Professional Documents
Culture Documents
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TUẦN 4
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TUẦN 4
- be no use/good/point in + ving
- be useless to +vo
- Thì hiện tại hoàn thành xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
- be sorry about/for
- succeed in + ving
- introduce so to so
- look out for (phrasal verb) : to take care of somebody and make sure nothing bad happens to them: coi
chừng
+ to stop working
- give off : thải ra : to produce something such as a smell, heat, light, etc.
- familiar to so : thân thuộc với ai- familiar with sth : thân thuộc với cái gì – familiar with so : thân thiện
với ai
- be full of : đầy
Ex : be full of excitement
- above ở trên
- be capable of + Ving
- Have/has been + ving : nhấn mạnh quá trình liên tục của hành động