp đồng Ngày sinh 0

V Phòng Kỹ thuật - Đấu thầu Ngày sinh 200,000


1 Nguyễn Hoà ng Trị 01/01/1969 100,000
2 Lê Thị Bích Liễu 24/01/1973 100,000
VI Ban Quản lý dự án 2 Ngày sinh 200,000
1 Nguyễn Phú Cườ ng 19/01/1972 100,000
2 Trầ n Phương Thanh 02/01/1980 100,000
VII Ban Quản lý dự án 1 Ngày sinh 300,000
1 Vũ Thanh Sơn 19/01/1962 100,000
2 Nguyễn Hữ u Thanh 08/01/1967 100,000
3 Mai Vă n Đả o 1/1/1986 100,000
VIII Ban Chuẩn bị đầu tư Ngày sinh 100,000
1 Phạm Trọng Tài 1/3/1996 100,000
TỔNG CỘNG 1,400,000
Số tiền bằng chữ: Một triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn

Ngà y thá ng 12 nă m 2021


Người lập P. CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN

Nguyễn Lê Ánh Thu Nguyễn Hoàng Trị

You might also like