You are on page 1of 5

Smart factory concept

Total Concept.
Server
(1pcs) Display
Web app

Receive

Request
Other_line PC D_line (1pcs) Screen (1pcs)

Software Software
(Scada: (Scada: Display
Mitsubishi) Mitsubishi)

Real time 428 data


Receive

Request
List device in D line
PLC control (1pcs)
Digital transformation (DX)
10 positions
(428 data need to control)
Request
Receive

LAN cable to connect these devices

Send data

Run/Stop
Send data

Request:
Adhesive Process QL Process Tightening Air leak test
(1pcs) (1pcs) (5pcs) (2pcs)
QC system Electrical
control box
of E/G line

E/G line
Smart factory concept
Step 1 Concept.
Server
(1pcs) Display
Web app

Receive

Request
Other lines PC D_line (1pcs) Screen (1pcs)

Software Software
(Scada: Display
(Scada:
Mitsubishi) Mitsubishi) Real time 428 data
Real time 228 data
Receive

List device in D line Request

10 positions PLC control (1pcs)


(428 data need to control) Digital transformation (DX)
5 positions
Request
Receive

(228 data need to control)


LAN cable to connect these devices

Send data

Run/Stop
Request:
Adhesive Process QL Process Tightening Air leak test
(1pcs) (1pcs) (5pcs) (2pcs)
QC system Electrical
control box
of E/G line

E/G line
Total data
Stt Hạng mục Nội dung Ghi chú Kế hoạch tiếp theo
1 Bôi keo trục cam Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác Mở rộng ra các vị trí bôi keo xanh, keo đỏ khác
2 Xác nhận tín hiệu đã bôi keo (OK/NG)
3 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa
4 Tạch lực 3 vô lăng cuộn điện Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác Mới rộng ra các vị trí khác ở bàn phụ
5 Xác nhận tín hiệu đã xiết ( Ok/ NG 3 lần)
6 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa
7 Xiết đai ốc má puly cố đinh Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
8 Giá trị lực xiết
9 Góc xiết
10 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
11 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
12 Xiết đai ốc côn văng Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
13 Giá trị lực xiết
14 Góc xiết
15 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
16 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
17 Xiết đai ốc mặt máy Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
18 4 Giá trị lực xiết
19 4 Góc xiết
20 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
21 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
22 Xiết bu lông nhông cam Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
23 Giá trị lực xiết
24 Góc xiết
25 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
26 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
27 Xiết đai ốc vô lăng điện Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
28 Giá trị lực xiết
29 Góc xiết
30 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
31 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
32 Thử kín khí khoang máy Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
33 Giá trị kín khí
34 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa
35 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
36 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
37 Thử kín khí khoang cầu sau Ngày tháng năm giờ phút thực hiện thao tác
38 Giá trị kín khí
39 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa
40 Đánh giá kết quả xiết (OK/NG)
41 Nếu tín hiện là NG thì phải có tín hiệu đã sửa chữa và giữ liệu sau khi sửa
Total data

