You are on page 1of 3

1.

看电影 kàndiànyǐng
2. 中心 zhōngxīn Trung tâm
 购物中心 gòuwù zhōngxīn Trung tâm thương mại
 汉语中心 hànyǔ zhōngxīn Trung tâm tiếng Trung
gòu w ù m ǎ i dōng x ī

3. 购物~买东西
w ǒ h ě n x ǐ huān m ǎ i dōng x ī w ǒ h ě n x ǐ huān g ò u w ù

 我很喜欢买东西。~ 我很喜欢购物。
 上网购物 shàngwǎng gòuwù Lên mạng mua sắm
wǎngshàng g ò u w ù

 网 上 购物 (n)Mua sắ m online (网购 wǎ ng gò u)


j ī n tiān w ǒ g ē n l ǎ o gōng q ù k à n diàn y ǐ

4. 今天我跟老公去看电影。
j ī n tiān w ǒ j u é d e h ě n g ā o xìng

5. 觉得 juéde Cảm thấy (今天我觉得很高兴 )


r è n s h i n ǐ w ǒ h ě n g ā o xìng

 认识你我很高兴。
shàngchē nǐshàngchēba

6. 上车shàngchē Lên xe (你上车吧!)


chēshàng chēshàngyǒuhěnduōrén

车上 chēshàng Trên xe (车上有很多人。)


wěn

7. 吻 Thơm, hôn
8. 工作 gōngzuò
 4 个人在工作。
gōng s ī

 公司 Công ty
 同事 tóngshì Đồng nghiệp

9. 一个电脑 yígèdiànnǎo
一本书 yìběnshū

一本笔记本 yìběn bǐjìběn


b à n gōng s h ì

10. 办公室 Văn phòng


11.网上 wǎ ngshang Trên mạ ng - 晚上 wǎ nshang Buổ i tố i
椅子上 yǐzi shang
桌子上 zhuō zi shang
电脑上 dià nnǎ oshang
床上 chuá ngshà ng Trên giườ ng
家里 jiā lǐ Trong nhà
zài w ǒ xīn l i zhǐyǒu n ǐ

心里 xīnlǐ Trong tim/ trong lò ng (在我心里只有你)


12. 爸爸和妈妈
爸爸和儿子
A和 B
zhuōzishàngyǒushénme

13. A: 桌子上有什么?
yǒuyígèdiànnǎohéyìběnshū

B: 有一个电脑和一本书。
bēizine bēizizàinǎer

A: 杯子呢?/杯子在哪儿?
zàizhuōzilǐ

B: 在桌子里。
qiánmiàn h ò u miàn

14. 前面 ><后面
shàngmian x i à mian

上面 >< 下面
t ú s h ū guǎn l ǐ y ǒ u h ě n d u ō s h ū zhuō z i h é y ǐ z i

15. 图书馆里有很多书、桌子和椅子。
t ú s h ū guǎn l ǐ m é i y ǒ u r é n

图书馆里没有人。
16. 能 néng
不能 bù néng Khô ng thể
lǎoshī xīng q ī y ī x i à w ǔ w ǒ y ǒ u s h ì shàng k è

 老师,星期一下午我有事, 不能 上 课 bù néngshà ngkè (学汉语)


w ǒ m e n xīng q ī è r x i à w ǔ x u é hǎo b ù hǎo

我们星期二下午学,好不好?
17. 坐 (土 tǔ Bộ thổ , đấ t)
gǒu māo

18. 狗 ><猫
19. 商店 shā ngdià n Cử a hà ng
 Dướ i cá i ghế khô ng có con chó nà o cả .
 椅子下没有小狗。
 Trong trườ ng có 1 cá i cử a hà ng
 学校里有一个商店。
 Trên bà n có 1 cố c cà phê
 桌子上有一杯咖啡。
 Trên giườ ng có 1 con mèo
床上 chuá ngshang 有一只 yìzhī 小猫。
 Chiều mai em có thể đi xem phim cù ng anh.
k à n diànyǐng

明天下午我能跟你 gēnnǐ 去看电影 。


 Tô i có thể ngồ i đâ y khô ng?
w ǒ néng z u ò z h è e r m a

我能坐这儿吗?
 A 请 qǐng mờ i B VO
今天他请我喝咖啡。
今天晚上他请我吃饭。
请坐!Qǐngzuò ! Mờ i ngồ i.
请进!qǐngjìn! Mờ i và o.
j ī n tiān w ǒ qǐng k è

今天我请客!Hô m nay tô i mờ i! (Trả tiền)

zhuō z i shàng y ǒ u y ì b ē i k ā f ē i shuǐ chá

1. 桌子 上 有一杯咖啡/水shuǐ/茶chá
zhuō z i shàng y ǒ u y í g è diàn n ǎ o h é y ì b

2. 桌子 上 有一个电脑和一本书。
t ā z à i k ā f ē i guǎngōng z u ò

3. 他在咖啡馆工作。

You might also like