Professional Documents
Culture Documents
看电影 kàndiànyǐng
2. 中心 zhōngxīn Trung tâm
购物中心 gòuwù zhōngxīn Trung tâm thương mại
汉语中心 hànyǔ zhōngxīn Trung tâm tiếng Trung
gòu w ù m ǎ i dōng x ī
3. 购物~买东西
w ǒ h ě n x ǐ huān m ǎ i dōng x ī w ǒ h ě n x ǐ huān g ò u w ù
我很喜欢买东西。~ 我很喜欢购物。
上网购物 shàngwǎng gòuwù Lên mạng mua sắm
wǎngshàng g ò u w ù
4. 今天我跟老公去看电影。
j ī n tiān w ǒ j u é d e h ě n g ā o xìng
认识你我很高兴。
shàngchē nǐshàngchēba
7. 吻 Thơm, hôn
8. 工作 gōngzuò
4 个人在工作。
gōng s ī
公司 Công ty
同事 tóngshì Đồng nghiệp
9. 一个电脑 yígèdiànnǎo
一本书 yìběnshū
13. A: 桌子上有什么?
yǒuyígèdiànnǎohéyìběnshū
B: 有一个电脑和一本书。
bēizine bēizizàinǎer
A: 杯子呢?/杯子在哪儿?
zàizhuōzilǐ
B: 在桌子里。
qiánmiàn h ò u miàn
14. 前面 ><后面
shàngmian x i à mian
上面 >< 下面
t ú s h ū guǎn l ǐ y ǒ u h ě n d u ō s h ū zhuō z i h é y ǐ z i
15. 图书馆里有很多书、桌子和椅子。
t ú s h ū guǎn l ǐ m é i y ǒ u r é n
图书馆里没有人。
16. 能 néng
不能 bù néng Khô ng thể
lǎoshī xīng q ī y ī x i à w ǔ w ǒ y ǒ u s h ì shàng k è
我们星期二下午学,好不好?
17. 坐 (土 tǔ Bộ thổ , đấ t)
gǒu māo
18. 狗 ><猫
19. 商店 shā ngdià n Cử a hà ng
Dướ i cá i ghế khô ng có con chó nà o cả .
椅子下没有小狗。
Trong trườ ng có 1 cá i cử a hà ng
学校里有一个商店。
Trên bà n có 1 cố c cà phê
桌子上有一杯咖啡。
Trên giườ ng có 1 con mèo
床上 chuá ngshang 有一只 yìzhī 小猫。
Chiều mai em có thể đi xem phim cù ng anh.
k à n diànyǐng
我能坐这儿吗?
A 请 qǐng mờ i B VO
今天他请我喝咖啡。
今天晚上他请我吃饭。
请坐!Qǐngzuò ! Mờ i ngồ i.
请进!qǐngjìn! Mờ i và o.
j ī n tiān w ǒ qǐng k è
1. 桌子 上 有一杯咖啡/水shuǐ/茶chá
zhuō z i shàng y ǒ u y í g è diàn n ǎ o h é y ì b
2. 桌子 上 有一个电脑和一本书。
t ā z à i k ā f ē i guǎngōng z u ò
3. 他在咖啡馆工作。