Professional Documents
Culture Documents
Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
Ví dụ:
-> Đây là ý kiến, quan điểm của người nói về đối tượng được nói đến. Đây chỉ là ý kiến chủ quan,
mỗi người khác nhau sẽ có những nhận xét khác nhau về cùng một đối tượng.
Ví dụ:
- His father looks very young. (Bố của cậu ấy trông rất trẻ.)
Ví dụ:
- I have just bought a pair of walking shoes. (Tôi vừa mua một đôi giày đi bộ mới.)
b. Tính từ đứng một mình, không cần bất kì danh từ nào đứng sau nó:
Các tính từ như trên luôn luôn đứng một mình, do đó chúng ta không thể nói:
an asleep woman
a well woman
Nhìn vào bảng trên, các bạn đã biết cách sắp xếp các tính từ đứng trước danh từ trong câu chưa?
Một vài ví dụ để các bạn dễ nhớ hơn nhé!
e.g.: A lovely small cupcake (một chiếc bánh nhỏ dễ thương), an old Korean cook (một đầu bếp già
người Hàn), a red wooden tea cup (một cái chén uống trà bằng gỗ màu đỏ)
e.g.:
Để nắm chắc hơn nội dung của trật tự tính từ tiếng Anh, chúng ta hãy làm một bài tập nhỏ sau nhé!
To me, one of my good friends is Phong. Phong is seventeen. He has brown hair, a broad forehead,
a straight nose and blue eyes. He is very good-looking. He has a kind heart and is easy to get on
with everybody. We have been friends for a very long time. We are the best pupils in our class. Nam
is always at the top. He is good at every subject, but he never shows pride in his abilities and always
tries to learn harder.
Bài 2: Phân loại các tính từ sau vào ô đúng thể loại của chúng
interesting round great pink young old long oval rectangular square thick
Vietnamese grey woolen thin attractive black racing walking
1. _____________
2. _____________
4. _____________
5. _____________
Bài 4: Sắp xếp các câu tiếng anh sau thành câu đúng.
-> ………………………………………
-> ………………………………………
-> ………………………………………
-> ………………………………………
1. a table(wooden, round)
4. Did you notice the brand of that ___________________ car? (green/ streamlined/ splendid/ sport)
5. William can take care of your ___________________ cat. (Persian/ naughty/ white)
7. Are you sure this ___________________ sabre is Turkish? (curved/ nice/ steel)
10. This ___________________ wardrobe is my friends’ gift. (elegantly/ shaped/ amazing/ brown/
wooden)
Bài 7: Put the adjective in the correct order in the following sentences