You are on page 1of 2

THIẾT KẾ NHÀ PHỐ CÓ TẦ NG HẦ M

THIẾT KẾ SÀN TECHCONEDU

1. Tầng 3 Vị trí:
2.Vật liệu 4. Sơ đồ tính toán sàn 2 phương
Thép Ø≤ 8 CI,2A-I 1 Rs = Rsc = 225 Mpa aR = ### xR = ### MI

Thép Ø> 8 CIII,


3 A-III 3 Rs = Rsc = 365 Mpa aR = ### xR = ###

M1
CĐBT 7
B20 3.00 Rb = 11.5 Mpa

L1
3. Kích thước hình học: Rbt = 0.90 Mpa

Lớp bảo vệ thép nhịp 25 mm mmin = 0.05% MII M2 MII


Lớp bảo vệ thép gối 25 mm mmax = #VALUE! MI
L2

Đặc trưng Cốt thép yêu cầu Cốt thép bố trí


Ô Loại Vị trí tính toán Tải trọng Hệ số bảng tra Môment
Kích thước ô sàn (m) a h0 A req
mreq Ø Ø aprov
Asprov
sàn ô sàn trên trục Môment s
am z Layer
(kN/m2) (mm) (mm) (kN.m/m) (mm /m)
2
(%) (mm) (mm) (mm) (mm2/m)
DL 2.70 L1 3.70 ### ### a1 #VALUE! M1 #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 8 200 ### 1 #VALUE!
SDL 2.34 L2 4.78 ### ### a2 #VALUE! M2 #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 8 200 ### 2 #VALUE!
S100

9
LL 2.60 Phân loại 2-Ways ### ### b1 #VALUE! MI #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 8 100 ### 1 #VALUE!
Total 8.66 Ch.dày sàn 0.100 ### ### b2 #VALUE! MII #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 8 150 ### 2 #VALUE!
DL 9.80 L1 5.00 ### ### a1 #VALUE! M1 #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 16 150 ### 1 #VALUE!
SDL 3.00 L2 5.00 ### ### a2 #VALUE! M2 #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 16 150 ### 2 #VALUE!
a100

9
LL 50.00 Phân loại 2-Ways ### ### b1 #VALUE! MI #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 16 100 ### 1 #VALUE!
Total 74.23 Ch.dày sàn 0.400 ### ### b2 #VALUE! MII #VALUE! ### ### #VALUE! #VALUE! 0 16 125 ### 2 #VALUE!

C:\Program Files\Oasys\OvaExcel\671512397.xls : Typical Page 1 of 2Printed 06/09/2023 Time 14:57:05


Languge

Cốt thép bố trí

mprov
(%)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

C:\Program Files\Oasys\OvaExcel\671512397.xls : Typical Page 2 of 2Printed 06/09/2023 Time 14:57:05

You might also like