You are on page 1of 5

Nghĩa TV + To V + V-ing

Remember

Forget

Regret

Stop

Try

Go on

Mean

Like

Love

Hate

Prefer

Advice

Allow

Permit

Forbid

Recommend

Encourage

Begin/Start

Countinue

Intend

Bother

Propose
Infinitive Past Simple Past Participle
Nghĩa tiếng Việt
(nguyên mẫu)
awake tỉnh thức
be là
beat đánh
become trở thành
begin bắt đầu
bite cắn
blow thổi
break vỡ, gãy
bring mang
build xây dựng
burn cháy
buy mua
can có thể
catch nắm lấy
choose chọn
come đến
cut cắt
dig đào (hố)
do làm
draw vẽ
drive lái xe
drink uống
eat ăn
fall ngã, rơi
feel cảm thấy
fight chiến đấu
find tìm kiếm
fly bay
forbid ngăn cấm
forget quên
forgive tha thứ
freeze đông lạnh
get có được
give cho
go đi
grow lớn lên, mọc
hang treo
have có
hear nghe
hide che giấu, trốn
hit đánh
hold cầm, nắm
hurt làm đau đớn
keep giữ
know biết
lead dẫn dắt
learn học
leave bỏ đi
lend cho mượn
let cho phép
lie nằm
lose đánh mất, thua
make làm, thực hiện
meet gặp gỡ
pay trả tiền
put đặt, để
read đọc
ride cưỡi
ring gọi điện
rise tăng lên
run chạy
say nói
see thấy, nhìn
sell bán
send gửi
show trình diễn
shut đóng
sing hát
sink chìm
sit ngồi
sleep ngủ
speak nói
spend chi tiêu
stand đứng
stink bốc mùi
swim bơi
take lấy
teach dạy
tell kể
think nghĩ
throw ném
understand hiểu
wake đánh thức
wear mặc
win chiến thắng
write viết

You might also like