You are on page 1of 1

VI 7 6 5 4 3

2
8
9 B
1
A
A
10
9600
B-B 13 B 14 15 IV III CHI TIẾT 14 E-E
11
TỶ LỆ 1:1 100
CHI TIẾT 5 CHI TIẾT 6
1000 70
TỶ LỆ 1:2 E
V
4 2 Ø7,2 x 16

7
M12

805

41
1110

D D
C C

60
E
D-D
4
CHI TIẾT II
100
II TỶ LỆ 1:1
20
25 20
CHI TIẾT III 32
25
C-C TỶ LỆ 2:1 Ø80
8 15
20

20

17
25 V Gờ để khay sấy INOX 304 198
20 2 IV Băng tải và móc kéo
150

III Lưới 6x40 mm INOX 304 1


II Mặt cắt theo bề dày khay INOX 304

40
1.5 I Curoa và đai truyền CT3 1
15 Hệ thống truyền động CT3 1
I A-A 1 14 Bánh xe goòng CT3 36
13 Đường ray CT3 1
TỶ LỆ 1:8
CHI TIẾT 13 CHI TIẾT VI
12 Lớp gạch tường hầm sấy Gạch đỏ
6 1 11 Lớp vữa tường hầm sấy
TỶ LỆ 1:2 TỶ LỆ 1:1 10 Bê tông 1
CHI TIẾT IV R225 CHI TIẾT I CHI TIẾT V
Nền hầm sấy
Ống nối calorifer với ống
9 CT3 1
TỶ LỆ 1:1 TỶ LỆ 1:2 TỶ LỆ 1:1
khuếch tán
Ống khuếch tán nối calorifer
8 CT3 1
với hầm
5 5 7 Cửa ra sản phẩm CT3 1
3 5 25 6 Khay sấy INOX 304 1

0
1.5

Ø6
5 Xe goòng INOX 304 1
Ø350 4 Trần hầm sấy Bê tông cốt thép 1

Ø71
20
Lớp cách nhiệt

20
Ø344 3 Bông thủy tinh 1
3
1.5 2 Ống dẫn tác nhân sấy ra CT3 1

5
20 20 1 Cửa vào nhập liệu CT3 1
STT CÁC BỘ PHẬN VẬT LIỆU SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
R10 x 2
Tr.nhiệm Họ tên Chữ ký Ngày
ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ HÓA HỌC

Ø38
Thiết kế Đ. M. TRIẾT
M12 GVHD
Duyệt
Đ. H. GIAO BẢN VẼ CHI TIẾT HỆ THỐNG
Vật liệu K.lượng S.lượng Tỉ lệ
HẦM SẤY KHOAI LANG 10 c.tiết 1:12
3.5 Phản biện
Phản biện TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
BẢN VẼ SỐ 2
Phản biện BỘ MÔN CÔNG NGHỆ HÓA HỌC

You might also like