Professional Documents
Culture Documents
uestions: review
Q
Trong tiếng Anh có các dạng câu hỏi:
Câu hỏi thông tin mới (Wh-questions), thường bắt đầu bằng
1 từ để hỏi (Wh-word).
Câu hỏi xác nhận thông tin (Yes/No questions), không có từ
để hỏi, thường bắt đầu bằng “To be” hoặc các trợ động từ
(Do/Does/Did/Have/Has/…).
1. Wh-questions
Trong đó:
- Be: am, is are, was,…
- Auxiliaries (Trợ động từ): be (am, is are, was,…), do/does/have/has/
will/did (Trợ động từ luôn đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi)
- Modal verbs (Động từ khuyết thiếu): can, could, may, must,…
- S: chủ ngữ
- V: động từ
- Wh-word (Từ để hỏi Wh):
Có 7 câu hỏi chính với từ để hỏi Wh-word và 1 câu hỏi chính với từ
để hỏi H- word: what, which, where, when, who, whose, why và
how.
Một số từ để hỏi khác: how much, how many, how often, how long,
…, what time,….
Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Edupia Secondary
Dùng để hỏi
Câu hỏi Ví dụ
về…
Which
Which do you want, tea or coffee? – Tea, please.
(Ai, cái Sự lựa chọn
(Bạn muốn uống loại nào, trà hay cà phê? – Trà đi.)
nào,…)
How
Trạng thái, How is the weather today? – It’s sunny.
(Như thế
cách thức (Thời tiết hôm nay như thế nào? – Trời nắng.)
nào)
How long Hỏi độ dài How long will it take you to go to school? - 15 minutes.
(Bao lâu) thời gian (Bạn đến trường mất bao lâu? – 15 phút.)
Ví dụ:
• What do you want to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
→ Giải thích: Trong câu hỏi “What do you want to drink?”, bạn có thể
trả lời bất kỳ loại đồ uống nào mình thích. Nhưng với câu “Which one
do you want, tea or coffee?”, bạn chỉ được lựa chọn 1 trong 2 loại đồ
uống được nhắc tới là “trà” hoặc “cà phê”.
2. Yes/ No questions
Be/Auxiliaries/Modal verbs + S ( + V) + …?
- Yes, S + be/auxiliaries/modal verbs.
- No, S + be/auxiliaries/modal verbs + not.
Ví dụ:
• Was your mom sick yesterday? - Yes, she was./ No, she wasn’t.
(Hôm qua mẹ bạn ốm phải không? – Phải./ Không.)
Một số ví dụ khác:
Yes, I have.
(Rồi, tớ đã đến rồi.)