You are on page 1of 2

Student’s name:………………. Teacher: Ms.

Vân

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC (phổ biến)


Động từ
Thể quá khứ Nghĩa của động từ
nguyên mẫu
be thì, là, bị, ở
bear mang, chịu đựng
become trở nên
begin bắt đầu
bend bẻ cong
break đập vỡ
bring mang đến
build xây dựng
burn đốt, cháy
buy mua
catch bắt, chụp
choose chọn, lựa
come đến, đi đến
cost có giá là
cut cắt, chặt
draw vẽ, kéo
drink uống
drive lái xe
eat ăn
fall ngã, rơi
feed cho ăn, ăn, nuôi
feel cảm thấy
find tìm thấy, thấy
fly bay
forget quên
get có được
give cho
go đi
grow mọc, trồng
hear nghe
hit đụng
hurt làm đau
keep giữ
know biết, quen biết
lay đặt, để
lead dẫn dắt, lãnh đạo
learn học, được biết

Tiếng Anh cô Angela Thủy


Page|1
Student’s name:………………. Teacher: Ms. Vân

leave ra đi, để lại


lend cho mượn (vay)
let cho phép, để cho
lose làm mất, mất
make chế tạo, sản xuất
meet gặp mặt
pay trả (tiền)
put đặt, để
read / riːd / đọc
ride cưỡi
ring rung chuông
rise đứng dậy, mọc
run chạy
say nói
see nhìn thấy
sell bán
send gửi
show cho xem
sing ca hát
sit ngồi
sleep ngủ
smell ngửi
speak nói
spell đánh vần
spend tiêu xài
stand đứng
steal đánh cắp
sweep quét
swim bơi lội
take cầm, lấy
teach dạy, giảng dạy
tell kể, bảo
think suy nghĩ
throw ném
understand hiểu
wake thức giấc
wear mặc

Tiếng Anh cô Angela Thủy


Page|2

You might also like