Professional Documents
Culture Documents
Lịch trực PKBS tháng 4
Lịch trực PKBS tháng 4
Ngày làm việc Chuyến bay Hành trình Giờ bay Ca trưởng (THẢO)
T(19:30-01:00)-
CI788 DAD-TPE 9:50
VN430+VN318/2APR
T(19:30-01:00)-
S(05:30-11:30) S(5:30-11:30)
VN430+VN318/2APR
T(19:30-01:00)-
N N
VN430/3APR
T(19:30-01:00)- T(19:30-01:00)-
C(13:00-19:00)
VN430+VN318/4APR VN430+VN318/4APR
T(19:30- T(19:30-
C(13:00-19:00) 1:00)VN430+VN318/5AP 1:00)VN430+VN318/5A
R PR
T(19:30-01:00)-
S(05:30-11:30) N
VN430/6APR
T(19:30-01:00)-
N N
VN430/7APR
T(19:30-01:00)- T(19:30-01:00)-
C(13:00-19:00)
VN430+VN318/8APR VN430+VN318/8APR
T(19:30-01:00)- T(19:30-01:00)-
S(05:30-11:30)
VN430+VN318/9APR VN430+VN318/9APR
T(19:30-01:00)-
N N
VN430/10APR
T(19:30-01:00)-
C(13:00-19:00) C(13:00-19:00)
VN430+VN318/11APR
T(19:30-01:00)-
1/2C(14:00-18:00) 1/2C(13:00-17:00)
VN430+VN318/12APR
T(19:30-01:00)-
S(05:30-11:30) S(05:30-11:30)
VN430/12APR
N 1/2C(12:00-16:00) C(11:00-17:00)
1/2T(20:30-00:00)- 1/2T(19:30-11:30)-
1/2C(13:00-17:00)
VN430+VN318/15APR VN430+VN318/15APR
T(19:30-01:00)-
Quỳnh xin OFF ngày 2,15
VN430/3APR
C(13:00-19:00)
C(13:00-19:00)
T(19:30-01:00)-
VN430/7APR
C(13:00-19:00)
S(05:30-11:30)
T(19:30-01:00)-
VN430+VN318/11APR
1/2T(20:30-00:00)-
VN430/14APR
1/2C(14:00-18:00)
4
LỊCH TRỰC PHÒNG KHÁCH BÔNG SEN TỪ NGÀY 1
Ngày làm việc Chuyến bay Hành trình Giờ bay Ca trưởng (THẢO)
T(19:30-01:00)-
20/4/2023 Thứ 5 VN430 DAD-ICN 0:05
VN430/21APR
T(19:30-01:00)-
C(11:00-17:00) C(11:00-17:00)
VN430/17APR
N C(13:00-19:00) C(13:00-19:00)
T(19:30- T(19:30-
C(13:00-19:00) 1:00)VN430+VN318/ 1:00)VN430+VN318/19A
19APR PR
T(19:30-01:00)-
S(5:30-11:30) N
VN430/20APR
T(19:30-01:00)-
N N
VN430/21APR
T(19:30-01:00)-
C(13:00-19:00) C(13:00-19:00)
VN430+VN318/22APR
S(05:30-11:30) S(05:30-11:30) N
T(19:30-01:00)-
N N
VN430/24APR
N C(13:00-19:00) C(13:00-19:00)
C(13:00-19:00) N C(13:00-19:00)
T(19:30-01:00)-
S(05:30-11:30) S(05:30-11:30)
VN430/27APR
T(19:30-1:00)-
C(11:00-19:00) N
VN430/28APR
T(19:30-01:00)- T(19:30-01:00)-
C(11:00-19:00)
VN430+VN318/29APR VN430+VN318/29APR
T(19:30-01:00)- T(19:30-01:00)-
N
VN430+VN318/30APR VN430+VN318/30APR
C(11:00-19:00) N C(11:00-19:00)
4 4 4
Lễ tân 4 (PHÚ) CHECK LIST nhân viên Lễ tân
Giải quyết các tình huống phát sinh
nếu có
Thực hiện các checklist công việc lễ
tân, kiểm tra hoạt động của trang
thiết bị, xắp xếp báo chí..
T(19:30-01:00)-
VN430/17APR
Thực hiện công việc chào đón khách,
mời khách đúng đối tượng vào phòng
chờ, hướng dẫn hỗ trợ khách khi có
yêu cầu.
T(19:30-01:00)-
VN430+VN318/18APR
1/2C(14:00-18:00)
1/2S(6:30-10:30)
T(19:30-01:00)-
Quỳnh xin Off 22.23
VN430+VN318/23APR
T(19:30-01:00)-
VN430/24APR
T(19:30-01:00)-
An xin off 23,24
VN430+VN318/25APR
T(19:30-01:00)-
VN430+VN318/26APR
C(11:00-19:00)
C(11:00-19:00)
T(19:30-01:00)-
VN430+VN9482/1MAY
4