You are on page 1of 6

Kế hoạch làm việc tháng 4/2022 9/16/2021 19-Mar 20-Mar 21-Mar 22-Mar 23-Mar 24-Mar 25-Mar 26-Mar 27-Mar

24-Mar 25-Mar 26-Mar 27-Mar 28-Mar 29-Mar 30-Mar 31-Mar 1-Apr 2-Apr 3-Apr 4-Apr 5-Apr 6-Apr 7-Apr 8-Apr 9-Apr 10-Apr 11-Apr 12-Apr 13-Apr 14-Apr 15-Apr Phép
nghỉ chế độ con n
TT Mã nhân viên Tên nhân viên Công đoạn Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri C1 C2

9 K21100789 VŨ HẢI NAM QLSX A A A A A C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

10 K22020815 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

11 K22030366 LƯƠNG KHẮC TÚ Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

12 K22030355 HOÀNG ĐÌNH NAM Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

13 K20030487 KHÚC VĂN BINH Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

14 K19040183 VƯƠNG VĂN HANH Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

15 K22020837 LƯƠNG THỊ THANH TÂM Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

16 K19040194 NGUYỄN HỮU KHOA Dicing C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2

28 K21110421 NGUYỄN VIẾT QUYẾT KTSP C2 C2 C2 C2 C2 A A A A A A A A A A A A A A

29 K22020859 NGUYỄN LONG QUÂN Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

30 K22021502 TRẦN TRUNG KIÊN Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

31 K22030412 PHẠM VĂN THÀNH Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

32 K22030423 VŨ SỸ CHÍNH Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

33 K22021445 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

34 K22030401 NGUYỄN VĂN QUYỀN Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

35 K22030344 NGUYỄN VĂN ĐỨC Dicing C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1

36 K22020848 LƯU MINH TRUNG Kiểm tra hình ảnh C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1 C1 C2 C2 C2 C2 C2 C1 C1 C1 C1


#REF!

#REF!

#REF!

0
### #REF! #REF! ### ### #REF! ### ### ### ### ###

### #REF! #REF! ### ### #REF! ### ### ### ### ###

### #REF! #REF! ### ### #REF! ### ### ### ### ###
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nghỉ khácKo luong
Nghi dac biet
nghỉ chếnghỉ sinh Total
Itemcode Timecode
C3 B A OT AL BCC CL CL2 CMR ML MR P MT WP Dates

You might also like