You are on page 1of 5

Website:

https://www.capitaleducation.com.vn/
https://capitaleducation.vn/
Facebook Page:
https://www.facebook.com/Capital.education.vietnam
Groups:
“to be better” https://www.facebook.com/groups/528367381348283

WORKSHEET-LESSON 19B
PART 1: Viết từ mới:
 Lamp: Đèn ……………… ……………… ………………
 Bed: Giường ……………… ……………… ………………
 Mirror: Gương ……………… ……………… ………………
 Alarm clock: Đồng hồ báo thức ……………… ……………… ………………
 Pillow: Cái gối ……………… ……………… ………………
 rug: thảm ……………… ……………… ………………
 phone: điện thoại ……………… ……………… ………………
 wardrobe: tủ quần áo ……………… ……………… ………………
 television: tivi ……………… ……………… ………………
 Door: cái cửa ……………… ……………… ………………
 Chair: cái ghế ……………… ……………… ………………
 Window: cửa sổ ……………… ……………… ………………

 curtain: rèm cửa ……………… ……………… ………………


 carpet: thảm ……………… ……………… ………………
 blanket: chăn, mền ……………… ……………… ………………
 self: cái giá sách ……………… ……………… ………………

 bedside table: bàn cạnh giường ……………… ……………… ………………


Bài 2: Chọn “there’s” hoặc “there are”
 There’s + danh từ số ít (chỉ 1 đồ vật)
Ví dụ: There’s a bed. (Có 1 cái giường)
 There are + danh từ số nhiều (từ 2 đồ vật trở lên)
Ví dụ: There are three books. (có 3 quyển sách)

You might also like