Professional Documents
Culture Documents
28. Ngành QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
28. Ngành QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_______________________ _______________________
228
hành và công bố theo Quyết định số 777/QĐ-ĐHKTQD ngày 05/6/2017 của Hiệu trưởng
trường Đại học Kinh tế Quốc dân).
3. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN 131 tín chỉ
KHÓA:
4. ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH: Theo quy chế hiện hành của Bộ Giáo dục và
Đào tạo về tuyển sinh đại học hệ chính quy
5. QUY TRÌNH ĐÀO TẠO, Đào tạo theo hệ thống tín chỉ, tích lũy đủ số
ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP: tín chỉ theo quy định của Chương trình đào
tạo
6. THANG ĐIỂM: Thang điểm 10, thang điểm 4 và thang điểm
chữ
7. CẤU TRÚC KIẾN THỨC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1.1. Các học phần chung 20 Khoa học chính trị và Ngoại ngữ
1.2. Các học phần của Trường 12 Trường quy định bắt buộc
1.3. Các học phần của ngành 12 Khoa tự chọn tự tổ hợp của
Trường quy định
229
7.2. Nội dung và kế hoạch giảng dạy (dự kiến)
2 2 1 1 2 2 2 1
Tổng số tín chỉ 131
3 1 5 4 7 6 1 0
1.KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI 2 1
44 6 2 3
CƯƠNG 3 5
Ngoại ngữ
6 6 NNKC 9 3 3 3
Foreign Language
1
1.2. Các học phần của Trường 12 3
5
Kinh tế vi mô 1
8 3 KHMI1101 3 3
Microeconomics 1
Kinh tế vĩ mô 1
9 4 KHMA1101 3 3
Macroeconomics 1
230
1.3. Các học phần của ngành 12 3 6 3
Nguyên lý kế toán
15 2 KTKE1101 3 3
Accounting Principles
Hành vi tổ chức
17 4 NLQT1101 3 3
Organizational Behavior
1 1 1
2.2 Kiến thức ngành 44 6 3 9
5 7 5
231
Quản trị thù lao lao động
24 6 NLQT1119 3 3
Compensation Management
Tổ chức và định mức lao động 1
25 7 Labour Organization and Standardization NLQT1115 3 3
1
Tổ chức và định mức lao động 2
26 8 Labour Organization and Standardization NLQT1116 3 3
2
Luật lao động
27 9 LUKD1108 3 3
Labour Law
232
Chuyên đề Quản trị nhân lực
4 Human Resource Management Special NLQT1107 3 3
Study
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
5 English for Human Resource NLQT1120 3 3
Management
Quản lý nguồn nhân lực công
6 Human Resource Management in the NLKT1119 3
Public Sector
Quản trị đổi mới
7 QTCL1101 3 3
Innovations Management
39
Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp
8 Occupational Health and Safety NLKT1118 3 3
Management
Thay đổi và phát triển doanh nghiệp
9 QTTH1128 3 3
Enterprise Change and Development
233
PGS.TS. VŨ HOÀNG NGÂN PGS.TS PHẠM HỒNG CHƯƠNG
234