Professional Documents
Culture Documents
HT Kichthich (New)
HT Kichthich (New)
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG KÍCH THÍCH MÁY PHÁT ĐIỆN CHÍNH Từ Q43 tủ HB*BFA01 Từ 108 tủ HB*BFA01 220VDC Từ Q208 tủ HB*BFA01
Q72
Q71
F97
F95
F98
K98 220VDC
Sấy+Quạt F96
K99
K99
K98
1295V
530V
F74
F73
F81
F82
Cấp
A81
A82
TU9T*
SF4 100VAC 220VDC
100VAC
90*
100VAC
M
V82
V81
1295VAC
530VAC
F18
F19
F09
C53 R51÷ V53 F51÷
F08
F53
F10
F20
SF4
V51÷
T11
T08
T18
T19
T09
100VAC
SF5
TEST
TEST
T10
T20
F12
F13
R53
15V TEST
C41÷C43
OPERAT
OPERAT
OPERAT
S11
S22
từ phụ cho CH2
từ phụ cho CH1
Phản hồi về kích
C51÷
S10
S20
Bộ lọc
380VAC 380VAC
S12
S21
P12
P11
A V sóng hài
15V 15V
K11
K21
K12
K22
IG UG
TA5 24VDC
F11
F13
F15
F21
F23
F25
F12
F14
F22
F24
F16
F26
F90
F91
1295V
M M M M M M M M M M M M
530V
UG IG UN UG IG UN
Synchr.
Synchr.
Supply
Supply
LV+HV
LV+HV
Nhóm quạt Nhóm quạt Nhóm quạt Nhóm quạt Operation Operation
15,75kV N°1 cầu N°1 cầu N°2 cầu N°2 cầu and alarm and alarm
MAIN T53 R5 Cường hành Làm việc Cường hành Làm việc indication indication
AUX T25÷
G G T52 T51 T30 T29 T28 6 G02 Cầu T27
3~
Làm việc
3~ Bộ điều khiển Bộ điều khiển
A02 đ.khiển kích từ AVR1 kích từ AVR2
Q01 T15÷ mP-Technology: Voltage
T20 T19 T18 6 G01 T17 regulator rotor curr.
F60
regulator sequencer
Cầu
Cường hành A01 đ.khiển
R61
R62
Op.Forc.Op.Forc. UP Op.Forc.Op.Forc. UP
P13
P14
P15
P16
V A A A
UF IF IFW IFF
V V Dập từ bình thường V V
B02
B12
B01
B11
khi I ≤ 10% và BV
mA mA quá điện áp (qua bộ mA mA
điện trở)
64F UF IF
Tủ contactor dập từ (MKC01) RE BV chạm đất Tủ AVR kích từ máy phát chính (MKC06)
+ F01 Bộ bảo vệ quá áp rotor MFC + Q71, Q72 Aptomat 220VDC từ phân đoạn 1&2
Tủ cầu Cường hành (MKC02) Tủ cầu Làm việc (MKC04) + F73, F74 Aptomat 220VDC cho phụ tải
+ A01 Khối biến áp xung điều khiển cầu C ường hành + A02 Khối biến áp xung điều khiển cầu Làm việc + F81, F82 Aptomat 220VDC cho bộ biến đổi 220/24VDC (A81&A82)
Tủ điều khiển quạt làm mát cầu C ường hành (MKC03) Tủ điều khiển quạt làm mát cầu Làm việc (MKC05) + F90, F91 Aptomat 24VDC cho bộ điều khiển kích từ AVR1&AVR2 NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG KÍCH THÍCH MÁY PHÁT CHÍNH
+ F10, F20 Aptomat 530VAC từ MFF cho quạt nhóm N °1&2 + F08, F09 Aptomat 530VAC cho MBA đồng bộ T08&T09 + F92 Aptomat 24VDC cho bộ biến đổi BV quá áp (PUS)
+ F11, F13, F15 Nguồn cho các quạt nhóm N °1 cầu Cường hành + F12, F13 Nguồn phản hồi về KT phụ từ T12 + S10, S20 Khóa chuyển chế độ nguồn quạt nhóm N °1&2 "VH/SC"
+ F12, F14, F16 Nguồn cho các quạt nhóm N °2 cầu Cường hành + F21, F23, F25 Nguồn cho các quạt nhóm N °1 cầu Làm việc + S11, S21 Khóa chuyển chế độ nguồn đồng bộ nhóm 530V "VH/SC"
