You are on page 1of 4

Sheet1

No Class RollNumber MemberCode FullName Group Assignment


1 AI1801 HE160871 huytqhe16087Trần Quang Huy 5
2 AI1801 HE163272 manhvdhe163Vũ Đức Mạnh 5
3 AI1801 HE163454 khanhvddhe16Văn Đình Duy Khánh 3
4 AI1801 HE163761 vanndhe16376Nguyễn Đức Văn 3
5 AI1801 HE164047 quangvhhe164Vũ Hồng Quang 5
6 AI1801 HE170010 dungpahe1700Phạm Anh Dũng 5
7 AI1801 HE170250 datpqhe17025Phạm Quốc Đạt 4
8 AI1801 HE170269 hieunche1702Nguyễn Công Hiệu 1
9 AI1801 HE170555 minhcdhe1705Cấn Đức Minh 4
10 AI1801 HE171231 quangnnhe171Nguyễn Ngọc Quang 3
11 AI1801 HE171243 anhthhe17124Trần Hùng Anh 3
12 AI1801 HE171396 hungnshe1713Nguyễn Sỹ Hùng 2
13 AI1801 HE172206 anhpdhe17220Phạm Duy Anh 2
14 AI1801 HE172417 minhdnnhe172Đào Ngọc Nhật Minh 4
15 AI1801 HE172495 huydqhe17249Đào Quang Huy 3
16 AI1801 HE173309 dungbdhe1733Bùi Đức Dũng 6
17 AI1801 HE173571 khangbvhe173Bùi Viết Khang 2
18 AI1801 HE176229 loannthe17622Nguyễn Thị Loan 2
19 AI1801 HE176816 dangtnhhe176Thèn Ngọc Hải Đăng 2
20 AI1801 HE180047 anhvvhe18004Vũ Việt Anh 6
21 AI1801 HE180064 huynghe18006Nguyễn Gia Huy 1
22 AI1801 HE180383 huytdqhe1803Trần Đặng Quang Hu 1
23 AI1801 HE180706 namnhhe1807Nguyễn Hải Nam 6
24 AI1801 HE180753 dungldhe1807Lê Đăng Dũng 5
25 AI1801 HE180900 dungnahe1809Ngô Anh Dũng 1
26 AI1801 HE180948 minhbnhe1809Bùi Nhật Minh 4
27 AI1801 HE181211 quannthe1812Nguyễn Trung Quân 6
28 AI1801 HE181511 vuhvhe181511Hoàng Văn Vũ 1
29 AI1801 HE181627 quanglsmhe18Lê Sỹ Minh Quang 6
30 AI1801 HE181636 duongnthe181Nguyễn Thái Dương 4

COUNT

Page 1
Sheet1

Assignment_CLab 1 Lab 1_CommeLab 2 Lab 2_CommeLab 3 Lab 3_Comme


3.0 Vang
6.0
1.0 Nop lai: Ko có Answer
1.0 0
7.0 OK:1
7.0 Vang
4.0
7.0
3.0 Nop lai 1
7.0 OK:1 Đến muôn
7.0
3.0 0 1
7.0
7.0
7.0 OK:1
5.0 Vang
2.0
2.0
7.0 Vang
5.0 OK:1
7.0 OK:1
7.0 OK:1
7.0
7.0 0
7.0 OK:1
5.0
0.0 Ko nop 0
8.0 OK:1 OK:1
6.0
6.0

29

Page 2
Sheet1

Lab 4 Lab 4_CommeLab 5 Lab 5_CommePractical Exa Practical Ex Progress Test

Page 3
Sheet1

Progress Tes Progress Test Progress Test 2_Comment

Page 4

You might also like