You are on page 1of 9

PHAN NGUYỄN TRẦN QUANG

DANH MỤC LÊ ĐỨC ANH


ĐỨC ANH VINH
NGÔ TUẤN KIỆT LÊ THỊ HƯƠNG

1 Hộ chiếu ● ● ● ● ●
2 IELTS
3 Ảnh thẻ ● ●
4 Giấy khai sinh ● ● ● ● ● ● ●
5 Chứng minh thư KO ● ● ● KO ● ●
6 Căn cước công dân ● KO ● KO ● KO ● KO ● KO
Hộ khẩu (Giấy xác nhận
7 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
thông tin cư trú)
8 Hợp đồng lao động ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
9 Xác nhận công tác ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
10 Xác nhận lương ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
11 Đăng ký kết hôn KO KO KO KO ● ●
12 Lý lịch tư pháp 2 ● ● ● ●
13 Bằng THPT ● ● ● ● ● ● ●

Chú ý Màu
Không có
NGUYEN THI
PHẠM THỊ BẢO TỪ THỊ UYÊN
HOA

● ●



● ●
● KO ● KO ●

● ●

● ● ● ●
● ● ● ●
● ● ● ●
● ●
Chi phí du học New - làm điều dưỡng lên định cư

Các khoản chi phí Giá NZD Giá tiền Việt Tổng tiền

Phí nộp đơn ghi danh 500 7,500,000 7,500,000

Học phí tiếng anh 8,990 134,850,000 134,850,000

Chi phí vé máy bay 1,650 24,750,000 24,750,000

Khám sức khỏe 150 2,250,000 2,250,000

Phí bảo hiểm 1 năm 1,500 22,500,000 22,500,000

Phí nộp visa 330 4,950,000 4,950,000

Phí luật sư 1,500 22,500,000 22,500,000

Phí dịch vụ việt nam 6,000 142,500,000 142,500,000

Tổng tiền 361,800,000 361,800,000

Tìm trường, làm hồ sơ, ra thư mời, hỗ trợ hồ sơ giấy tờ dịch thuật công chứng, tư vấn h
1. hỗ trợ các vấn đề sau
apply visa, đưa đón sân bay hỗ trợ các vấn đề bên new để đạt được định cư.
n định cư 15000
Lưu ý

Không hoàn

31 tuần, tự ck sang New

Công ty hỗ trợ mua hộ

Tự đóng khi đi lăn tay

Tự ck sang New

Cả tiền thẻ visa và tiền phí


chính phủ quy định

Tự kí hợp đồng và ck cho vp


luật sư của newzealand

cọc 1000 usd khi đăng ký, tới


giai đoạn apply visa thì đóng
lần 2 1.000 usd , ra visa đóng
nốt

ấy tờ dịch thuật công chứng, tư vấn hồ sơ,


n đề bên new để đạt được định cư.
MEAT JOB LIST - 482
STT Fullname Gender Date of birt Year old Native place Passport No. Years of experience

1 LE DUC ANH Male 05/03/2003 19 Binh An, Binh Loc, Ha Tinh C9928199 01/06/2021

2 PHAN NGUYEN DUC ANH Male 30/07/2001 21 Binh An, Binh Loc, Ha Tinh C8961895 01/07/2019

P206-A2 TT Bo Thuy San Ngoc


3 NGO TUAN KIET Male 27/01/2003 20 Khanh, Ngoc Khanh, Ba Dinh, C7597301 01/06/2021
Ha Noi
P206-A2 TT Bo Thuy San Ngoc
4 TRANG QUANG VINH Male 23/12/2003 19 Khanh, Ngoc Khanh, Ba Dinh, C7580265 01/06/2021
Ha Noi

2 hamlet, Nam Nghia, Nam Dan,


5 LE THI HUONG Female 20/02/1994 29 C5925204 01/04/2019
Nghe An

05/05/2020
Yen Phu hamlet, Lien Ninh,
6 PHAM THI HAO Female 05/08/1988 34 C5825634
Thanh Tri, Ha Noi
01/08/2022

Miêng Thượng, Hoa Sơn, Ứng


7 NGUYEN THI HOA Female 09/08/1990 32 001190003917 01/07/2019
Hòa, Hà Nội
rs of experience

1 year 7 month

3 year 6 month

1 year 7 month

1 year 7 month

3 year 9 month

2 year 7 month

3 year 6 month
MEAT WORKER THÁNG 3

STT Fullname Gender Date of birt Year old

1 HOANG VAN NGOC Male 04/03/1992 30

2 NGUYEN QUANG HIEU Male 07/04/1986 36

3 DO VIET ANH Male 03/07/2000 22

4 NGUYEN VAN HUAN Male 18/06/1994 28

5 PHAN ANH TUAN Male 08/03/1992 30


EAT WORKER THÁNG 3

Native place Passport No. Years of experience

Thị trấn Nam Đàn, Nam


040092018790 01/08/2021 2 year 7 month
Đàn, Nghệ An
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa
046086001246 01/06/2021 2 year 9 month
Thiên Huế
Hoằng Sơn, Hoằng Hóa,
038200012398 01/06/2020 3 year 6 month
Thanh Hóa
Thị trấn Vũ Quan, Vũ
042094004452 01/07/2020 3 year 7 month
Quang, Hà Tĩnh
Hưng Nghĩa, Hưng
040092028122 01/08/2021 2 year 7 month
Nguyên , Nghệ An
English

4.5 ielts

5.0 ielts

You might also like