You are on page 1of 2

Giao diện vô tuyến 4G LTE

1. Quy hoạch tần số cho LTE.


1.1. Các băng tần LTE
Bảng 1 liệt kê các băng tần hiện thời được quy định cho LTE. Hiện thời có 17 băng cho FDD (Frequency Division Duplex:
Ghép song công phân chia theo tần số) và 8 băng cho TDD (Time Division Duplex: Ghép song công phân chia theo thời gian).
Các băng số 15, 16 không được sử dụng cho LTE vì chúng được sử dụng trong các đặc tả của ETSI (European Telecoms
Standards Institute: Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu).
Đường lên Đường xuống
Băng LTE Bandwidth Chế độ song công
Tần số trung tâm (MHz) Bandwidth (MHz) Tần số trung tâm (MHz)
(MHz)
1 1920 - 1980 1950 2110 - 2170 2140 FDD
2 1850 - 1910 1880 1930 - 1990 1960 FDD
3 1710 - 1785 1747,5 1805 - 1880 1842.5 FDD
4 1710 - 1755 1732,5 2110 - 2155 2132.5 FDD
5 824 - 849 836,5 869 - 894 881.5 FDD
6 830 – 840 835 875 - 885 880 FDD
7 2500 - 2570 2535 2620 - 2690 2655 FDD
8 880 - 915 897,5 925 - 960 942.5 FDD
9 1749,9 - 1784,9 1767,4 1844,9 - 1879,9 1862.4 FDD
10 1710 - 1770 1740 2110 - 2170 2140 FDD
11 1427,9 - 1452,9 1440,4 1475,9 - 1500,9 1488.4 FDD
12 698 - 716 707 728 - 746 737 FDD
13 777 - 787 782 746 - 756 751 FDD

1
14 788 - 798 793 758 - 768 763 FDD
17 704 - 716 710 734 - 746 740 FDD
18 815 - 830 822.5 860 - 875 867.5 FDD
19 830 - 845 837.5 875 - 890 860 FDD

33 1900 - 1920 1910 1900 - 1920 1910 TDD
34 2010 - 2025 2017.5 2010 - 2025 2017.5 TDD
35 1850 - 1910 1880 1850 - 1910 1880 TDD
36 1930 - 1990 1960 1930 - 1990 1960 TDD
37 1910 - 1930 1920 1910 - 1930 1920 TDD
38 2570 - 2620 2595 2570 - 2620 2595 TDD
39 1880 - 1920 1900 1880 - 1920 1900 TDD
40 2300 - 2400 2350 2300 - 2400 2350 TDD

You might also like