Professional Documents
Culture Documents
Tên Thuộc Tính
Tên Thuộc Tính
Table: KHOAHOC
Table: HOCVIEN
Table: HOCPHI
Table: LOP
Mã Buổi học
01 Buổi 1
02 Buổi 2
03 Buổi 3
04 Buổi 4
05 Buổi 5
06 Buổi 6
07 Buổi 7
08 Buổi 8
09 Buổi 9
10 Buổi 10
11 Buổi 11
12 Buổi 12
Mã Chức vụ
M trưởng phòng
NV nhân viên
Mã Trạng thái
01 đang làm việc
02 thôi việc
Mã Trạng thái
01 đang học
02 bảo lưu
03 tốt nghiệp
Danh mục trạng thái học viên
Mã Trạng thái
01 đang làm việc
02 thôi việc
Danh mục trạng thái người dùng
Mã Trạng thái
01 đang hoạt động
02 ngưng hoạt động
M
ã Quyền hạn (role_id)
01 Xem báo cáo
02 Cập nhật danh mục
M
ã Loại
ad Tài khoản admin
th Tài khoản thường
Mã Giới tính
01 Nam
02 Nữ
Mã Chuyên môn
01 Biên dịch
02 Phiên dịch
03 Tiếng anh
04 MC
Mã Hình thức
01 Lý thuyết
02 Thực hành
Mã Phương thức
01 Tiền mặt
02 Chuyển khoản
Bảng nhân sự
ST
T Tên trường Kiểu dữ liệu Độ lớn Mô tả
1 magv (khoachinh) varchar 50 Mã giáo viên
2 tengv varchar 1000 Tên của giáo viên
3 ngsinh timestamp 50 Ngày sinh giáo viên
4 sdtgv varchar 50 Số điện thoại của giáo viên
5 emailgv varchar 50 Email cá nhân của giáo viên
6 chuyenmon varchar 30 Chuyên môn
7 trangthai number (15,0) Trạng thái
Bảng học sinh
KHÓA HỌC THÁNG KHAI HÌNH THỨC THỜI LƯỢNG THỜI LƯỢNG
GIẢNG ĐÀO TẠO BUỔI HỌC KHÓA HỌC
3.1 Biểu đồ hoạt động nghiệp vụ cho bài toán đặt ra
Biểu đồ hoạt động nghiệp vụ chung
Sơ đồ
Tiến trình xếp loại và cấp chứng chỉ
Luồng dữ liệu mức 0
Sơ đồ luồng dữ liệu mức 1 tiến trình tổ chức lớp học