Professional Documents
Culture Documents
B A B
5000 5000
RFL
1100
1100
3FL
400
1000
10490
3180
1550
2150
1100
575 2280 685 980
600
2FL
Lam nhôm
1010 3250 260 Cửa chờ ra gác lửng Ô chớp
400
Fix
3680
1000
2400
2150
400 400
1FL
60
1 2 3 4 5 6
15000
400x1000
fix
Lan can Inox H1100
UP Ø34x1.2mm
D1546
500x1450
900x2150
D1547
5000
D1547
3255
3195
Cửa gỗ
700x2150
Tủ tường
400x1000
D1547
D1547
fix
920
D1546
1 2 3 4 5 6
600 600
x1450 x1450
400x1000
fix
66
(Khung cua lot sáng)
Sân phơi
(Xây chát)
2280xH1650
C3303
C3295
2148
Phòng thờ
900x2150
800x2150
5000
700x2150
66
400x1000
fix
920x2150 920x2150
Cửa gỗ
A
600
x1450
1 2 3 4 5 6
B
66
song 14x14@110mm
400
(Xây chát)
C3303
C3295
5000
2148
2280
Phòng Chơi
66
900x2150
Lan can Inox H1100
song 14x14@110mm
C3295
C3295
Phào gỗ
75
75
75
D1555 D1555 D1555
30
D1555
D1555 D1555 D1555
32
Ray U + Bánh xe
2620
41 41
(5)
D1555 D1555 D1555
15 15 15
D1547
62
D1547
D1547
D1546
1105
D1546 Khung nhôm Xifa hệ 93 dày 1.5-2.0mm
Kính cường lục trắng dày 8.38mm
30 3195 30
Tay co âm, khóa sập, Chốt âm đa điểm
3255 Ray cheo phía trên , dẫn hướng âm sàn Inox dưới
Phía ngoài Khung bao che bằng gỗ lim Nam Phi sơn PU
50
B A
5000
20 20 20 20
550 1260 1300 1260 550
20
50
50
1550
1550
20
6050
6050
4500
4500
200
1750
1500
500
Tủ điện Tổng
Cửa cuốn, máy bơm nước
Điện chiếu sáng (Chờ)
Q1 Chuông cửa
230
110
330
220
100
5000
B A