+ F18, F19 Cầu chì 1295VAC cho MBA đồng bộ T18&T19 + F22, F24, F26 Nguồn cho các quạt nhóm N °2 cầu Làm việc + S12, S22 Khóa chuyển chế độ nguồn đồng bộ nhóm 1295V "VH/SC"
+ K11, K12 Công tắc t ơ nguồn quạt nhóm N °1&2 cầu CH + K21, K22 Công tắc t ơ quạt nhóm N °1&2 cầu Làm việc + A81, A82 Cấp nguồn 220/24VDC từ nguồn 1 chiều của NM
+ T10, T20 MBA_530/380VAC từ MFF cho quạt nhóm N °1&2 + T08, T09 MBA_530/15,4V nguồn đồng bộ cho CH1&CH2
+ T18, T19 MBA_1295/...VAC_MFF nguồn đ.bộ cho CH1&CH2 Bản vẽ số: 03a
03b
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG KÍCH THÍCH MÁY PHÁT ĐIỆN PHỤ
Từ Q44 tủ HB*BFA01 Từ 109 tủ HB*BFA01 220VDC Từ Q209 tủ HB*BFA01
3x400/230V,50Hz Station battery 1 Station battery 2
HOABINH THYNE500
1295V
Q71
Q72
530V
T12
F13
K99 K98 220VDC
K99
530/110V
5VA F12 K98
F82
F81
F95
F98
F73
F74
Sấy+Q F96
Tại tủ KKC05
A82
A81
Cấp
TE1 220VDC
24VDC
F07
T11
615/530V
F41÷
V81
P12
P11
V A
UG IG
V41÷
V43
F08
F09
C51÷
C53
T07
(QE1) BV điên
1295V
Bộ lọc
530V
A84
V82
T08
T09
T52 T51 Hợp bộ
AUX R05 Cầu dao Q01
G TEST
OPERAT
G01
S11
S21
3~
F75
H H
A21 đ.khiển
TAE3 Cầu dao Q02
F60
Q01 G02
F90
F91
F76
(KM1)
F01 (MKC12) K02
A3 đ.khiển H H
R61
R62
A22 đ.khiển
UG IG UG IG
Synchr.
Synchr.
Supply
Supply
Operation Operation
R01 T50
V
T54
R03
V indication indication
K51
P16
V A khi I ≤ 10% và BV
V21
A20
quá điện áp (qua bộ Zup
UF IF điện trở) channel mP-Technology: Voltage mP-Technology: Voltage
switch K1÷K7 regulator field curr. regulator field curr.
regulator sequencer regulator sequencer
V mV
B02
B01
mA mA K31
UG UG
IF HIPASE-E IF HIPASE-E
CHANNEL 1 CHANNEL 2
V
B03
UF mA UF
Cubicle boundary
64F UF IF Từ trạm ắc quy gian máy 220VDC UG
RE BV chạm đất Từ Q110 tủ HB*BFA01
Tủ AVR kích từ máy phát phụ (MKC13)
+ Q71, Q72 Aptomat 220VDC từ phân đoạn 1&2
+ F07 Aptomat từ TE1 cho MBA tự dùng T07
Tủ cầu kích thích phụ N °2 (MKC11) + F08, F09 Aptomat từ TE1 cho MBA đồng bộ T08&T09
+ A22 Khối biến áp xung điều khiển cầu kích thích phụ N °2 + F73, F74 Aptomat 220VDC cấp nguồn 220VDC
Tủ cầu kích thích phụ N °1 (MKC12) + F75, F76 Aptomat 24VDC từ phía TE1 cho kích từ phụ và chính NGUYÊN LÝ HỆ THỐNG KÍCH THÍCH MÁY PHÁT PHỤ
+ A21 Khối biến áp xung điều khiển cầu kích thích phụ N °1 + F81, F82 Aptomat 220VDC cho bộ biến đổi 220/24VDC (A81&A82)
+ F01 Bộ bảo vệ quá áp rotor MFF + F90, F91 Aptomat 24VDC cho bộ điều khiển kích từ AVR1&AVR2
+ F98 Aptomat 380VAC từ nguồn tự dùng cho MBA đồng bộ T11
+ S11, S21 Khóa chuyển chế độ nguồn đồng bộ "VH/SC"
+ T08, T09 Máy biến áp cấp nguồn đồng bộ cho AVR1&AVR2
+ A81, A82 Cấp nguồn 220/24VDC từ nguồn 1 chiều của NM
+ A84 Cấp nguồn 85 ÷264/24VDC từ phía TE1 qua T07 Bản vẽ số: 03b