You are on page 1of 1

Type Size (bytes) Format Specifier

int 2 -> 4 %d, %i

char 1 %c

float 4 %f

double 8 %lf

short int 2 %hd

unsigned int 2 -> 4 %u

long int 4 -> 8 %ld, %li

long long int 8 %lld, %lli

unsigned long int 4 %lu

unsigned long long int 8 %llu

signed char 1 %c

unsigned char 1 %c

long double 10 -> 16 %Lf

%c : Ký tự đơn
%s : Chuỗi
%d : Số nguyên hệ 10 có dấu
%f : Số chấm động (VD 6.33 khi in sẽ ra 6.330000)
%e : Số chấm động (ký hiệu có số mũ)
%g : Số chấm động (VD 6.33 khi in sẽ in ra 6.33)
%x : Số nguyên hex không dấu (hệ 16)
%o : Số nguyên bát phân không dấu (hệ 8)
%p : Địa chỉ con trỏ
l : Tiền tố dùng kèm với %d, %x, %o để chỉ số nguyên dài (ví dụ
%ld)

You might also like