You are on page 1of 8

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – PRESENT SIMPLE TENSE

1. Khái niệm thì hiện tại đơn (Present simple hay simple present)
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả một hành động chung chung; 1 thói
quen lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống; một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc một hành
động được diễn ra trong thời điểm hiện tại. 

Ví dụ:

The sun rises in the east and sets in the west. ( Mặt trời mọc ở đằng Đông và lặn ở phía Tây )

The East : Phía Đông

The West: Phía Tây

The South : Phía Nam ( ÍT QUÁ SAO NO ) ( E,W,S,N)

The North : Phía Bắc

I am a student ( Tôi là một học sinh )

She gets up at 6 am. ( Cô ấy thức dậy vào lúc 6 giờ sáng )

2. Công thức thì hiện tại đơn, Present Simple


2.1. Thì hiện tại đơn với To be

2.1.1. Câu khẳng định với động từ to be

S + to be (am/is/are) + N/Adj

Ví dụ:

- I am a final year student. (Tôi là sinh viên năm cuối.)

- He is my ex-boyfriend. (Anh ta là bạn trai cũ của tôi.)

- Sarah is humorous. (Sarah rất vui tính.)

Trong đó:

Chủ ngữ S = I + am

Chủ ngữ S = He/She/It + is

Chủ ngữ S = You/We/They + are

2.1.2. Câu phủ định với động từ to be


S + to be + not + N/Adj

Ví dụ:

- I am not = I’m not good at math. (Tôi không giỏi môn toán.)

- We are not = We aren’t singers. (Chúng tôi không phải là ca sĩ.)

- Henry is not = Henry isn’t thoughtful. (Henry không chu đáo.)

Trong đó:

- is + not có thể viết tắt dạng isn’t

- are + not có thể viết tắt dạng aren’t

- am not không có dạng viết tắt

2.1.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ to be

To be + S + N/Adj?

Cách trả lời:

Yes, S + to be

No, S + to be + not.

Ví dụ:

- Am I your friend? (Tôi có bạn của bạn không?)

→ Yes, you are.

- Are they your parents? (Họ có phải bố mẹ của cậu không?)

→ No, they are not.

- Is fish his favorite food? (Cá có phải món ăn yêu thích của anh ấy không?)

→ Yes, it is.

2.1.4. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh-q với động từ to be 

WH-q + am/ is/ are + S +…?

What/ Who / Whose

Where/When/Why
Cách trả lời: 

S + to be (+ not) + N/Adj

Ví dụ:

- What are those things? (Mấy cái đó là cái gì?)

- Where is your car key? (Chìa khóa xe oto của bạn ở đâu?)

- Who is that girl over there? (Cô gái ở đằng đó là ai thế?)

2.2. Thì hiện tại đơn với động từ thường.

2.2.1. Câu khẳng định với động từ thường

S + V(s/es) + O + …

Trong đó:

- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với V nguyên thể

- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với động từ phải chia bằng cách thêm S hoặc ES

Ví dụ:

- I walk 3 miles to school and back everyday. (Mỗi ngày tôi đi bộ 3 dặm tới trường và quay
về.)

- We love to sing along in the karaoke. (Chúng tôi thích hát theo nhau trong phòng karaoke.)

- She uses crayons to draw on the white wall. (Cô ấy dùng bút màu vẽ để vẽ lên bức tường
trắng.)

2.2.2. Câu phủ định với động từ thường

S + do/does + not + V + O + …

Trong đó:

- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với do not

- Do not có thể viết tắt dưới dạng don’t

- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với does not

- Does not có thể viết tắt dưới dạng doesn’t

Ví dụ:
- I don’t know how to solve this equation. (Tôi không biết phải giải phép toán này như thế
nào.)

- Jack doesn’t go to bed until 11pm. (Jack không đi ngủ cho tới 11h đêm.)

- She doesn’t have any bestfriends. (Cô ấy không có người bạn thân nào cả.)

2.2.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ thường

Do/Does + S + V + O + …?

Cách trả lời:

 Yes, S + do/does

 No, S + do/does + not.

Ví dụ: Do you like English ?

Yes, he does

No, he doesn’t

2.2.4. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh- với động từ thường

WH- + does/do + S +…?

What/ Who / Whose

Where/When/Why

Cách trả lời: 

S + V(s/es) + O + …

Ví dụ:

- What do you want for dinner? (Bạn muốn ăn bữa tối món gì?)

- Where do Martin and Marko live? (Martin và Marko sống ở đâu thế?)

- Who do you work for these days? (Dạo này bạn đang làm việc cho ai thế?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn, Present Simple.


3.1. Nói về hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen
thường nhật. 

Ví dụ: 
- I always skip breakfast at weekend. (Tôi bỏ bữa sáng vào cuối tuần.)

- Our class begins at 7 am ( Lớp học của chúng tôi bắt đầu vào 7 giờ sáng )

- My dad goes to work at 7.15 am and gets home at 7.15 pm everyday. (Bố tôi đi làm lúc 7h15
sáng và về nhà vào lúc 7h15 tối mỗi ngày.)

3.2. Nói về hành động, sự việc là sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng. 

Ví dụ: 

- There is a lot of salt in seawater. (Có rất nhiều muối trong nước biển.)

