You are on page 1of 2

a. January 1. 1.

Tháng 6

b. March 2. 2. Tháng 1

c. June 3. 3. Tháng 4

d. May 4. 4. Tháng 7

e. February 5. 5. Tháng 3

f. April 6. 6. Tháng 2

g. July 7. 7. Tháng 8

h. August 8. 8. Tháng 5

Thứ hai
Thứ tư
Thứ bảy
Thứ ba
Thứ năm
Thứ hai
Thứ sáu

M…ttr…ss C….rtain
a. Get up 1. 1. Ăn sáng
b. go to school 2 2. Đi học
c. go to bed 3 3. Thức dậy
d. Go home 4 4. Đi ngủ
e. Have breakfast 5 5. Đi về nhà
B…d Bl….nk…t L…mp

Fisherman Nurse Policeman Reporter Fireman Pilot Taxi driver

You might also like