42 Hạng mục Số lượng


Liên kết dữ liệu với Smart QC Bề rộng má khuỷu 4
43 Chiều sâu ắc biên bên điện 1
44 Chiều sâu ắc biên bên côn 1
45 Chiều sâu ép bi trục khuỷu vỏ hộp số 1 4
46 Chiều sâu ép bi trục sơ cấp vỏ hộp số 1 4
47 Chiều sâu ép bi trục dẫn vỏ hộp số 1 4
48 Chiều sâu ép bi trục khuỷu vỏ hộp số 2 4
49 Chiều sâu ép bi trục sơ cấp vỏ hộp số 2 4
50 Chiều sâu ép bi trục dẫn vỏ hộp số 2 4
51 Chiều sâu phớt dầu trục dẫn 4
52 Chốt móc lò xo 1
53 Chiều dài gu dông mặt máy 4
54 Khe hở xu páp 2
55 Lượng dầu đông cơ 1
56 Phớt dầu trục khởi động 4
57 Phớt trong nắp côn 4
58 Vòng bi đầu xi lanh 4
59 Chiều dai gu dông cổ xả 2
60 BU LÔNG CỤM TĂNG CAM 2
61 GU DÔNG CỔ XẢ 2
62 CẢM BIẾN NHIỆT 1
63 CẢM BIẾN O2 1
64 BU LÔNG BỘ 3 BI KHỞI ĐỘNG 3
65 BU LÔNG ĐẦU PHUN XĂNG 1
66 BU LÔNG CỤM QUẢ GA 2
67 BU LÔNG TẤM CHẶN VÒNG BI TRỤC CHÍNH 2
68 BU LÔNG TẤM CHẶN VỀ SỐ 0 1
69 VÍT CỤM BÁO SỐ 2
70 BU LÔNG 55 HỘP SỐ2 (GẦN XI LANH) 2
BL 55 HỘP SỐ1 (VỊ TRÍ ẮC GÔ)
BU LÔNG HỘP SỐ1 (BL 40)

BU LÔNG XẢ DẦU MÁY


CẢM BIẾN NHIỆT

Total data CẢM BIẾN O2


BU LÔNG BỘ 3 BI KHỞI ĐỘNG
BU LÔNG ĐẦU PHUN XĂNG
BU LÔNG CỤM QUẢ GA
BU LÔNG TẤM CHẶN VÒNG BI TRỤC CHÍNH
BU LÔNG TẤM CHẶN VỀ SỐ 0
VÍT CỤM BÁO SỐ
70 BU LÔNG 55 HỘP SỐ2 (GẦN XI LANH) 2
71 BL 55 HỘP SỐ1 (VỊ TRÍ ẮC GÔ) 2
72 BU LÔNG HỘP SỐ1 (BL 40) 8
73 BU LÔNG KHÓA NHÔNG 1
74 BU LÔNG XẢ DẦU MÁY 1
75 BU LÔNG BÁNH SAO 1
76 BU LÔNG CỤM BƠM DẦU 2
77 ĐAI ỐC CÔN VĂNG 1
78 ĐAI ỐC CÔN MA SÁT 1
79 BU LÔNG NẮP CHE LY HỢP MA SÁT 4
80 BU LÔNG 20 N/CHE CỐC LỌC DẦU 2
81 BU LÔNG 100 CỐC LỌC DẦU (ẮC GÔ) 1
82 BU LÔNG 50 NẮP CÔN ( ẮC GÔ ) 1
83 BU LÔNG NẮP CÔN (BL40) 8
84 BU LÔNG NẮP CÔN (BL30) 1
85 BU LÔNG THANH TĂNG 1
86 BU LÔNG NHÔNG CAM 1
87 ĐAI ỐC CHỎM CẦU XIẾT LẦN 1 4
88 ĐAI ỐC CHỎM CẦU XIẾT LẦN 2 4
89 ĐAI ỐC VÔ LĂNG ĐIỆN 1
90 BU LÔNG SƯỜN XI LANH 2
91 ĐAI ỐC VÍT CHỈNH XUPAP 2
92 BU GI 1
93 BU LÔNG NẮP ĐIỆN (BL50) 4
94 BU LÔNG NẮP ĐIỆN (BL40) 2
95 BU LÔNG CỦ ĐỀ (BL60) 2
96 NÚT CHE DẤU VÔ LĂNG 1
97 ĐAI ỐC VÍT CHỈNH CÔN 1
98 BU LÔNG GIẰNG YẾM NẮP ĐIỆN 1
99 BU LÔNG NẮP CHE ĐẦU XI LANH 2
100 BU LÔNG GIẰNG YẾM NẮP CÔN 1
101 BU LÔNG THỬ DẦU ĐẦU XI LANH 1
102 Tổng hợp dữ liệu Ngày tháng năm giờ phút động cơ xuống giàn
103 Tổng hợp các dữ liệu đơn lẻ
104 Đánh giá cuối cùng động cơ (OK/NG)

You might also like