Professional Documents
Culture Documents
Lich Giang Tuan 29 1
Lich Giang Tuan 29 1
Lớp Buổi Thứ 2(13/2) Thứ 3(14/2) Thứ 4(15/2) Thứ 5 (16/2) Thứ 6 (17/2) Thứ 7 (18/2) CN (19/2)
S PL-TCYT(còn 2b)
YS VB2
K8
T SKSS-1/11-Bm Sản-ONL SKSS-2/11-Bm Sản-ONL SKSS-3/11-Bm Sản-ONL SKSS-4/11-Bm Sản-ONL
S ôn PL-TCQLYT
TC-Y sĩ
K48 LÂM SÀNG BỆNH HỌC NGƯỜI LỚN 1-2 TỪ 6/2 ĐẾN 2/4
C ÔN VSPB
ôn CHính Trị
S NNCB-20/23-THs.Hương-E1.1 NNCB-21/23-THs.Hương-E1.1
ôn Tâm lý-KNGT-GDSK
TC-Y sĩ
K49A
C Bệnh học NL1-3/23-BM Nội-E1.1 Bệnh học NL1-4/23-BM Nội-E1.1
S ôn CTCNCT-SHTBT
TC-Y sĩ
K49B
T 18h-NNCB-18/23-THs.Hương-EL 18h-Bệnh học NL1-3/15-BM Nội-EL 18h-NNCB-19/23-THs.Hương-EL 18h-Bệnh học NL1-4/15-BM Nội-EL ôn TL_KNGT-GDSK
ĐDCĐ-1/4-YTCC-E2.1
CĐK13B
HPTC-CSSK GĐ-9/11-BMĐD-E1.1 HPTC-CSSK GĐ-10/11-BMĐD-E1.1 HPTC-CSSK GĐ-11/11-BMĐD-E1.2
ĐDCĐ-1/4-YTCC-E2.1
CĐK13C
HPTC-CSSK TE-9/11-BM Nhi-E1.2 HPTC-CSSK TE-10/11-BM Nhi-E2.1 HPTC-CSSK TE-11/11-BM Nhi-E1.2
CĐK13D
HPTC-UB-NT-11/11-Bm Nội-E1.2
CĐK13E
HPTC-CSNB YHCT-PHCN-10/11-BM HPTC-CSNB YHCT-PHCN-11/11-BM Nội-
Nội-E2.1
ĐDCĐ-1/4-YTCC-E2.2 E2.1
ôn CTCNCT
S GDTC-1/17-Sân ĐHY GDTC-2/17-Sân ĐHY GDTC-3/17-Sân ĐHY 8h Thi CTCNCT-T5 GDTC-4/17-Sân ĐHY
ôn Chính Trị
CĐK15C
N1-TH-ĐDCS1-1/15-BMĐD-PTH N1-Tin học-19/19-KHCB-PTH N1-TH-ĐDCS1-2/15-BMĐD-PTH
C N2-TH-ĐDCS1-1/15-BMĐD-PTH N2-Tin học-19/19-KHCB-PTH N2-TH-ĐDCS1-2/15-BMĐD-PTH
ôn SHTBT
Ôn VĐTL
S 9h THI NNCN-T5 ôn NNCN
ôn LGCNVĐ
PHCN K1
ôn Bệnh học
C 13h30 Thi Bệnh học-E4.1
ôn CPTĐTBVL
ôn CTCNCT
S NNCB-14/30-Ths,Hạnh-E1.2 9h Thi CTCNCT-T5 NNCB-15/30-Ths,Hạnh-E3.1
ôn SHTBT
PHCN K2
C ĐDCB-CCBD-4/4-BMĐD-T4.1 ôn Chính trị
ôn HHĐC
S NNCB-14/30-Ths,Hạnh-E1.2 7h Thi HHĐC-T5 NNCB-15/30-Ths,Hạnh-E3.1
ôn SHDT-LS
CĐ XN K9
ôn Chính trị
C Sinh lý-1/8-YHCS-T4.2 Sinh lý-2/8-YHCS-E3.1 14h30 Thi SHDT-LS-T5
ôn GP
ôn Hóa sinh 1
