You are on page 1of 3

Name: ……………… 05/11/2023 Unit 0,1 and 2 Wonderful World 3

1. Rewrite the following words 3 times (ghi từ vựng mỗi từ 3 lần).

May I go out? ……………………… ……………………… ………………………

May I come in ? ……………………… ……………………… ………………………

Stand up ……………………… ……………………… ………………………

Sit down ……………………… ……………………… ………………………

Look at the board: nhìn


……………………… ……………………… ………………………
lên bảng.

Ant: con kiến ……………………… ……………………… ………………………

Cow: con bò ……………………… ……………………… ………………………

Duck: con vịt ……………………… ……………………… ………………………

Egg: quả trứng ……………………… ……………………… ………………………

Frog: con ếch ……………………… ……………………… ………………………

Hippo: con hà mã ……………………… ……………………… ………………………

Insect: côn trùng ……………………… ……………………… ………………………

Jug: bình nước, lọ ……………………… ……………………… ………………………

Lemon: quả chanh ……………………… ……………………… ………………………

Queen: nữ hoàng. ……………………… ……………………… ………………………

Lion: sư tử ……………………… ……………………… ………………………


Tiger: Hổ.

Age: Tuổi

Cool: mát mẻ, ngầu, ít


nói.
Look at : nhìn vào ai
Ví dụ : Look at my
brother.

Uncle: chú, bác, cậu

Aunt: cô, dì,thím

Cousin: anh (em) họ

Great: tuyệt vời.

My: của tôi


Ví dụ: My mom, my
dad

Short: lùn, thấp

Tall: cao

Old: cũ hoặc già

New: mới

Young: trẻ

Funny: vui tính, hài


hước

Classroom: lớp học

Homework: bài tập về


nhà
Lesson: bài học

Teacher: giáo viên

Student: học sinh

Board: cái bảng

Clock: đồng hồ treo


tường

Chair: ghế

Desk: bàn

Book: sách

Pencil: bút chì

Rubber: cục tẩy

Ruler: thước kẻ

You might also like