Professional Documents
Culture Documents
Alu handling -Bảng nghiên cứu mối nguy thao tác với bột nhôm
Alu handling -Bảng nghiên cứu mối nguy thao tác với bột nhôm
Bước 3
Mức độ Khả
Tần suất Rủi
Hazard/ nghiêm năng
Activity/ Hoạt động xảy ra ro
Mô tả nguy cơ trọng xảy ra
S F P R
Nguy cơ cháy nổ
Nguy cơ cháy nổ
Nguy cháy nổ
3 7 5 105
Nhân viên máy Mix có thể bị tổn
thương Cơ, Xương sống khi bốc dỡ 3 7 5 105
thùng hàng
Nguy cơ cháy nổ
8 5 5 200
Nguy cơ khí N2 gây cháy nổ khi gập
nguồn gây cháy(điều kiện cháy)
Mức Chấp
Mức độ rủi ro sau khi có
Các biện pháp kiểm soát hiện có nhận hoặc
biện pháp kiểm soát
không
Mức
độ Tần Khả
nghiê suất năng Rủi ro Y/N Biện pháp kiểm soát
m xảy ra xảy ra đươc yêu cầu nếu
trọng bước 6 " N"
S F P R
ghiêm cấm các nhân viên không có phận sự đến khu vực Trộn Kim loại
SOP
5S hàng tuần
SOP
SOP
5S hàng tuần
SOP
check list
6 9 1 54
Quy định nắp các thùng chứa phải được đậy kín
5S hàng tuần
SOP
5S hàng tuần
SOP
Quản lý kiểm soát
Gắn dây tiếp đất 6 9 1 54
5S hàng tuần
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi 3 5 3 45
5S hàng tuần
Cát chữa cháy
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi 3 9 3 81
Kiểm tra sức khỏe định ký
PPE
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
Kiểm tra sức khỏe định ký 3 9 3 81
PPE
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
Dây tiếp dất
3 10 3 90
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
HSE kiểm tra
3 10 3 90
check list
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
HSE kiểm tra
3 10 3 90
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi 3 5 3 45
5S hàng tuần
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
Kiểm tra sức khỏe định ký 3 9 3 81
PPE
SOP
Quản lý kiểm soát
hệ thống hút bụi
Dây tiếp dất 3 9 3 81
3 7 3 63
Kiểm tra sức khỏe định ký
3 7 3 63
SOP
6 5 3 90
5S hàng ngày
PPE
SOP
6 5 3 90
5S hàng ngày
PPE
SOP 4 7 3 84
PPE
SOP
6 3 3 54 Y
huấn luyện an toàn
5S
5S
PPE
3 4 3 36
3 4 3 36
Y
SOP
Thiết kế an toàn
PPE
8 5 1 40
Y
công cụ an toàn