S Huyết học 2-3/4-YHCS-E1.2 8h Thi Hóa sinh 1-T5 Huyết học 2-4/4-YHCS-E3.2 Hóa sinh 2-2/4-YHCS-E2.2
ôn KST1
CĐ XN K8
C KST2-2/4-YHCS-T4.2 14h30 Thi NNCN-T5 ôn NNCN
S
CĐ XN K7
C HPTC-HHCS-1/11-YHCS-E4.1 HPTC-HHCS-2/11-YHCS-E3.2
N1-TH-Hóa Dược-8/8-HDDL-PTH
S 8h30-N2-TH-Hóa Dược-8/8-HDDL-PTH
N1-TH-Duộc liệu-2/8-BCDL-PTH 7h40-Dược lý-12/12-HDDL-E3.2 ôn Hóa dược
CĐK8B
C N2-TH-Duộc liệu-2/8-BCDL-PTH 15h Thi NNCN-T5 ôn Hóa sinh
N1-Tin học-17/19-KHCB-PTH
S NNCB-9/30-KHCB-Ths Quyên-E3.2 N1-TH-HHĐC-6/7-HDDL-PTH
N2-Tin học-17/19-KHCB-PTH
ôn SHDT
CĐK9C
C N2-TH-HHĐC-6/7-HDDL-PTH NNCB-10/30-KHCB-Ths Quyên-E4.2 Thực vật-2/8-BCDL-T4.2 ôn Chính trị
N1-Tin học-17/19-KHCB-PTH
S NNCB-10/30-KHCB-Ths Quyên-E3.1 N1-TH-HHĐC-6/7-HDDL-PTH
N2-Tin học-17/19-KHCB-PTH
ôn SHDT
CĐK9D
C Thực vật-2/8-BCDL-E4.1 N2-TH-HHĐC-6/7-HDDL-PTH NNCB-11/30-KHCB-Ths Quyên-E4.1 ôn Chính trị
S
Cao đẳng
Dược 2.4
C
S ôn GDP
Cao đẳng
Dược 2.5
C 18h-GACP-3/11-BCDL-EL 18h-GACP-4/11-BCDL-EL 18h-GACP-5/11-BCDL-EL 18h-GACP-6/11-BCDL-EL
ôn Bệnh học
S ôn Hóa phân tích
ôn Dược liệu
Cao đẳng
Dược K9A
C 18h-TH-Hóa dược-4/8-HDDL-PTH 18h-TH-Hóa dược-5/8-HDDL-PTH 18h-TH-Hóa dược-6/8-HDDL-PTH 18h-Thi Hóa Phân tích-E4.1
S TH-HHĐC-6/7-HDDL-PTH
Cao đẳng
Dược K9F
C 18h-NNCB-16/30-KHCB-Ths Quyên-EL 18h-NNCB-17/30-KHCB-Ths Quyên-EL TH-HHĐC-7/7-HDDL-PTH
S
CĐ XN LT CQ
K3
C
Thời gian Nội dung Thành phần Địa điểm Người chủ trì CDD1 357 528 1563
Thời gian
15h Thứ 5 Ngày 16/2 Thi CTCNCT CĐ K15A T5 Phòng QLĐT CDD12 850 338 5126
13h30 Thứ 6 Ngày 17/2 Thi CSSK NL2 CĐ K14E T5 Phòng QLĐT
15h Thứ 6 Ngày 17/2 Thi CSSK NL2 CĐ K14D T5 Phòng QLĐT
18h Thứ 6 Ngày 17/2 Thi Hóa phân tích CĐ Dược K9A E4.1 Phòng QLĐT
13h30 Thứ 7 Ngày 18/2 Thi NNCN CĐ Dược K8A T5 Phòng QLĐT
15h Thứ 7 Ngày 18/2 Thi NNCN CĐ Dược K8B T5 Phòng QLĐT
thuế 200
giá 40,000
40,200 402,000,000