You are on page 1of 1

PHIẾU ĐỀ NGHỊ VÀ THÔNG TIN LIÊN HỆ PHIẾU TRẢ KẾT QUẢ

Mọi thông tin cần được khai đầy đủ để hồ sơ hợp lệ Mọi thông tin cần được khai đầy đủ để hồ sơ hợp lệ

Tên của người trong hồ sơ/Name: ................................................ Tên của người trong hồ sơ/Name: ................................................
Điện thoại* (Tel): ……..……......................................................... Điện thoại* (Tel): ……..…….........................................................
Email*: ……..……......................................................................... Email*: ……..…….........................................................................
Ngày nộp hồ sơ*/Date: ........./......./2021 Ngày nộp hồ sơ*/Date: ........./......./2021
Yupack Tracking Number:……….………… Yupack Tracking Number:……….…………
Địa chỉ gửi trả hồ sơ*: Địa chỉ gửi trả hồ sơ*:
〒: …………………..-ken, ………..-shi, ……………………………………… 〒: …………..…..-ken, ………..-shi, ……………………………
Loại giấy tờ yêu cầu được cấp: Loại giấy tờ yêu cầu được cấp:
…………………………………………………………………………………………………….

SỐ TIỀN GỬI KÈM THEO:.............円 GỬI TRẢ LẠI: (nếu có):.............円


Giấy tờ có trong hồ sơ Đề nghị ĐSQ
Các loại giấy tờ có trong hồ sơ trả
- Giấy tờ bằng tiếng Nhật cần được dịch sang tiếng Việt bởi tổ chức có thẩm (không xóa các nội dung dưới đây)
dịch sang tiếng
quyền Việt
- Nếu chưa được dịch, cần đánh dấu vào cột đề nghị dịch giấy tờ trong hồ sơ Trích lục ghi chú kết hôn/ly hôn (tiếng Việt và tiếng Nhật)
sang tiếng Việt
1/ Phiếu đề nghị và thông tin liên hệ (tiếng Việt, không cần dịch); Giấy đủ điều kiện kết hôn (tiếng Việt và tiếng Nhật)
2/ Tờ khai xin cấp………………….. (tiếng Việt, không cần dịch);
3/ Copy Hộ chiếu (tiếng Việt, không cần dịch) Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (tiếng Việt)
4/ Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của UBND xã phường (tiếng Việt, không
Giấy tờ khác:……………………………………….
cần dịch);
5/ Giấy xác nhận chưa thụ lý đăng ký kết hôn của Shiyakuso (tiếng Nhật, cần CÓ
dịch)
6/ Giấy xác nhận cư trú (Juminhyo), copy thẻ cư trú (tiếng Nhật, cần dịch) CÓ

7/ Giấy khám sức khỏe (tiếng Nhật, cần dịch) CÓ


8/ ……………………………………………
9/ ……………………………………………
10/ ………………………………………….
11/ ………………………………………….
12/ ………………………………………….

You might also like