Professional Documents
Culture Documents
NguyenQuocHuy 20184485 Bản-vẽ
NguyenQuocHuy 20184485 Bản-vẽ
M M
6 10 9 3
1219.51
310
L L
1058.10
490
K K
150
30°
561.90
.1 2
507
J J
350.80
1650
1 2
H H
3700
11 8
G G
1050
F F
4
250
E E
D 5 12 7 D
3908.49
Thuyết minh: Hệ thống băng tải trên dùng để phân loại sản phẩm theo chiều cao. Xy lanh nạp phôi (8) đẩy sản phẩm từ phễu nạp 1 Khung băng tải 1 Thép
phôi (9) và băng tải (7). Sản phẩm chạy trên băng tải khi đi qua các cảm biến (10), nếu đủ chiều cao để kích thích cảm biến thì xy STT Tên chi tiết S.lg Vật liệu Ghi chú
lanh phân loại (11) sẽ đẩy sản phẩm về máng phân loại (12) tương ứng. Nếu sản phẩm nào không đạt yêu cầu sẽ đi hết băng tải. Người vẽ Nguyễn Quốc Huy
HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM
A Kiểm tra Phạm Hồng Phúc A
Tỉ lệ: 1:10
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
Tờ số
16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
Rz40
0.012 AB 0.016 AB
0.008 AB 2.5
0.012 AB 0.008 AB
0.016 AB
A B
A-A
Ø2 1x45° 1.25 0.63 0.63 1x45°
7 4+0.2 A
+0.025
120+0.003
+0.015
27+0.002
+0.015
30+0.002
+0.015
30+0.002
5
130
35
8+0.036
26.39 A
2.5
2 34
2.5
0.03 AB
5 5
250+0.2
8
21
M8
4,5
R1 10,2
R1
R1
120°
12.5
60°
60°
16
I
41 21 10 10 21
8,4
TỶ LỆ 2:1
1
26
30
I
TỶ LỆ 2:1 364
2.5
0.025 A
R2 R2
2.5
21
+0.0
Ø25
98,75
85,39
27,8
45
5
A
1.25
0.03 A
-0.015
8-0.051
2.5
4,5
0.03 A 7
32
2.5
2.5
0.025 A
R2
R2
21
+0.0
1x45°
5 Ø27
289.14
275.19
29.8
45
1.25
0.03 A
-0.015
8-0.051
2.5
4.5
7
0.04 A
40
5
6
.
Ø
Ø6
16
+0
.01
0.012 A 8
1x45° R1
5
5
15
+0.0 02
5
0.0
Ø24+
+0.018
Ø40+0 .002
36
1x45°
2.5
A
0.63
0.012 A
20 4 3
64
Ø50
Ø40++0.064
0.0
25
1.25
2.5
2.5
338
0.012 A
2x45°
A A 20
0.63
7.
0.63
75
2.5
+0.012
16+0.001
6
1x45°
A-A 24
A 27
0.012 A
383