- Trees use CO2 and give out O2. (Cây cối dùng khí CO2 và cho ra khí O2.)

3.3. Nói về các lịch trình có sẵn, các chương trình, hay thời gian biểu được cố định. Ví dụ
như giờ tàu, xe chạy, giờ máy bay cất cánh, giờ phát sóng các chương trình TV, ...

Ví dụ: 

- The train leaves at 3.15 p.m tomorrow. (Tàu cao tốc sẽ rời ga lúc 3h15 giờ chiều mai.)

- The news is on air at 7am and 7pm. (Chương trình tin tức phát sóng vào lúc 7h sáng và 7h
tối.)

- The bus goes from Sword Lake to Cau Giay. (Chuyến bus này đi từ Hồ Gươm về Cầu Giấy.)

3.4. Nói về các suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác của chủ thể ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: 

- I think that grapes taste better than apples. (Tớ nghĩ rằng nho ăn ngon hơn là táo.)

- Luke is hungry, he wants something to eat as soon as possible. (Luke thấy đói, and ấy muốn
tìm gì đó để ăn càng sớm càng tốt.)

- Jane feels excited thinking about meeting her cat. (Jane cảm thấy rất háo hức khi nghĩ đến
việc sắp được gặp chú mèo của cô ấy )

4. Dấu hiệu thì hiện tại đơn.


4.1. Các trạng từ  chỉ tần suất thường gặp trong thì hiện tại đơn

 Always (luôn luôn)

 Regularly (thường xuyên)

 Usually (thường xuyên)


 Frequently (thường xuyên)

 Often (thường xuyên)

 Sometimes (thỉnh thoảng)

 Rarely (hiếm khi)

 Seldom (hiếm khi)

 Hardly (hiếm khi)

 Never (không bao giờ)

Ví dụ :

I always pray before I go to bed ( Tôi luôn luôn cầu nguyện trước khi đi ngủ )

She hardly goes to church on Sunday evening ( Cô ấy hiếm khi đi lễ vào tối chủ nhật )

Phân biệt Go to và Go to the

Go to church : đi nhà thờ ( đi lễ )

Go to the church : đến nhà thờ vì mục đích khác

4.2. Các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại

- Every day, every week, every month, every year, every 10 years …(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi
tháng, mỗi 10 năm).

- Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng
tháng, hàng quý, hàng năm).

Ví dụ:

Hoa goes to church every Sunday evening ( Hoa đi lễ vào mỗi tối chủ nhật )

I have my hair cut monthly ( Tháng nào tôi cũng đi cắt tóc )

My father watches TV every afternoon ( Buổi chiều nào bố tôi cũng xem TV )

4.3. Các cụm từ chỉ tần suất khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại đơn

Once/twice/số lượng + times/… + a day/week/month/year,…

Ví dụ:

- Henry goes to the cinema twice a month. (Henry đi xem phim ở rạp 2 lần mỗi tháng.)
- Spring comes once a year. (Mùa xuân tới mỗi năm 1 lần.)

- The hour hand moves 12 times a day. (Kim chỉ giờ di chuyển 12 lần 1 ngày.)

5. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn


Về quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn, bạn cần ghi nhớ các công thức sau để không bị lỗi
chính tả nhé:

 Quy tắc 1: Thêm s vào sau hầu hết các động từ thường

Ví dụ: sing -> sings, kick -> kicks, hold -> holds, sit -> sits

 Quy tắc 2: Nếu động từ kết thúc là 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + y, ta giữ nguyên đuôi y và
thêm s vào sau đó

Ví dụ: annoy -> annoys, display -> displays

 Quy tắc 3: Thêm es vào sau động từ có tận cùng là

 s, ss, sh, ch, z và x, o

Ví dụ: hush -> hushes, kiss -> kisses, watch -> watches, fix -> fixes, wash -> washes

 Quy tắc 4: Động từ thường tận cùng y thì y -> i và + es 

Ví dụ: cry -> cries, fly -> flies, study -> studies, carry -> carries

6. Cách phát âm đuôi s es của các động từ thì hiện tại đơn
 Phát âm là /iz/ khi động từ tận cùng bằng các âm xuýt: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.

 Phát âm là /s/ khi động từ có kết thúc bằng các âm vô thanh: /p/, /f/, /t/, /k/, /ө/

 Phát âm là /z/ khi động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm hữu thanh
còn lại: /b/, /v/, /ð/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /әu/, /ei/,…

7. Câu bị động thì hiện tại đơn (Passive voice).


(+) Câu bị động thể khẳng định

S + to be (am/is/are) + P2 + by + O

Ví dụ:

- I am checked before entering the school hall. (Tôi được kiểm tra trước khi vào giảng
đường.)

- He is invited to the birthday party tonight. (Anh ta được mời tới bữa tiệc sinh nhật tối nay.)
- Sarah is called Sam by her friends. (Bạn của Sarah gọi cô ấy là Sam.)

Trong đó:

Chủ ngữ S = I + am

Chủ ngữ S = He/She/It + is

Chủ ngữ S = You/We/They + are

You might also like